CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch vTv Therapeutics Inc. - VTVT CFD

0.73
3.95%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.06
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.76
Mở* 0.74
Thay đổi trong 1 năm* 19.35%
Vùng giá trong ngày* 0.73 - 0.76
Vùng giá trong 52 tuần 0.38-1.40
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 66.30K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.25M
Giá trị vốn hóa thị trường 81.05M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 104.58M
Doanh thu 2.02M
EPS -0.26
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -1.17
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 0.73 -0.01 -1.35% 0.74 0.76 0.73
Mar 21, 2023 0.76 0.02 2.70% 0.74 0.76 0.74
Mar 20, 2023 0.74 0.01 1.37% 0.73 0.75 0.73
Mar 17, 2023 0.74 0.00 0.00% 0.74 0.75 0.72
Mar 16, 2023 0.77 0.01 1.32% 0.76 0.77 0.75
Mar 15, 2023 0.77 0.00 0.00% 0.77 0.79 0.77
Mar 14, 2023 0.77 0.03 4.05% 0.74 0.77 0.74
Mar 13, 2023 0.74 0.04 5.71% 0.70 0.76 0.68
Mar 10, 2023 0.69 -0.08 -10.39% 0.77 0.77 0.67
Mar 9, 2023 0.78 -0.04 -4.88% 0.82 0.82 0.77
Mar 8, 2023 0.82 -0.08 -8.89% 0.90 0.90 0.81
Mar 7, 2023 0.86 -0.01 -1.15% 0.87 0.92 0.85
Mar 6, 2023 0.91 0.02 2.25% 0.89 0.92 0.79
Mar 3, 2023 0.76 -0.01 -1.30% 0.77 0.77 0.75
Mar 2, 2023 0.77 -0.04 -4.94% 0.81 0.81 0.76
Mar 1, 2023 0.79 0.00 0.00% 0.79 0.80 0.78
Feb 28, 2023 0.79 0.04 5.33% 0.75 0.79 0.75
Feb 27, 2023 0.75 -0.04 -5.06% 0.79 0.80 0.75
Feb 24, 2023 0.78 -0.01 -1.27% 0.79 0.79 0.78
Feb 23, 2023 0.82 -0.01 -1.20% 0.83 0.83 0.81

vTv Therapeutics Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 4.005 6.414 2.764 12.434 0.291
Doanh thu 4.005 6.414 2.764 12.434 0.291
Tổng chi phí hoạt động 25.667 18.266 23.656 32.258 50.973
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 11.443 7.251 8.537 9.223 11.333
Nghiên cứu & phát triển 12.624 11.015 15.119 23.035 39.64
Thu nhập hoạt động -21.662 -11.852 -20.892 -19.824 -50.682
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.011 -0.68 -1.774 -3.229 -2.975
Khác, giá trị ròng 4.057 -0.27 0.828 -0.592 -0.19
Thu nhập ròng trước thuế -17.616 -12.802 -21.838 -23.645 -53.847
Thu nhập ròng sau thuế -17.731 -12.802 -21.938 -23.845 -48.8
Lợi ích thiểu số 4.744 4.303 8.894 15.934 38.503
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -12.987 -8.499 -13.044 -7.911 -10.297
Thu nhập ròng -12.987 -8.499 -13.044 -7.911 -16.144
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -12.987 -8.499 -17.913 -8.65 -10.297
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -12.987 -8.499 -17.913 -8.65 -16.144
Thu nhập ròng pha loãng -12.987 -8.499 -17.913 -8.65 -16.144
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 60.7326 47.1379 30.292 12.4492 9.69325
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.21384 -0.1803 -0.59134 -0.69482 -1.06229
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.19671 -0.1803 -0.59134 -0.69482 -1.06229
Tổng khoản mục bất thường -5.847
Total Adjustments to Net Income 0 -4.869 -0.739
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.6
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 2 0.009 3 0.009 0.987
Doanh thu 2 0.009 3 0.009 0.987
Tổng chi phí hoạt động 8.481 11.118 4.603 4.679 5.267
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5.348 5.716 2.221 2.242 2.164
Nghiên cứu & phát triển 3.133 5.402 2.382 2.437 3.103
Thu nhập hoạt động -6.481 -11.109 -1.603 -4.67 -4.28
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.001 -0.006 -0.006 0 0.001
Khác, giá trị ròng -2.742 1.632 0.244 3.829 -1.648
Thu nhập ròng trước thuế -9.224 -9.483 -1.365 -0.841 -5.927
Thu nhập ròng sau thuế -9.424 -9.483 -1.465 -0.841 -5.942
Lợi ích thiểu số 2.417 2.432 0.378 0.233 1.701
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -7.007 -7.051 -1.087 -0.608 -4.241
Thu nhập ròng -7.007 -7.051 -1.087 -0.608 -4.241
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -7.007 -7.051 -1.087 -0.608 -4.241
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -7.007 -7.051 -1.087 -0.608 -4.241
Thu nhập ròng pha loãng -7.007 -7.051 -1.087 -0.608 -4.241
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 66.9428 66.719 61.0733 58.6151 56.4725
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.10467 -0.10568 -0.0178 -0.01037 -0.0751
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.10467 -0.10568 -0.0178 -0.01037 -0.0751
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 15.621 7.215 2.838 3.473 20.362
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 13.415 5.747 1.777 1.683 11.758
Tiền mặt và các khoản tương đương 13.415 5.747 1.777 1.683 11.758
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.057 0.158 0.005 0 8
Accounts Receivable - Trade, Net 0.057 0.158 0.005 0 8
Prepaid Expenses 1.914 0.939 0.806 0.666 0.442
Total Assets 25.474 14.789 9.266 8.559 27.917
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.68 0.849 1.004 0.07 0.283
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 0.985 1.065 1.152 8.501 9.399
Accumulated Depreciation, Total -0.305 -0.216 -0.148 -8.431 -9.116
Other Long Term Assets, Total 0 2.944 2.536 4.792
Total Current Liabilities 8.498 6.39 13.381 18.837 26.929
Accounts Payable 1.876 1.925 2.232 2.899 2.269
Payable/Accrued
Accrued Expenses 6.331 4.35 4.946 4.803 11.632
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.035 0.031 0.031 1.752 8.757
Total Liabilities 35.214 94.891 58.289 91.412 178.964
Total Long Term Debt 0 0 0 6.33 15.316
Long Term Debt 0 6.33 15.316
Minority Interest 24.962 83.895 40.183 62.482 131.44
Other Liabilities, Total 1.754 4.606 4.725 3.763 5.279
Total Equity -9.74 -80.102 -49.023 -82.853 -151.047
Common Stock 0.901 0.773 0.641 0.435 0.329
Additional Paid-In Capital 238.193 209.161 183.858 150.595 127.682
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -248.834 -290.036 -233.522 -233.883 -279.058
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 25.474 14.789 9.266 8.559 27.917
Total Common Shares Outstanding 90.0366 77.1449 64.0127 43.4413 32.8125
Other Current Assets, Total 0.235 0.371 0.25 1.124 0.162
Long Term Investments 9.173 6.725 2.48 2.48 2.48
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.256 0.084 6.172 9.383 4.271
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 13.612 15.621 22.171 11.272 9.221
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 12.138 13.415 19.566 10.835 8.449
Tiền mặt và các khoản tương đương 12.138 13.415 19.566 10.835 8.449
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.057 0.057 0.928 0 0.002
Accounts Receivable - Trade, Net 0.057 0.057 0.928 0 0.002
Prepaid Expenses 1.387 2.049 1.574 0.313 0.71
Other Current Assets, Total 0.03 0.1 0.103 0.124 0.06
Total Assets 20.185 25.474 31.434 21.66 16.754
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.634 0.68 0.724 0.766 0.808
Long Term Investments 5.939 9.173 8.539 9.622 6.725
Total Current Liabilities 12.7 8.498 5.51 5.059 5.162
Payable/Accrued 12.474 8.023 4.663 4.855 4.965
Accrued Expenses 0.191 0.184 0.176 0.169 0.162
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0.256 0.636 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.035 0.035 0.035 0.035 0.035
Total Liabilities 28.278 35.214 52.979 69.483 73.029
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Minority Interest 14.367 24.962 44.61 60.19 62.647
Other Liabilities, Total 1.211 1.754 2.859 4.234 5.22
Total Equity -8.093 -9.74 -21.545 -47.823 -56.275
Common Stock 0.901 0.901 0.897 0.834 0.808
Additional Paid-In Capital 238.669 238.193 236.557 224.457 217.647
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -247.663 -248.834 -258.999 -273.114 -274.73
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 20.185 25.474 31.434 21.66 16.754
Total Common Shares Outstanding 90.0366 90.0366 89.565 83.2878 80.6658
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -17.731 -12.802 -21.938 -23.845 -54.647
Tiền từ hoạt động kinh doanh -19.308 -18 -23.018 -26.856 -44.56
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.089 0.094 0.039 0.218 0.197
Khoản mục phi tiền mặt -1.701 -2.586 0.935 4.316 4.853
Lãi suất đã trả 0.011 0.623 1.295 2.276 2.064
Thay đổi vốn lưu động 0.035 -2.706 -2.054 -7.545 5.037
Tiền từ hoạt động đầu tư 0 0 0.242 0.007 -0.025
Chi phí vốn 0 0 -0.07 -0.005 -0.057
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 0 0.312 0.012 0.032
Tiền từ các hoạt động tài chính 26.976 19.47 22.87 16.612 7.5
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 26.804 24.426 32.943 21.5 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0.172 -4.956 -10.073 -4.888 7.5
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 7.668 1.47 0.094 -10.237 -37.085
Cash Taxes Paid 0.115 0 0.1 1
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -9.424 -17.731 -8.248 -6.783 -5.942
Cash From Operating Activities -1.021 -19.308 -12.891 -9.297 -5.299
Cash From Operating Activities 0.023 0.089 0.067 0.045 0.023
Non-Cash Items 3.218 -1.701 -1.063 -1.292 2.084
Changes in Working Capital 5.162 0.035 -3.647 -1.267 -1.464
Cash From Financing Activities -0.256 26.976 26.71 14.385 8.001
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 26.804 26.158 14.469 8.085
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.256 0.172 0.552 -0.084 -0.084
Net Change in Cash -1.277 7.668 13.819 5.088 2.702
Cash From Investing Activities 0
Capital Expenditures 0
Other Investing Cash Flow Items, Total 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
MacAndrews & Forbes Holdings, Inc. Holding Company 44.9246 36606212 87000 2022-05-31 LOW
G42 Investments AI Holdings RSC, Ltd. Corporation 12.7465 10386274 10386274 2022-05-31 LOW
Medpace Investors, L.L.C. Corporation 6.6241 5397529 5397529 2022-08-16 LOW
Samsara BioCapital, LLC Venture Capital 2.0072 1635509 0 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1531 939623 653 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3551 289347 -653 2022-12-31 LOW
Veritable, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2981 242937 222032 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.1654 134745 0 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.0786 64078 -13261 2022-12-31 HIGH
Fry (John Anthony) Individual Investor 0.0749 61000 61000 2022-11-29 LOW
Nelson (Rich S) Individual Investor 0.0736 60000 0 2022-04-04
HBKS Wealth Advisors Investment Advisor 0.0708 57694 57694 2022-12-31 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.0659 53660 -185 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.06 48860 15848 2022-12-31 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0498 40577 0 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.0467 38052 5667 2022-12-31 HIGH
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.041 33442 0 2022-12-31 LOW
Simon Quick Advisors, LLC Investment Advisor 0.0368 30000 0 2022-12-31 MED
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 0.0332 27018 0 2022-12-31 LOW
Kozlov (Hersh) Individual Investor 0.0307 25000 0 2022-04-04

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Bio Therapeutic Drugs

3980 Premier Dr
Suite 310
HIGH POINT
NORTH CAROLINA 27265
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
+6.350% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00438

Oil - Crude

70.62 Price
+0.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,975.27 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,706.20 Price
+1.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch