CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch United Internet AG - UTDI CFD

17.12
0.35%
0.08
Thấp: 17.11
Cao: 17.3
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

United Internet AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 17.17
Mở* 17.3
Thay đổi trong 1 năm* -44.05%
Vùng giá trong ngày* 17.11 - 17.3
Vùng giá trong 52 tuần 16.97-32.33
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 525.92K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 9.47M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.31B
Tỷ số P/E 8.37
Cổ phiếu đang lưu hành 184.72M
Doanh thu 5.86B
EPS 2.06
Tỷ suất cổ tức (%) 2.89687
Hệ số rủi ro beta 0.70
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 30, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 17.17 -0.51 -2.88% 17.68 17.81 17.11
Mar 23, 2023 17.71 0.22 1.26% 17.49 17.78 17.49
Mar 22, 2023 17.59 -0.17 -0.96% 17.76 17.78 17.38
Mar 21, 2023 17.74 0.09 0.51% 17.65 17.95 17.61
Mar 20, 2023 17.62 0.49 2.86% 17.13 17.64 16.93
Mar 17, 2023 17.30 -0.23 -1.31% 17.53 18.05 17.21
Mar 16, 2023 17.77 0.32 1.83% 17.45 17.81 17.40
Mar 15, 2023 17.24 -0.53 -2.98% 17.77 17.84 17.05
Mar 14, 2023 17.85 0.02 0.11% 17.83 17.96 17.68
Mar 13, 2023 17.74 -0.63 -3.43% 18.37 18.39 17.43
Mar 10, 2023 18.24 -0.10 -0.55% 18.34 18.77 18.16
Mar 9, 2023 18.56 -1.41 -7.06% 19.97 20.01 18.56
Mar 8, 2023 20.11 -0.05 -0.25% 20.16 20.35 19.99
Mar 7, 2023 20.35 -0.03 -0.15% 20.38 20.48 20.27
Mar 6, 2023 20.37 0.00 0.00% 20.37 20.46 20.22
Mar 3, 2023 20.39 0.30 1.49% 20.09 20.40 20.03
Mar 2, 2023 20.10 0.36 1.82% 19.74 20.27 19.74
Mar 1, 2023 20.44 -0.20 -0.97% 20.64 20.71 20.38
Feb 28, 2023 20.68 -0.16 -0.77% 20.84 20.86 20.58
Feb 27, 2023 20.95 0.23 1.11% 20.72 20.98 20.58

United Internet AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 5646.18 5367.25 5194.09 5102.88 4206.3
Doanh thu 5646.18 5367.25 5194.09 5102.88 4206.3
Chi phí tổng doanh thu 3684.93 3769.32 3427.01 3350.06 2691.06
Lợi nhuận gộp 1961.25 1597.93 1767.08 1752.82 1515.24
Tổng chi phí hoạt động 4816.32 4763.19 4383.01 4291.87 3249.32
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1002.54 899.551 875.115 844.01 756.818
Depreciation / Amortization 166.463 167.199 166.776 151.704 107.691
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -1.343 -3.641 3.129 -6.75 -317.686
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.254 -29.589 -21.209 11.038 28.142
Other Operating Expenses, Total -36.011 -39.65 -67.813 -58.193 -16.71
Thu nhập hoạt động 829.855 604.06 811.086 811.011 956.984
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -46.382 -42.86 -34.032 -249.508 -66.988
Khác, giá trị ròng -10.136 -4.999 2.645 0.42 -0.973
Thu nhập ròng trước thuế 773.337 556.201 779.699 561.923 889.023
Thu nhập ròng sau thuế 523.151 368.76 538.957 312.091 646.644
Lợi ích thiểu số -106.679 -78.212 -115.018 -123.297 -36.036
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 416.472 290.548 423.939 188.794 610.608
Tổng khoản mục bất thường 38.578
Thu nhập ròng 416.472 290.548 423.939 188.794 649.186
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 416.473 290.548 423.937 188.794 610.608
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 416.473 290.548 423.937 188.794 649.186
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 416.473 290.548 423.937 188.794 649.186
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 187.61 188.37 199.27 200.29 200.35
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.21989 1.54243 2.12745 0.9426 3.04771
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.5 0.5 0.5 0.05 0.85
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.34626 2.09224 2.05402 0.97321 3.14988
Total Adjustments to Net Income 0.001 -0.002
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng doanh thu 1483.23 1457.35 1443.72 1478.26 1392.27
Doanh thu 1483.23 1457.35 1443.72 1478.26 1392.27
Chi phí tổng doanh thu 975.778 948.525 933.582 989.59 911.09
Lợi nhuận gộp 507.453 508.825 510.143 488.667 481.181
Tổng chi phí hoạt động 1268.56 1248.02 1233.56 1292.33 1190.26
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 313.122 311.06 307.513 314.943 290.179
Other Operating Expenses, Total -20.344 -11.562 -7.54 -12.203 -11.005
Thu nhập hoạt động 214.675 209.327 210.17 185.927 202.007
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -16.978 -18.927 -16.981 -33.095 -12.983
Thu nhập ròng trước thuế 197.696 190.4 193.189 152.832 189.024
Thu nhập ròng sau thuế 138.324 122.131 129.888 91.045 131.672
Lợi ích thiểu số -27.207 -28.635 -27.748 -11.464 -29.772
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 111.117 93.496 102.14 79.581 101.9
Thu nhập ròng 111.117 93.496 102.14 79.581 101.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 111.115 93.497 102.14 79.582 101.899
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 111.115 93.497 102.14 79.582 101.899
Thu nhập ròng pha loãng 111.115 93.497 102.14 79.582 101.899
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 187.62 187.07 186.85 188.04 186.84
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.59223 0.4998 0.54664 0.42322 0.54538
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0.5 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.62729 0.55123 0.5981 0.50369 0.61249
Khác, giá trị ròng -0.001
Total Adjustments to Net Income -0.002 0.001 0.001 -0.001
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1594.2 1512.92 1371.17 1364.66 823.916
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 120.333 140.778 124.475 64.345 246.398
Tiền mặt và các khoản tương đương 110.116 131.27 117.573 58.066 238.522
Đầu tư ngắn hạn 10.217 9.508 6.902 6.279 7.876
Tổng các khoản phải thu, ròng 1079.41 1017.16 903.543 959.5 435.57
Accounts Receivable - Trade, Net 1000.17 922.439 853.833 778.419 289.995
Total Inventory 96.492 85.39 79.268 89.617 44.672
Prepaid Expenses 219.471 226.403 250.111 233.065 96.418
Total Assets 9669.08 9230.84 9128.77 8173.82 7605.19
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1379.62 1271.57 1160.6 818.01 747.423
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2796.72 2467.42 2122.96 1566.4 1460.47
Accumulated Depreciation, Total -1417.09 -1195.85 -962.35 -748.387 -713.05
Goodwill, Net 3627.83 3609.44 3616.51 3612.63 3564.06
Intangibles, Net 2059.43 2197.82 2167.39 1244.58 1408.44
Long Term Investments 443.242 99.468 286.45 554.902 751.747
Note Receivable - Long Term 253.223 250.467 231.948 227.021 53.576
Other Long Term Assets, Total 311.539 289.162 294.689 352.017 256.031
Total Current Liabilities 1606.23 1504.61 1269.02 1299.74 1284.48
Accounts Payable 583.395 532.778 475.535 557.73 399.898
Accrued Expenses 57.542 48.043 52.415 24.468 179.607
Notes Payable/Short Term Debt 120 165.004 0.517 0 41
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 307.536 303.192 326.204 221.254 227.24
Other Current Liabilities, Total 537.76 455.596 414.351 496.288 436.737
Total Liabilities 5201.66 4711.78 4818.79 3875.67 3615.19
Total Long Term Debt 1910.41 1471.72 1804.69 1800.12 1782.41
Long Term Debt 1497.36 1095.65 1494.64 1732.97 1707.6
Capital Lease Obligations 413.048 376.067 310.052 67.153 74.809
Deferred Income Tax 290.481 331.639 351.824 389.829 391.952
Minority Interest 455.747 392.151 304.753 223.326 58.718
Other Liabilities, Total 938.789 1011.65 1088.5 162.657 97.633
Total Equity 4467.43 4519.06 4309.98 4298.15 3990
Common Stock 194 194 205 205 205
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2562.57 2240.47 1993.86 4199.29 3912.58
Treasury Stock - Common -231.451 -212.731 -548.443 -174.858 -189.384
Unrealized Gain (Loss) 0.601 -4.372 25.173 83.023 74.923
Other Equity, Total -12.94 -21.091 -9.559 -14.314 -13.12
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9669.08 9230.84 9128.77 8173.82 7605.19
Total Common Shares Outstanding 186.716 187.231 187.661 200.297 199.907
Other Current Assets, Total 78.492 43.184 13.771 18.13 0.858
Additional Paid-In Capital 1954.65 2322.78 2643.95
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1578.18 1594.2 1551.59 1559.92 1614.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 184.168 229.108 188.034 176.38 232.154
Tiền mặt và các khoản tương đương 57.968 110.116 75.611 58.845 72.444
Đầu tư ngắn hạn 126.2 118.992 112.423 117.535 159.71
Tổng các khoản phải thu, ròng 1060.13 1046.53 1030.42 1027.07 1027.92
Accounts Receivable - Trade, Net 1007.17 1000.17 994.924 985.623 964.536
Total Inventory 94.651 96.492 77.001 81.436 92.516
Prepaid Expenses 225.621 213.974 245.539 264.268 234.904
Other Current Assets, Total 13.606 8.098 10.593 10.767 27.406
Total Assets 9655.54 9669.08 9584.05 9633.81 9335.94
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1418.77 1379.62 1319.87 1302.41 1279.72
Goodwill, Net 3626.74 3627.83 3637.13 3638.86 3637.63
Intangibles, Net 2023.8 2059.43 2079.38 2119.53 2158.83
Long Term Investments 436.228 443.242 442.631 434.797 101.265
Note Receivable - Long Term 256.834 253.223 236.512 253.517 254.562
Other Long Term Assets, Total 314.996 311.539 316.932 324.778 289.028
Total Current Liabilities 1663.77 1606.23 1607.17 1889.32 1604.74
Accounts Payable 442.065 583.395 444.234 501.948 500.832
Accrued Expenses 16.298 16.248 7.482 8.669 9.124
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 522.896 325.364 532.164 715.749 454.993
Other Current Liabilities, Total 682.513 681.226 623.285 662.951 639.792
Total Liabilities 5083.73 5201.66 5213.98 5316.88 4680.98
Total Long Term Debt 1297.6 1497.36 1446.19 1256.01 930.832
Long Term Debt 1297.6 1497.36 1446.19 1256.01 930.832
Deferred Income Tax 285.301 290.481 320.776 327.218 330.996
Minority Interest 482.809 455.747 440.124 442.554 430.943
Other Liabilities, Total 1354.25 1351.84 1399.73 1401.79 1383.47
Total Equity 4571.81 4467.43 4370.07 4316.93 4654.96
Common Stock 194 194 194 194 194
Additional Paid-In Capital 1957.39 1954.65 1944.15 1973.7 2326.52
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2664.71 2562.57 2482.98 2381.01 2367.11
Treasury Stock - Common -231.451 -231.451 -231.45 -212.731 -212.731
Unrealized Gain (Loss) 0.68 0.601 -3.021 -2.947 -3.822
Other Equity, Total -13.515 -12.94 -16.594 -16.103 -16.118
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9655.54 9669.08 9584.05 9633.81 9335.94
Total Common Shares Outstanding 186.716 186.716 186.716 187.231 187.231
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 523.151 368.76 538.956 312.091 649.186
Tiền từ hoạt động kinh doanh 887.633 925.742 828.928 482.28 725.999
Tiền từ hoạt động kinh doanh 473.884 474.068 474.101 390.308 297.054
Khoản mục phi tiền mặt -9.244 111.272 -78.025 187.135 -309.669
Cash Taxes Paid 377.127 267.973 373.894 275.765 292.704
Lãi suất đã trả 19.168 20.255 30.55 30.016 37.923
Thay đổi vốn lưu động -100.158 -28.358 -106.104 -407.254 89.428
Tiền từ hoạt động đầu tư -527.304 -361.072 87.211 -350.945 -897.688
Chi phí vốn -289.757 -447.033 -252.776 -271.761 -233.48
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -237.547 85.961 339.987 -79.184 -664.208
Tiền từ các hoạt động tài chính -386.098 -549.14 -857.604 -312.601 312.15
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -459.818 -2.578 -100.941 -90.713 427.173
Total Cash Dividends Paid -93.615 -93.615 -10.015 -170.006 -159.703
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -18.721 -12.235 -373.584 0 -77.214
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 186.056 -440.712 -373.064 -51.882 121.894
Ảnh hưởng của ngoại hối 4.615 -1.831 0.973 0.81 -3.682
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -21.154 13.699 59.508 -180.456 136.779
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 129.888 523.151 432.106 300.434 162.717
Cash From Operating Activities 68.586 887.633 535.929 340.453 135.724
Cash From Operating Activities 119.854 473.884 350.6 231.277 115.895
Non-Cash Items 6.25 -9.244 14.022 7.012 -36.689
Changes in Working Capital -187.406 -100.158 -260.799 -198.27 -106.199
Cash From Investing Activities -80.017 -527.304 -451.88 -376.635 -87.395
Capital Expenditures -82.253 -289.757 -203.887 -127.595 -63.69
Other Investing Cash Flow Items, Total 2.236 -237.547 -247.993 -249.04 -23.705
Cash From Financing Activities -41.015 -386.098 -143.05 -38.398 -109.495
Financing Cash Flow Items -0.799 -459.818 -460.84 -393.436 -0.386
Issuance (Retirement) of Debt, Net -40.216 186.056 430.125 448.653 -109.109
Foreign Exchange Effects 0.299 4.615 3.343 2.154 2.339
Net Change in Cash -52.147 -21.154 -55.658 -72.426 -58.827
Total Cash Dividends Paid -93.615 -93.615 -93.615
Issuance (Retirement) of Stock, Net -18.721 -18.72 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Dommermuth (Ralph) Individual Investor 48.935 93955205 -5044795 2023-03-08 LOW
Rocket Internet SE Corporation 5.5068 10573000 0 2021-08-10 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.3281 6389923 -18398 2023-03-08 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.0333 5823940 39601 2023-02-28 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 3.0287 5815027 -3865654 2022-04-08 LOW
Flossbach von Storch AG Investment Advisor 2.9982 5756500 -3935390 2022-08-02 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.6526 3173060 427038 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6112 3093516 5877 2023-02-28 LOW
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 1.2337 2368697 410000 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9148 1756440 13311 2023-02-28 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.8739 1677845 -22383 2023-02-28 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.8348 1602821 9283 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4516 866984 2259 2023-02-28 LOW
Lupus alpha Asset Management AG Investment Advisor/Hedge Fund 0.287 551000 30000 2022-11-30 MED
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.2816 540615 27190 2023-02-28 LOW
J O Hambro Capital Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2698 517989 0 2022-08-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2679 514321 8749 2023-01-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.233 447418 5125 2023-02-28 HIGH
Fineco Asset Management DAC Investment Advisor 0.222 426165 426165 2022-12-31 MED
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2218 425889 59720 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Integrated Telecommunications Services (NEC)

Elgendorfer Straße 57
MONTABAUR
RHEINLAND-PFALZ 56410
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,837.65 Price
+0.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.46 Price
+2.440% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00399

US100

12,824.00 Price
+0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,969.74 Price
-0.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch