CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Walgreen Boots Alliance - WBA CFD

31.81
0.34%
0.06
Thấp: 31.55
Cao: 31.91
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.06
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Walgreens Boots Alliance Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 31.92
Mở* 31.91
Thay đổi trong 1 năm* -25.79%
Vùng giá trong ngày* 31.55 - 31.91
Vùng giá trong 52 tuần 29.48-43.07
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 7.39M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 151.93M
Giá trị vốn hóa thị trường 27.55B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 862.80M
Doanh thu 133.29B
EPS -3.64
Tỷ suất cổ tức (%) 6.01315
Hệ số rủi ro beta 0.72
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jun 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 8, 2023 31.81 0.45 1.43% 31.36 31.95 31.36
Jun 7, 2023 31.92 0.50 1.59% 31.42 32.03 31.18
Jun 6, 2023 31.49 0.38 1.22% 31.11 31.55 30.92
Jun 5, 2023 31.22 -0.08 -0.26% 31.30 31.94 31.08
Jun 2, 2023 31.15 0.58 1.90% 30.57 31.20 30.33
May 31, 2023 30.34 0.57 1.91% 29.77 30.42 29.67
May 30, 2023 29.88 0.39 1.32% 29.49 29.93 29.42
May 26, 2023 29.97 0.22 0.74% 29.75 30.10 29.43
May 25, 2023 29.94 -0.20 -0.66% 30.14 30.43 29.72
May 24, 2023 30.78 -0.81 -2.56% 31.59 31.67 30.72
May 23, 2023 31.57 0.56 1.81% 31.01 31.83 30.94
May 22, 2023 31.16 0.05 0.16% 31.11 31.18 30.13
May 19, 2023 31.25 -0.19 -0.60% 31.44 31.72 31.12
May 18, 2023 31.45 -0.02 -0.06% 31.47 31.50 30.98
May 17, 2023 32.01 0.73 2.33% 31.28 32.05 31.28
May 16, 2023 31.33 -0.03 -0.10% 31.36 31.57 31.05
May 15, 2023 31.48 0.45 1.45% 31.03 31.49 30.91
May 12, 2023 31.06 -0.25 -0.80% 31.31 31.35 30.83
May 11, 2023 31.14 -0.18 -0.57% 31.32 31.50 30.98
May 10, 2023 31.56 0.04 0.13% 31.52 31.71 31.17

Walgreen Boots Alliance Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, June 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

11:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Walgreens Boots Alliance Inc Earnings Release
Q3 2023 Walgreens Boots Alliance Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 11, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

11:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q4 2023 Walgreens Boots Alliance Inc Earnings Release
Q4 2023 Walgreens Boots Alliance Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 132703 132509 121982 120074 131537
Doanh thu 132703 132509 121982 120074 131537
Chi phí tổng doanh thu 104437 104442 95905 91915 100745
Lợi nhuận gộp 28266 28067 26077 28159 30792
Tổng chi phí hoạt động 130981 130291 121070 115308 125426
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 24175 23636 21749 22048 23465
Depreciation / Amortization
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -451 1156 -302 -164 -208
Chi phí bất thường (thu nhập) 2818 1057 3718 1509 1424
Thu nhập hoạt động 1722 2218 912 4766 6111
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 2173 -499 -602 -495 -595
Thu nhập ròng trước thuế 3985 1995 446 4359 5975
Thu nhập ròng sau thuế 4015 1328 107 3782 4852
Lợi ích thiểu số 271 39 42 26 -7
Equity In Affiliates 50 627 31 8 54
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4336 1994 180 3816 4899
Thu nhập ròng 4336 2542 457 3982 5024
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 4337 1994 179 3816 4899
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 4337 2542 456 3982 5024
Thu nhập ròng pha loãng 4337 2542 456 3982 5024
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 865.9 866.4 880.3 923.5 995
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.00866 2.30148 0.20334 4.13211 4.92362
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.91 1.87 1.83 1.76 1.6
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 7.12403 3.11358 3.0188 5.54981 5.72016
Khác, giá trị ròng 90 276 136 88 459
Tổng khoản mục bất thường 0 548 277 166 125
Other Operating Expenses, Total 2 0
Total Adjustments to Net Income 1 -1
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Tổng doanh thu 34862 33382 32449 32597 33756
Doanh thu 34862 33382 32449 32597 33756
Chi phí tổng doanh thu 27807 26429 26038 26025 26047
Lợi nhuận gộp 7055 6953 6411 6572 7709
Tổng chi phí hoạt động 35209 40502 33125 32500 32738
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6310 6286 6339 6235 6599
Depreciation / Amortization
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -75 -53 -88 -127 -103
Chi phí bất thường (thu nhập) 1168 7841 835 367 194
Thu nhập hoạt động -347 -7120 -676 97 1018
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -141 -110 -111 -104 -100
Khác, giá trị ròng 1095 1960 29 -11 29
Thu nhập ròng trước thuế 607 -5270 -758 -18 947
Thu nhập ròng sau thuế 537 -3823 -523 224 775
Lợi ích thiểu số 159 94 85 60 78
Equity In Affiliates 6 7 21 5 31
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 702 -3722 -417 289 884
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0
Thu nhập ròng 702 -3722 -417 289 884
Total Adjustments to Net Income 1 1 2 -1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 703 -3721 -415 289 883
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 703 -3721 -415 289 883
Thu nhập ròng pha loãng 703 -3721 -415 289 883
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 863.4 863.6 864.5 865.3 865.2
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.81422 -4.30871 -0.48005 0.33399 1.02057
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.48 0.48 0.4775 0.4775 0.4775
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.01101 1.59292 0.14777 0.60967 1.20407
Other Operating Expenses, Total -1 -1 1 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 16902 15814 18073 18700 17846
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2472 1193 516 1023 785
Tiền mặt và các khoản tương đương 1358 1193 516 1023 785
Tổng các khoản phải thu, ròng 5017 5663 7132 7226 6573
Accounts Receivable - Trade, Net 5017 5663 7132 7226 6573
Total Inventory 8353 8159 9451 9333 9565
Other Current Assets, Total 1060 799 974 1118 923
Total Assets 90124 81285 87174 67598 68124
Property/Plant/Equipment, Total - Net 32988 34140 35066 13478 13911
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 45831 47214 47521 24789 24424
Accumulated Depreciation, Total -12843 -13073 -12456 -11310 -10513
Goodwill, Net 22280 12421 15268 16560 16914
Intangibles, Net 10730 9936 10753 10876 11783
Long Term Investments 5495 6987 7338 6851 6610
Other Long Term Assets, Total 1729 1987 676 1133 1060
Total Current Liabilities 22583 22054 27070 25769 21667
Accounts Payable 11255 11136 14458 14341 13566
Accrued Expenses 10148 9482 8931 5468 5857
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 1517 2400 430
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1096 1342 2055 3338 1536
Other Current Liabilities, Total 84 94 109 222 278
Total Liabilities 64849 57866 66536 44087 42117
Total Long Term Debt 11514 8649 13223 11098 12431
Long Term Debt 10615 7675 12203 11098 12431
Deferred Income Tax 1442 1850 1498 1785 1815
Minority Interest 5133 721 498 641 682
Other Liabilities, Total 24177 24592 24247 4794 5522
Total Equity 25275 23419 20638 23511 26007
Common Stock 12 12 12 12 12
Additional Paid-In Capital 10950 10988 10761 10639 10493
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 37801 35121 34210 35815 33551
Treasury Stock - Common -20683 -20593 -20575 -19057 -15047
Other Equity, Total -2806 -2080 -3760 -3901 -3005
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 90124 81285 87174 67598 68124
Total Common Shares Outstanding 864.639 865.374 865.604 895.388 952.133
Unrealized Gain (Loss) 1 -29 -10 3 3
Capital Lease Obligations 899 974 1020
Đầu tư ngắn hạn 1114
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Tổng tài sản hiện tại 17689 19523 16902 18872 16824
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1840 4232 2472 4458 1887
Tiền mặt và các khoản tương đương 1088 2349 1358 2285 1887
Tổng các khoản phải thu, ròng 5730 4853 5017 5034 5328
Accounts Receivable - Trade, Net 5730 4853 5017 5034 5328
Total Inventory 8757 9322 8353 8520 8947
Other Current Assets, Total 1362 1116 1060 860 662
Total Assets 100479 92875 90124 92759 92683
Property/Plant/Equipment, Total - Net 33600 32690 32988 33158 33937
Goodwill, Net 28343 22582 22280 21901 21958
Intangibles, Net 13864 10612 10730 11583 12352
Long Term Investments 4069 4426 5495 5777 6247
Other Long Term Assets, Total 2914 3042 1729 1468 1365
Total Current Liabilities 28228 28036 22583 24067 22699
Accounts Payable 12720 12184 11255 11794 11178
Accrued Expenses 11109 11767 10148 9389 9245
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 1200 1264
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4275 3976 1096 1624 879
Other Current Liabilities, Total 124 109 84 60 133
Total Liabilities 79287 72299 64849 66506 65982
Total Long Term Debt 9751 8684 11514 11589 12168
Long Term Debt 8820 7789 10615 10670 11203
Capital Lease Obligations 931 895 899 919 965
Deferred Income Tax 2081 1319 1442 1578 1892
Minority Interest 8405 4163 5133 4904 4978
Other Liabilities, Total 30822 30097 24177 24368 24245
Total Equity 21192 20576 25275 26253 26701
Common Stock 12 12 12 12 12
Additional Paid-In Capital 10629 10477 10950 11029 10973
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 33952 33664 37801 38632 38757
Treasury Stock - Common -20747 -20762 -20683 -20696 -20712
Unrealized Gain (Loss) -162 1 1 -171 -154
Other Equity, Total -2492 -2816 -2806 -2553 -2175
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 100479 92875 90124 92759 92683
Total Common Shares Outstanding 862.796 862.342 864.639 864.257 863.773
Đầu tư ngắn hạn 752 1883 1114 2173
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 4065 2512 424 3962 5031
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3898 5555 5485 5595 8263
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1990 1973 1927 2038 1770
Deferred Taxes -366 233 -43 100 -322
Khoản mục phi tiền mặt -2285 409 2235 234 -154
Cash Taxes Paid 387 336 600 900 600
Lãi suất đã trả 420 916 584 676 577
Thay đổi vốn lưu động 494 428 942 -739 1938
Tiền từ hoạt động đầu tư -1064 4072 -1297 -2307 -5501
Chi phí vốn -1734 -1379 -1374 -1702 -1367
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 670 5451 77 -605 -4134
Tiền từ các hoạt động tài chính -1499 -9036 -4647 -3047 -5295
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1676 -241 -158 74 -98
Total Cash Dividends Paid -1659 -1617 -1747 -1643 -1739
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -160 -51 -1534 -3986 -5054
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 1996 -7127 -1208 2508 1596
Ảnh hưởng của ngoại hối -47 -66 -1 -9 11
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1288 525 -460 232 -2522
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Net income/Starting Line -3272 -3816 4065 4566 4337
Cash From Operating Activities 1238 493 3898 3812 2184
Cash From Operating Activities 1055 495 1990 1502 1024
Deferred Taxes -1600 -1602 -366 -168 94
Non-Cash Items -1737 -937 -2285 -3052 -2502
Cash Taxes Paid 131 5 387 291 201
Cash Interest Paid 288 160 420 336 211
Changes in Working Capital 6792 6353 494 964 -769
Cash From Investing Activities -3583 1858 -1064 -1262 -2181
Capital Expenditures -1108 -610 -1734 -1241 -870
Other Investing Cash Flow Items, Total -2475 2468 670 -21 -1311
Cash From Financing Activities 1766 -599 -1499 753 769
Financing Cash Flow Items 1409 -68 -1676 -1948 -2129
Total Cash Dividends Paid -829 -415 -1659 -1251 -833
Issuance (Retirement) of Stock, Net -128 -144 -160 -174 -155
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1314 28 1996 4126 3886
Foreign Exchange Effects 13 4 -47 -33 -16
Net Change in Cash -566 1756 1288 3270 756
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Alliance Sante Participations S.A. Corporation 16.7814 144788821 0 2022-11-28
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.3839 63707766 2570468 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 6.4549 55692514 -1738140 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.9898 43052113 2653676 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 2.2681 19569047 -1318762 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5571 13434485 32711 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.5031 12968508 -139016 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.4331 12364503 907273 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management (QQQ Trust) Investment Advisor 1.3314 11487382 102469 2023-05-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 1.0318 8902481 633751 2023-03-31 LOW
Camber Capital Management LP Hedge Fund 0.7534 6500000 1500000 2023-03-31 MED
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7191 6204681 -35699 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.6837 5899195 -2366 2023-03-31 LOW
ProShare Advisors LLC Investment Advisor 0.6676 5759882 129913 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.6619 5710561 447341 2023-03-31 LOW
Federated Hermes Equity Management Company of Pennsylvania Investment Advisor 0.6546 5648140 379083 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.638 5504757 100061 2023-03-31 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 0.6268 5408123 32100 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6124 5283833 -52609 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5638 4864726 -47421 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Drug Retailers (NEC)

108 Wilmot Rd
DEERFIELD
ILLINOIS 60015
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.53 Price
-0.660% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00403

US100

14,455.80 Price
-0.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,964.97 Price
-0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,503.85 Price
-0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch