CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch United Insurances - UIHC CFD

2.78
3.73%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.06
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.68
Mở* 2.68
Thay đổi trong 1 năm* -17.54%
Vùng giá trong ngày* 2.68 - 2.79
Vùng giá trong 52 tuần 0.29-3.45
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 109.56K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 7.84M
Giá trị vốn hóa thị trường 112.53M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 43.28M
Doanh thu 455.42M
EPS -10.86
Tỷ suất cổ tức (%) 9.23077
Hệ số rủi ro beta -0.12
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 2.68 0.17 6.77% 2.51 2.71 2.51
Mar 29, 2023 2.56 0.14 5.79% 2.42 2.60 2.42
Mar 28, 2023 2.46 0.01 0.41% 2.45 2.49 2.39
Mar 27, 2023 2.46 0.03 1.23% 2.43 2.54 2.34
Mar 24, 2023 2.47 0.03 1.23% 2.44 2.52 2.40
Mar 23, 2023 2.48 0.25 11.21% 2.23 2.50 2.23
Mar 22, 2023 2.35 -0.04 -1.67% 2.39 2.41 2.32
Mar 21, 2023 2.44 0.13 5.63% 2.31 2.52 2.31
Mar 20, 2023 2.33 -0.01 -0.43% 2.34 2.39 2.20
Mar 17, 2023 2.27 -0.11 -4.62% 2.38 2.51 2.26
Mar 16, 2023 2.43 -0.02 -0.82% 2.45 2.52 2.35
Mar 15, 2023 2.49 0.16 6.87% 2.33 2.50 2.33
Mar 14, 2023 2.48 0.14 5.98% 2.34 2.49 2.33
Mar 13, 2023 2.41 0.08 3.43% 2.33 2.50 2.33
Mar 10, 2023 2.38 -0.36 -13.14% 2.74 2.76 2.38
Mar 9, 2023 2.78 0.05 1.83% 2.73 2.85 2.66
Mar 8, 2023 2.78 0.23 9.02% 2.55 2.79 2.45
Mar 7, 2023 2.69 0.11 4.26% 2.58 2.80 2.51
Mar 6, 2023 2.61 0.12 4.82% 2.49 2.88 2.48
Mar 3, 2023 2.59 0.97 59.88% 1.62 2.59 1.56

United Insurances Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 455.422 634.527 846.656 825.116 723.942
Tổng chi phí hoạt động 898.047 718.384 978.759 857.722 728.181
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 63.317 57.212 72.057 65.989 66.112
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 9.613 9.391 9.582 9.781 9.866
Other Operating Expenses, Total 33.237 56.073 52.802 44.191 40.474
Thu nhập hoạt động -442.625 -83.857 -132.103 -32.606 -4.239
Thu nhập ròng trước thuế -442.625 -83.857 -132.103 -32.606 -4.239
Thu nhập ròng sau thuế -468.11 -59.868 -95.498 -29.485 0.394
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -467.999 -57.919 -96.454 -29.872 0.29
Thu nhập ròng -467.999 -57.919 -96.454 -29.872 0.29
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -467.999 -57.919 -96.454 -29.872 0.29
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -467.999 -57.919 -96.454 -29.872 0.29
Thu nhập ròng pha loãng -467.999 -57.919 -96.454 -29.872 0.29
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 43.0521 42.9488 42.8642 42.7634 42.8389
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -10.8705 -1.34856 -2.25022 -0.69854 0.00677
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.24 0.24 0.24 0.24
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -10.8705 -1.34856 -2.25022 -0.69854 0.00677
Total Premiums Earned 480.078 613.951 783.402 768.982 704.386
Net Investment Income 7.426 17.009 -3.437 54.906 17.901
Realized Gains (Losses) -32.082 3.567 66.691 1.228 1.655
Losses, Benefits, and Adjustments, Total 637.647 422.134 608.316 499.493 408.589
Amort. Of Policy Acquisition Costs 154.233 173.574 236.002 238.268 203.14
Tổng khoản mục bất thường
Lợi ích thiểu số 0.111 1.949 -0.956 -0.387 -0.104
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 113.475 123.788 115.793 102.366 154.544
Tổng chi phí hoạt động 408.091 194.585 148.698 146.673 160.746
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6.427 26.391 14.494 16.005 14.278
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 2.448 2.392 2.394 2.379 2.381
Other Operating Expenses, Total -0.046 9.63 12.748 10.905 14.066
Thu nhập hoạt động -294.616 -70.797 -32.905 -44.307 -6.202
Thu nhập ròng trước thuế -294.616 -70.797 -32.905 -44.307 -6.202
Thu nhập ròng sau thuế -294.914 -70.884 -69.055 -33.257 -2.869
Lợi ích thiểu số 0 0 0.026 0.085 0.553
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -294.914 -70.884 -69.029 -33.172 -2.316
Thu nhập ròng -294.914 -70.884 -69.029 -33.172 -2.316
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -294.914 -70.884 -69.029 -33.172 -2.316
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -294.914 -70.884 -69.029 -33.172 -2.316
Thu nhập ròng pha loãng -294.914 -70.884 -69.029 -33.172 -2.316
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 43.1019 43.0752 43.0492 42.9807 42.974
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -6.84226 -1.64559 -1.60349 -0.77179 -0.05389
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0.06 0.06
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -6.84226 -1.64559 -1.60349 -0.77179 -0.05389
Total Premiums Earned 136.292 122.046 117.815 103.925 152.33
Net Investment Income 7.409 1.751 -1.944 0.21 4.563
Realized Gains (Losses) -30.226 -0.009 -0.078 -1.769 -2.349
Losses, Benefits, and Adjustments, Total 338.977 117.228 90.074 91.368 85.52
Amort. Of Policy Acquisition Costs 60.285 38.944 28.988 26.016 44.501
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tiền mặt và các khoản tương đương 212.024 239.42 215.469 112.679 276.275
Total Assets 2698.57 2848.94 2467.22 2321.43 2059.92
Property/Plant/Equipment, Total - Net 33.25 36.355 33.063 17.137 17.291
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 59.5 61.689 51.956 30.085 30.207
Accumulated Depreciation, Total -26.25 -25.334 -18.893 -12.948 -12.916
Goodwill, Net 73.045 73.045 73.045 73.045 73.045
Long Term Investments 719.566 995.051 1011.72 951.836 834.531
Other Assets, Total 1491.37 1259.31 845.111 862.541 614.351
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 2386.17 2453.19 1964.08 1801.2 1522.8
Total Long Term Debt 156.577 158.077 158.966 160.118 161.364
Long Term Debt 156.561 158.041 158.932 160.118 161.364
Other Liabilities, Total 39.308 46.329 47.373 29.571 85.83
Total Equity 312.406 395.753 503.138 520.23 537.125
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.004 0.004 0.004 0.004 0.004
Additional Paid-In Capital 394.268 393.122 391.852 389.141 387.145
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -74.904 -6.635 100.394 140.546 141.186
Treasury Stock - Common -0.431 -0.431 -0.431 -0.431 -0.431
Other Equity, Total -6.531 9.693 11.319 -9.03 9.221
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2698.57 2848.94 2467.22 2321.43 2059.92
Total Common Shares Outstanding 43.1483 43.0387 42.8442 42.8178 42.7531
Intangibles, Net 18.375 21.93 26.079 31.351 45.271
Note Receivable - Long Term 0 20
Accounts Payable 76.258 91.173 78.592 71.048 46.594
Other Current Liabilities, Total 114.524 77.912 57.555 56.534 41.786
Other Long Term Assets, Total 33.254 62.078 71.588 71.441
Minority Interest 19.551 21.846 20.727 20.139
Accrued Expenses 1.934 2.311 0.324
Capital Lease Obligations 0.016 0.036 0.034
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tiền mặt và các khoản tương đương 257.871 212.024 188.275 276.382 228.454
Total Assets 2429.46 2698.57 3328.59 3148.67 2803.32
Property/Plant/Equipment, Total - Net 30.021 33.25 33.772 34.45 33.968
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 57.571 59.5 58.193 61.908 59.373
Accumulated Depreciation, Total -27.55 -26.25 -24.421 -27.458 -25.405
Goodwill, Net 73.045 73.045 73.045 73.045 73.045
Intangibles, Net 17.563 18.375 19.186 19.998 20.887
Long Term Investments 617.842 719.566 941.998 932.359 936.756
Other Long Term Assets, Total 33.002 33.254 32.782 42.791 44.102
Other Assets, Total 1277.51 1491.37 1898.65 1586.12 1315.65
Accounts Payable 73.334 76.258 72.563 70.648 79.677
Accrued Expenses 1.751 1.934 2.038 2.159 2.166
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 104.278 114.524 135.76 72.209 76.37
Total Liabilities 2171.48 2386.17 3008.18 2809.34 2444.31
Total Long Term Debt 156.275 156.577 157.173 157.179 157.481
Long Term Debt 156.264 156.561 157.152 157.154 157.45
Capital Lease Obligations 0.011 0.016 0.021 0.025 0.031
Minority Interest 18.908 19.551 20.245 21.089 20.929
Other Liabilities, Total 47.604 39.308 56.87 62.559 59.878
Total Equity 257.971 312.406 320.411 339.333 359.009
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.004 0.004 0.004 0.004 0.004
Additional Paid-In Capital 394.72 394.268 393.844 393.524 393.382
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -110.665 -74.904 -70 -53.102 -27.001
Treasury Stock - Common -0.431 -0.431 -0.431 -0.431 -0.431
Other Equity, Total -25.657 -6.531 -3.006 -0.662 -6.945
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2429.46 2698.57 3328.59 3148.67 2803.32
Total Common Shares Outstanding 43.2576 43.1483 43.1509 43.1613 43.0984
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -59.868 -95.498 -29.485 0.394 10.145
Tiền từ hoạt động kinh doanh -295.391 -10.471 149.015 25.759 35.548
Tiền từ hoạt động kinh doanh 11.768 11.046 11.997 18.482 37.532
Deferred Taxes -22.816 -9.894 -4.28 -2.47 -8.584
Khoản mục phi tiền mặt -2.024 38.315 -16.431 16.719 7.686
Cash Taxes Paid 19.895 1.265 0.517 4.673 3.896
Lãi suất đã trả 9.534 9.533 9.73 9.861 3.407
Thay đổi vốn lưu động -222.451 45.56 187.214 -7.366 -11.231
Tiền từ hoạt động đầu tư 251.377 36.566 -33.979 -125.642 -7.344
Chi phí vốn -5.271 -10.848 -21.896 -4.068 -5.237
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 256.648 47.414 -12.083 -121.574 -2.107
Tiền từ các hoạt động tài chính -12.206 -11.654 -12.099 7.728 97.383
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.039 -0.112 -0.296 19.519 -3.551
Total Cash Dividends Paid -10.35 -10.313 -10.28 -10.268 -8.991
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1.817 -1.229 -1.523 -1.523 109.925
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -56.22 14.441 102.937 -92.155 125.587
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -33.257 -59.868 -56.999 -41.881 -18.46
Cash From Operating Activities -20.893 -295.391 -109.544 -28.261 -66.652
Cash From Operating Activities 2.606 11.768 9.045 6.255 3.207
Deferred Taxes -11.351 -22.816 -20.535 -17.112 -7.58
Non-Cash Items 6.969 -2.024 0.871 -5.037 -5.006
Cash Taxes Paid 0.077 19.895 -5.119 -5.315 -2.506
Cash Interest Paid 0.035 9.534 4.809 4.773 0.043
Changes in Working Capital 14.14 -222.451 -41.926 29.514 -38.813
Cash From Investing Activities 69.458 251.377 38.024 52.178 40.98
Capital Expenditures -1.406 -5.271 -3.818 -2.471 -0.857
Other Investing Cash Flow Items, Total 70.864 256.648 41.842 54.649 41.837
Cash From Financing Activities -2.97 -12.206 -8.921 -6.242 -3.27
Total Cash Dividends Paid -2.589 -10.35 -7.762 -5.186 -2.595
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.381 -1.817 -1.143 -1.056 -0.675
Net Change in Cash 45.595 -56.22 -80.441 17.675 -28.942
Financing Cash Flow Items -0.039 -0.016
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Peed FLP1, Ltd, L.L.P. Corporation 27.4411 11876563 0 2022-03-07
Peed (Leah Anneberg) Individual Investor 8.0587 3487837 0 2022-03-07
Branch (Gregory C) Individual Investor 5.2809 2285589 5000 2022-05-03 LOW
Peed (Robert Daniel) Individual Investor 4.5447 1966936 5000 2022-05-03 LOW
Tieton Capital Management, LLC Investment Advisor 4.1004 1774648 -45327 2022-12-31 LOW
Poitevint (Alec L II) Individual Investor 3.0946 1339350 85000 2022-12-16 LOW
Hood (William H III) Individual Investor 1.7954 777069 5000 2022-05-03 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.2567 543892 -79660 2022-12-31 LOW
Martz (B Bradford) Individual Investor 0.942 407712 3689 2022-05-05 LOW
Whittemore (Kent G) Individual Investor 0.8662 374885 20000 2022-12-21 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8454 365885 -308517 2022-12-31 LOW
Hogan (Michael) Individual Investor 0.7827 338754 105000 2022-05-11 LOW
Davis (Kern Michael) Individual Investor 0.6577 284644 26 2022-12-28 LOW
Lido Advisors, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.6018 260465 45363 2022-12-31 LOW
Griffith (Christopher) Individual Investor 0.4946 214062 45000 2022-12-22 LOW
St John (Scott) Individual Investor 0.482 208616 1293 2022-05-05 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4315 186766 -482 2022-12-31 LOW
Hudson (Sherrill W) Individual Investor 0.3544 153403 -35000 2022-12-15 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.323 139800 -57097 2022-12-31 HIGH
Weigley (Alycia) Individual Investor 0.2895 125276 1433 2022-04-23

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Property & Casualty Insurance (NEC)

800 2nd Ave S
ST PETERSBURG
FLORIDA 33701-4020
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,517.60 Price
+1.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch