CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch VSE Corporation - VSEC CFD

44.40
1.19%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.22
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 43.88
Mở* 41.64
Thay đổi trong 1 năm* -7.34%
Vùng giá trong ngày* 41.53 - 44.52
Vùng giá trong 52 tuần 31.85-59.15
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 74.56K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.24M
Giá trị vốn hóa thị trường 565.64M
Tỷ số P/E 20.08
Cổ phiếu đang lưu hành 12.88M
Doanh thu 949.76M
EPS 2.19
Tỷ suất cổ tức (%) 0.91054
Hệ số rủi ro beta 1.53
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 44.40 3.28 7.98% 41.12 44.68 41.12
Mar 23, 2023 43.88 2.30 5.53% 41.58 44.04 41.58
Mar 22, 2023 43.52 -0.19 -0.43% 43.71 44.37 43.12
Mar 21, 2023 43.84 0.96 2.24% 42.88 44.46 42.88
Mar 20, 2023 42.79 1.48 3.58% 41.31 43.12 41.31
Mar 17, 2023 42.41 2.40 6.00% 40.01 42.92 39.81
Mar 16, 2023 42.50 2.30 5.72% 40.20 43.24 40.12
Mar 15, 2023 41.77 1.22 3.01% 40.55 41.95 39.96
Mar 14, 2023 41.65 0.59 1.44% 41.06 43.41 40.41
Mar 13, 2023 40.90 -0.01 -0.02% 40.91 41.47 39.50
Mar 10, 2023 41.96 -1.83 -4.18% 43.79 44.51 41.55
Mar 9, 2023 45.21 -5.30 -10.49% 50.51 51.45 43.95
Mar 8, 2023 56.27 1.07 1.94% 55.20 57.31 55.20
Mar 7, 2023 57.01 0.24 0.42% 56.77 57.23 55.34
Mar 6, 2023 56.65 0.59 1.05% 56.06 57.55 55.91
Mar 3, 2023 57.79 -0.25 -0.43% 58.04 59.20 56.86
Mar 2, 2023 58.60 1.18 2.06% 57.42 58.74 55.56
Mar 1, 2023 57.89 2.12 3.80% 55.77 58.19 55.32
Feb 28, 2023 57.35 1.05 1.87% 56.30 57.67 55.03
Feb 27, 2023 56.69 2.74 5.08% 53.95 56.81 52.78

VSE Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 750.853 661.659 752.627 697.218 760.113
Doanh thu 750.853 661.659 752.627 697.218 760.113
Chi phí tổng doanh thu 707.226 586.272 668.861 624.957 687.342
Lợi nhuận gộp 43.627 75.387 83.766 72.261 72.771
Tổng chi phí hoạt động 729.333 647.736 692.37 642.988 705.788
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2.467 3.12 4.192 3.714 2.429
Depreciation / Amortization 18.482 17.504 19.317 16.017 16.017
Thu nhập hoạt động 21.52 13.923 60.257 54.23 54.325
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -12.069 -13.496 -13.83 -8.982 -9.24
Thu nhập ròng trước thuế 9.451 0.427 46.427 45.248 45.085
Thu nhập ròng sau thuế 7.966 -5.171 37.024 34.285 28.496
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7.966 -5.171 37.024 34.285 28.496
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0.795 10.6
Thu nhập ròng 7.966 -5.171 37.024 35.08 39.096
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7.966 -5.171 37.024 34.285 28.496
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 7.966 -5.171 37.024 35.08 39.096
Thu nhập ròng pha loãng 7.966 -5.171 37.024 35.08 39.096
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 12.6329 11.0343 11.0447 10.9361 10.8678
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.63058 -0.46863 3.35219 3.13504 2.62205
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.37 0.45 0.34 0.3 0.26
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.66607 1.93715 3.35219 3.01726 2.62205
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.532 40.84 0 -1.7
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.626
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 231.239 210.178 200.582 175.112 164.981
Doanh thu 231.239 210.178 200.582 175.112 164.981
Chi phí tổng doanh thu 213.683 193.041 180.96 182.173 151.052
Lợi nhuận gộp 17.556 17.137 19.622 -7.061 13.929
Tổng chi phí hoạt động 219.325 199.439 186.69 187.826 155.378
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.906 1.728 0.277 1.05 0.038
Depreciation / Amortization 4.736 4.67 4.921 4.603 4.288
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0.532 0 0
Thu nhập hoạt động 11.914 10.739 13.892 -12.714 9.603
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.609 -3.593 -2.78 -2.666 -3.03
Thu nhập ròng trước thuế 8.305 7.146 11.112 -15.38 6.573
Thu nhập ròng sau thuế 6.244 6.2 9.021 -12.366 5.111
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 6.244 6.2 9.021 -12.366 5.111
Thu nhập ròng 6.244 6.2 9.021 -12.366 5.111
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 6.244 6.2 9.021 -12.366 5.111
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 6.244 6.2 9.021 -12.366 5.111
Thu nhập ròng pha loãng 6.244 6.2 9.021 -12.366 5.111
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 12.8033 13.0416 12.7042 12.7024 12.1718
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.48769 0.4754 0.71008 -0.97352 0.4199
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.1 0.1 0.09 0.09 0.09
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.48769 0.4754 0.74408 -0.97352 0.4199
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 463.993 354.957 355.341 281.22 248.54
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 0.518 0.378 0.734 0.162 0.624
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.518 0.378 0.734 0.162 0.624
Tổng các khoản phải thu, ròng 111.289 80.55 116.909 101.259 98.337
Accounts Receivable - Trade, Net 108.469 77.829 116.909 101.259 98.337
Total Inventory 322.702 253.422 218.627 166.392 132.591
Other Current Assets, Total 29.484 20.607 19.071 13.407 16.988
Total Assets 918.558 780.081 845.864 638.828 629.013
Property/Plant/Equipment, Total - Net 69.813 56.878 64.408 49.606 55.146
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 136.274 117.732 126.608 117.752 116.535
Accumulated Depreciation, Total -66.461 -60.854 -62.2 -68.146 -61.389
Goodwill, Net 248.753 238.126 276.45 198.622 198.622
Intangibles, Net 108.263 103.595 132.175 94.892 110.909
Other Long Term Assets, Total 20.694 16.669 17.49 14.488 15.796
Total Current Liabilities 179.964 139.228 164.183 104.878 113.977
Accounts Payable 115.064 72.682 68.099 57.408 66.015
Accrued Expenses 40.997 32.631 46.514 37.133 40.243
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 14.162 20.379 16.883 9.466 6.96
Other Current Liabilities, Total 9.741 13.536 32.687 0.871 0.759
Total Liabilities 501.225 423.764 482.763 310.433 335.918
Total Long Term Debt 270.407 230.714 253.128 170.046 186.195
Long Term Debt 270.407 230.714 253.128 151.133 165.614
Capital Lease Obligations 0 18.913 20.581
Deferred Income Tax 9.108 14.897 17.865 18.482 19.423
Other Liabilities, Total 41.746 38.925 47.587 17.027 16.323
Total Equity 417.333 356.317 363.101 328.395 293.095
Common Stock 0.636 0.553 0.549 0.544 0.542
Additional Paid-In Capital 88.515 31.87 29.411 26.632 24.47
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 328.358 325.097 334.246 301.073 267.902
Other Equity, Total -0.176 -1.203 -1.105 0.146 0.181
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 918.558 780.081 845.864 638.828 629.013
Total Common Shares Outstanding 12.7267 11.055 10.9701 10.886 10.8387
Note Receivable - Long Term 7.042 9.856
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 474.656 463.993 459.861 416.23 419.533
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 0.498 0.518 0.383 0.337 0.347
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.498 0.518 0.383 0.337 0.347
Tổng các khoản phải thu, ròng 115.169 108.469 107.319 109.04 107.246
Accounts Receivable - Trade, Net 115.169 108.469 107.319 109.04 107.246
Total Inventory 332.023 322.702 314.705 274.598 282.771
Other Current Assets, Total 26.966 32.304 37.454 32.255 29.169
Total Assets 920.972 918.558 912.938 850.22 853.088
Property/Plant/Equipment, Total - Net 70.539 69.813 68.195 64.235 60.499
Goodwill, Net 248.837 248.753 240.826 238.126 238.126
Intangibles, Net 103.527 108.263 117.041 102.005 105.914
Other Long Term Assets, Total 23.413 27.736 27.015 29.624 29.016
Total Current Liabilities 157.045 179.964 166.695 132.746 147.156
Accounts Payable 94.923 115.064 96.898 63.804 73.816
Accrued Expenses 46.684 49.465 54.492 53.983 50.882
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 14.162 14.162 14.162 13.816 21.316
Other Current Liabilities, Total 1.276 1.273 1.143 1.143 1.142
Total Liabilities 497.18 501.225 501.917 448.726 438.785
Total Long Term Debt 289.683 270.407 280.047 261.391 232.247
Long Term Debt 289.683 270.407 280.047 261.391 232.247
Deferred Income Tax 10.343 9.108 10.983 11.245 16.523
Other Liabilities, Total 40.109 41.746 44.192 43.344 42.859
Total Equity 423.792 417.333 411.021 401.494 414.303
Common Stock 0.638 0.636 0.635 0.635 0.635
Additional Paid-In Capital 89.83 88.515 87.322 85.844 85.296
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 333.324 328.358 323.431 315.555 329.064
Other Equity, Total 0 -0.176 -0.367 -0.54 -0.692
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 920.972 918.558 912.938 850.22 853.088
Total Common Shares Outstanding 12.769 12.7267 12.7042 12.7042 12.6916
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 112.478
Accumulated Depreciation, Total -68
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 7.966 -5.171 37.024 35.08 39.096
Tiền từ hoạt động kinh doanh -17.602 35.761 17.994 18.855 50.42
Tiền từ hoạt động kinh doanh 25.6 24.135 26.927 25.224 25.882
Deferred Taxes -4.356 0.106 -0.505 -1.371 -10.534
Khoản mục phi tiền mặt 28.288 38.756 5.164 1.327 3.068
Cash Taxes Paid 7.536 4.759 11.645 9.534 16.346
Lãi suất đã trả 12.146 13.936 13.468 7.523 7.606
Thay đổi vốn lưu động -75.1 -22.065 -50.616 -41.405 -7.092
Tiền từ hoạt động đầu tư -61.632 20.219 -122.807 -1.295 -3.011
Chi phí vốn -10.52 -4.427 -9.63 -3.117 -3.743
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -51.112 24.646 -113.177 1.822 0.732
Tiền từ các hoạt động tài chính 79.374 -56.336 105.385 -18.022 -47.213
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.489 -33.027 -0.955 -2.343 -0.5
Total Cash Dividends Paid -4.427 -3.97 -3.726 -3.262 -2.816
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 33.273 -19.339 110.066 -12.417 -43.897
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 0.14 -0.356 0.572 -0.462 0.196
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 52.017
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 6.244 7.966 1.766 -7.255 5.111
Cash From Operating Activities -18.174 -17.602 -30.523 -53.968 -36.367
Cash From Operating Activities 6.547 25.6 18.996 12.267 5.944
Deferred Taxes 1.177 -4.356 -4.803 -3.872 1.457
Non-Cash Items 1.308 28.288 27.34 26.676 1.415
Changes in Working Capital -33.45 -75.1 -73.822 -81.784 -50.294
Cash From Investing Activities 1.393 -61.632 -59.839 -18.791 -16.468
Capital Expenditures -1.269 -10.52 -7.606 -5.158 -2.109
Other Investing Cash Flow Items, Total 2.662 -51.112 -52.233 -13.633 -14.359
Cash From Financing Activities 16.761 79.374 90.367 72.718 52.804
Financing Cash Flow Items -1.03 -1.489 -1.489 -0.681 -0.39
Total Cash Dividends Paid -1.275 -4.427 -3.284 -2.139 -0.997
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 52.017 52.017 52.017 52.017
Issuance (Retirement) of Debt, Net 19.066 33.273 43.123 23.521 2.174
Net Change in Cash -0.02 0.14 0.005 -0.041 -0.031
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Koonce Securities LLC Research Firm 14.5005 1867082 0 2023-03-10 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 13.159 1694349 28787 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 5.5723 717489 7334 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.0669 652416 36255 2022-12-31 LOW
Royce Investment Partners Investment Advisor/Hedge Fund 4.1985 540593 -45600 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.9983 514814 11876 2022-12-31 LOW
Fidelity Investments Canada ULC Investment Advisor 3.9377 507013 0 2022-12-31 LOW
Juniper Investment Company, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.1068 271270 0 2022-12-31 LOW
Legal Advantage Investments, Inc. Investment Advisor 1.889 243228 -328 2022-12-31 LOW
Montgomery Investment Management Inc. Investment Advisor 1.7564 226154 0 2022-12-31 LOW
Peregrine Capital Management, LLC Investment Advisor 1.6832 216722 -2350 2022-12-31 LOW
Private Management Group, Inc. Investment Advisor 1.6748 215644 -3317 2022-12-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 1.6691 214910 91910 2022-12-31 LOW
Mutual of America Capital Management LLC Investment Advisor 1.6064 206835 -10596 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.5803 203479 9552 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5731 202549 9342 2022-12-31 LOW
GW&K Investment Management, LLC Investment Advisor 1.4165 182392 104057 2022-12-31 LOW
Kendall Capital Management, Inc. Investment Advisor 1.0892 140239 0 2022-12-31 LOW
Harbert Fund Advisors, Inc Investment Advisor/Hedge Fund 1.0675 137446 -86 2022-12-31 MED
Wachtel (Bonnie K) Individual Investor 1.0609 136598 1000 2023-03-10 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Aerospace & Defense (NEC)

6348 Walker Ln
22310

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.46 Price
+7.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00607

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch