CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Viavi Solutions - VIAV CFD

10.37
0.38%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 10.41
Mở* 10.34
Thay đổi trong 1 năm* -35.33%
Vùng giá trong ngày* 10.27 - 10.39
Vùng giá trong 52 tuần 9.99-16.54
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.92M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 37.13M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.34B
Tỷ số P/E 31.31
Cổ phiếu đang lưu hành 224.78M
Doanh thu 1.25B
EPS 0.33
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.83
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 10.37 0.02 0.19% 10.35 10.39 10.26
Mar 23, 2023 10.41 0.06 0.58% 10.35 10.60 10.27
Mar 22, 2023 10.42 -0.15 -1.42% 10.57 10.63 10.40
Mar 21, 2023 10.60 0.09 0.86% 10.51 10.75 10.50
Mar 20, 2023 10.50 0.36 3.55% 10.14 10.52 10.14
Mar 17, 2023 10.21 -0.15 -1.45% 10.36 10.42 10.13
Mar 16, 2023 10.38 0.23 2.27% 10.15 10.41 10.07
Mar 15, 2023 10.23 -0.10 -0.97% 10.33 10.36 10.05
Mar 14, 2023 10.53 0.46 4.57% 10.07 10.56 10.07
Mar 13, 2023 10.17 0.09 0.89% 10.08 10.27 10.03
Mar 10, 2023 10.28 -0.08 -0.77% 10.36 10.37 10.15
Mar 9, 2023 10.41 0.01 0.10% 10.40 10.72 10.38
Mar 8, 2023 10.48 0.32 3.15% 10.16 10.49 10.16
Mar 7, 2023 10.30 -0.16 -1.53% 10.46 10.53 10.19
Mar 6, 2023 10.48 -0.27 -2.51% 10.75 10.85 10.47
Mar 3, 2023 10.68 0.06 0.56% 10.62 10.78 10.61
Mar 2, 2023 10.52 -0.04 -0.38% 10.56 10.61 10.37
Mar 1, 2023 10.73 -0.15 -1.38% 10.88 10.93 10.64
Feb 28, 2023 10.91 0.29 2.73% 10.62 11.01 10.62
Feb 27, 2023 10.75 -0.03 -0.28% 10.78 10.88 10.72

Viavi Solutions Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 1198.9 1136.3 1130.3 875.7 805
Doanh thu 1198.9 1136.3 1130.3 875.7 805
Chi phí tổng doanh thu 484.5 471 478.9 387.3 326
Lợi nhuận gộp 714.4 665.3 651.4 488.4 479
Tổng chi phí hoạt động 1056.7 1018.2 1062.9 878.8 799.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 337.5 315 343.5 323.9 300.1
Nghiên cứu & phát triển 203 193.6 187 133.3 136.3
Depreciation / Amortization 33.3 35.1 38.1 21 14
Chi phí bất thường (thu nhập) -1.6 3.5 15.4 13.3 22.7
Thu nhập hoạt động 142.2 118.1 67.4 -3.1 5.9
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -33.2 -24.6 -29.6 -32.7 171.9
Khác, giá trị ròng 0.4 0.5 1.5 0.1 2.2
Thu nhập ròng trước thuế 109.4 94 39.3 -35.7 180
Thu nhập ròng sau thuế 46.1 28.7 7.8 -48.6 158.6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 46.1 28.7 7.8 -48.6 158.6
Tổng khoản mục bất thường 0 0 -2.4 0 1.6
Thu nhập ròng 46.1 28.7 5.4 -48.6 160.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 46.1 28.7 7.8 -48.6 158.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 46.1 28.7 5.4 -48.6 160.2
Thu nhập ròng pha loãng 46.1 28.7 5.4 -48.6 160.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 235.9 233.7 231.2 227.1 234.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.19542 0.12281 0.03374 -0.214 0.67633
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.19864 0.15591 0.10515 -0.08034 0.80258
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng doanh thu 315.5 314.8 326.8 310.9 303.4
Doanh thu 315.5 314.8 326.8 310.9 303.4
Chi phí tổng doanh thu 128.6 124.3 131.8 128 121.4
Lợi nhuận gộp 186.9 190.5 195 182.9 182
Tổng chi phí hoạt động 281.1 271.9 365.8 278.2 267.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 89 88.2 91.8 90.5 86.1
Nghiên cứu & phát triển 54.9 50.5 53.6 52.1 52.1
Depreciation / Amortization 2.2 2.6 2.7 8.4 8.3
Chi phí bất thường (thu nhập) 6.4 6.3 85.9 -0.8 -0.4
Thu nhập hoạt động 34.4 42.9 -39 32.7 35.9
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -6.4 -7.1 -3.6 -9.1 -3.6
Khác, giá trị ròng 0.6 1.1 1.4 2.5 -0.9
Thu nhập ròng trước thuế 28.6 36.9 -41.2 26.1 31.4
Thu nhập ròng sau thuế 19.2 34.6 -54.8 -1.9 17.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 19.2 34.6 -54.8 -1.9 17.2
Thu nhập ròng 19.2 34.6 -54.8 -1.9 17.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 19.2 34.6 -54.8 -1.9 17.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 19.2 34.6 -54.8 -1.9 17.2
Thu nhập ròng pha loãng 19.2 34.6 -54.8 -1.9 17.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 236.8 242.3 231.1 228.4 240.2
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.08108 0.1428 -0.23713 -0.00832 0.07161
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.11198 0.17027 0.01264 -0.00291 0.07206
Tổng khoản mục bất thường 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1112.1 913.6 916.8 1155.2 1667
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 699.4 540.5 523 780.7 1436.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 697.8 539 521.5 611.4 1004.4
Đầu tư ngắn hạn 1.6 1.5 1.5 169.3 432.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 275.6 256.9 254.5 218.6 120.4
Accounts Receivable - Trade, Net 256.5 235.5 233.8 218.6 120.4
Total Inventory 94.9 83.3 102.7 92.3 48
Prepaid Expenses 23.5 18.2 19.3 11 8.3
Other Current Assets, Total 18.7 14.7 17.3 52.6 53.7
Total Assets 1961.4 1776.3 1815.1 2026.8 2110.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 241.1 213 179.9 170.5 136.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 599 535.4 529.1 458.8
Accumulated Depreciation, Total -357.9 -322.4 -349.2 -321.9
Goodwill, Net 396.5 381.4 381.1 336.3 151.6
Intangibles, Net 88 148.1 211.6 235.1 31.1
Other Long Term Assets, Total 123.7 120.2 125.7 129.7 123.9
Total Current Liabilities 705 232.8 284 553.2 228.8
Accounts Payable 63.2 53 63.4 55.5 32.6
Accrued Expenses 122.1 100 108.7 96.7 88.5
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 414.3 2.9 1.1 275.3 0.9
Other Current Liabilities, Total 105.4 76.9 110.8 125.7 106.8
Total Liabilities 1186.6 1064.9 1089.3 1291.9 1324.1
Total Long Term Debt 271.7 617.1 604.3 584.7 959.2
Long Term Debt 255.6 600.9 578.8 557.9 931.4
Capital Lease Obligations 16.1 16.2 25.5 26.8 27.8
Other Liabilities, Total 185.6 191.1 186.4 133.5 136.1
Total Equity 774.8 711.4 725.8 734.9 786.4
Common Stock 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Additional Paid-In Capital 70265.5 70274.3 70244.7 70216.2 70184.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -69393.7 -69397.2 -69384.5 -69378.6 -69305.8
Unrealized Gain (Loss) -5.1 -5.1 -5 -5.3
Other Equity, Total -92.1 -160.8 -129.6 -102.9 -87.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1961.4 1776.3 1815.1 2026.8 2110.5
Total Common Shares Outstanding 228 228 229 227 228
Deferred Income Tax 24.3 23.9 14.6 20.5
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng tài sản hiện tại 1044 1180.6 1332.6 1112.1 1080
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 591.4 733.8 917.2 699.4 673.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 589.8 732.1 915.6 697.8 672.2
Đầu tư ngắn hạn 1.6 1.7 1.6 1.6 1.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 289.2 285.1 268.4 275.6 284.5
Accounts Receivable - Trade, Net 269.3 258.3 243.1 256.5 262.7
Total Inventory 113.9 114.4 102.8 94.9 90.6
Prepaid Expenses 28.7 27.8 26.1 23.5 16.5
Other Current Assets, Total 20.8 19.5 18.1 18.7 14.6
Total Assets 1878 2019.6 2169.5 1961.4 1926.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 267.1 258.2 245 241.1 219.1
Goodwill, Net 388.9 393 393.9 396.5 396.4
Intangibles, Net 58.2 68.1 78.2 88 104.6
Other Long Term Assets, Total 119.8 119.7 119.8 123.7 126.7
Total Current Liabilities 259.7 285.1 292.5 705 273.1
Accounts Payable 58.3 68 66.9 63.2 54.8
Accrued Expenses 109.2 127.1 121.5 122.1 112.4
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0 0 414.3 0
Other Current Liabilities, Total 92.2 90 104.1 105.4 105.9
Total Liabilities 1168.1 1244.8 1310.9 1186.6 1115
Total Long Term Debt 722.4 771.8 817.2 271.7 634.2
Long Term Debt 706.4 755.8 800.7 255.6 618.1
Capital Lease Obligations 16 16 16.5 16.1 16.1
Deferred Income Tax 18.5 17.3 21.8 24.3 23.4
Other Liabilities, Total 167.5 170.6 179.4 185.6 184.3
Total Equity 709.9 774.8 858.6 774.8 811.8
Common Stock 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Additional Paid-In Capital 70360.9 70354.3 70349.9 70265.5 70299
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -69529.9 -69470.4 -69385.6 -69393.7 -69380.9
Unrealized Gain (Loss) -5 -5 -5 -5.1 -5.1
Other Equity, Total -116.3 -104.3 -100.9 -92.1 -101.4
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1878 2019.6 2169.5 1961.4 1926.8
Total Common Shares Outstanding 228 233 240 228 229
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 46.1 28.7 5.4 -48.6 166.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 243.3 135.6 138.8 66 94.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 35.8 40 39.7 35.7 29.4
Amortization 66.5 67.8 72.5 47.7 28.3
Deferred Taxes 1.6 11.9 -1.9 -6.8 1.5
Khoản mục phi tiền mặt 69.6 41.1 62 76.5 -122.9
Cash Taxes Paid 43.8 50.6 29.8 24.4 23.1
Lãi suất đã trả 12.3 11.3 11.8 11.2 6.7
Thay đổi vốn lưu động 23.7 -53.9 -38.9 -38.5 -8.9
Tiền từ hoạt động đầu tư -48.7 -29.8 80.6 -286.5 113.7
Chi phí vốn -52.1 -31.9 -45 -42.5 -38.6
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 3.4 2.1 125.6 -244 152.3
Tiền từ các hoạt động tài chính -58.8 -71.7 -300.4 -180.5 311
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -19.2 -30.1 -16 -15 -23.2
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -35.6 -38.9 -5.8 -35.9 -79.6
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -4 -2.7 -278.6 -129.6 413.8
Ảnh hưởng của ngoại hối 25.2 -17.1 -12.9 2.9 2.5
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 161 17 -93.9 -398.1 521.5
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Net income/Starting Line -1 -20.2 -54.8 46.1 48
Cash From Operating Activities 104.5 75.6 53.4 243.3 180.7
Cash From Operating Activities 30.1 17.8 8.9 35.8 26.8
Amortization 30.2 20.6 10.6 66.5 49.8
Deferred Taxes -10.8 -4.3 0.2 1.6 -3.9
Non-Cash Items 142.6 122.3 101.3 69.6 49.5
Changes in Working Capital -86.6 -60.6 -12.8 23.7 10.5
Cash From Investing Activities -51.2 -32.5 -14.8 -48.7 -24.8
Capital Expenditures -53.4 -34.1 -15.7 -52.1 -26.7
Other Investing Cash Flow Items, Total 2.2 1.6 0.9 3.4 1.9
Cash From Financing Activities -151.3 -2.9 182.8 -58.8 -43.2
Financing Cash Flow Items -27.7 -21.7 -12.1 -19.2 -14.9
Issuance (Retirement) of Stock, Net -199.2 -121.9 -5.1 -35.6 -24.5
Issuance (Retirement) of Debt, Net 75.6 140.7 200 -4 -3.8
Foreign Exchange Effects -8.9 -4.9 -3.1 25.2 21.9
Net Change in Cash -106.9 35.3 218.3 161 134.6
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 15.2871 34361856 754164 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.8631 26665502 581615 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 6.0812 13669095 -288075 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 4.0456 9093684 552994 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.6851 8283382 281516 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 3.0386 6830000 0 2022-12-31 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 2.8367 6376350 -2240396 2022-12-31 LOW
Westwood Management Corp. (Texas) Investment Advisor 2.7578 6198859 1385750 2022-12-31 MED
Schroder Investment Management North America Inc. Investment Advisor 2.3343 5246939 907390 2022-12-31 LOW
Woodline Partners LP Hedge Fund 2.2649 5091039 1044396 2022-12-31 HIGH
Goldman Sachs Asset Management International Investment Advisor 2.1501 4832960 -8886 2023-01-31 MED
Adage Capital Management, L.P. Hedge Fund 2.0803 4675982 1579732 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9717 4431910 223216 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8833 4233185 98244 2022-12-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.528 3434587 21013 2022-12-31 LOW
GW&K Investment Management, LLC Investment Advisor 1.4753 3316113 -218787 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.1852 2664084 -406005 2022-12-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.1342 2549448 116783 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0062 2261814 -16600 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9646 2168167 23223 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Communications & Networking (NEC)

1445 South Spectrum Blvd.
Suite 102
CHANDLER
ARIZONA 85286
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
-1.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00352

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch