CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch VERBIO VER.BIOENERGIE ON - VBK CFD

43.529
1.77%
0.242
Thấp: 42.53
Cao: 43.728
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.242
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 42.77
Mở* 42.909
Thay đổi trong 1 năm* -1.7%
Vùng giá trong ngày* 42.53 - 43.728
Vùng giá trong 52 tuần 39.10-88.10
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 121.45K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.36M
Giá trị vốn hóa thị trường 5.21B
Tỷ số P/E 14.08
Cổ phiếu đang lưu hành 63.40M
Doanh thu 2.05B
EPS 5.84
Tỷ suất cổ tức (%) 0.24316
Hệ số rủi ro beta 1.10
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 43.529 0.779 1.82% 42.750 43.808 42.410
Mar 23, 2023 42.770 -2.536 -5.60% 45.306 45.485 42.191
Mar 22, 2023 45.985 -3.514 -7.10% 49.499 49.499 45.984
Mar 21, 2023 49.439 0.499 1.02% 48.940 50.218 48.900
Mar 20, 2023 48.341 1.218 2.58% 47.123 48.780 46.104
Mar 17, 2023 47.961 -2.157 -4.30% 50.118 50.667 47.902
Mar 16, 2023 49.140 0.140 0.29% 49.000 49.379 46.903
Mar 15, 2023 47.702 -3.065 -6.04% 50.767 50.967 47.382
Mar 14, 2023 49.578 1.257 2.60% 48.321 50.218 47.722
Mar 13, 2023 47.422 -0.380 -0.79% 47.802 48.001 44.306
Mar 10, 2023 48.201 0.100 0.21% 48.101 48.401 47.122
Mar 9, 2023 49.180 0.360 0.74% 48.820 49.200 47.183
Mar 8, 2023 48.900 0.899 1.87% 48.001 49.120 47.422
Mar 7, 2023 47.962 -0.099 -0.21% 48.061 48.860 47.462
Mar 6, 2023 47.183 -0.199 -0.42% 47.382 47.522 46.484
Mar 3, 2023 47.163 -0.978 -2.03% 48.141 48.181 46.803
Mar 2, 2023 47.402 0.499 1.06% 46.903 47.682 45.885
Mar 1, 2023 47.482 -0.699 -1.45% 48.181 48.361 46.923
Feb 28, 2023 47.502 -0.360 -0.75% 47.862 47.862 46.663
Feb 27, 2023 47.243 -0.299 -0.63% 47.542 48.461 46.424

VERBIO VER.BIOENERGIE ON Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 1026.04 872.398 779.317 685.898 726.442
Doanh thu 1026.04 872.398 779.317 685.898 726.442
Chi phí tổng doanh thu 808.845 718.355 655.601 617.711 612.934
Lợi nhuận gộp 217.19 154.043 123.716 68.187 113.508
Tổng chi phí hoạt động 889.407 780.473 705.616 663.484 655.75
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 24.184 23.368 21.229 18.124 16.648
Depreciation / Amortization 29.697 30.228 21.448 22.38 21.666
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 15.369 -3.179 -1.632 -4.524 -4.374
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.167 -0.465 -0.373 -0.052 -0.138
Other Operating Expenses, Total 11.479 12.166 9.343 9.845 9.014
Thu nhập hoạt động 136.628 91.925 73.701 22.414 70.692
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.278 -0.947 -0.596 -0.235 -0.15
Thu nhập ròng trước thuế 135.35 90.978 73.105 22.179 70.542
Thu nhập ròng sau thuế 93.548 63.794 51.695 15.102 51.782
Lợi ích thiểu số -0.345 -0.413 1.273 -0.179 -0.283
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 93.203 63.381 52.968 14.923 51.499
Thu nhập ròng 93.203 63.381 52.968 14.923 51.499
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 93.203 63.381 52.968 14.923 51.499
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 93.203 63.381 52.968 14.923 51.499
Thu nhập ròng pha loãng 93.203 63.381 52.968 14.923 51.499
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 63.0564 63 63 63 63
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.47809 1.00605 0.84076 0.23687 0.81744
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.47626 1.00087 0.83658 0.23631 0.81584
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 428.374 458.719 350.428 309.183 237.758
Doanh thu 428.374 458.719 350.428 309.183 237.758
Chi phí tổng doanh thu 298.351 296.071 273.029 235.014 190.488
Lợi nhuận gộp 130.023 162.648 77.399 74.169 47.27
Tổng chi phí hoạt động 309.221 319.408 317.376 262.974 212.379
Depreciation / Amortization 8.566 7.712 7.137 7.28 7.012
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -8.96 7.634 29.313 10.34 7.02
Other Operating Expenses, Total 11.264 7.991 7.897 10.34 7.859
Thu nhập hoạt động 119.153 139.311 33.052 46.209 25.379
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.001 -0.235 -0.243 -0.547 -0.182
Thu nhập ròng trước thuế 119.152 139.076 32.809 45.662 25.197
Thu nhập ròng sau thuế 79.551 97.681 22.638 31.775 17.612
Lợi ích thiểu số 0.021 -0.032 -0.093 -0.093 -0.05
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 79.572 97.649 22.545 31.682 17.562
Thu nhập ròng 79.572 97.649 22.545 31.682 17.562
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 79.572 97.649 22.545 31.682 17.562
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 79.572 97.649 22.545 31.682 17.562
Thu nhập ròng pha loãng 79.572 97.649 22.545 31.682 17.562
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 63.1524 63.4084 62.625 63.2254 63
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.26 1.54 0.36 0.5011 0.27876
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0.2 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.26 1.54 0.36 0.5011 0.27876
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 366.344 255.448 210.79 194.246 205.268
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 139.814 95.984 85.061 95.247 123.881
Tiền mặt và các khoản tương đương 105.025 53.885 68.025 28.516 54.722
Đầu tư ngắn hạn 34.789 42.099 17.036 66.731 69.159
Tổng các khoản phải thu, ròng 75.019 68.948 53.842 45.822 39.669
Accounts Receivable - Trade, Net 69.565 64.688 48.54 45.233 38.489
Total Inventory 101.463 78.81 63.078 45.171 34.346
Other Current Assets, Total 50.048 11.706 8.809 8.006 7.372
Total Assets 678.621 529.2 424.945 365.989 373.079
Property/Plant/Equipment, Total - Net 306.782 267.585 209.29 167.962 164.644
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 619.824 557.494 477.303 416.439 392.667
Accumulated Depreciation, Total -313.042 -289.909 -268.013 -248.477 -228.023
Intangibles, Net 0.602 0.673 0.856 0.334 0.237
Long Term Investments 2.816 2.806 0.095 0.055 0.057
Other Long Term Assets, Total 2.077 2.688 3.914 3.392 2.873
Total Current Liabilities 123.293 89.058 78.896 58.057 65.646
Accounts Payable 45.382 41.13 41.316 31.185 27.297
Accrued Expenses 7.161 2.976 1.166 1.425 6.794
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5.356 5.444 9.992 0.369 1.349
Other Current Liabilities, Total 65.394 39.508 26.422 25.078 30.206
Total Liabilities 170.772 140.057 85.735 66.967 77.704
Total Long Term Debt 41.125 42.801 0.065 0.011 0.561
Long Term Debt 30 30.136 0.065 0.011 0.561
Deferred Income Tax 1.806 0.059 0.137 0.437 0.288
Minority Interest 2.023 1.68 -0.293 1.195 1.016
Other Liabilities, Total 2.525 6.459 6.93 7.267 10.193
Total Equity 507.849 389.143 339.21 299.022 295.375
Common Stock 63.184 63 63 63 63
Additional Paid-In Capital 495.692 487.681 487.681 487.681 487.681
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -48.047 -161.463 -211.306 -251.426 -255.274
Other Equity, Total -2.98 -0.075 -0.165 -0.233 -0.032
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 678.621 529.2 424.945 365.989 373.079
Total Common Shares Outstanding 63.1836 63 63 63 63
Capital Lease Obligations 11.125 12.665
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 562.993 489.836 427.178 366.344 294.85
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 185.958 181.685 142.982 133.531 93.07
Tiền mặt và các khoản tương đương 171.948 156.637 102.232 105.025 73.583
Đầu tư ngắn hạn 14.01 25.048 40.75 28.506 19.487
Tổng các khoản phải thu, ròng 111.509 94.327 94.474 69.638 69.801
Accounts Receivable - Trade, Net 111.436 87.366 94.401 69.565 69.419
Total Inventory 144.075 134.418 108.869 101.463 90.671
Other Current Assets, Total 121.451 79.406 80.853 61.712 41.308
Total Assets 999.281 890.539 754.769 678.621 594.279
Property/Plant/Equipment, Total - Net 376.538 342.242 322.141 306.782 293.226
Intangibles, Net 0.83 0.613 0.601 0.602 0.567
Long Term Investments 2.814 2.816 2.772 2.816 2.799
Other Long Term Assets, Total 56.106 55.032 2.077 2.077 2.837
Total Current Liabilities 211.437 200.213 164.136 123.293 89.742
Accounts Payable 94.275 85.427 59.269 45.382 30.99
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.269 4.592 4.982 5.356 6.098
Other Current Liabilities, Total 113.893 110.194 99.885 72.555 52.654
Total Liabilities 277.429 257.562 215.155 170.772 142.423
Total Long Term Debt 44.593 42.129 40.724 41.125 39.697
Long Term Debt 30 30 30 30 30
Capital Lease Obligations 14.593 12.129 10.724 11.125 9.697
Deferred Income Tax 17.296 10.974 5.98 1.806 5.252
Minority Interest 2.127 2.148 2.117 2.023 1.931
Other Liabilities, Total 1.976 2.098 2.198 2.525 5.801
Total Equity 721.852 632.977 539.614 507.849 451.856
Common Stock 63.184 63.184 63.184 63.184 63
Additional Paid-In Capital 499.48 496.409 496.05 495.692 487.681
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 152.223 70.077 -19.759 -48.047 -96.691
Other Equity, Total 6.965 3.307 0.139 -2.98 -2.134
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 999.281 890.539 754.769 678.621 594.279
Total Common Shares Outstanding 63.1836 63.1836 63.1836 63.1836 63
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 93.548 63.794 51.695 15.102 51.782
Tiền từ hoạt động kinh doanh 117.183 71.678 44.327 11.081 75.02
Tiền từ hoạt động kinh doanh 29.696 30.22 21.448 22.381 21.666
Khoản mục phi tiền mặt 59.692 27.255 22.598 7.628 17.54
Cash Taxes Paid 44.467 13.532 25.216 13.624 4.29
Lãi suất đã trả 1.129 6.641 0.752 0.411 0.723
Thay đổi vốn lưu động -65.753 -49.591 -51.414 -34.03 -15.968
Tiền từ hoạt động đầu tư -46.557 -87.683 -0.979 -23.052 -78.386
Chi phí vốn -67.279 -68.101 -63.272 -25.361 -18.55
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 20.722 -19.582 62.293 2.309 -59.836
Tiền từ các hoạt động tài chính -18.76 2.235 -3.931 -14.13 -19.423
Total Cash Dividends Paid -12.6 -12.6 -12.6 -12.6 -9.45
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -6.16 20.179 8.669 -1.53 -9.973
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.726 -0.37 0.092 -0.105 0.028
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 51.14 -14.14 39.509 -26.206 -22.761
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 -5.344 0 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 199.87 120.319 22.638 93.548 61.773
Cash From Operating Activities 159.957 95.415 18.541 117.183 65.312
Cash From Operating Activities 23.415 14.849 7.137 29.696 22.416
Non-Cash Items 76.09 36.704 13.861 59.692 31.561
Cash Taxes Paid 48.767 27.798 6.759 44.467 34.561
Cash Interest Paid 0.456 0.358 0.225 1.129 0.644
Changes in Working Capital -139.418 -76.457 -25.095 -65.753 -50.438
Cash From Investing Activities -77.004 -41.784 -20.213 -46.557 -28.056
Capital Expenditures -77.762 -42.2 -20.294 -67.279 -48.324
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.758 0.416 0.081 20.722 20.268
Cash From Financing Activities -16.99 -2.874 -1.589 -18.76 -17.091
Total Cash Dividends Paid -12.637 -12.6 -12.6
Issuance (Retirement) of Debt, Net -4.353 -2.874 -1.589 -6.16 -4.491
Foreign Exchange Effects 0.96 0.855 0.468 -0.726 -0.467
Net Change in Cash 66.923 51.612 -2.793 51.14 19.698
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Shareholder group of VERBIO Vereinigte BioEnergie AG Corporation 70.2932 44564402 0 2023-03-13 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.1494 728716 69340 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.0583 670950 -1172 2023-02-28 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8835 560117 2374 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.7728 489922 4253 2023-02-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6084 385691 96 2023-02-28 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.5253 333051 -3461 2023-02-28 LOW
Tocqueville Finance S.A. Investment Advisor 0.4938 313060 -25755 2022-12-31 MED
Mackenzie Investments Europe Limited Investment Advisor 0.387 245347 0 2022-12-31 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3482 220739 -194311 2023-02-28 LOW
SEB Investment Management AB Investment Advisor 0.3246 205781 55697 2023-01-31 LOW
Lupus alpha Asset Management AG Investment Advisor/Hedge Fund 0.2981 189000 34000 2022-11-30 MED
AMG Fondsverwaltung AG Investment Advisor 0.2513 159341 -1848 2022-05-31 MED
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2462 156059 -3888 2022-12-31 LOW
Sycomore Asset Management Investment Advisor 0.2208 140000 0 2022-11-30 LOW
pfp Advisory GmbH Investment Advisor 0.2036 129091 -1000 2023-01-31 LOW
Aktia Wealth Management Ltd Investment Advisor 0.1814 115000 -13000 2022-03-31 LOW
J. Chahine Capital Investment Advisor 0.16 101449 -10679 2023-01-31 HIGH
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.155 98282 15378 2023-02-28 LOW
Fondita Rahastoyhtiö Oy Investment Advisor 0.1432 90799 66411 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biodiesel

Ritterstrasse 23
LEIPZIG
SACHSEN 04109
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,492.20 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch