Giao dịch Want Want China Holdings Limited - 0151 CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 0.09 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.020547% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.001371% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | HKD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | Hong Kong | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Want Want China Holdings Ltd ESG Risk Ratings
High Medium Low Negligible
‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 5.03 |
Mở* | 5.09 |
Thay đổi trong 1 năm* | -28.61% |
Vùng giá trong ngày* | 5 - 5.09 |
Vùng giá trong 52 tuần | 4.73-7.63 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 5.13M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 138.32M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 60.49B |
Tỷ số P/E | 14.28 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 11.88B |
Doanh thu | 26.73B |
EPS | 0.36 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 4.98625 |
Hệ số rủi ro beta | 0.37 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Jun 28, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Mar 29, 2023 | 5.04 | -0.02 | -0.40% | 5.06 | 5.09 | 5.04 |
Mar 28, 2023 | 5.03 | 0.02 | 0.40% | 5.01 | 5.06 | 4.98 |
Mar 27, 2023 | 5.00 | -0.05 | -0.99% | 5.05 | 5.07 | 4.99 |
Mar 24, 2023 | 5.06 | 0.07 | 1.40% | 4.99 | 5.11 | 4.98 |
Mar 23, 2023 | 5.02 | 0.04 | 0.80% | 4.98 | 5.06 | 4.97 |
Mar 22, 2023 | 5.02 | 0.03 | 0.60% | 4.99 | 5.08 | 4.99 |
Mar 21, 2023 | 5.01 | -0.01 | -0.20% | 5.02 | 5.05 | 4.99 |
Mar 20, 2023 | 4.98 | -0.03 | -0.60% | 5.01 | 5.05 | 4.96 |
Mar 17, 2023 | 5.08 | 0.10 | 2.01% | 4.98 | 5.09 | 4.98 |
Mar 16, 2023 | 4.96 | -0.03 | -0.60% | 4.99 | 5.01 | 4.94 |
Mar 15, 2023 | 4.99 | 0.02 | 0.40% | 4.97 | 5.04 | 4.97 |
Mar 14, 2023 | 4.97 | 0.01 | 0.20% | 4.96 | 5.04 | 4.93 |
Mar 13, 2023 | 4.96 | 0.12 | 2.48% | 4.84 | 4.98 | 4.84 |
Mar 10, 2023 | 4.82 | -0.02 | -0.41% | 4.84 | 4.85 | 4.76 |
Mar 9, 2023 | 4.86 | -0.11 | -2.21% | 4.97 | 4.97 | 4.85 |
Mar 8, 2023 | 4.97 | 0.00 | 0.00% | 4.97 | 5.00 | 4.95 |
Mar 7, 2023 | 4.97 | -0.06 | -1.19% | 5.03 | 5.05 | 4.96 |
Mar 6, 2023 | 5.03 | 0.00 | 0.00% | 5.03 | 5.08 | 4.99 |
Mar 3, 2023 | 5.03 | 0.01 | 0.20% | 5.02 | 5.08 | 5.02 |
Mar 2, 2023 | 5.06 | 0.05 | 1.00% | 5.01 | 5.12 | 5.01 |
Want Want China Holdings Limited Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 23984.9 | 21998.4 | 20094.5 | 20712 | 24854.5 |
Doanh thu | 23984.9 | 21998.4 | 20094.5 | 20712 | 24854.5 |
Chi phí tổng doanh thu | 13237.5 | 11392.9 | 10439.5 | 11311.9 | 14064.9 |
Lợi nhuận gộp | 10747.4 | 10605.5 | 9655.03 | 9400.17 | 10789.6 |
Tổng chi phí hoạt động | 18528.1 | 16262.2 | 15288.6 | 16125.5 | 19661.6 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 5552.33 | 5143.37 | 4951.78 | 5322.76 | 6476.06 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | -202.76 | -70.803 | -35.856 | 23.324 | -143.381 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 3.322 | -230.137 | 8.152 | -69.059 | 10.336 |
Other Operating Expenses, Total | -377.924 | -308.764 | -399.676 | -463.334 | -746.267 |
Thu nhập hoạt động | 5456.81 | 5736.18 | 4805.93 | 4586.48 | 5192.82 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 277.57 | 258.664 | 242.855 | 219.838 | 129.913 |
Thu nhập ròng trước thuế | 5734.38 | 5994.84 | 5048.79 | 4806.32 | 5322.73 |
Thu nhập ròng sau thuế | 4189.11 | 4147.68 | 3636.24 | 3462.57 | 3854.29 |
Lợi ích thiểu số | 13.541 | 10.128 | 12.972 | 14.028 | 8.315 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 4202.65 | 4157.81 | 3649.22 | 3476.6 | 3862.6 |
Thu nhập ròng | 4202.65 | 4157.81 | 3649.22 | 3476.6 | 3862.6 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 4202.65 | 4157.81 | 3649.22 | 3476.6 | 3862.6 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 4202.65 | 4157.81 | 3649.22 | 3476.6 | 3862.6 |
Thu nhập ròng pha loãng | 4202.65 | 4157.81 | 3649.22 | 3476.6 | 3862.6 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 11953.2 | 12288.6 | 12422.3 | 12449.3 | 12500.1 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.35159 | 0.33835 | 0.29376 | 0.27926 | 0.30901 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.18568 | 0.13862 | 0.21703 | 0.19707 | 0.11649 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.3518 | 0.32539 | 0.29424 | 0.27526 | 0.3096 |
Depreciation / Amortization | 315.617 | 335.678 | 324.694 |
Mar 2022 | Sep 2021 | Mar 2021 | Sep 2020 | Mar 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 12602.3 | 11382.6 | 11699.2 | 10299.2 | 10790.5 |
Doanh thu | 12602.3 | 11382.6 | 11699.2 | 10299.2 | 10790.5 |
Chi phí tổng doanh thu | 7178.35 | 6059.15 | 6057.28 | 5335.6 | 5685.47 |
Lợi nhuận gộp | 5423.98 | 5323.42 | 5641.87 | 4963.65 | 5104.99 |
Tổng chi phí hoạt động | 9926.15 | 8601.93 | 8497.86 | 7764.37 | 8038.29 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 3080.84 | 2787.1 | 2925.11 | 2553.94 | 2620.89 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | -141.29 | -61.47 | -84.876 | 14.073 | -27.586 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | -2.835 | 6.157 | -237.99 | 7.853 | 3.867 |
Other Operating Expenses, Total | -188.913 | -189.011 | -161.664 | -147.1 | -244.351 |
Thu nhập hoạt động | 2676.18 | 2780.64 | 3201.3 | 2534.88 | 2752.17 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 175.899 | 101.671 | 89.728 | 168.936 | 107.255 |
Thu nhập ròng trước thuế | 2852.07 | 2882.31 | 3291.02 | 2703.82 | 2859.42 |
Thu nhập ròng sau thuế | 2105.33 | 2083.79 | 2200.99 | 1946.69 | 2031.39 |
Lợi ích thiểu số | 7.284 | 6.257 | 4.423 | 5.705 | 2.908 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 2112.61 | 2090.04 | 2205.41 | 1952.4 | 2034.3 |
Thu nhập ròng | 2112.61 | 2090.04 | 2205.41 | 1952.4 | 2034.3 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 2112.61 | 2090.04 | 2205.41 | 1952.4 | 2034.3 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 2112.61 | 2090.04 | 2205.41 | 1952.4 | 2034.3 |
Thu nhập ròng pha loãng | 2112.61 | 2090.04 | 2205.41 | 1952.4 | 2034.3 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 11836.1 | 12070.2 | 12179.8 | 12397.3 | 12415.8 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.17849 | 0.17316 | 0.18107 | 0.15748 | 0.16385 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.13331 | 0.05356 | 0.09602 | 0.04416 | 0.17136 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.17831 | 0.17353 | 0.168 | 0.15794 | 0.16407 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 16588.3 | 20431.5 | 21606 | 21225.4 | 17353 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 11265.8 | 16114.7 | 17289.9 | 17160.4 | 12987.8 |
Cash | 12089.7 | ||||
Đầu tư ngắn hạn | 33.59 | 32.99 | 898.084 | ||
Tổng các khoản phải thu, ròng | 1004.54 | 1037.62 | 994.34 | 1034.97 | 1394.22 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 1004.54 | 920.707 | 849.306 | 1034.97 | 1148.79 |
Total Inventory | 3226.18 | 2943.52 | 3111.25 | 2387.75 | 2906.19 |
Prepaid Expenses | 1091.79 | 335.736 | 210.52 | 642.224 | 64.85 |
Total Assets | 29858 | 31243 | 29825 | 29874.4 | 26683.1 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 6980.16 | 7433.89 | 7833.27 | 7331.25 | 7800.8 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 16967.3 | 16868.3 | 15599.9 | 15347.8 | |
Accumulated Depreciation, Total | -9533.36 | -9035.06 | -8268.65 | -7547.05 | |
Goodwill, Net | 2.561 | 2.561 | 2.561 | ||
Intangibles, Net | 10.021 | 8.608 | 10.466 | 14.199 | 13.407 |
Long Term Investments | 149.682 | 142.656 | 85.13 | 95.488 | 115.114 |
Other Long Term Assets, Total | 6129.79 | 3223.77 | 287.536 | 1208.1 | 1398.19 |
Total Current Liabilities | 9248.53 | 9165.86 | 5821.52 | 6298.54 | 8728.95 |
Accounts Payable | 1106.95 | 943.281 | 1093.09 | 1034.9 | 1286.83 |
Accrued Expenses | 3104.6 | 2405.56 | 1734.39 | 2061.08 | 1401.02 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 3465.63 | 3446.11 | 638.963 | 1743.88 | 3802.86 |
Other Current Liabilities, Total | 1571.36 | 2370.91 | 2355.07 | 1458.67 | 2238.25 |
Total Liabilities | 13224.4 | 16344 | 14552.3 | 14512.1 | 12194.9 |
Total Long Term Debt | 3598.16 | 6617.63 | 8360.6 | 7773.48 | 3101.26 |
Long Term Debt | 3546.36 | 6493.15 | 8293.57 | 7773.48 | 3101.26 |
Deferred Income Tax | 166.617 | 348.267 | 214.378 | 267.528 | 144.2 |
Minority Interest | 75.183 | 72.663 | 81.532 | 97.537 | 122.703 |
Other Liabilities, Total | 135.899 | 139.627 | 74.281 | 75.037 | 97.794 |
Total Equity | 16633.6 | 14899 | 15272.7 | 15362.3 | 14488.2 |
Common Stock | 1798.2 | 1821.15 | 1866.35 | 1871.07 | 1871.07 |
Additional Paid-In Capital | 462.13 | 462.13 | 462.13 | 462.13 | |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 14835.4 | 12666.7 | 13575.9 | 13254.5 | 12039.9 |
Unrealized Gain (Loss) | 23.044 | 11.558 | 19.323 | 28.699 | |
Other Equity, Total | -74.095 | -643.274 | -244.723 | 86.371 | |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 29858 | 31243 | 29825 | 29874.4 | 26683.1 |
Total Common Shares Outstanding | 11899.5 | 12076.9 | 12415.2 | 12449.3 | 12449.3 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 11265.8 | 16081.1 | 17256.9 | 17160.4 | |
Capital Lease Obligations | 51.795 | 124.475 | 67.034 | 0 |
Mar 2022 | Sep 2021 | Mar 2021 | Sep 2020 | Mar 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 16588.3 | 18462.4 | 20431.5 | 21675.1 | 21606 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 11265.8 | 13795.2 | 16081.1 | 17339.2 | 17256.9 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 11265.8 | 13795.2 | 16081.1 | 17339.2 | 17256.9 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 1004.54 | 987.812 | 920.032 | 933.562 | 846.744 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 1004.54 | 987.812 | 920.032 | 933.562 | 846.744 |
Total Inventory | 3226.18 | 2787.52 | 2528.82 | 2636.41 | 2746.17 |
Prepaid Expenses | 1091.79 | 891.89 | 901.613 | 765.985 | 756.19 |
Total Assets | 29858 | 29852 | 31243 | 29783 | 29825 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 6980.16 | 7258.72 | 7433.89 | 7619.11 | 7833.27 |
Intangibles, Net | 10.021 | 10.219 | 11.169 | 11.958 | 13.027 |
Long Term Investments | 149.682 | 160.302 | 142.656 | 142.569 | 85.13 |
Other Long Term Assets, Total | 6129.79 | 3960.3 | 3223.77 | 334.26 | 287.536 |
Total Current Liabilities | 9248.53 | 9143.12 | 9165.86 | 12013.7 | 5821.52 |
Accounts Payable | 1106.95 | 1276.59 | 943.281 | 1146.93 | 1093.09 |
Accrued Expenses | 3104.6 | 2800.1 | 2931.89 | 2438.09 | 2371.08 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 3465.63 | 3529.43 | 3446.11 | 6890.71 | 638.963 |
Other Current Liabilities, Total | 1571.36 | 1537 | 1844.58 | 1537.98 | 1718.38 |
Total Liabilities | 13224.4 | 14553.2 | 16344 | 15927.9 | 14552.3 |
Total Long Term Debt | 3598.16 | 4918.28 | 6617.63 | 3467.62 | 8360.6 |
Long Term Debt | 3546.36 | 4819.57 | 6493.15 | 3386.38 | 8293.57 |
Capital Lease Obligations | 51.795 | 98.712 | 124.475 | 81.247 | 67.034 |
Deferred Income Tax | 166.617 | 268.607 | 348.267 | 222.324 | 214.378 |
Minority Interest | 75.183 | 82.455 | 72.663 | 76.551 | 81.532 |
Other Liabilities, Total | 135.899 | 140.779 | 139.627 | 147.684 | 74.281 |
Total Equity | 16633.6 | 15298.7 | 14899 | 13855.1 | 15272.7 |
Common Stock | 1798.2 | 1801.63 | 1821.15 | 1847.09 | 1866.35 |
Additional Paid-In Capital | 462.13 | 462.13 | 462.13 | 462.13 | |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 14835.4 | 12953.2 | 12666.7 | 11887.9 | 13575.9 |
Unrealized Gain (Loss) | 45.248 | 23.044 | 18.257 | 11.558 | |
Other Equity, Total | 36.562 | -74.095 | -360.229 | -643.274 | |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 29858 | 29852 | 31243 | 29783 | 29825 |
Total Common Shares Outstanding | 11899.5 | 11926.2 | 12076.9 | 12274.3 | 12415.2 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 5994.84 | 5048.79 | 4806.32 | 5322.73 | |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 5415.57 | 4845.33 | 4353.23 | 5316.87 | |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 937.784 | 901.742 | 822.459 | 1110.99 | |
Amortization | 2.693 | 2.692 | 2.729 | 2.736 | |
Khoản mục phi tiền mặt | -511.476 | -191.689 | -220.322 | -71.97 | |
Cash Taxes Paid | 1625.12 | 1736.57 | 1285.45 | 1402.12 | |
Lãi suất đã trả | 192.719 | 294.824 | 267.05 | 265.546 | |
Thay đổi vốn lưu động | -1008.28 | -916.202 | -1057.96 | -1047.63 | |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2914.2 | -291.869 | 378.894 | 172.262 | |
Chi phí vốn | -317.31 | -296.148 | -355.832 | -419.88 | |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -2596.89 | 4.279 | 734.726 | 592.142 | |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -3633.94 | -4490.26 | -243.895 | -4419.22 | |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | 0 | -53.519 | -9.826 | 97.312 | |
Total Cash Dividends Paid | -3511.24 | -3100.5 | -2296.62 | -1803.85 | |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | -1601.08 | -184.782 | -49.189 | -322.524 | |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 1478.37 | -1151.46 | 2111.74 | -2390.16 | |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -43.285 | 33.296 | 146.169 | -127.587 | |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -1175.86 | 96.499 | 4634.4 | 942.321 |
Mar 2022 | Sep 2021 | Mar 2021 | Sep 2020 | Mar 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Cash From Operating Activities | 1971.07 | 5415.57 | 2364.12 | 4845.33 | |
Cash Taxes Paid | 785.891 | 1625.12 | 608.495 | 1736.57 | |
Cash Interest Paid | 75.365 | 192.719 | 91.338 | 294.824 | |
Changes in Working Capital | 1971.07 | 5415.57 | 2364.12 | 4845.33 | |
Cash From Investing Activities | -1003.15 | -2914.2 | -207.392 | -291.869 | |
Capital Expenditures | -213.08 | -317.31 | -160.091 | -296.148 | |
Other Investing Cash Flow Items, Total | -790.069 | -2596.89 | -47.301 | 4.279 | |
Cash From Financing Activities | -3366.98 | -3633.94 | -2031.58 | -4490.26 | |
Financing Cash Flow Items | 12.58 | 0 | 0 | -53.519 | |
Total Cash Dividends Paid | -1131.12 | -3511.24 | -2990.18 | -3100.5 | |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | -692.018 | -1601.08 | -669.51 | -184.782 | |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -1556.41 | 1478.37 | 1628.12 | -1151.46 | |
Foreign Exchange Effects | -4.855 | -43.285 | -42.917 | 33.296 | |
Net Change in Cash | -2403.9 | -1175.86 | 82.236 | 96.499 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Tsai (Eng Meng) | Individual Investor | 53.1891 | 6320843100 | 0 | 2022-12-28 | LOW |
Iwatsuka Confectionery Co Ltd | Corporation | 5.1199 | 608434480 | 0 | 2022-03-31 | LOW |
Mr Big Limited | Corporation | 2.5202 | 299490000 | 0 | 2022-03-31 | LOW |
Cheng (Wen Hsien) | Individual Investor | 1.3773 | 163672640 | 0 | 2022-03-31 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.0609 | 126068949 | 506000 | 2023-02-28 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 0.9379 | 111455278 | -7088000 | 2023-02-28 | LOW |
Tsai (Shao Chung) | Individual Investor | 0.8633 | 102594000 | 0 | 2022-03-31 | LOW |
Tsai (Wang Chia) | Individual Investor | 0.8528 | 101342000 | 0 | 2022-03-31 | LOW |
Allspring Global Investments, LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.6925 | 82299274 | -9517 | 2023-01-31 | LOW |
Seafarer Capital Partners, LLC | Investment Advisor | 0.5458 | 64867000 | 1500000 | 2022-12-31 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 0.5168 | 61410630 | -9246486 | 2022-12-31 | LOW |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.4545 | 54016418 | -253000 | 2023-02-28 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.4224 | 50201000 | 30000 | 2023-02-28 | LOW |
Baillie Gifford & Co. | Investment Advisor | 0.3147 | 37396000 | -69000 | 2023-01-31 | LOW |
Banque de Luxembourg Investments | Investment Advisor | 0.3029 | 36000000 | 1000000 | 2022-11-30 | LOW |
BlackRock Advisors (UK) Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.2789 | 33148795 | 1050000 | 2023-02-28 | LOW |
Nordea Funds Oy | Investment Advisor | 0.2247 | 26708000 | 0 | 2023-01-31 | LOW |
California Public Employees' Retirement System | Pension Fund | 0.2206 | 26221000 | 14464000 | 2022-06-30 | LOW |
Robeco Institutional Asset Management B.V. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.1976 | 23483000 | 0 | 2023-01-31 | LOW |
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.1539 | 18288405 | 0 | 2023-01-31 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group500K+
Thương nhân
92K+
Hoạt động khách hàng tháng
$53M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Dairy Products |
红松东路1088号
SHANGHAI
SHANGHAI 201103
CN
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới