CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch UNITE Group PLC/The - UTG CFD

8.765
2.39%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.035
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Unite Group PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 8.98
Mở* 8.865
Thay đổi trong 1 năm* -21.55%
Vùng giá trong ngày* 8.72 - 8.88
Vùng giá trong 52 tuần 7.73-12.09
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 710.54K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 13.54M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.59B
Tỷ số P/E 10.12
Cổ phiếu đang lưu hành 400.29M
Doanh thu 259.30M
EPS 0.89
Tỷ suất cổ tức (%) 3.64143
Hệ số rủi ro beta 1.47
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 26, 2024

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 23, 2023 8.980 0.100 1.13% 8.880 8.995 8.820
Mar 22, 2023 8.880 -0.240 -2.63% 9.120 9.120 8.850
Mar 21, 2023 9.155 -0.045 -0.49% 9.200 9.285 9.130
Mar 20, 2023 9.215 0.175 1.94% 9.040 9.290 8.940
Mar 17, 2023 9.165 -0.230 -2.45% 9.395 9.450 9.105
Mar 16, 2023 9.400 0.045 0.48% 9.355 9.520 9.180
Mar 15, 2023 9.355 0.065 0.70% 9.290 9.480 9.235
Mar 14, 2023 9.335 0.215 2.36% 9.120 9.475 9.120
Mar 13, 2023 9.105 -0.015 -0.16% 9.120 9.180 8.835
Mar 10, 2023 9.145 -0.155 -1.67% 9.300 9.305 9.030
Mar 9, 2023 9.235 -0.210 -2.22% 9.445 9.490 9.190
Mar 8, 2023 9.525 -0.145 -1.50% 9.670 9.670 9.430
Mar 7, 2023 9.670 -0.020 -0.21% 9.690 9.870 9.625
Mar 6, 2023 9.760 0.065 0.67% 9.695 9.795 9.660
Mar 3, 2023 9.670 0.175 1.84% 9.495 9.685 9.495
Mar 2, 2023 9.495 0.090 0.96% 9.405 9.565 9.400
Mar 1, 2023 9.495 -0.325 -3.31% 9.820 9.850 9.460
Feb 28, 2023 9.865 0.005 0.05% 9.860 10.015 9.750
Feb 27, 2023 9.860 0.100 1.02% 9.760 9.895 9.640
Feb 24, 2023 9.695 -0.005 -0.05% 9.700 9.795 9.635

UNITE Group PLC/The Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 266.9 215.6 156.2 128.3 119.3
Doanh thu 266.9 215.6 156.2 128.3 119.3
Chi phí tổng doanh thu 64.4 53.3 33 40.2 41.1
Lợi nhuận gộp 202.5 162.3 123.2 88.1 78.2
Tổng chi phí hoạt động 10.2 243.1 327.1 -35.2 -35.7
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -93.8 137.3 -139.4 -99 -103.7
Other Operating Expenses, Total 36.3 34.7 26.6 23.6 26.9
Thu nhập hoạt động 256.7 -27.5 -170.9 163.5 155
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 82.1 -96.9 69.3 82.3 74.4
Thu nhập ròng trước thuế 343.1 -120.1 -101.2 245.8 229.4
Thu nhập ròng sau thuế 344.5 -122.2 -87.6 237.3 223.8
Lợi ích thiểu số -2.1 1.2 -1.6 -1.6 -2.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 342.4 -121 -89.2 235.7 221.6
Thu nhập ròng 342.4 -121 -89.2 235.7 221.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 342.4 -121 -89.2 235.7 221.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 342.4 -121 -89.2 235.7 221.6
Điều chỉnh pha loãng 0 0 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 342.4 -121 -89.2 235.7 221.6
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 399.571 381.379 282.802 260.294 238.13
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.85692 -0.31727 -0.31542 0.90551 0.93058
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.1248 0.154 0.0845 0.245 0.1842
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.85692 -0.30159 0.61982 0.90551 0.93058
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 9.2 406.9
Khác, giá trị ròng 4.3 4.3 0.4
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3.3 8.6
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng doanh thu 126.3 140.6 93 122.6 82.7
Doanh thu 126.3 140.6 93 122.6 82.7
Chi phí tổng doanh thu 33.9 30.5 25.8 27.5 18.4
Lợi nhuận gộp 92.4 110.1 67.2 95.1 64.3
Tổng chi phí hoạt động -17.4 27.6 86.7 156.4 346.6
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -74.9 -18.9 31.5 105.8 -89.3
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 1.1 8.1 401.5
Other Operating Expenses, Total 21.1 15.2 19.7 15 16
Thu nhập hoạt động 143.7 113 6.3 -33.8 -263.9
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 64.7 17.4 -56.8 -40.1 37.2
Thu nhập ròng trước thuế 212.7 130.4 -46.2 -73.9 -226.7
Thu nhập ròng sau thuế 213.3 131.2 -47.3 -74.9 -228.8
Lợi ích thiểu số -1.2 -0.9 0.6 0.6 -0.7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 212.1 130.3 -46.7 -74.3 -229.5
Thu nhập ròng 212.1 130.3 -46.7 -74.3 -229.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 212.1 130.3 -46.7 -74.3 -229.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 212.1 130.3 -46.7 -74.3 -229.5
Điều chỉnh pha loãng 0 0 0 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 212.1 130.3 -46.7 -74.3 -229.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 399.269 399.873 398.704 364.054 302.418
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.53122 0.32585 -0.11713 -0.20409 -0.75888
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.1248 0.052 0.102 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.53122 0.32585 -0.11534 -0.18963 0.10408
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2.5 0.8 8.6
Khác, giá trị ròng 4.3 4.3
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 464.6 451.1 178 220.8 138.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 109.4 338.3 86.9 123.6 51.2
Tiền mặt và các khoản tương đương 109.4 338.3 86.9 123.6 51.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 93.5 79.5 67.1 73.2 71.9
Accounts Receivable - Trade, Net 84.7 41.6 49.2 59.5 61.2
Total Inventory 12.1 8.8 4 9.1 4.5
Prepaid Expenses 15.3 24.5 20 14.9 11
Total Assets 5051.1 5231.9 5016.7 2849.5 2431.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6.3 7.2 8.8 10.2 11
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 19.6 19.3 11.4 21.4 20.1
Accumulated Depreciation, Total -13.3 -12.1 -8.1 -11.2 -9.1
Intangibles, Net 16.2 19 22.7 22.8 21.4
Long Term Investments 4561 4752.7 4804.3 2595.7 2260.6
Other Long Term Assets, Total 3 1.9 2.9
Total Current Liabilities 242.8 167.5 244 147.4 157.5
Accounts Payable 35.3 16.8 27.7 26.6 19.7
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4.9 4.4 5.3 1.3 1.3
Other Current Liabilities, Total 202.6 146.3 211 119.5 136.5
Total Liabilities 1523.3 1997 1945.2 776.5 702.6
Total Long Term Debt 1253.9 1786.6 1667.1 591.3 511.5
Long Term Debt 1162 1689.9 1566.2 591.3 511.5
Deferred Income Tax 0 11.9 7.6
Minority Interest 26.6 25.1 26.5 25.8 25.2
Other Liabilities, Total 0 17.8 7.6 0.1 0.8
Total Equity 3527.8 3234.9 3071.5 2073 1729
Common Stock 99.8 99.5 90.9 65.9 60.2
Additional Paid-In Capital 2161.2 2160.3 1874.9 740.5 579.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1265.2 989.2 1109.2 1264.6 1091.4
Other Equity, Total 1.6 -14.1 -3.5 2 -2.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5051.1 5231.9 5016.7 2849.5 2431.6
Total Common Shares Outstanding 399.14 398.17 363.592 263.515 240.83
Capital Lease Obligations 91.9 96.7 100.9
Other Current Assets, Total 234.3
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 464.6 614.5 451.1 625.6 178
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 109.4 502.1 338.3 557.6 86.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 109.4 502.1 338.3 557.6 86.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 108.8 88.1 104 62.1 87.1
Accounts Receivable - Trade, Net 108.8 88.1 104 62.1 87.1
Total Inventory 12.1 11.3 8.8 5.9 4
Total Assets 5051.1 5187.3 5231.9 5388 5016.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3.6 4.2 4.3 5 5.5
Long Term Investments 4561 4546.3 4752.7 4733.1 4804.3
Other Long Term Assets, Total 21.9 22.3 23.8 24.3 28.9
Total Current Liabilities 242.8 184.4 167.5 120 244
Payable/Accrued 200.7 152.4 141.3 114.6 234.7
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4.9 4.3 4.4 5.4 5.3
Other Current Liabilities, Total 37.2 27.7 21.8 0 4
Total Liabilities 1523.3 1848 1997 2114.7 1945.2
Total Long Term Debt 1253.9 1633.8 1786.6 1944.4 1667.1
Long Term Debt 1162 1539.1 1689.9 1845.6 1566.2
Capital Lease Obligations 91.9 94.7 96.7 98.8 100.9
Deferred Income Tax 0
Minority Interest 26.6 25.5 25.1 25.7 26.5
Other Liabilities, Total 0 4.3 17.8 24.6 7.6
Total Equity 3527.8 3339.3 3234.9 3273.3 3071.5
Common Stock 99.8 99.7 99.5 99.5 90.9
Additional Paid-In Capital 2161.2 2160.8 2160.3 2160.3 1874.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1265.2 1076.6 989.2 1034.3 1109.2
Other Equity, Total 1.6 2.2 -14.1 -20.8 -3.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5051.1 5187.3 5231.9 5388 5016.7
Total Common Shares Outstanding 399.14 399.01 398.17 398.168 363.592
Other Current Assets, Total 234.3 13
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 344.6 -122.2 -87.6 237.3 223.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh 171.3 73.3 78.5 59.7 56.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 7.8 9.2 7.6 7.3 7
Khoản mục phi tiền mặt -159.9 245.7 185.3 -165.3 -163.8
Cash Taxes Paid 0 1.3 2.2 3.8 2.1
Lãi suất đã trả 47.9 54.2 32 21.1 23.2
Thay đổi vốn lưu động -21.2 -59.4 -26.8 -19.6 -10.7
Tiền từ hoạt động đầu tư 244.9 -149.1 -342.9 -148.5 -91
Chi phí vốn -3.6 -3.4 -5 -7.9 -10.1
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 248.5 -145.7 -337.9 -140.6 -80.9
Tiền từ các hoạt động tài chính -645.1 327.2 227.7 161.2 43.2
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -59.7 -87.9 -35.6 -22.2 -33.6
Total Cash Dividends Paid -57.2 0 -69.6 -62.3 -42.3
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.2 293.3 253.9 165.3 -1.3
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -528 121.8 79 80.4 120.4
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -228.9 251.4 -36.7 72.4 8.5
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Cash From Operating Activities 171.3 73 73.3 16.5 78.5
Cash Taxes Paid 0 1.3 2.2
Cash Interest Paid 47.9 13.4 54.2 12.9 32
Changes in Working Capital 171.3 73 73.3 16.5 78.5
Cash From Investing Activities 244.9 292.7 -149.1 -97.3 -342.9
Capital Expenditures -3.6 -1.5 -3.4 -0.9 -5
Other Investing Cash Flow Items, Total 248.5 294.2 -145.7 -96.4 -337.9
Cash From Financing Activities -645.1 -201.9 327.2 551.5 227.7
Financing Cash Flow Items -59.7 -15.6 -87.9 -21.9 -35.6
Total Cash Dividends Paid -57.2 -35.5 0 0 -69.6
Issuance (Retirement) of Stock, Net -0.2 -0.8 293.3 293.7 253.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net -528 -150 121.8 279.7 79
Net Change in Cash -228.9 163.8 251.4 470.7 -36.7
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
CPP Investment Board Pension Fund 18.137 72601032 2160 2022-02-23 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.6805 26741446 798 2022-02-23 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 5.9626 23867738 710 2022-02-23 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 4.8059 19237876 -843160 2022-02-23 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.1479 16603643 494 2022-02-23 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.8586 15445718 2066178 2021-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.2597 9045520 -88975 2022-12-22 LOW
Resolution Capital Limited Investment Advisor 2.0895 8363936 1477971 2022-12-22 LOW
Royal London Asset Management (CIS) Limited Investment Advisor 1.5834 6338112 -1759701 2023-01-31 MED
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.4673 5873468 82510 2023-02-01 LOW
Aegon Asset Management Ltd Investment Advisor 1.3299 5323504 0 2023-02-01 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 1.3178 5275021 -661903 2022-12-08 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.268 5075908 -56568 2023-02-01 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2085 4837704 -13769 2023-02-01 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0208 4086198 -214449 2022-12-20 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.9499 3802430 0 2023-02-01 LOW
PGGM Vermogensbeheer B.V. Pension Fund 0.8752 3503292 3503292 2022-06-30 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 0.7599 3041817 2091 2023-02-01 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7356 2944735 211147 2022-12-22 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.6972 2790816 227839 2022-12-20 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Residential REITs

5th Floor, Swan House
17-19 Stratford Place
W1C 1BQ

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.43 Price
-3.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00340

BTC/USD

27,619.35 Price
-2.660% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch