CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Under Armour Cl A - UAA CFD

7.80
6.7%
0.08
Thấp: 7.42
Cao: 7.8
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Under Armour Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.31
Mở* 7.5
Thay đổi trong 1 năm* -27.18%
Vùng giá trong ngày* 7.42 - 7.8
Vùng giá trong 52 tuần 6.38-13.05
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 7.71M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 152.61M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.12B
Tỷ số P/E 8.70
Cổ phiếu đang lưu hành 444.60M
Doanh thu 5.90B
EPS 0.84
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.62
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 7.80 0.28 3.72% 7.52 7.81 7.39
Jun 1, 2023 7.31 0.14 1.95% 7.17 7.40 7.05
May 31, 2023 7.17 0.01 0.14% 7.16 7.22 6.99
May 30, 2023 7.28 0.13 1.82% 7.15 7.28 7.00
May 26, 2023 7.08 0.07 1.00% 7.01 7.14 6.99
May 25, 2023 7.02 -0.02 -0.28% 7.04 7.15 6.94
May 24, 2023 7.06 -0.25 -3.42% 7.31 7.42 7.00
May 23, 2023 7.35 0.08 1.10% 7.27 7.57 7.26
May 22, 2023 7.35 0.08 1.10% 7.27 7.41 7.24
May 19, 2023 7.27 -0.08 -1.09% 7.35 7.41 7.20
May 18, 2023 7.57 0.17 2.30% 7.40 7.59 7.33
May 17, 2023 7.38 0.05 0.68% 7.33 7.47 7.27
May 16, 2023 7.29 -0.22 -2.93% 7.51 7.55 7.29
May 15, 2023 7.64 0.15 2.00% 7.49 7.68 7.46
May 12, 2023 7.55 -0.07 -0.92% 7.62 7.72 7.45
May 11, 2023 7.61 -0.03 -0.39% 7.64 7.76 7.48
May 10, 2023 7.67 -0.60 -7.26% 8.27 8.27 7.44
May 9, 2023 8.12 0.17 2.14% 7.95 8.36 7.79
May 8, 2023 8.62 -0.07 -0.81% 8.69 8.80 8.56
May 5, 2023 8.60 0.19 2.26% 8.41 8.70 8.35

Under Armour Cl A Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, August 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:55

Quốc gia

US

Sự kiện

Q1 2024 Under Armour Inc Earnings Release
Q1 2024 Under Armour Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:55

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2024 Under Armour Inc Earnings Release
Q2 2024 Under Armour Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 5903.64 1300.94 5683.47 4474.67 5267.13
Doanh thu 5903.64 1300.94 5683.47 4474.67 5267.13
Chi phí tổng doanh thu 3254.3 695.781 2821.97 2314.57 2796.6
Lợi nhuận gộp 2649.34 605.164 2861.5 2160.09 2470.53
Tổng chi phí hoạt động 5619.83 1346.9 4977.88 4908.81 5030.36
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2365.53 593.946 2328.19 2154.93 2227.66
Depreciation / Amortization 0.5 2 7 6.1
Thu nhập hoạt động 283.811 -45.956 705.59 -434.138 236.77
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -12.826 -6.154 -44.3 -47.259 -26.51
Khác, giá trị ròng 16.78 -0.051 -270.413 -11.147 -0.418
Thu nhập ròng trước thuế 287.765 -52.161 390.877 -492.544 209.842
Thu nhập ròng sau thuế 388.811 -60.342 358.805 -555.918 139.818
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 386.769 -59.61 360.06 -563.164 92.139
Thu nhập ròng 386.769 -59.61 360.06 -549.177 92.139
Total Adjustments to Net Income
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 386.769 -59.61 360.06 -563.164 92.139
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 386.769 -59.61 360.06 -549.177 92.139
Thu nhập ròng pha loãng 386.769 -59.61 360.06 -549.177 92.139
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 461.509 471.425 468.644 454.089 454.274
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.83805 -0.12645 0.7683 -1.24021 0.20283
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.86622 -0.0483 0.42693 -0.6214 0.26003
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 56.674 -174.282 432.299 0
Equity In Affiliates -2.042 0.732 1.255 -7.246 -47.679
Tổng khoản mục bất thường 0 13.987
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 1398.91 1581.78 1573.89 1349.06 1300.94
Doanh thu 1398.91 1581.78 1573.89 1349.06 1300.94
Chi phí tổng doanh thu 792.009 883.376 860.051 718.86 695.781
Lợi nhuận gộp 606.904 698.405 713.834 630.197 605.164
Tổng chi phí hoạt động 1363.65 1487.12 1454.47 1314.57 1346.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 571.645 603.246 593.924 595.214 593.946
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0 0 56.674
Thu nhập hoạt động 35.259 94.659 119.41 34.483 -45.956
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.651 -1.615 -3.555 -6.005 -6.154
Khác, giá trị ròng -10.52 47.312 -5.771 -14.241 -0.051
Thu nhập ròng trước thuế 23.088 140.356 110.084 14.237 -52.161
Thu nhập ròng sau thuế 170.853 121.545 87.833 8.58 -60.342
Equity In Affiliates -0.308 0.072 -0.908 -0.898 0.732
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 170.545 121.617 86.925 7.682 -59.61
Thu nhập ròng 170.545 121.617 86.925 7.682 -59.61
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 170.545 121.617 86.925 7.682 -59.61
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 170.545 121.617 86.925 7.682 -59.61
Thu nhập ròng pha loãng 170.545 121.617 86.925 7.682 -59.61
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 454.652 458.99 464.141 468.167 471.425
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.37511 0.26497 0.18728 0.01641 -0.12645
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.37511 0.26497 0.18728 0.01641 -0.0483
Depreciation / Amortization 0.5 0.5 0.5 0.5
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 2832.82 3336.3 3222.98 2702.21
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1009.14 1669.45 1517.36 788.072
Tiền mặt và các khoản tương đương 1009.14 1669.45 1517.36 788.072
Tổng các khoản phải thu, ròng 702.197 569.014 527.34 708.714
Accounts Receivable - Trade, Net 702.197 569.014 527.34 708.714
Total Inventory 824.455 811.41 895.974 892.258
Prepaid Expenses 297.034 286.422 282.3 306.788
Other Current Assets, Total 6.377
Total Assets 4452.83 4991.4 5030.63 4843.53
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1021.76 1055.59 1195.34 1384.08
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1998.53 2005.01 2078.91 2194.2
Accumulated Depreciation, Total -976.768 -949.423 -883.574 -810.119
Goodwill, Net 491.508 495.215 502.214 550.178
Intangibles, Net 10.58 11.01 13.295 36.345
Other Long Term Assets, Total 96.157 93.282 96.806 165.62
Total Current Liabilities 1298.59 1450.18 1413.28 1422.01
Accounts Payable 560.331 613.307 575.954 618.194
Accrued Expenses 452.796 598.829 541.42 500.594
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0
Other Current Liabilities, Total 285.468 238.04 295.902 303.221
Total Liabilities 2723.88 2902.4 3354.64 2693.44
Total Long Term Debt 672.286 662.531 1003.56 592.687
Long Term Debt 672.286 662.531 1003.56 592.687
Other Liabilities, Total 752.997 789.695 937.803 678.748
Total Equity 1728.95 2088.99 1675.99 2150.09
Common Stock 0.153 0.158 0.15 0.149
Additional Paid-In Capital 1046.96 1108.61 1061.17 973.717
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 721.926 1027.83 673.855 1226.99
Other Equity, Total -40.086 -47.61 -59.185 -50.765
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4452.83 4991.4 5030.63 4843.53
Total Common Shares Outstanding 461.591 476.262 455.007 451.767
Long Term Investments 0 0 5.1
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 3116.6 3079.4 3000.09 2832.82
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 849.546 853.652 1049.41 1009.14
Tiền mặt và các khoản tương đương 849.546 853.652 1049.41 1009.14
Tổng các khoản phải thu, ròng 700.544 789.087 693.636 702.197
Accounts Receivable - Trade, Net 700.544 789.087 693.636 702.197
Total Inventory 1217.78 1080.42 954.394 824.455
Prepaid Expenses 348.734 356.244 302.644 297.034
Total Assets 4827.56 4770.07 4605.8 4452.83
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1138.56 1108.64 1018.68 1021.76
Goodwill, Net 479.975 468.332 479.521 491.508
Intangibles, Net 9.198 9.291 9.91 10.58
Other Long Term Assets, Total 83.219 104.405 97.606 96.157
Total Current Liabilities 1502.13 1473.26 1458.68 1298.59
Accounts Payable 738.74 747.33 669.203 560.331
Accrued Expenses 525.469 485.619 504.483 452.796
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 237.92 240.315 284.994 285.468
Total Liabilities 2995.55 2953.74 2876.73 2723.88
Total Long Term Debt 673.93 673.382 672.834 672.286
Long Term Debt 673.93 673.382 672.834 672.286
Other Liabilities, Total 819.494 807.092 745.211 752.997
Total Equity 1832 1816.33 1729.07 1728.95
Common Stock 0.147 0.15 0.151 0.153
Additional Paid-In Capital 1118.53 1118.09 1108.99 1046.96
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 772.891 716.325 654.599 721.926
Other Equity, Total -59.565 -18.235 -34.663 -40.086
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4827.56 4770.07 4605.8 4452.83
Total Common Shares Outstanding 444.575 452.15 455.144 461.591
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2169.71 2118.25 2011.13 1998.53
Accumulated Depreciation, Total -1031.15 -1009.61 -992.455 -976.768
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 386.769 -59.61 360.06 -549.177 92.139
Tiền từ hoạt động kinh doanh -9.914 -321.443 664.829 212.864 509.031
Tiền từ hoạt động kinh doanh 137.62 34.96 141.144 164.984 186.425
Deferred Taxes -152.403 -2.5 -2.642 43.992 38.132
Khoản mục phi tiền mặt 46.814 -1.789 143.728 350.157 65.343
Cash Taxes Paid 42.623 24.443 23.352
Lãi suất đã trả 25.226 28.626 18.031
Thay đổi vốn lưu động -428.714 -292.504 22.539 202.908 126.992
Tiền từ hoạt động đầu tư -152.796 -39.923 -68.346 66.345 -147.113
Chi phí vốn -187.796 -39.923 -69.759 -92.291 -147.113
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 35 0 1.413 158.636 0
Tiền từ các hoạt động tài chính -126.375 -310.512 -418.737 436.853 -137.07
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -5.151 -11.446 -7.867 -56.644 -6.725
Total Cash Dividends Paid
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -121.224 -299.066 95.41 4.744 7.472
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 0 -506.28 488.753 -137.817
Ảnh hưởng của ngoại hối -5.315 11.134 -23.391 16.445 5.1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -294.4 -660.744 154.355 732.507 229.948
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 386.769 216.224 94.607 7.682 -59.61
Cash From Operating Activities -9.914 74.399 -2.499 87.496 -321.443
Cash From Operating Activities 137.62 102.656 68.007 34.321 34.96
Deferred Taxes -152.403 -0.132 -2.021 -1.125 -2.5
Non-Cash Items 46.814 20.309 42.668 20.295 -1.789
Changes in Working Capital -428.714 -264.658 -205.76 26.323 -292.504
Cash From Investing Activities -152.796 -112.62 -58.864 -0.747 -39.923
Capital Expenditures -187.796 -147.62 -93.864 -35.747 -39.923
Other Investing Cash Flow Items, Total 35 35 35 35 0
Cash From Financing Activities -126.375 -123.059 -48.788 -24.359 -310.512
Financing Cash Flow Items -5.151 -0.868 -0.803 -0.352 -11.446
Issuance (Retirement) of Stock, Net -121.224 -122.191 -47.985 -24.007 -299.066
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0 0 0
Foreign Exchange Effects -5.315 3.205 -43.962 -21.454 11.134
Net Change in Cash -294.4 -158.075 -154.113 40.936 -660.744
Cash Taxes Paid
Cash Interest Paid
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.1945 17350453 593119 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 7.9152 14936397 -92702 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.7327 8930866 -1471877 2023-03-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 4.0964 7730164 724281 2023-03-31 HIGH
Millennium Management LLC Hedge Fund 3.1639 5970424 2445167 2023-03-31 HIGH
Disciplined Growth Investors, Inc. Investment Advisor 2.8469 5372166 -580152 2023-03-31 LOW
Loomis, Sayles & Company, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5896 4886714 -319724 2023-03-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 2.3837 4498137 576168 2023-03-31 HIGH
ExodusPoint Capital Management, LP Hedge Fund 1.7791 3357153 2201909 2023-03-31 HIGH
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4462 2728959 1304017 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4341 2706243 88367 2023-03-31 LOW
Sarasin & Partners LLP Investment Advisor 1.3621 2570383 0 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.24 2340002 105734 2023-03-31 LOW
Harvey Partners, LLC Hedge Fund 1.24 2340000 65000 2023-03-31 MED
Qube Research & Technologies Ltd Hedge Fund 1.1563 2181917 2181917 2023-03-31 HIGH
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1112 2096930 661867 2023-03-31 LOW
Nine27 Capital Management, LP Investment Advisor 1.0599 2000000 2000000 2023-03-31 HIGH
Voloridge Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0528 1986742 -878072 2023-03-31 HIGH
Jacobs Levy Equity Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9599 1811470 -283477 2023-03-31 MED
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.9287 1752486 -963277 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Apparel & Accessories (NEC)

1020 Hull Street
3rd Floor
BALTIMORE
MARYLAND 21230
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,182.45 Price
+1.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch