CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Want Want China Holdings Limited - 0151 CFD

5.04
0.2%
0.09
Thấp: 5
Cao: 5.09
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 01:30

Mon - Fri: 01:30 - 04:00 05:00 - 08:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.020547 %
Charges from borrowed part ($-0.82)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.020547%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.001371 %
Charges from borrowed part ($-0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.001371%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ HKD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Hong Kong
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Want Want China Holdings Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5.03
Mở* 5.09
Thay đổi trong 1 năm* -28.61%
Vùng giá trong ngày* 5 - 5.09
Vùng giá trong 52 tuần 4.73-7.63
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 5.13M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 138.32M
Giá trị vốn hóa thị trường 60.49B
Tỷ số P/E 14.28
Cổ phiếu đang lưu hành 11.88B
Doanh thu 26.73B
EPS 0.36
Tỷ suất cổ tức (%) 4.98625
Hệ số rủi ro beta 0.37
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jun 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 5.04 -0.02 -0.40% 5.06 5.09 5.04
Mar 28, 2023 5.03 0.02 0.40% 5.01 5.06 4.98
Mar 27, 2023 5.00 -0.05 -0.99% 5.05 5.07 4.99
Mar 24, 2023 5.06 0.07 1.40% 4.99 5.11 4.98
Mar 23, 2023 5.02 0.04 0.80% 4.98 5.06 4.97
Mar 22, 2023 5.02 0.03 0.60% 4.99 5.08 4.99
Mar 21, 2023 5.01 -0.01 -0.20% 5.02 5.05 4.99
Mar 20, 2023 4.98 -0.03 -0.60% 5.01 5.05 4.96
Mar 17, 2023 5.08 0.10 2.01% 4.98 5.09 4.98
Mar 16, 2023 4.96 -0.03 -0.60% 4.99 5.01 4.94
Mar 15, 2023 4.99 0.02 0.40% 4.97 5.04 4.97
Mar 14, 2023 4.97 0.01 0.20% 4.96 5.04 4.93
Mar 13, 2023 4.96 0.12 2.48% 4.84 4.98 4.84
Mar 10, 2023 4.82 -0.02 -0.41% 4.84 4.85 4.76
Mar 9, 2023 4.86 -0.11 -2.21% 4.97 4.97 4.85
Mar 8, 2023 4.97 0.00 0.00% 4.97 5.00 4.95
Mar 7, 2023 4.97 -0.06 -1.19% 5.03 5.05 4.96
Mar 6, 2023 5.03 0.00 0.00% 5.03 5.08 4.99
Mar 3, 2023 5.03 0.01 0.20% 5.02 5.08 5.02
Mar 2, 2023 5.06 0.05 1.00% 5.01 5.12 5.01

Want Want China Holdings Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 23984.9 21998.4 20094.5 20712 24854.5
Doanh thu 23984.9 21998.4 20094.5 20712 24854.5
Chi phí tổng doanh thu 13237.5 11392.9 10439.5 11311.9 14064.9
Lợi nhuận gộp 10747.4 10605.5 9655.03 9400.17 10789.6
Tổng chi phí hoạt động 18528.1 16262.2 15288.6 16125.5 19661.6
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5552.33 5143.37 4951.78 5322.76 6476.06
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -202.76 -70.803 -35.856 23.324 -143.381
Chi phí bất thường (thu nhập) 3.322 -230.137 8.152 -69.059 10.336
Other Operating Expenses, Total -377.924 -308.764 -399.676 -463.334 -746.267
Thu nhập hoạt động 5456.81 5736.18 4805.93 4586.48 5192.82
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 277.57 258.664 242.855 219.838 129.913
Thu nhập ròng trước thuế 5734.38 5994.84 5048.79 4806.32 5322.73
Thu nhập ròng sau thuế 4189.11 4147.68 3636.24 3462.57 3854.29
Lợi ích thiểu số 13.541 10.128 12.972 14.028 8.315
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4202.65 4157.81 3649.22 3476.6 3862.6
Thu nhập ròng 4202.65 4157.81 3649.22 3476.6 3862.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 4202.65 4157.81 3649.22 3476.6 3862.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 4202.65 4157.81 3649.22 3476.6 3862.6
Thu nhập ròng pha loãng 4202.65 4157.81 3649.22 3476.6 3862.6
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 11953.2 12288.6 12422.3 12449.3 12500.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.35159 0.33835 0.29376 0.27926 0.30901
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.18568 0.13862 0.21703 0.19707 0.11649
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.3518 0.32539 0.29424 0.27526 0.3096
Depreciation / Amortization 315.617 335.678 324.694
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng doanh thu 12602.3 11382.6 11699.2 10299.2 10790.5
Doanh thu 12602.3 11382.6 11699.2 10299.2 10790.5
Chi phí tổng doanh thu 7178.35 6059.15 6057.28 5335.6 5685.47
Lợi nhuận gộp 5423.98 5323.42 5641.87 4963.65 5104.99
Tổng chi phí hoạt động 9926.15 8601.93 8497.86 7764.37 8038.29
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3080.84 2787.1 2925.11 2553.94 2620.89
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -141.29 -61.47 -84.876 14.073 -27.586
Chi phí bất thường (thu nhập) -2.835 6.157 -237.99 7.853 3.867
Other Operating Expenses, Total -188.913 -189.011 -161.664 -147.1 -244.351
Thu nhập hoạt động 2676.18 2780.64 3201.3 2534.88 2752.17
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 175.899 101.671 89.728 168.936 107.255
Thu nhập ròng trước thuế 2852.07 2882.31 3291.02 2703.82 2859.42
Thu nhập ròng sau thuế 2105.33 2083.79 2200.99 1946.69 2031.39
Lợi ích thiểu số 7.284 6.257 4.423 5.705 2.908
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2112.61 2090.04 2205.41 1952.4 2034.3
Thu nhập ròng 2112.61 2090.04 2205.41 1952.4 2034.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2112.61 2090.04 2205.41 1952.4 2034.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2112.61 2090.04 2205.41 1952.4 2034.3
Thu nhập ròng pha loãng 2112.61 2090.04 2205.41 1952.4 2034.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 11836.1 12070.2 12179.8 12397.3 12415.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.17849 0.17316 0.18107 0.15748 0.16385
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.13331 0.05356 0.09602 0.04416 0.17136
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.17831 0.17353 0.168 0.15794 0.16407
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 16588.3 20431.5 21606 21225.4 17353
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 11265.8 16114.7 17289.9 17160.4 12987.8
Cash 12089.7
Đầu tư ngắn hạn 33.59 32.99 898.084
Tổng các khoản phải thu, ròng 1004.54 1037.62 994.34 1034.97 1394.22
Accounts Receivable - Trade, Net 1004.54 920.707 849.306 1034.97 1148.79
Total Inventory 3226.18 2943.52 3111.25 2387.75 2906.19
Prepaid Expenses 1091.79 335.736 210.52 642.224 64.85
Total Assets 29858 31243 29825 29874.4 26683.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6980.16 7433.89 7833.27 7331.25 7800.8
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 16967.3 16868.3 15599.9 15347.8
Accumulated Depreciation, Total -9533.36 -9035.06 -8268.65 -7547.05
Goodwill, Net 2.561 2.561 2.561
Intangibles, Net 10.021 8.608 10.466 14.199 13.407
Long Term Investments 149.682 142.656 85.13 95.488 115.114
Other Long Term Assets, Total 6129.79 3223.77 287.536 1208.1 1398.19
Total Current Liabilities 9248.53 9165.86 5821.52 6298.54 8728.95
Accounts Payable 1106.95 943.281 1093.09 1034.9 1286.83
Accrued Expenses 3104.6 2405.56 1734.39 2061.08 1401.02
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3465.63 3446.11 638.963 1743.88 3802.86
Other Current Liabilities, Total 1571.36 2370.91 2355.07 1458.67 2238.25
Total Liabilities 13224.4 16344 14552.3 14512.1 12194.9
Total Long Term Debt 3598.16 6617.63 8360.6 7773.48 3101.26
Long Term Debt 3546.36 6493.15 8293.57 7773.48 3101.26
Deferred Income Tax 166.617 348.267 214.378 267.528 144.2
Minority Interest 75.183 72.663 81.532 97.537 122.703
Other Liabilities, Total 135.899 139.627 74.281 75.037 97.794
Total Equity 16633.6 14899 15272.7 15362.3 14488.2
Common Stock 1798.2 1821.15 1866.35 1871.07 1871.07
Additional Paid-In Capital 462.13 462.13 462.13 462.13
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 14835.4 12666.7 13575.9 13254.5 12039.9
Unrealized Gain (Loss) 23.044 11.558 19.323 28.699
Other Equity, Total -74.095 -643.274 -244.723 86.371
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 29858 31243 29825 29874.4 26683.1
Total Common Shares Outstanding 11899.5 12076.9 12415.2 12449.3 12449.3
Tiền mặt và các khoản tương đương 11265.8 16081.1 17256.9 17160.4
Capital Lease Obligations 51.795 124.475 67.034 0
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng tài sản hiện tại 16588.3 18462.4 20431.5 21675.1 21606
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 11265.8 13795.2 16081.1 17339.2 17256.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 11265.8 13795.2 16081.1 17339.2 17256.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 1004.54 987.812 920.032 933.562 846.744
Accounts Receivable - Trade, Net 1004.54 987.812 920.032 933.562 846.744
Total Inventory 3226.18 2787.52 2528.82 2636.41 2746.17
Prepaid Expenses 1091.79 891.89 901.613 765.985 756.19
Total Assets 29858 29852 31243 29783 29825
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6980.16 7258.72 7433.89 7619.11 7833.27
Intangibles, Net 10.021 10.219 11.169 11.958 13.027
Long Term Investments 149.682 160.302 142.656 142.569 85.13
Other Long Term Assets, Total 6129.79 3960.3 3223.77 334.26 287.536
Total Current Liabilities 9248.53 9143.12 9165.86 12013.7 5821.52
Accounts Payable 1106.95 1276.59 943.281 1146.93 1093.09
Accrued Expenses 3104.6 2800.1 2931.89 2438.09 2371.08
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3465.63 3529.43 3446.11 6890.71 638.963
Other Current Liabilities, Total 1571.36 1537 1844.58 1537.98 1718.38
Total Liabilities 13224.4 14553.2 16344 15927.9 14552.3
Total Long Term Debt 3598.16 4918.28 6617.63 3467.62 8360.6
Long Term Debt 3546.36 4819.57 6493.15 3386.38 8293.57
Capital Lease Obligations 51.795 98.712 124.475 81.247 67.034
Deferred Income Tax 166.617 268.607 348.267 222.324 214.378
Minority Interest 75.183 82.455 72.663 76.551 81.532
Other Liabilities, Total 135.899 140.779 139.627 147.684 74.281
Total Equity 16633.6 15298.7 14899 13855.1 15272.7
Common Stock 1798.2 1801.63 1821.15 1847.09 1866.35
Additional Paid-In Capital 462.13 462.13 462.13 462.13
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 14835.4 12953.2 12666.7 11887.9 13575.9
Unrealized Gain (Loss) 45.248 23.044 18.257 11.558
Other Equity, Total 36.562 -74.095 -360.229 -643.274
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 29858 29852 31243 29783 29825
Total Common Shares Outstanding 11899.5 11926.2 12076.9 12274.3 12415.2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 5994.84 5048.79 4806.32 5322.73
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5415.57 4845.33 4353.23 5316.87
Tiền từ hoạt động kinh doanh 937.784 901.742 822.459 1110.99
Amortization 2.693 2.692 2.729 2.736
Khoản mục phi tiền mặt -511.476 -191.689 -220.322 -71.97
Cash Taxes Paid 1625.12 1736.57 1285.45 1402.12
Lãi suất đã trả 192.719 294.824 267.05 265.546
Thay đổi vốn lưu động -1008.28 -916.202 -1057.96 -1047.63
Tiền từ hoạt động đầu tư -2914.2 -291.869 378.894 172.262
Chi phí vốn -317.31 -296.148 -355.832 -419.88
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2596.89 4.279 734.726 592.142
Tiền từ các hoạt động tài chính -3633.94 -4490.26 -243.895 -4419.22
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 -53.519 -9.826 97.312
Total Cash Dividends Paid -3511.24 -3100.5 -2296.62 -1803.85
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1601.08 -184.782 -49.189 -322.524
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 1478.37 -1151.46 2111.74 -2390.16
Ảnh hưởng của ngoại hối -43.285 33.296 146.169 -127.587
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1175.86 96.499 4634.4 942.321
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Cash From Operating Activities 1971.07 5415.57 2364.12 4845.33
Cash Taxes Paid 785.891 1625.12 608.495 1736.57
Cash Interest Paid 75.365 192.719 91.338 294.824
Changes in Working Capital 1971.07 5415.57 2364.12 4845.33
Cash From Investing Activities -1003.15 -2914.2 -207.392 -291.869
Capital Expenditures -213.08 -317.31 -160.091 -296.148
Other Investing Cash Flow Items, Total -790.069 -2596.89 -47.301 4.279
Cash From Financing Activities -3366.98 -3633.94 -2031.58 -4490.26
Financing Cash Flow Items 12.58 0 0 -53.519
Total Cash Dividends Paid -1131.12 -3511.24 -2990.18 -3100.5
Issuance (Retirement) of Stock, Net -692.018 -1601.08 -669.51 -184.782
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1556.41 1478.37 1628.12 -1151.46
Foreign Exchange Effects -4.855 -43.285 -42.917 33.296
Net Change in Cash -2403.9 -1175.86 82.236 96.499
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Tsai (Eng Meng) Individual Investor 53.1891 6320843100 0 2022-12-28 LOW
Iwatsuka Confectionery Co Ltd Corporation 5.1199 608434480 0 2022-03-31 LOW
Mr Big Limited Corporation 2.5202 299490000 0 2022-03-31 LOW
Cheng (Wen Hsien) Individual Investor 1.3773 163672640 0 2022-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0609 126068949 506000 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.9379 111455278 -7088000 2023-02-28 LOW
Tsai (Shao Chung) Individual Investor 0.8633 102594000 0 2022-03-31 LOW
Tsai (Wang Chia) Individual Investor 0.8528 101342000 0 2022-03-31 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.6925 82299274 -9517 2023-01-31 LOW
Seafarer Capital Partners, LLC Investment Advisor 0.5458 64867000 1500000 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.5168 61410630 -9246486 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4545 54016418 -253000 2023-02-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4224 50201000 30000 2023-02-28 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 0.3147 37396000 -69000 2023-01-31 LOW
Banque de Luxembourg Investments Investment Advisor 0.3029 36000000 1000000 2022-11-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2789 33148795 1050000 2023-02-28 LOW
Nordea Funds Oy Investment Advisor 0.2247 26708000 0 2023-01-31 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.2206 26221000 14464000 2022-06-30 LOW
Robeco Institutional Asset Management B.V. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1976 23483000 0 2023-01-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1539 18288405 0 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Dairy Products

红松东路1088号
SHANGHAI
SHANGHAI 201103
CN

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,460.65 Price
+4.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

US100

12,729.30 Price
+0.790% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.58 Price
+9.710% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00564

Gold

1,966.03 Price
-0.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch