CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Volvo A - VOLVa CFD

209.6
0.95%
1.0
Thấp: 208.4
Cao: 211
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:25

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.0
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019068 %
Charges from borrowed part ($-0.76)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.003155 %
Charges from borrowed part ($-0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.003155%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SEK
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Sweden
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Volvo AB ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 211.6
Mở* 210
Thay đổi trong 1 năm* 11.64%
Vùng giá trong ngày* 208.4 - 211
Vùng giá trong 52 tuần 148.24-219.75
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.30M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 68.58M
Giá trị vốn hóa thị trường 418.67B
Tỷ số P/E 12.67
Cổ phiếu đang lưu hành 2.03B
Doanh thu 473.48B
EPS 16.09
Tỷ suất cổ tức (%) 6.86611
Hệ số rủi ro beta 1.04
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 20, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 211.6 -0.8 -0.38% 212.4 213.4 209.2
Mar 21, 2023 212.2 3.0 1.43% 209.2 213.0 205.4
Mar 20, 2023 206.6 7.1 3.56% 199.5 208.0 198.3
Mar 17, 2023 203.8 -3.6 -1.74% 207.4 210.0 202.0
Mar 16, 2023 206.8 -0.4 -0.19% 207.2 207.8 201.2
Mar 15, 2023 203.8 -9.0 -4.23% 212.8 213.2 203.8
Mar 14, 2023 211.2 1.6 0.76% 209.6 216.0 208.8
Mar 13, 2023 210.4 -7.8 -3.57% 218.2 218.2 208.8
Mar 10, 2023 217.8 -2.6 -1.18% 220.4 221.6 216.4
Mar 9, 2023 224.2 -0.6 -0.27% 224.8 225.8 222.2
Mar 8, 2023 224.6 -1.4 -0.62% 226.0 226.8 224.6
Mar 7, 2023 225.4 -2.2 -0.97% 227.6 228.4 225.2
Mar 6, 2023 227.4 1.0 0.44% 226.4 227.8 225.8
Mar 3, 2023 226.2 3.4 1.53% 222.8 226.4 222.6
Mar 2, 2023 220.6 2.4 1.10% 218.2 221.6 218.2
Mar 1, 2023 218.4 -2.0 -0.91% 220.4 221.6 218.4
Feb 28, 2023 217.6 3.6 1.68% 214.0 218.0 214.0
Feb 27, 2023 215.0 -0.2 -0.09% 215.2 216.0 214.4
Feb 24, 2023 213.4 -3.6 -1.66% 217.0 217.0 212.8
Feb 23, 2023 216.0 0.6 0.28% 215.4 217.0 215.2

Volvo A Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 372216 338446 431980 390834 332738
Doanh thu 372216 338446 431980 390834 332738
Chi phí tổng doanh thu 282463 259319 325603 303478 253220
Lợi nhuận gộp 89753 79127 106377 87356 79518
Tổng chi phí hoạt động 329142 310962 382449 356356 303060
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 29358 32985 41891 38251 35212
Nghiên cứu & phát triển 15548 14250 16020 15899 16098
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 69 -1746 -2144 -1981 -1542
Chi phí bất thường (thu nhập) -1025 3393 -1464 710 -60
Other Operating Expenses, Total 250 213 24 -1 132
Thu nhập hoạt động 43074 27484 49531 34478 29678
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 91 -1656 -2331 -2168 -1859
Khác, giá trị ròng 25 89 -368 -162 -214
Thu nhập ròng trước thuế 43190 25917 46832 32148 27605
Thu nhập ròng sau thuế 33243 20074 36495 25363 20787
Lợi ích thiểu số -456 -755 -635 -466 -302
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 32787 19319 35860 24897 20485
Thu nhập ròng 32787 19319 35860 24897 20485
Total Adjustments to Net Income -1 -1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 32787 19318 35860 24897 20484
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 32787 19318 35860 24897 20484
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 32787 19318 35860 24897 20484
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2033.45 2033.45 2033.41 2033 2033
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 16.1238 9.5001 17.6354 12.2464 10.0758
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 13 15 0 10 4.25
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 15.9781 11.4218 17.4369 15.4538 10.1284
Depreciation / Amortization 2479 2548 2519
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 105317 102378 85258 90561 94018
Doanh thu 105317 102378 85258 90561 94018
Chi phí tổng doanh thu 80700 78942 64357 68843 70322
Lợi nhuận gộp 24617 23436 20901 21718 23696
Tổng chi phí hoạt động 96761 92158 75855 79177 81951
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 8104 7598 6588 7239 7405
Nghiên cứu & phát triển 3955 4166 3446 4127 3809
Depreciation / Amortization 628 637 628 653 561
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -4 655 354 -292 -648
Other Operating Expenses, Total 3378 160 482 -1393 502
Thu nhập hoạt động 8556 10220 9403 11384 12067
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -203 -221 -192 -176 -220
Khác, giá trị ròng 674 203 222 57 443
Thu nhập ròng trước thuế 9027 10202 9433 11265 12290
Thu nhập ròng sau thuế 7071 8067 7108 9063 9004
Lợi ích thiểu số -38 -72 -56 -164 -164
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7033 7995 7052 8899 8840
Thu nhập ròng 7033 7995 7052 8899 8840
Total Adjustments to Net Income -1 0 1 1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7033 7994 7052 8900 8841
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 7033 7994 7052 8900 8841
Thu nhập ròng pha loãng 7033 7994 7052 8900 8841
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2033 2034.81 2033 2033 2033
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.45942 3.92863 3.46877 4.37777 4.34875
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 13 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 5.04879 3.92863 3.46877 3.72362 4.2601
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 255504 280116 282187 234675 197207
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 62293 85419 61661 47093 36270
Cash 46286 60571 49030 38804 27336
Tiền mặt và các khoản tương đương 1802 2328 2926 1271 747
Đầu tư ngắn hạn 14205 22520 9705 7018 8187
Tổng các khoản phải thu, ròng 129294 112776 131110 121595 108185
Accounts Receivable - Trade, Net 40776 35660 37723 41906 38189
Total Inventory 63916 47625 56644 65783 52701
Other Current Assets, Total 1 34296 32772 204 51
Total Assets 515856 510821 524837 474663 419010
Property/Plant/Equipment, Total - Net 94317 87015 96759 98749 94907
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 202208 185905 196817 206420 193618
Accumulated Depreciation, Total -107891 -98890 -100058 -107671 -98712
Goodwill, Net 23924 22228 22981 24135 22781
Intangibles, Net 13146 12349 13687 13969 13112
Long Term Investments 21281 13496 13176 11902 11255
Note Receivable - Long Term 94365 83309 81142 76180 67602
Other Long Term Assets, Total 13319 12308 14905 15053 12146
Total Current Liabilities 202411 203476 206317 193472 180499
Accounts Payable 76745 59611 66866 73630 65346
Accrued Expenses 34476 31377 33829 32358 29242
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 49192 58028 55769 48238 53442
Other Current Liabilities, Total 41998 54460 49853 39246 32469
Total Liabilities 374811 365526 386242 351284 313149
Total Long Term Debt 102260 94750 100095 86438 73781
Long Term Debt 97791 90316 94761 85677 72924
Deferred Income Tax 4926 3265 4343 4128 5116
Minority Interest 3073 2847 3083 2452 1941
Other Liabilities, Total 62141 61188 72404 64794 51812
Total Equity 141045 145295 138595 123379 105861
Common Stock 2562 2562 2554 2554 2554
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 136182 145511 129240 116610 101296
Unrealized Gain (Loss)
Other Equity, Total 2301 -2778 6801 4215 2011
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 515856 510821 524837 474663 419010
Total Common Shares Outstanding 2033.45 2033.45 2033.45 2032.91 2031.85
Capital Lease Obligations 4469 4434 5334 761 857
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 283925 255504 220521 249963 286102
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 73471 62293 36341 67915 72371
Tiền mặt và các khoản tương đương 73388 62126 36178 67758 72144
Đầu tư ngắn hạn 83 167 163 157 227
Tổng các khoản phải thu, ròng 137725 129294 121605 122103 124936
Accounts Receivable - Trade, Net 42783 40776 39903 41245 42930
Total Inventory 72729 63916 62575 59945 56646
Other Current Assets, Total 1 0 0 32149
Total Assets 552392 515856 471000 494503 531452
Property/Plant/Equipment, Total - Net 96124 94374 89925 88677 89310
Intangibles, Net 38002 37070 36314 35517 35358
Long Term Investments 21951 21224 21245 20812 21646
Note Receivable - Long Term 97202 94365 90273 87602 86112
Other Long Term Assets, Total 15188 13319 12722 11932 12924
Total Current Liabilities 210241 202411 177345 219885 214729
Accounts Payable 72826 76745 60092 71901 71442
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 59404 49447 44845 56545 57907
Other Current Liabilities, Total 78011 76219 72408 91439 85380
Total Liabilities 397914 374811 341568 373759 369751
Total Long Term Debt 119779 104177 96822 88079 88721
Long Term Debt 115279 99708 92322 83779 84221
Capital Lease Obligations 4500 4469 4500 4300 4500
Deferred Income Tax 5949 4926 4890 4000 4326
Minority Interest 3200 3073 3081 2943 3187
Other Liabilities, Total 58745 60224 59430 58852 58788
Total Equity 154478 141045 129432 120744 161701
Other Equity, Total 154478 141045 129432 120744 161701
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 552392 515856 471000 494503 531452
Total Common Shares Outstanding 2033.45 2033.45 2033.45 2033.45 2033.45
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 43074 27484 49531 34478 30327
Tiền từ hoạt động kinh doanh 33648 30610 39047 31188 37600
Tiền từ hoạt động kinh doanh 15927 17456 17623 15415 13623
Amortization 2793 3143 2963 3024 3246
Khoản mục phi tiền mặt -998 1217 -2769 9661 1400
Cash Taxes Paid 9651 4927 9401 6838 4758
Lãi suất đã trả 854 1102 1104 1307 1602
Thay đổi vốn lưu động -27148 -18690 -28301 -31390 -10996
Tiền từ hoạt động đầu tư -1489 -9941 -14189 -13798 -9146
Chi phí vốn -21839 -17320 -22009 -20868 -19234
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 20350 7379 7820 7070 10088
Tiền từ các hoạt động tài chính -57555 6444 -10817 -6699 -15643
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -763 -877 176 -6 -44
Total Cash Dividends Paid -49820 0 -20335 -8636 -6603
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -6972 7321 9342 1943 -8996
Ảnh hưởng của ngoại hối 2316 -3368 487 150 -667
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -23080 23745 14528 10841 12144
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 8556 43074 32854 23451 12067
Cash From Operating Activities -4367 33648 10856 14391 5412
Cash From Operating Activities 4176 15927 11813 7713 3899
Amortization 709 2793 2087 1371 643
Non-Cash Items 4777 -998 -2115 -2368 -475
Cash Taxes Paid 2102 9651 6977 5358 3356
Cash Interest Paid 414 854 712 563 375
Changes in Working Capital -22585 -27148 -33783 -15776 -10722
Cash From Investing Activities -4585 -1489 4618 9765 -9603
Capital Expenditures -5409 -21839 -14130 -8827 -4395
Other Investing Cash Flow Items, Total 824 20350 18748 18592 -5208
Cash From Financing Activities 19407 -57555 -66244 -43035 -10449
Financing Cash Flow Items 37 -763 -518 -492 -86
Issuance (Retirement) of Debt, Net 19370 -6972 -15906 -12041 -10363
Foreign Exchange Effects 808 2316 1743 1432 1579
Net Change in Cash 11263 -23080 -49027 -17447 -13061
Total Cash Dividends Paid -49820 -49820 -30502
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
AB Industrivärden Investment Advisor 37.4392 166600000 0 2022-12-31 LOW
Li (Shufu) Individual Investor 19.8825 88474625 0 2022-12-31 LOW
AMF Tjänstepension AB Pension Fund 6.4047 28500000 -350000 2022-12-31 LOW
Alecta pensionsförsäkring, ömsesidigt Investment Advisor 4.7489 21132000 0 2022-12-31 LOW
AFA Försäkring AB Insurance Company 3.1205 13885772 0 2022-12-31 LOW
Fjärde AP-Fonden Pension Fund 2.1892 9741852 0 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.5781 7022358 -20250 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3298 5917381 281870 2022-12-31 LOW
Livförsäkringsbolaget Skandia, ömsesidigt Insurance Company 1.1056 4919818 -207172 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8181 3640298 -468323 2022-12-31 LOW
Swedbank Robur Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 0.4907 2183407 -1017517 2023-01-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4439 1975180 -86121 2023-01-31 LOW
Folketrygdfondet Pension Fund 0.3167 1409336 0 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3032 1349008 87227 2022-12-31 LOW
If P&C Insurance Ltd (publ) Insurance Company 0.2894 1287600 0 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2772 1233570 34535 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2471 1099355 5284 2023-01-31 LOW
Northern Trust Global Investments Limited Investment Advisor 0.2349 1045126 30391 2022-12-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 0.2324 1034103 21052 2022-12-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2181 970642 40192 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Heavy Trucks

Gropegårdsgatan 2
GOETEBORG
VASTRA GOTALANDS 417 15
SE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,500.75 Price
+4.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

70.78 Price
+1.600% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,992.15 Price
+0.930% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.45 Price
+5.350% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00420

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch