CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Urban Outfitters, Inc. - URBN CFD

31.51
3.65%
0.31
Thấp: 30.93
Cao: 31.62
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.31
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Urban Outfitters Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 30.4
Mở* 31.05
Thay đổi trong 1 năm* 41.65%
Vùng giá trong ngày* 30.93 - 31.62
Vùng giá trong 52 tuần 18.20-32.52
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.50M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 36.04M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.86B
Tỷ số P/E 15.93
Cổ phiếu đang lưu hành 92.68M
Doanh thu 4.86B
EPS 1.93
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.49
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 21, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 1, 2023 30.40 0.14 0.46% 30.26 31.36 30.05
May 31, 2023 30.67 -1.28 -4.01% 31.95 32.08 30.62
May 30, 2023 32.28 0.95 3.03% 31.33 32.46 31.06
May 26, 2023 31.17 1.20 4.00% 29.97 31.78 29.88
May 25, 2023 30.03 -1.37 -4.36% 31.40 31.87 29.90
May 24, 2023 31.18 -0.12 -0.38% 31.30 31.74 29.56
May 23, 2023 26.53 0.17 0.64% 26.36 26.91 26.34
May 22, 2023 26.94 -0.02 -0.07% 26.96 27.33 26.58
May 19, 2023 27.01 -0.77 -2.77% 27.78 27.78 26.45
May 18, 2023 28.33 0.70 2.53% 27.63 28.75 27.63
May 17, 2023 27.70 0.65 2.40% 27.05 27.94 26.76
May 16, 2023 26.95 -0.02 -0.07% 26.97 27.43 26.75
May 15, 2023 27.49 0.25 0.92% 27.24 27.71 27.09
May 12, 2023 27.25 -0.12 -0.44% 27.37 27.53 26.74
May 11, 2023 27.45 0.54 2.01% 26.91 27.75 26.91
May 10, 2023 27.20 -1.04 -3.68% 28.24 28.39 27.05
May 9, 2023 27.78 -0.06 -0.22% 27.84 28.22 27.55
May 8, 2023 28.19 0.53 1.92% 27.66 28.79 27.59
May 5, 2023 27.90 0.97 3.60% 26.93 28.19 26.93
May 4, 2023 26.66 0.37 1.41% 26.29 26.79 26.11

Urban Outfitters, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

14:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Urban Outfitters Inc Annual Shareholders Meeting
Urban Outfitters Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, August 21, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2024 Urban Outfitters Inc Earnings Release
Q2 2024 Urban Outfitters Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2024 Urban Outfitters Inc Earnings Release
Q3 2024 Urban Outfitters Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 4795.24 4548.76 3449.75 3983.79 3950.62
Doanh thu 4795.24 4548.76 3449.75 3983.79 3950.62
Chi phí tổng doanh thu 3361.61 3054.81 2572.35 2729.35 2600.37
Lợi nhuận gộp 1433.63 1493.95 877.402 1254.44 1350.26
Tổng chi phí hoạt động 4568.62 4140.2 3445.78 3751.86 3569.31
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1200.59 1085.38 857.934 993.99 965.399
Thu nhập hoạt động 226.623 408.566 3.972 231.925 381.313
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.726 1.239 -0.286 10.638 9.447
Khác, giá trị ròng -6.07 -5.174 -0.173 -2.843 -5.207
Thu nhập ròng trước thuế 221.279 404.631 3.513 239.72 385.553
Thu nhập ròng sau thuế 159.699 310.616 1.236 168.096 299.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 159.699 310.616 1.236 168.096 299.2
Thu nhập ròng 159.699 310.616 1.236 168.096 298.003
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 159.699 310.616 1.236 168.096 299.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 159.699 310.616 1.236 168.096 298.003
Thu nhập ròng pha loãng 159.699 310.616 1.236 168.096 298.003
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 94.1441 99.2687 98.5228 100.589 109.706
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.69633 3.12904 0.01255 1.67112 2.72729
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.74552 3.12904 0.11478 1.86995 2.75236
Tổng khoản mục bất thường -1.197
Chi phí bất thường (thu nhập) 6.417 0 15.496 28.522 3.544
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng doanh thu 1113.67 1384.57 1175.35 1183.39 1051.93
Doanh thu 1113.67 1384.57 1175.35 1183.39 1051.93
Chi phí tổng doanh thu 742.443 1006.79 817.348 808.836 728.633
Lợi nhuận gộp 371.231 377.779 358.001 374.552 323.301
Tổng chi phí hoạt động 1042.29 1347.32 1118.03 1097.57 1005.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 299.848 335.07 299.725 288.734 277.064
Chi phí bất thường (thu nhập) 5.459 0.958
Thu nhập hoạt động 71.383 37.25 57.318 85.818 46.237
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.48 -0.243 -0.254 -0.257
Khác, giá trị ròng 1.019 2.446 -4.776 -2.008 -1.732
Thu nhập ròng trước thuế 72.402 41.176 52.299 83.556 44.248
Thu nhập ròng sau thuế 52.817 31.462 37.231 59.473 31.533
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 52.817 31.462 37.231 59.473 31.533
Thu nhập ròng 52.817 31.462 37.231 59.473 31.533
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 52.817 31.462 37.231 59.473 31.533
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 52.817 31.462 37.231 59.473 31.533
Thu nhập ròng pha loãng 52.817 31.462 37.231 59.473 31.533
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 93.8213 93.6079 93.0361 93.6482 96.3472
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.56295 0.3361 0.40018 0.63507 0.32729
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.56295 0.38066 0.40751 0.63507 0.32729
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 1237.72 1285.75 1223.33 1053.4 1202.76
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 382.638 445.995 570.33 433.292 637.492
Tiền mặt và các khoản tương đương 201.26 206.575 395.635 221.839 358.26
Đầu tư ngắn hạn 181.378 239.42 174.695 211.453 279.232
Tổng các khoản phải thu, ròng 70.339 63.76 89.952 88.288 80.461
Accounts Receivable - Trade, Net 70.339 63.76 89.952 88.288 80.461
Total Inventory 587.51 569.699 389.618 409.534 370.507
Prepaid Expenses 197.232 206.293 173.432 122.282 114.296
Total Assets 3682.91 3791.35 3546.34 3315.63 2160.51
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2147.17 2145.34 2082.18 2060.56 796.029
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3567.55 3527.92 3425.99 3411.44 2081.06
Accumulated Depreciation, Total -1420.38 -1382.58 -1343.81 -1350.88 -1285.03
Long Term Investments 102.844 223.557 123.662 97.096 57.292
Other Long Term Assets, Total 195.178 136.703 117.167 104.578 104.438
Total Current Liabilities 890.374 981.473 906.132 638.77 386.644
Accounts Payable 257.62 304.246 237.386 167.871 144.414
Accrued Expenses 392.307 448.887 446.712 310.644 92.029
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 240.447 228.34 222.034 160.255 150.201
Total Liabilities 1890.23 2045.61 2068.99 1860.28 671.417
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Long Term Debt 0 0 0
Other Liabilities, Total 999.855 1064.13 1162.85 1221.51 284.773
Total Equity 1792.68 1745.74 1477.36 1455.35 1489.1
Common Stock 0.009 0.01 0.01 0.01 0.011
Additional Paid-In Capital 15.248 0 19.36 9.477 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1826.06 1770.56 1475.11 1473.87 1516.19
Unrealized Gain (Loss) -5.811 -2.626 -0.17 0.324 -0.178
Other Equity, Total -42.824 -22.204 -16.95 -28.328 -26.925
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3682.91 3791.35 3546.34 3315.63 2160.51
Total Common Shares Outstanding 92.1807 96.431 97.816 97.9768 105.642
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng tài sản hiện tại 1301.24 1237.72 1345.08 1267.43 1208.12
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 381.432 382.638 293.795 251.685 259.203
Tiền mặt và các khoản tương đương 171.655 201.26 147.431 91.665 71.64
Đầu tư ngắn hạn 209.777 181.378 146.364 160.02 187.563
Tổng các khoản phải thu, ròng 105.589 70.339 81.422 97.374 97.058
Accounts Receivable - Trade, Net 105.589 70.339 81.422 97.374 97.058
Total Inventory 590.326 587.51 743.579 697.474 629.953
Prepaid Expenses 223.894 197.232 226.28 220.901 221.905
Total Assets 3792.67 3682.91 3720.12 3653.43 3642.31
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2123.4 2147.17 2102.17 2077.93 2117.41
Long Term Investments 86.156 102.844 95.246 152.528 179.458
Other Long Term Assets, Total 281.874 195.178 177.622 155.538 137.322
Total Current Liabilities 927.676 890.374 1008.44 966.885 920.155
Accounts Payable 263.558 257.62 326.529 347.805 296.673
Accrued Expenses 664.118 632.754 681.915 619.08 623.482
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases
Total Liabilities 1941.99 1890.23 1981.72 1946.24 1946.39
Total Long Term Debt 0 0 0 0
Long Term Debt
Other Liabilities, Total 1014.31 999.855 973.281 979.355 1026.23
Total Equity 1850.68 1792.68 1738.39 1707.19 1695.92
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 0.009 0.009 0.009 0.009 0.009
Additional Paid-In Capital 15.133 15.248 7.85 0 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1878.88 1826.06 1794.6 1757.37 1740.51
Unrealized Gain (Loss) -5.811 -7.78 -7.349 -8.003
Other Equity, Total -43.338 -42.824 -56.287 -42.836 -36.593
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3792.67 3682.91 3720.12 3653.43 3642.31
Total Common Shares Outstanding 92.6778 92.1807 92.1745 92.1733 94.4346
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 159.699 310.616 1.236 168.096 298.003
Tiền từ hoạt động kinh doanh 142.729 359.319 285.814 273.893 446.624
Tiền từ hoạt động kinh doanh 102.339 105.672 103.771 112.256 117.986
Deferred Taxes -2.577 -2.695 -14.27 1.451 -11.414
Khoản mục phi tiền mặt 230.711 218.774 233.663 241.926 25.14
Cash Taxes Paid 50.759 111.632 25.572 74.429 102.211
Thay đổi vốn lưu động -347.443 -273.048 -38.586 -249.836 16.909
Tiền từ hoạt động đầu tư -32.011 -487.664 -101.9 -186.145 -244.498
Chi phí vốn -199.513 -262.429 -159.242 -217.433 -114.924
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 167.502 -225.235 57.342 31.288 -129.574
Tiền từ các hoạt động tài chính -118.4 -60.265 -10.417 -222.047 -118.024
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -118.4 -60.265 -10.417 -222.047 -118.024
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 0 0 0
Ảnh hưởng của ngoại hối 2.367 -0.45 0.299 -2.122 -8.062
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -5.315 -189.06 173.796 -136.421 76.04
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Net income/Starting Line 52.817 159.699 128.237 91.006 31.533
Cash From Operating Activities 36.277 142.729 -6.17 -31.663 -79.557
Cash From Operating Activities 23.879 102.339 77.529 52.383 26.702
Deferred Taxes 2.457 -2.577 0.366 6.136 7.42
Non-Cash Items 62.792 230.711 166.31 109.214 55.167
Cash Taxes Paid 50.759 33.516 21.532 1.476
Changes in Working Capital -105.668 -347.443 -378.612 -290.402 -200.379
Cash From Investing Activities -57.549 -32.011 65.3 35.689 13.617
Capital Expenditures -32.904 -199.513 -143.445 -105.652 -73.723
Other Investing Cash Flow Items, Total -24.645 167.502 208.745 141.341 87.34
Cash From Financing Activities -8.318 -118.4 -118.32 -118.308 -68.688
Issuance (Retirement) of Stock, Net -7.85 -118.4 -118.32 -118.308 -68.688
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0
Foreign Exchange Effects -0.015 2.367 0.046 -0.628 -0.307
Net Change in Cash -29.605 -5.315 -59.144 -114.91 -134.935
Financing Cash Flow Items -0.468
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Hayne (Richard A) Individual Investor 20.1848 18706802 -1 2023-03-13
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 10.9136 10114515 798557 2023-03-31 LOW
Cherken (Harry S Jr) Individual Investor 10.0946 9355428 8573869 2023-03-13 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.4206 6877271 119545 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 6.9117 6405655 419590 2023-03-31 LOW
Hayne (Margaret A) Individual Investor 6.6576 6170117 11512 2023-04-12 LOW
Shapiro Capital Management LLC Investment Advisor 5.7089 5290880 5698 2023-03-31 LOW
Turtle Creek Asset Management Inc. Investment Advisor 5.6027 5192493 -58050 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 4.7655 4416579 -209361 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.1517 2920947 68609 2023-03-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 1.8776 1740106 1083423 2023-03-31 MED
Balyasny Asset Management LP Hedge Fund 1.5237 1412111 1412111 2023-03-31 HIGH
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4947 1385247 1194583 2023-03-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 1.4128 1309398 -95894 2023-03-31 HIGH
William Blair Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3897 1287936 -359389 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3438 1245380 37365 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.2436 1152542 19753 2023-03-31 LOW
Fisher Investments Investment Advisor/Hedge Fund 1.0953 1015061 84775 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.9756 904165 -67402 2023-03-31 LOW
Systematic Financial Management, L.P. Investment Advisor 0.8089 749636 4609 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Apparel & Accessories Retailers (NEC)

5000 S Broad St
PHILADELPHIA
PENNSYLVANIA 19112
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.53 Price
+3.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00486

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch