CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Uni-President China Holdings Ltd - 0220 CFD

6.80
0.29%
0.05
Thấp: 6.75
Cao: 6.86
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 01:30

Mon - Fri: 01:30 - 04:00 05:00 - 08:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.022785 %
Charges from borrowed part ($-0.91)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.022785%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.000868 %
Charges from borrowed part ($0.03)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.000868%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ HKD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Hong Kong
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Uni-President China Holdings Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 6.82
Mở* 6.82
Thay đổi trong 1 năm* 3.33%
Vùng giá trong ngày* 6.75 - 6.86
Vùng giá trong 52 tuần 5.70-8.49
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.48M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 77.58M
Giá trị vốn hóa thị trường 29.40B
Tỷ số P/E 21.73
Cổ phiếu đang lưu hành 4.32B
Doanh thu 31.28B
EPS 0.31
Tỷ suất cổ tức (%) 5.62275
Hệ số rủi ro beta 0.34
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 7, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 29, 2023 6.86 0.06 0.88% 6.80 6.86 6.69
May 25, 2023 6.82 -0.01 -0.15% 6.83 6.95 6.78
May 24, 2023 6.91 0.12 1.77% 6.79 6.96 6.79
May 23, 2023 6.90 -0.05 -0.72% 6.95 6.95 6.85
May 22, 2023 6.96 0.32 4.82% 6.64 6.96 6.64
May 19, 2023 6.70 -0.30 -4.29% 7.00 7.03 6.60
May 18, 2023 7.05 0.00 0.00% 7.05 7.15 6.99
May 17, 2023 7.04 -0.03 -0.42% 7.07 7.09 6.91
May 16, 2023 7.08 -0.14 -1.94% 7.22 7.25 7.08
May 15, 2023 7.18 0.06 0.84% 7.12 7.24 7.11
May 12, 2023 7.31 0.00 0.00% 7.31 7.38 7.11
May 11, 2023 7.49 -0.07 -0.93% 7.56 7.58 7.44
May 10, 2023 7.57 0.01 0.13% 7.56 7.59 7.43
May 9, 2023 7.53 0.11 1.48% 7.42 7.58 7.39
May 8, 2023 7.39 -0.10 -1.34% 7.49 7.59 7.30
May 5, 2023 7.43 -0.26 -3.38% 7.69 7.69 7.41
May 4, 2023 7.64 -0.13 -1.67% 7.77 7.77 7.59
May 3, 2023 7.67 -0.18 -2.29% 7.85 7.86 7.63
May 2, 2023 7.84 0.00 0.00% 7.84 7.88 7.72
Apr 28, 2023 7.81 -0.03 -0.38% 7.84 7.84 7.68

Uni-President China Holdings Ltd Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Friday, June 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

01:30

Quốc gia

CN

Sự kiện

Uni-President China Holdings Ltd Annual Shareholders Meeting
Uni-President China Holdings Ltd Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

02:00

Quốc gia

CN

Sự kiện

Uni-President China Holdings Ltd Extraordinary Shareholders Meeting
Uni-President China Holdings Ltd Extraordinary Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, June 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

CN

Sự kiện

Uni-President China Holdings Ltd
Uni-President China Holdings Ltd

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

CN

Sự kiện

Uni-President China Holdings Ltd
Uni-President China Holdings Ltd

Forecast

-

Previous

-
Monday, August 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

CN

Sự kiện

Half Year 2023 Uni-President China Holdings Ltd Earnings Release
Half Year 2023 Uni-President China Holdings Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, November 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

CN

Sự kiện

Q3 2023 Uni-President China Holdings Ltd Earnings Release
Q3 2023 Uni-President China Holdings Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 28257.4 25230.6 22761.8 22019.7 21772.2
Doanh thu 28257.4 25230.6 22761.8 22019.7 21772.2
Chi phí tổng doanh thu 20069.5 17011.7 14695.9 14101.4 14483.6
Lợi nhuận gộp 8187.92 8218.91 8065.93 7918.29 7288.6
Tổng chi phí hoạt động 26761.6 23324.8 20653.5 20213.4 20440.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6608.07 6190.57 5870.26 5894.83 5745.55
Depreciation / Amortization 325.933 401.046 438.01 479.977 446.769
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -52.841 -56.934 -57.62 19.747 19.941
Chi phí bất thường (thu nhập) -4.211 -23.051 -57.293 -9.642 15.915
Other Operating Expenses, Total -184.855 -198.557 -235.698 -272.94 -271.499
Thu nhập hoạt động 1495.82 1905.83 2108.27 1806.32 1331.93
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 235.012 236.007 218.186 165.039 207.849
Thu nhập ròng trước thuế 1730.83 2141.84 2326.46 1971.36 1539.77
Thu nhập ròng sau thuế 1222.16 1500.71 1625.7 1366.21 1029.7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1222.16 1500.71 1625.7 1366.21 1029.7
Thu nhập ròng 1222.16 1500.71 1625.7 1366.21 1029.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1222.16 1500.71 1625.7 1366.21 1029.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1222.16 1500.71 1625.7 1366.21 1029.7
Thu nhập ròng pha loãng 1222.16 1500.71 1625.7 1366.21 1029.7
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4319.33 4319.33 4319.33 4319.33 4319.33
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.28295 0.34744 0.37638 0.3163 0.23839
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.3395 0.39893 0.38179 0.30886 0.24047
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.28226 0.3437 0.36921 0.31475 0.24815
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 14317.5 13939.9 12223.9 13006.7 10945.3
Doanh thu 14317.5 13939.9 12223.9 13006.7 10945.3
Chi phí tổng doanh thu 10328.4 9741.07 8537.71 8473.99 7105.48
Lợi nhuận gộp 3989.08 4198.83 3686.17 4532.74 3839.82
Tổng chi phí hoạt động 13553 13208.6 11375.6 11949.2 10226.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3336.97 3597.04 2950.09 3641.52 3225.94
Other Operating Expenses, Total -112.406 -129.501 -112.195 -166.347 -105.117
Thu nhập hoạt động 764.52 731.297 848.272 1057.56 719
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 110.788 124.224 112.218 123.789 112.916
Thu nhập ròng trước thuế 875.308 855.521 960.49 1181.35 831.916
Thu nhập ròng sau thuế 607.79 614.367 653.454 847.261 560.594
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 607.79 614.367 653.454 847.261 560.594
Thu nhập ròng 607.79 614.367 653.454 847.261 560.594
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 607.79 614.367 653.454 847.261 560.594
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 607.79 614.367 653.454 847.261 560.594
Thu nhập ròng pha loãng 607.79 614.367 653.454 847.261 560.594
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4319.33 4319.33 4319.33 4319.33 4319.33
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.14071 0.14224 0.15129 0.19616 0.12979
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.3395 0 0.39893 0 0.38179
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.14046 0.1418 0.15064 0.19301 0.13201
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 8422.87 7363.6 6161.04 7017.91 7650.27
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4140.56 3543.6 2970.06 3953.5 4626.48
Cash 3122.04 2128.27 1348.43 3953.5 4626.48
Tổng các khoản phải thu, ròng 1444.45 1128.22 959.478 1034.97 561.95
Accounts Receivable - Trade, Net 819.877 648.531 580.509 569.064 530.062
Total Inventory 2522.53 2392.51 1943.49 1738.96 1459.02
Prepaid Expenses 315.332 298.263 283.428 290.482 1002.82
Total Assets 21784.4 22065.3 22104.4 21757 21732.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8364.78 8947.72 9736.66 10734.7 9906.1
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 21386.9 20946.2 20624.8 20834.1 18939.8
Accumulated Depreciation, Total -13022.1 -11998.5 -10888.2 -10099.4 -9033.71
Intangibles, Net 6.687 6.702 8.756 14.713 15.391
Long Term Investments 4606.32 5338.65 1090.56 1099.75 1302.39
Note Receivable - Long Term 27.592 17.136 15.833 15.816 11.912
Other Long Term Assets, Total 356.104 391.539 5091.52 2874.19 2846.5
Total Current Liabilities 7928.17 7682.88 7666.02 7641.1 8089.5
Accounts Payable 2675.05 2118.05 1879.73 1723.42 1554.22
Notes Payable/Short Term Debt 767.756 112.3 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 26.09 19.675 516.045 1185.24 1987.73
Other Current Liabilities, Total 4459.27 5432.86 5270.25 3105.26 4547.56
Total Liabilities 8603 8300.04 8217.84 8124.11 8510.25
Total Long Term Debt 75.65 17.744 16.343 21.865 0
Long Term Debt 0 0
Deferred Income Tax 322.048 331.021 297.996 228.788 183.094
Other Liabilities, Total 277.139 268.4 237.478 232.357 237.655
Total Equity 13181.4 13765.3 13886.5 13632.9 13222.3
Common Stock 39.764 39.764 39.764 39.764 39.764
Additional Paid-In Capital 4829.9 4829.9 4829.9 4829.9 4829.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8310.08 8895.29 9041.75 8788.08 8397.89
Unrealized Gain (Loss) 1.605 0.343 -24.882 -24.818 -45.247
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 21784.4 22065.3 22104.4 21757 21732.6
Total Common Shares Outstanding 4319.33 4319.33 4319.33 4319.33 4319.33
Đầu tư ngắn hạn 1018.52 1415.33 1621.63 0
Accrued Expenses 1627.18
Capital Lease Obligations 75.65 17.744 16.343 21.865
Other Current Assets, Total 0 1.004 4.58
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 8422.87 7847.3 7363.6 6002.54 6161.04
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4140.56 4247.42 3543.6 2862.86 2970.06
Cash 3122.04 3222.03 2128.27 1331.47 1348.43
Tổng các khoản phải thu, ròng 854.896 782.234 664.156 787.967 619.797
Accounts Receivable - Trade, Net 819.877 769.1 648.531 771.23 580.509
Total Inventory 2522.53 1891.77 2392.51 1539.34 1943.49
Prepaid Expenses 904.888 925.876 762.331 812.368 623.109
Total Assets 21784.4 22421.3 22065.3 21525.8 22104.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8364.78 8675.48 8947.72 9312.92 9736.66
Intangibles, Net 6.687 8.403 6.702 6.952 8.756
Long Term Investments 4606.32 5451.58 5338.65 5791.07 1090.56
Note Receivable - Long Term 27.592 17.856 17.136 18.429 15.833
Other Long Term Assets, Total 356.104 420.674 391.539 393.94 5091.52
Total Current Liabilities 7928.17 9119.3 7682.88 7849.78 7666.02
Accounts Payable 2675.05 2281.78 2118.05 1869.84 1879.73
Notes Payable/Short Term Debt 767.756 0 112.3 1666.17 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 26.09 2719.78 19.675 25.43 516.045
Other Current Liabilities, Total 4459.27 4117.74 5432.86 4288.35 5270.25
Total Liabilities 8603 9848.99 8300.04 8414.29 8217.84
Total Long Term Debt 75.65 128.516 17.744 16.317 16.343
Long Term Debt 50
Capital Lease Obligations 75.65 78.516 17.744 16.317 16.343
Deferred Income Tax 322.048 318.599 331.021 269.728 297.996
Other Liabilities, Total 277.139 282.574 268.4 278.458 237.478
Total Equity 13181.4 12572.3 13765.3 13111.6 13886.5
Common Stock 39.764 39.764 39.764 39.764 39.764
Additional Paid-In Capital 4829.9 4829.9 4829.9 4829.9 4829.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8311.69 7702.64 8895.64 8241.9 9016.87
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 21784.4 22421.3 22065.3 21525.8 22104.4
Total Common Shares Outstanding 4319.33 4319.33 4319.33 4319.33 4319.33
Đầu tư ngắn hạn 1018.52 1025.39 1415.33 1531.4 1621.63
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 9241.33 19255.1 9924.73
Accumulated Depreciation, Total -565.847 -11998.5 -611.816
Other Current Assets, Total 0 0 1.004 0 4.58
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1730.83 2141.84 2326.46 1971.36 1539.77
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1430.28 2421.36 3215.23 2869.34 2563.2
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1115.84 1203.21 1261.73 1357.1 1285.84
Amortization 5.986 7.096 10.562 8.111 8.394
Khoản mục phi tiền mặt 16.824 -36.991 -68.483 60.497 105.968
Cash Taxes Paid 565.04 595.444 612.906 631.693 489.495
Lãi suất đã trả 59.759 31.794 57.397 73.382 57.752
Thay đổi vốn lưu động -1439.2 -893.796 -315.046 -527.726 -376.769
Tiền từ hoạt động đầu tư -416.768 -579.877 -1700.79 -1469.82 -3389.51
Chi phí vốn -445.403 -383.022 -322.335 -511.458 -912.975
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 28.635 -196.855 -1378.46 -958.364 -2476.53
Tiền từ các hoạt động tài chính -1190.72 -2042.04 -2083.96 -1905.39 33.085
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ
Total Cash Dividends Paid -1807.35 -1622.31 -1369.03 -1046.72 -619.402
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 616.633 -419.733 -714.933 -858.673 652.487
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.152 -0.167 -0.95 -1.293 0.814
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -177.054 -200.727 -570.48 -507.165 -792.405
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities 1430.28 180.396 2421.36 442.17 3215.23
Cash Taxes Paid 565.04 264.064 595.444 312.718 612.906
Cash Interest Paid 59.759 23.199 31.794 17.431 57.397
Changes in Working Capital 1430.28 180.396 2421.36 442.17 3215.23
Cash From Investing Activities -416.768 -1219.57 -579.877 16.823 -1700.79
Capital Expenditures -445.403 -208.311 -383.022 -179.666 -322.335
Other Investing Cash Flow Items, Total 28.635 -1011.26 -196.855 196.489 -1378.46
Cash From Financing Activities -1190.72 805.224 -2042.04 -465.641 -2083.96
Total Cash Dividends Paid -1807.35 -1807.28 -1622.31 -1622.26 -1369.03
Issuance (Retirement) of Debt, Net 616.633 2612.5 -419.733 1156.62 -714.933
Foreign Exchange Effects 0.152 0.169 -0.167 0.024 -0.95
Net Change in Cash -177.054 -233.779 -200.727 -6.624 -570.48
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Uni-President Enterprises Corp Corporation 71.8582 3103796000 11168000 2022-06-24 LOW
FIL Investment Management (Hong Kong) Limited Investment Advisor 1.3954 60270078 15113825 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.0956 47320572 2647 2023-03-31 LOW
Templeton Asset Management Ltd. Investment Advisor 1.0815 46712391 0 2023-04-30 LOW
Invesco Hong Kong Limited Investment Advisor 0.9278 40076600 0 2023-03-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8521 36803678 35000 2023-04-30 LOW
CTBC Investments Co. Ltd. Investment Advisor 0.8295 35827000 5289000 2023-03-31 MED
Macquarie Investment Management Investment Advisor 0.7901 34127000 0 2023-04-30 LOW
Franklin Templeton International Services SARL Investment Advisor 0.6878 29706595 -1213827 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.6442 27825075 -10000 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5699 24616474 0 2023-04-30 LOW
Tweedy, Browne Company LLC Investment Advisor 0.5519 23839805 0 2023-03-31 LOW
President International Development Corporation Corporation 0.5208 22495983 340000 2022-06-24 LOW
Eastspring Investments (Singapore) Limited Investment Advisor 0.4323 18671985 7375000 2023-03-31 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.4224 18244483 -264541 2022-12-31 LOW
First Sentier Investors Investment Advisor 0.4021 17367000 -2030000 2023-01-31 LOW
Florida State Board of Administration Pension Fund 0.3636 15703000 15654000 2022-09-30 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2467 10656400 0 2023-03-31 LOW
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2423 10467800 0 2023-01-31 LOW
Robeco Institutional Asset Management B.V. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2031 8771000 4938000 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Non-Alcoholic Beverages (NEC)

臨虹路131號
長寧區上海虹橋臨空經濟園區
SHANGHAI
SHANGHAI
CN

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.68 Price
-0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,946.32 Price
-0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.48 Price
+0.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00364

US100

14,345.80 Price
+0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch