CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch United Parcel Service - UPS CFD

167.70
0.54%
0.31
Thấp: 166.28
Cao: 168.73
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.31
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

United Parcel Service Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 166.8
Mở* 167.5
Thay đổi trong 1 năm* -8.01%
Vùng giá trong ngày* 166.28 - 168.73
Vùng giá trong 52 tuần 154.87-209.39
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.80M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 71.71M
Giá trị vốn hóa thị trường 145.80B
Tỷ số P/E 13.72
Cổ phiếu đang lưu hành 858.89M
Doanh thu 98.89B
EPS 12.37
Tỷ suất cổ tức (%) 3.81715
Hệ số rủi ro beta 1.09
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 166.88 -1.07 -0.64% 167.95 169.00 166.20
May 30, 2023 169.58 -1.25 -0.73% 170.83 171.61 168.58
May 26, 2023 171.35 1.03 0.60% 170.32 172.78 170.30
May 25, 2023 171.08 3.97 2.38% 167.11 171.94 166.78
May 24, 2023 167.54 -0.24 -0.14% 167.78 169.55 167.14
May 23, 2023 169.59 -0.82 -0.48% 170.41 172.12 169.01
May 22, 2023 171.27 0.53 0.31% 170.74 171.69 168.98
May 19, 2023 170.77 0.80 0.47% 169.97 171.31 169.18
May 18, 2023 170.87 0.81 0.48% 170.06 173.28 169.39
May 17, 2023 171.19 4.29 2.57% 166.90 171.64 166.47
May 16, 2023 166.41 -0.63 -0.38% 167.04 167.58 165.54
May 15, 2023 168.68 1.61 0.96% 167.07 168.79 166.06
May 12, 2023 168.14 -0.76 -0.45% 168.90 169.75 166.71
May 11, 2023 170.02 -0.34 -0.20% 170.36 171.45 168.93
May 10, 2023 171.38 -1.20 -0.70% 172.58 173.55 169.66
May 9, 2023 172.83 0.67 0.39% 172.16 173.67 171.49
May 8, 2023 174.16 -0.85 -0.49% 175.01 176.21 173.40
May 5, 2023 175.55 1.05 0.60% 174.50 176.13 173.69
May 4, 2023 173.11 -1.30 -0.75% 174.41 174.78 172.64
May 3, 2023 175.70 -1.69 -0.95% 177.39 177.76 175.20

United Parcel Service Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, July 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 United Parcel Service Inc Earnings Release
Q2 2023 United Parcel Service Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 United Parcel Service Inc Earnings Release
Q3 2023 United Parcel Service Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 100338 97287 84628 74094 71861
Doanh thu 100338 97287 84628 74094 71861
Chi phí tổng doanh thu 23671 22905 18213 15879 16836
Lợi nhuận gộp 76667 74382 66415 58215 55025
Tổng chi phí hoạt động 87244 84477 76944 66296 64837
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 52114 50848 48433 42138 40329
Depreciation / Amortization 3188 2953 2698 2360 2207
Other Operating Expenses, Total 8271 7771 6825 5919 5465
Thu nhập hoạt động 13094 12810 7684 7798 7024
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -704 -694 -701 -654 -691
Khác, giá trị ròng 2435 4479 -5139 -1492 -314
Thu nhập ròng trước thuế 14825 16595 1844 5652 6019
Thu nhập ròng sau thuế 11548 12890 1343 4440 4791
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 11548 12890 1343 4440 4791
Thu nhập ròng 11548 12890 1343 4440 4791
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 11548 12890 1343 4440 4791
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 11548 12890 1343 4440 4791
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 11548 12890 1343 4440 4791
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 875 878 871 869 870
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 13.1977 14.6811 1.54191 5.10932 5.5069
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 6.08 4.08 4.04 3.84 3.64
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 13.4423 15.1139 2.99196 5.47066 5.83627
Tổng khoản mục bất thường 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 775
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 22925 27033 24161 24766 24378
Doanh thu 22925 27033 24161 24766 24378
Chi phí tổng doanh thu 4814 6066 5703 6082 5820
Lợi nhuận gộp 18111 20967 18458 18684 18558
Tổng chi phí hoạt động 20384 23838 21048 21231 21127
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 12738 14388 12572 12421 12733
Depreciation / Amortization 834 888 774 762 764
Other Operating Expenses, Total 1998 2496 1999 1966 1810
Thu nhập hoạt động 2541 3195 3113 3535 3251
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -188 -182 -177 -171 -174
Khác, giá trị ròng 169 1454 333 333 315
Thu nhập ròng trước thuế 2522 4467 3269 3697 3392
Thu nhập ròng sau thuế 1895 3453 2584 2849 2662
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1895 3453 2584 2849 2662
Thu nhập ròng 1895 3453 2584 2849 2662
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1895 3453 2584 2849 2662
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1895 3453 2584 2849 2662
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 1895 3453 2584 2849 2662
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 865 872 870 876 879
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.19075 3.95986 2.97011 3.25228 3.02844
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.62 1.52 1.52 1.52 1.52
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.19422 4.01835 3.02184 3.3105 3.10466
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 22217 24934 20216 17103 16210
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 7595 10593 6316 5741 5035
Tiền mặt và các khoản tương đương 5602 10255 5910 5238 4225
Đầu tư ngắn hạn 1993 338 406 503 810
Tổng các khoản phải thu, ròng 12583 12541 10750 9934 9898
Accounts Receivable - Trade, Net 12583 12541 10750 9552 8958
Other Current Assets, Total 2039 1800 3150 1428 1277
Total Assets 71124 69405 62408 57857 50016
Property/Plant/Equipment, Total - Net 38474 37037 35327 33338 26576
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 71185 68371 65164 62583 54488
Accumulated Depreciation, Total -32711 -31334 -29837 -29245 -27912
Goodwill, Net 4223 3692 3367 3813 3811
Intangibles, Net 2796 2486 2274 2167 2075
Long Term Investments 26 25 24 170
Other Long Term Assets, Total 3414 1230 1199 1412 1174
Total Current Liabilities 18140 17569 17016 15413 14087
Accounts Payable 7512 7523 6455 5555 5188
Accrued Expenses 5746 5437 5056 3883 3762
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 15 3243 2662
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2341 2131 2608 177 143
Other Current Liabilities, Total 2541 2478 2882 2555 2332
Total Liabilities 51338 55152 61751 54590 46995
Total Long Term Debt 17321 19784 22031 21818 19931
Long Term Debt 17023 19505 21745 21501 19537
Capital Lease Obligations 298 279 286 317 394
Deferred Income Tax 4302 3125 488 1632 1619
Minority Interest 17 16 12 16 16
Other Liabilities, Total 11558 14658 22204 15711 11342
Total Equity 19786 14253 657 3267 3021
Common Stock 9 9 9 9 9
Additional Paid-In Capital 0 1343 865 150 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 21326 16179 6896 9105 8006
Treasury Stock - Common -13 -16 -20 -26 -32
Unrealized Gain (Loss) -11 0 7 5 -1
Other Equity, Total -1525 -3262 -7100 -5976 -4961
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 71124 69405 62408 57857 50016
Total Common Shares Outstanding 858.8 869.7 864.6 856.6 858
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 21725 22217 24598 25571 25601
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 9398 7595 11376 12071 12545
Tiền mặt và các khoản tương đương 6190 5602 11045 11735 12208
Đầu tư ngắn hạn 3208 1993 331 336 337
Tổng các khoản phải thu, ròng 10299 12583 10975 11396 11199
Accounts Receivable - Trade, Net 10299 12583 10975 11396 11199
Other Current Assets, Total 2028 2039 2247 2104 1857
Total Assets 72189 71124 69544 70089 70113
Property/Plant/Equipment, Total - Net 39084 38474 37042 36923 37076
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 72417 71185 69565 69058 68891
Accumulated Depreciation, Total -33333 -32711 -32523 -32135 -31815
Goodwill, Net 4249 4223 3624 3675 3668
Intangibles, Net 2811 2796 2439 2476 2465
Long Term Investments 20 21 22
Other Long Term Assets, Total 4320 3414 1821 1423 1281
Total Current Liabilities 16262 18140 17679 17337 16842
Accounts Payable 6302 7512 6731 7168 7036
Accrued Expenses 4876 5746 5209 4883 4919
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2332 2341 2581 2579 2141
Other Current Liabilities, Total 2752 2541 3158 2707 2746
Total Liabilities 52151 51338 52576 53800 54697
Total Long Term Debt 19856 17321 17769 17997 19740
Long Term Debt 19559 17023 17469 17704 19432
Capital Lease Obligations 297 298 300 293 308
Deferred Income Tax 4345 4302 3761 3577 3356
Minority Interest 15 17 20 21 18
Other Liabilities, Total 11673 11558 13347 14868 14741
Total Equity 20038 19786 16968 16289 15416
Common Stock 9 9 9 9 9
Additional Paid-In Capital 0 0 0 573 1231
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 21510 21326 20177 18958 17433
Treasury Stock - Common -9 -13 -12 -12 -12
Unrealized Gain (Loss) -4 -11 -11 -7 -6
Other Equity, Total -1468 -1525 -3195 -3232 -3239
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 72189 71124 69544 70089 70113
Total Common Shares Outstanding 858.8 858.8 864.8 869.8 871.7
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 11548 12890 1343 4440 4791
Tiền từ hoạt động kinh doanh 14104 15007 10459 8639 12711
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3188 2953 2698 2360 2207
Deferred Taxes 531 1645 -858 100 758
Khoản mục phi tiền mặt -800 -1839 6216 1583 2897
Cash Taxes Paid 2574 1869 1138 514 2
Lãi suất đã trả 721 697 691 628 595
Thay đổi vốn lưu động -363 -642 1060 156 2058
Tiền từ hoạt động đầu tư -7472 -3818 -5283 -6061 -6330
Chi phí vốn -4769 -4194 -5412 -6380 -6283
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2703 376 129 319 -47
Tiền từ các hoạt động tài chính -11185 -6823 -4517 -1727 -5692
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -529 -364 -353 -166 -288
Total Cash Dividends Paid -5114 -3437 -3374 -3194 -3011
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3238 -249 61 -786 -771
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -2304 -2773 -851 2419 -1622
Ảnh hưởng của ngoại hối -100 -21 13 20 -91
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -4653 4345 672 871 598
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 1895 11548 8095 5511 2662
Cash From Operating Activities 2357 14104 10772 8293 4480
Cash From Operating Activities 834 3188 2300 1526 764
Deferred Taxes 56 531 466 360 209
Non-Cash Items -941 -800 -433 1050 541
Changes in Working Capital 513 -363 344 -154 304
Cash From Investing Activities -1813 -7472 -2408 -1499 -572
Capital Expenditures -609 -4769 -2278 -1388 -548
Other Investing Cash Flow Items, Total -1204 -2703 -130 -111 -24
Cash From Financing Activities 4 -11185 -7475 -5286 -1970
Financing Cash Flow Items -384 -529 -513 -508 -481
Total Cash Dividends Paid -1348 -5114 -3842 -2567 -1284
Issuance (Retirement) of Stock, Net -702 -3238 -1996 -1106 -187
Issuance (Retirement) of Debt, Net 2438 -2304 -1124 -1105 -18
Foreign Exchange Effects 40 -100 -99 -28 15
Net Change in Cash 588 -4653 790 1480 1953
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.24 66969313 -253353 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.8697 35294648 -1149966 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.8628 27996807 -486079 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.2879 16582596 -1081422 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 2.2028 15965446 217347 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.0618 14943616 10134386 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8216 13202727 414934 2023-03-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 1.217 8820842 487519 2023-03-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 1.1596 8404677 363319 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.0912 7909101 -495690 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.045 7573621 -4721 2023-03-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 1.0144 7352157 375707 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9966 7222866 597199 2022-12-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.9296 6737565 -825506 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.8258 5985100 -303416 2023-03-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 0.8102 5871813 284726 2023-03-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7947 5759533 -174187 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7204 5221502 -63725 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.6789 4920223 -1902820 2023-03-31 LOW
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.6455 4678360 -108771 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Courier, Postal, Air Freight & Land-based Logistics (NEC)

55 Glenlake Parkway Ne
ATLANTA
GEORGIA 30328
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,976.54 Price
+0.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.12 Price
+3.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0204%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0016%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,912.40 Price
-0.860% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,458.00 Price
+1.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch