Giao dịch VSE Corporation - VSEC CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 0.22 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.024068% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.001846% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 43.88 |
Mở* | 41.64 |
Thay đổi trong 1 năm* | -7.34% |
Vùng giá trong ngày* | 41.53 - 44.52 |
Vùng giá trong 52 tuần | 31.85-59.15 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 74.56K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 1.24M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 565.64M |
Tỷ số P/E | 20.08 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 12.88M |
Doanh thu | 949.76M |
EPS | 2.19 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 0.91054 |
Hệ số rủi ro beta | 1.53 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Apr 25, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Mar 24, 2023 | 44.40 | 3.28 | 7.98% | 41.12 | 44.68 | 41.12 |
Mar 23, 2023 | 43.88 | 2.30 | 5.53% | 41.58 | 44.04 | 41.58 |
Mar 22, 2023 | 43.52 | -0.19 | -0.43% | 43.71 | 44.37 | 43.12 |
Mar 21, 2023 | 43.84 | 0.96 | 2.24% | 42.88 | 44.46 | 42.88 |
Mar 20, 2023 | 42.79 | 1.48 | 3.58% | 41.31 | 43.12 | 41.31 |
Mar 17, 2023 | 42.41 | 2.40 | 6.00% | 40.01 | 42.92 | 39.81 |
Mar 16, 2023 | 42.50 | 2.30 | 5.72% | 40.20 | 43.24 | 40.12 |
Mar 15, 2023 | 41.77 | 1.22 | 3.01% | 40.55 | 41.95 | 39.96 |
Mar 14, 2023 | 41.65 | 0.59 | 1.44% | 41.06 | 43.41 | 40.41 |
Mar 13, 2023 | 40.90 | -0.01 | -0.02% | 40.91 | 41.47 | 39.50 |
Mar 10, 2023 | 41.96 | -1.83 | -4.18% | 43.79 | 44.51 | 41.55 |
Mar 9, 2023 | 45.21 | -5.30 | -10.49% | 50.51 | 51.45 | 43.95 |
Mar 8, 2023 | 56.27 | 1.07 | 1.94% | 55.20 | 57.31 | 55.20 |
Mar 7, 2023 | 57.01 | 0.24 | 0.42% | 56.77 | 57.23 | 55.34 |
Mar 6, 2023 | 56.65 | 0.59 | 1.05% | 56.06 | 57.55 | 55.91 |
Mar 3, 2023 | 57.79 | -0.25 | -0.43% | 58.04 | 59.20 | 56.86 |
Mar 2, 2023 | 58.60 | 1.18 | 2.06% | 57.42 | 58.74 | 55.56 |
Mar 1, 2023 | 57.89 | 2.12 | 3.80% | 55.77 | 58.19 | 55.32 |
Feb 28, 2023 | 57.35 | 1.05 | 1.87% | 56.30 | 57.67 | 55.03 |
Feb 27, 2023 | 56.69 | 2.74 | 5.08% | 53.95 | 56.81 | 52.78 |
VSE Corporation Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 750.853 | 661.659 | 752.627 | 697.218 | 760.113 |
Doanh thu | 750.853 | 661.659 | 752.627 | 697.218 | 760.113 |
Chi phí tổng doanh thu | 707.226 | 586.272 | 668.861 | 624.957 | 687.342 |
Lợi nhuận gộp | 43.627 | 75.387 | 83.766 | 72.261 | 72.771 |
Tổng chi phí hoạt động | 729.333 | 647.736 | 692.37 | 642.988 | 705.788 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 2.467 | 3.12 | 4.192 | 3.714 | 2.429 |
Depreciation / Amortization | 18.482 | 17.504 | 19.317 | 16.017 | 16.017 |
Thu nhập hoạt động | 21.52 | 13.923 | 60.257 | 54.23 | 54.325 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -12.069 | -13.496 | -13.83 | -8.982 | -9.24 |
Thu nhập ròng trước thuế | 9.451 | 0.427 | 46.427 | 45.248 | 45.085 |
Thu nhập ròng sau thuế | 7.966 | -5.171 | 37.024 | 34.285 | 28.496 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 7.966 | -5.171 | 37.024 | 34.285 | 28.496 |
Tổng khoản mục bất thường | 0 | 0 | 0.795 | 10.6 | |
Thu nhập ròng | 7.966 | -5.171 | 37.024 | 35.08 | 39.096 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 7.966 | -5.171 | 37.024 | 34.285 | 28.496 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 7.966 | -5.171 | 37.024 | 35.08 | 39.096 |
Thu nhập ròng pha loãng | 7.966 | -5.171 | 37.024 | 35.08 | 39.096 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 12.6329 | 11.0343 | 11.0447 | 10.9361 | 10.8678 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.63058 | -0.46863 | 3.35219 | 3.13504 | 2.62205 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.37 | 0.45 | 0.34 | 0.3 | 0.26 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.66607 | 1.93715 | 3.35219 | 3.01726 | 2.62205 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0.532 | 40.84 | 0 | -1.7 | |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | 0.626 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 231.239 | 210.178 | 200.582 | 175.112 | 164.981 |
Doanh thu | 231.239 | 210.178 | 200.582 | 175.112 | 164.981 |
Chi phí tổng doanh thu | 213.683 | 193.041 | 180.96 | 182.173 | 151.052 |
Lợi nhuận gộp | 17.556 | 17.137 | 19.622 | -7.061 | 13.929 |
Tổng chi phí hoạt động | 219.325 | 199.439 | 186.69 | 187.826 | 155.378 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 0.906 | 1.728 | 0.277 | 1.05 | 0.038 |
Depreciation / Amortization | 4.736 | 4.67 | 4.921 | 4.603 | 4.288 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0 | 0.532 | 0 | 0 | |
Thu nhập hoạt động | 11.914 | 10.739 | 13.892 | -12.714 | 9.603 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -3.609 | -3.593 | -2.78 | -2.666 | -3.03 |
Thu nhập ròng trước thuế | 8.305 | 7.146 | 11.112 | -15.38 | 6.573 |
Thu nhập ròng sau thuế | 6.244 | 6.2 | 9.021 | -12.366 | 5.111 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 6.244 | 6.2 | 9.021 | -12.366 | 5.111 |
Thu nhập ròng | 6.244 | 6.2 | 9.021 | -12.366 | 5.111 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 6.244 | 6.2 | 9.021 | -12.366 | 5.111 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 6.244 | 6.2 | 9.021 | -12.366 | 5.111 |
Thu nhập ròng pha loãng | 6.244 | 6.2 | 9.021 | -12.366 | 5.111 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 12.8033 | 13.0416 | 12.7042 | 12.7024 | 12.1718 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.48769 | 0.4754 | 0.71008 | -0.97352 | 0.4199 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.1 | 0.1 | 0.09 | 0.09 | 0.09 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.48769 | 0.4754 | 0.74408 | -0.97352 | 0.4199 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 463.993 | 354.957 | 355.341 | 281.22 | 248.54 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 0.518 | 0.378 | 0.734 | 0.162 | 0.624 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 0.518 | 0.378 | 0.734 | 0.162 | 0.624 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 111.289 | 80.55 | 116.909 | 101.259 | 98.337 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 108.469 | 77.829 | 116.909 | 101.259 | 98.337 |
Total Inventory | 322.702 | 253.422 | 218.627 | 166.392 | 132.591 |
Other Current Assets, Total | 29.484 | 20.607 | 19.071 | 13.407 | 16.988 |
Total Assets | 918.558 | 780.081 | 845.864 | 638.828 | 629.013 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 69.813 | 56.878 | 64.408 | 49.606 | 55.146 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 136.274 | 117.732 | 126.608 | 117.752 | 116.535 |
Accumulated Depreciation, Total | -66.461 | -60.854 | -62.2 | -68.146 | -61.389 |
Goodwill, Net | 248.753 | 238.126 | 276.45 | 198.622 | 198.622 |
Intangibles, Net | 108.263 | 103.595 | 132.175 | 94.892 | 110.909 |
Other Long Term Assets, Total | 20.694 | 16.669 | 17.49 | 14.488 | 15.796 |
Total Current Liabilities | 179.964 | 139.228 | 164.183 | 104.878 | 113.977 |
Accounts Payable | 115.064 | 72.682 | 68.099 | 57.408 | 66.015 |
Accrued Expenses | 40.997 | 32.631 | 46.514 | 37.133 | 40.243 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 14.162 | 20.379 | 16.883 | 9.466 | 6.96 |
Other Current Liabilities, Total | 9.741 | 13.536 | 32.687 | 0.871 | 0.759 |
Total Liabilities | 501.225 | 423.764 | 482.763 | 310.433 | 335.918 |
Total Long Term Debt | 270.407 | 230.714 | 253.128 | 170.046 | 186.195 |
Long Term Debt | 270.407 | 230.714 | 253.128 | 151.133 | 165.614 |
Capital Lease Obligations | 0 | 18.913 | 20.581 | ||
Deferred Income Tax | 9.108 | 14.897 | 17.865 | 18.482 | 19.423 |
Other Liabilities, Total | 41.746 | 38.925 | 47.587 | 17.027 | 16.323 |
Total Equity | 417.333 | 356.317 | 363.101 | 328.395 | 293.095 |
Common Stock | 0.636 | 0.553 | 0.549 | 0.544 | 0.542 |
Additional Paid-In Capital | 88.515 | 31.87 | 29.411 | 26.632 | 24.47 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 328.358 | 325.097 | 334.246 | 301.073 | 267.902 |
Other Equity, Total | -0.176 | -1.203 | -1.105 | 0.146 | 0.181 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 918.558 | 780.081 | 845.864 | 638.828 | 629.013 |
Total Common Shares Outstanding | 12.7267 | 11.055 | 10.9701 | 10.886 | 10.8387 |
Note Receivable - Long Term | 7.042 | 9.856 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 474.656 | 463.993 | 459.861 | 416.23 | 419.533 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 0.498 | 0.518 | 0.383 | 0.337 | 0.347 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 0.498 | 0.518 | 0.383 | 0.337 | 0.347 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 115.169 | 108.469 | 107.319 | 109.04 | 107.246 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 115.169 | 108.469 | 107.319 | 109.04 | 107.246 |
Total Inventory | 332.023 | 322.702 | 314.705 | 274.598 | 282.771 |
Other Current Assets, Total | 26.966 | 32.304 | 37.454 | 32.255 | 29.169 |
Total Assets | 920.972 | 918.558 | 912.938 | 850.22 | 853.088 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 70.539 | 69.813 | 68.195 | 64.235 | 60.499 |
Goodwill, Net | 248.837 | 248.753 | 240.826 | 238.126 | 238.126 |
Intangibles, Net | 103.527 | 108.263 | 117.041 | 102.005 | 105.914 |
Other Long Term Assets, Total | 23.413 | 27.736 | 27.015 | 29.624 | 29.016 |
Total Current Liabilities | 157.045 | 179.964 | 166.695 | 132.746 | 147.156 |
Accounts Payable | 94.923 | 115.064 | 96.898 | 63.804 | 73.816 |
Accrued Expenses | 46.684 | 49.465 | 54.492 | 53.983 | 50.882 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 14.162 | 14.162 | 14.162 | 13.816 | 21.316 |
Other Current Liabilities, Total | 1.276 | 1.273 | 1.143 | 1.143 | 1.142 |
Total Liabilities | 497.18 | 501.225 | 501.917 | 448.726 | 438.785 |
Total Long Term Debt | 289.683 | 270.407 | 280.047 | 261.391 | 232.247 |
Long Term Debt | 289.683 | 270.407 | 280.047 | 261.391 | 232.247 |
Deferred Income Tax | 10.343 | 9.108 | 10.983 | 11.245 | 16.523 |
Other Liabilities, Total | 40.109 | 41.746 | 44.192 | 43.344 | 42.859 |
Total Equity | 423.792 | 417.333 | 411.021 | 401.494 | 414.303 |
Common Stock | 0.638 | 0.636 | 0.635 | 0.635 | 0.635 |
Additional Paid-In Capital | 89.83 | 88.515 | 87.322 | 85.844 | 85.296 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 333.324 | 328.358 | 323.431 | 315.555 | 329.064 |
Other Equity, Total | 0 | -0.176 | -0.367 | -0.54 | -0.692 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 920.972 | 918.558 | 912.938 | 850.22 | 853.088 |
Total Common Shares Outstanding | 12.769 | 12.7267 | 12.7042 | 12.7042 | 12.6916 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 112.478 | ||||
Accumulated Depreciation, Total | -68 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 7.966 | -5.171 | 37.024 | 35.08 | 39.096 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | -17.602 | 35.761 | 17.994 | 18.855 | 50.42 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 25.6 | 24.135 | 26.927 | 25.224 | 25.882 |
Deferred Taxes | -4.356 | 0.106 | -0.505 | -1.371 | -10.534 |
Khoản mục phi tiền mặt | 28.288 | 38.756 | 5.164 | 1.327 | 3.068 |
Cash Taxes Paid | 7.536 | 4.759 | 11.645 | 9.534 | 16.346 |
Lãi suất đã trả | 12.146 | 13.936 | 13.468 | 7.523 | 7.606 |
Thay đổi vốn lưu động | -75.1 | -22.065 | -50.616 | -41.405 | -7.092 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61.632 | 20.219 | -122.807 | -1.295 | -3.011 |
Chi phí vốn | -10.52 | -4.427 | -9.63 | -3.117 | -3.743 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -51.112 | 24.646 | -113.177 | 1.822 | 0.732 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | 79.374 | -56.336 | 105.385 | -18.022 | -47.213 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -1.489 | -33.027 | -0.955 | -2.343 | -0.5 |
Total Cash Dividends Paid | -4.427 | -3.97 | -3.726 | -3.262 | -2.816 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 33.273 | -19.339 | 110.066 | -12.417 | -43.897 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 0.14 | -0.356 | 0.572 | -0.462 | 0.196 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 52.017 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 6.244 | 7.966 | 1.766 | -7.255 | 5.111 |
Cash From Operating Activities | -18.174 | -17.602 | -30.523 | -53.968 | -36.367 |
Cash From Operating Activities | 6.547 | 25.6 | 18.996 | 12.267 | 5.944 |
Deferred Taxes | 1.177 | -4.356 | -4.803 | -3.872 | 1.457 |
Non-Cash Items | 1.308 | 28.288 | 27.34 | 26.676 | 1.415 |
Changes in Working Capital | -33.45 | -75.1 | -73.822 | -81.784 | -50.294 |
Cash From Investing Activities | 1.393 | -61.632 | -59.839 | -18.791 | -16.468 |
Capital Expenditures | -1.269 | -10.52 | -7.606 | -5.158 | -2.109 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 2.662 | -51.112 | -52.233 | -13.633 | -14.359 |
Cash From Financing Activities | 16.761 | 79.374 | 90.367 | 72.718 | 52.804 |
Financing Cash Flow Items | -1.03 | -1.489 | -1.489 | -0.681 | -0.39 |
Total Cash Dividends Paid | -1.275 | -4.427 | -3.284 | -2.139 | -0.997 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0 | 52.017 | 52.017 | 52.017 | 52.017 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 19.066 | 33.273 | 43.123 | 23.521 | 2.174 |
Net Change in Cash | -0.02 | 0.14 | 0.005 | -0.041 | -0.031 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Koonce Securities LLC | Research Firm | 14.5005 | 1867082 | 0 | 2023-03-10 | LOW |
Fidelity Management & Research Company LLC | Investment Advisor | 13.159 | 1694349 | 28787 | 2022-12-31 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 5.5723 | 717489 | 7334 | 2022-12-31 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 5.0669 | 652416 | 36255 | 2022-12-31 | LOW |
Royce Investment Partners | Investment Advisor/Hedge Fund | 4.1985 | 540593 | -45600 | 2022-12-31 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.9983 | 514814 | 11876 | 2022-12-31 | LOW |
Fidelity Investments Canada ULC | Investment Advisor | 3.9377 | 507013 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Juniper Investment Company, LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.1068 | 271270 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Legal Advantage Investments, Inc. | Investment Advisor | 1.889 | 243228 | -328 | 2022-12-31 | LOW |
Montgomery Investment Management Inc. | Investment Advisor | 1.7564 | 226154 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Peregrine Capital Management, LLC | Investment Advisor | 1.6832 | 216722 | -2350 | 2022-12-31 | LOW |
Private Management Group, Inc. | Investment Advisor | 1.6748 | 215644 | -3317 | 2022-12-31 | LOW |
Fidelity Institutional Asset Management | Investment Advisor | 1.6691 | 214910 | 91910 | 2022-12-31 | LOW |
Mutual of America Capital Management LLC | Investment Advisor | 1.6064 | 206835 | -10596 | 2022-12-31 | LOW |
State Street Global Advisors (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.5803 | 203479 | 9552 | 2022-12-31 | LOW |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.5731 | 202549 | 9342 | 2022-12-31 | LOW |
GW&K Investment Management, LLC | Investment Advisor | 1.4165 | 182392 | 104057 | 2022-12-31 | LOW |
Kendall Capital Management, Inc. | Investment Advisor | 1.0892 | 140239 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Harbert Fund Advisors, Inc | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.0675 | 137446 | -86 | 2022-12-31 | MED |
Wachtel (Bonnie K) | Individual Investor | 1.0609 | 136598 | 1000 | 2023-03-10 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group500K+
Thương nhân
92K+
Hoạt động khách hàng tháng
$53M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Aerospace & Defense (NEC) |
6348 Walker Ln
22310
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới