CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Vail Resorts - MTN CFD

227.65
1.82%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.89
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Vail Resorts Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 223.59
Mở* 224.69
Thay đổi trong 1 năm* -15.96%
Vùng giá trong ngày* 224.69 - 228.99
Vùng giá trong 52 tuần 201.91-270.29
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 549.15K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 8.18M
Giá trị vốn hóa thị trường 8.85B
Tỷ số P/E 26.67
Cổ phiếu đang lưu hành 40.33M
Doanh thu 2.82B
EPS 8.22
Tỷ suất cổ tức (%) 3.75655
Hệ số rủi ro beta 1.23
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jun 7, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 223.59 4.00 1.82% 219.59 224.95 218.72
Mar 28, 2023 218.05 -1.05 -0.48% 219.10 222.37 217.83
Mar 27, 2023 221.47 2.59 1.18% 218.88 222.22 218.88
Mar 24, 2023 219.45 4.81 2.24% 214.64 219.93 211.98
Mar 23, 2023 218.38 -0.65 -0.30% 219.03 223.76 217.44
Mar 22, 2023 218.52 -2.62 -1.18% 221.14 224.18 218.52
Mar 21, 2023 222.45 0.96 0.43% 221.49 226.64 221.49
Mar 20, 2023 220.13 2.26 1.04% 217.87 223.15 217.22
Mar 17, 2023 219.89 2.58 1.19% 217.31 221.21 216.17
Mar 16, 2023 219.60 5.78 2.70% 213.82 221.36 213.61
Mar 15, 2023 215.58 4.89 2.32% 210.69 217.51 209.94
Mar 14, 2023 215.57 -3.65 -1.66% 219.22 221.76 214.89
Mar 13, 2023 214.75 -3.27 -1.50% 218.02 218.39 212.05
Mar 10, 2023 220.34 -2.14 -0.96% 222.48 223.34 213.05
Mar 9, 2023 228.93 -4.00 -1.72% 232.93 234.37 228.15
Mar 8, 2023 232.96 -0.08 -0.03% 233.04 234.31 229.97
Mar 7, 2023 233.99 -3.25 -1.37% 237.24 239.76 232.98
Mar 6, 2023 237.20 1.85 0.79% 235.35 239.71 235.35
Mar 3, 2023 237.79 2.06 0.87% 235.73 239.93 235.36
Mar 2, 2023 236.38 4.83 2.09% 231.55 238.48 230.72

Vail Resorts Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 2525.91 1909.71 1963.7 2271.57 2011.55
Doanh thu 2525.91 1909.71 1963.7 2271.57 2011.55
Chi phí tổng doanh thu 1293.89 1041.06 1146.08 1297.32 1144.22
Lợi nhuận gộp 1232.02 868.645 817.619 974.252 867.336
Tổng chi phí hoạt động 1924.18 1648.69 1740.31 1795.31 1602.74
Depreciation / Amortization 252.391 252.585 249.572 218.117 204.462
Chi phí bất thường (thu nhập) -37.568 18.249 27.327 0.084 4.105
Other Operating Expenses, Total 20.28 14.402 -2.964 5.367 -1.854
Thu nhập hoạt động 601.728 261.016 223.389 476.269 408.817
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -144.567 -135.833 -106.956 -77.304 -68.725
Thu nhập ròng trước thuế 457.161 125.183 116.433 398.965 340.092
Thu nhập ròng sau thuế 368.337 124.457 109.055 323.493 340.23
Lợi ích thiểu số -20.414 3.393 -10.222 -22.33 -21.332
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 347.923 127.85 98.833 301.163 318.898
Thu nhập ròng 347.923 127.85 98.833 301.163 379.898
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 347.923 127.85 98.833 301.163 318.898
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 347.923 127.85 98.833 301.163 379.898
Thu nhập ròng pha loãng 347.923 127.85 98.833 301.163 379.898
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 40.687 40.828 40.838 41.158 41.618
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 8.55121 3.13143 2.42012 7.31724 7.6625
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.76 7.04 6.17 4.629
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 7.80727 3.57581 3.04688 7.3189 7.72661
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 395.193 322.393 320.295 274.415 251.806
Tổng khoản mục bất thường 61
Jul 2022 Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021
Tổng doanh thu 267.136 1176.67 906.535 175.576 204.202
Doanh thu 267.136 1176.67 906.535 175.576 204.202
Chi phí tổng doanh thu 240.497 475.205 416.962 209.424 218.198
Lợi nhuận gộp 26.639 701.46 489.573 -33.848 -13.996
Tổng chi phí hoạt động 365.254 636.286 581.395 341.249 374.646
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 87.234 91.764 91.261 77.234 73.349
Depreciation / Amortization 63.177 65.655 62.07 61.489 63.223
Chi phí bất thường (thu nhập) -24.354 0.862 -5.678 -8.898 17.676
Other Operating Expenses, Total -1.3 2.8 16.78 2 2.2
Thu nhập hoạt động -98.118 540.379 325.14 -165.673 -170.444
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -33.12 -35.585 -39.161 -36.701 -40.412
Thu nhập ròng trước thuế -131.238 504.794 285.979 -202.374 -210.856
Thu nhập ròng sau thuế -109.655 386.583 233.93 -142.521 -144.942
Lợi ích thiểu số 0.969 -14.033 -10.539 3.189 4.131
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -108.686 372.55 223.391 -139.332 -140.811
Thu nhập ròng -108.686 372.55 223.391 -139.332 -140.811
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -108.686 372.55 223.391 -139.332 -140.811
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -108.686 372.55 223.391 -139.332 -140.811
Thu nhập ròng pha loãng -108.686 372.55 223.391 -139.332 -140.811
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 40.306 40.678 40.82 40.448 40.373
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -2.69652 9.15851 5.47259 -3.44472 -3.48775
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.91 1.91 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.08927 9.17474 5.3588 -3.58771 -3.20317
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1745.59 665.088 527.94 538.736 433.07
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1243.96 390.98 108.85 178.145 117.389
Tiền mặt và các khoản tương đương 1243.96 390.98 108.85 178.145 117.389
Tổng các khoản phải thu, ròng 345.408 106.664 270.896 230.829 186.913
Accounts Receivable - Trade, Net 345.408 106.664 270.896 230.829 186.913
Total Inventory 80.316 101.856 96.539 85.588 84.814
Other Current Assets, Total 75.9 65.588 51.655 44.174 43.854
Total Assets 6251.06 5244.23 4426.08 4064.98 4110.72
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2368.21 2515.27 1943.52 1726.6 1817.56
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4454.59 4388.26 3637.74 3270.72 3248.89
Accumulated Depreciation, Total -2182 -1969.84 -1795.24 -1643.5 -1534.74
Goodwill, Net 1781.05 1709.02 1608.21 1475.69 1519.74
Intangibles, Net 319.11 314.776 306.173 280.572 294.932
Long Term Investments 10.6 10.2 8.8 7.7 7.6
Other Long Term Assets, Total 26.506 29.881 31.437 35.686 37.814
Total Current Liabilities 978.401 603.465 719.133 593.62 604.557
Accounts Payable 98.261 59.692 96.377 80.793 71.558
Accrued Expenses 136.322 105.896 88.115 73.997 77.374
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 114.117 63.677 48.516 38.455 38.397
Other Current Liabilities, Total 629.701 374.2 486.125 400.375 417.228
Total Liabilities 4656.46 3927.49 2925.45 2475.55 2539.56
Total Long Term Debt 2736.18 2387.12 1527.74 1234.28 1234.02
Long Term Debt 2736.18 2387.12 1527.74 1234.28 1234.02
Deferred Income Tax 252.817 234.191 168.759 133.918 171.442
Minority Interest 234.469 214.925 226.213 222.229 227.803
Other Liabilities, Total 454.595 487.787 283.601 291.506 301.736
Total Equity 1594.6 1316.74 1500.63 1589.43 1571.16
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.466 0.464 0.462 0.461 0.455
Additional Paid-In Capital 1196.99 1131.62 1130.08 1137.47 1222.51
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 773.752 645.902 759.801 726.722 550.985
Treasury Stock - Common -404.411 -404.411 -357.989 -272.989 -247.189
Other Equity, Total 27.799 -56.837 -31.73 -2.227 44.395
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6251.06 5244.23 4426.08 4064.98 4110.72
Total Common Shares Outstanding 40.391 40.189 40.341 40.527 40.081
Prepaid Expenses 0.1
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng tài sản hiện tại 1845.4 1767.43 1777.85 1745.59 1684.81
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1401.17 1407.02 1468.38 1243.96 1344.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 1401.17 1407.02 1468.38 1243.96 1344.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 267.111 167.088 108.988 345.408 208.132
Accounts Receivable - Trade, Net 267.111 167.088 108.988 345.408 208.132
Total Inventory 92.608 104.573 103.697 80.316 73.044
Other Current Assets, Total 84.514 88.747 96.789 75.9 58.937
Total Assets 6397.29 6369.74 6290.55 6251.06 6276.64
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2435.72 2484.33 2365.63 2368.21 2424.55
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4690.37 4677.99 4504.2 4454.59 4490.02
Accumulated Depreciation, Total -2350.17 -2288.99 -2237.4 -2182 -2161.73
Goodwill, Net 1752.53 1764.11 1790.53 1781.05 1801.3
Intangibles, Net 315.025 318.078 319.25 319.11 323.521
Other Long Term Assets, Total 48.612 35.796 37.285 37.106 42.454
Total Current Liabilities 829.872 1155.04 1267.82 978.401 717.062
Accounts Payable 104.101 137.895 116.501 98.261 64.412
Accrued Expenses 164.772 141.34 125.248 136.322 157.466
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 63.736 63.746 114.795 114.117 113.454
Other Current Liabilities, Total 497.263 812.055 911.28 629.701 381.73
Total Liabilities 4567.98 4804.2 4858.08 4656.46 4494.44
Total Long Term Debt 2687.49 2695.59 2704.58 2736.18 2739.98
Long Term Debt 2687.49 2695.59 2704.58 2736.18 2739.98
Deferred Income Tax 404.095 282.427 216.049 252.817 344.19
Minority Interest 235.863 228.142 233.989 234.469 244.495
Other Liabilities, Total 410.659 443.006 435.635 454.595 448.707
Total Equity 1829.32 1565.54 1432.47 1594.6 1782.2
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.467 0.46733 0.46634 0.466 0.465
Additional Paid-In Capital 1178.49 1172.59 1192.9 1196.99 1220.94
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1081.51 786.473 598.826 773.752 914.563
Treasury Stock - Common -441.914 -404.411 -404.411 -404.411 -404.411
Other Equity, Total 10.759 10.4177 44.6887 27.799 50.643
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6397.29 6369.74 6290.55 6251.06 6276.64
Total Common Shares Outstanding 40.409 40.585 40.449 40.391 40.268
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 124.457 109.055 323.493 401.23 231.718
Tiền từ hoạt động kinh doanh 525.25 394.95 634.231 548.486 470.983
Tiền từ hoạt động kinh doanh 252.585 249.572 218.117 204.462 189.157
Deferred Taxes -16.136 17.435 22.419 -45.77 36.437
Khoản mục phi tiền mặt 36.939 42.235 19.374 21.277 16.285
Cash Taxes Paid 5.011 4.134 27.212 16.945 49.373
Lãi suất đã trả 125.667 88.398 70.888 53.842 46.454
Thay đổi vốn lưu động 127.405 -23.347 50.828 -32.713 -2.614
Tiền từ hoạt động đầu tư -103.329 -492.739 -596.034 -134.579 -676.66
Chi phí vốn -115.097 -172.334 -192.035 -140.611 -144.432
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 11.768 -320.405 -403.999 6.032 -532.228
Tiền từ các hoạt động tài chính 434.662 376.233 -99.558 -350.715 255.617
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -20.866 -31.487 -16.21 -13.749 -0.941
Total Cash Dividends Paid 0 -212.732 -260.567 -204.161 -146.235
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -39.09 -65.9 -112.239 -129.877 -16.485
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 494.618 686.352 289.458 -2.928 419.278
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.095 5.253 -5.29 -5.814 3.779
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 856.488 283.697 -66.651 57.378 53.719
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Net income/Starting Line 477.992 91.409 -142.521 124.457 269.399
Cash From Operating Activities 772.984 611.329 349.021 525.25 551.137
Cash From Operating Activities 189.214 123.559 61.489 252.585 189.362
Deferred Taxes 127.449 9.214 -56.603 -16.136 69.063
Non-Cash Items 31.145 31.082 3.6 36.939 19.097
Changes in Working Capital -52.816 356.065 483.056 127.405 4.216
Cash From Investing Activities -255.565 -225.532 -39.857 -103.329 -75.016
Capital Expenditures -161.842 -128.854 -50.13 -115.097 -85.595
Other Investing Cash Flow Items, Total -93.723 -96.678 10.273 11.768 10.579
Cash From Financing Activities -352.653 -220.693 -84.734 434.662 474.316
Financing Cash Flow Items -7.348 -6.158 0.147 -20.866 -21.638
Total Cash Dividends Paid -148.851 -71.338 -35.594 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -74.934 -37.302 -10.517 -39.09 -9.265
Issuance (Retirement) of Debt, Net -121.52 -105.895 -38.77 494.618 505.219
Foreign Exchange Effects -1.377 -1.016 -0.142 -0.095 3.863
Net Change in Cash 163.389 164.088 224.288 856.488 954.3
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Baron Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.3842 4590548 -67904 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.1584 3693009 55669 2022-12-31 LOW
Select Equity Group, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 6.4777 2612048 1165211 2022-12-31 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 5.1774 2087737 -6826 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.8776 1966848 114596 2022-12-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 4.2142 1699332 -19461 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.7527 1109998 -402756 2022-12-31 MED
Southpoint Capital Advisors LP Hedge Fund 2.6659 1075000 275000 2022-12-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.5067 1010780 -9582 2022-12-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 2.1845 880861 0 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1835 880483 -102479 2022-12-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9697 794277 -68574 2022-12-31 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 1.795 723828 56361 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3494 544149 30114 2022-12-31 LOW
Fred Alger Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0643 429153 32623 2022-12-31 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0268 414057 17342 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.9512 383553 173592 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8843 356588 -20539 2022-12-31 LOW
Atreides Management, LP Hedge Fund 0.8019 323343 48559 2022-12-31 HIGH
Epoch Investment Partners, Inc. Investment Advisor 0.7867 317233 -5674 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Adventure Sports Facilities & Ski Resorts

Suite 1000
390 Interlocken Crescent
BROOMFIELD
COLORADO 80021
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

74.25 Price
+2.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,982.17 Price
+0.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,005.80 Price
-1.530% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,959.60 Price
+0.890% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch