CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch UK Commercial Property Ltd - UKCM CFD

0.4970
0.4%
0.0250
Thấp: 0.4885
Cao: 0.497
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0250
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

UK Commercial Property REIT Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.495
Mở* 0.49
Thay đổi trong 1 năm* -40.06%
Vùng giá trong ngày* 0.4885 - 0.497
Vùng giá trong 52 tuần 0.49-0.93
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.54M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 39.44M
Giá trị vốn hóa thị trường 664.38M
Tỷ số P/E 1.99
Cổ phiếu đang lưu hành 1.30B
Doanh thu 359.90M
EPS 0.26
Tỷ suất cổ tức (%) 6.58153
Hệ số rủi ro beta 0.35
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 12, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 0.4970 0.0080 1.64% 0.4890 0.5020 0.4885
Mar 23, 2023 0.4950 0.0050 1.02% 0.4900 0.4970 0.4885
Mar 22, 2023 0.4900 -0.0030 -0.61% 0.4930 0.4930 0.4760
Mar 21, 2023 0.4990 -0.0050 -0.99% 0.5040 0.5070 0.4930
Mar 20, 2023 0.5040 0.0100 2.02% 0.4940 0.5060 0.4900
Mar 17, 2023 0.5010 -0.0030 -0.60% 0.5040 0.5040 0.4940
Mar 16, 2023 0.5050 -0.0120 -2.32% 0.5170 0.5250 0.4970
Mar 15, 2023 0.5160 -0.0030 -0.58% 0.5190 0.5290 0.5080
Mar 14, 2023 0.5180 0.0140 2.78% 0.5040 0.5220 0.4990
Mar 13, 2023 0.5040 -0.0070 -1.37% 0.5110 0.5150 0.4960
Mar 10, 2023 0.5080 0.0040 0.79% 0.5040 0.5120 0.4940
Mar 9, 2023 0.5160 -0.0080 -1.53% 0.5240 0.5340 0.5090
Mar 8, 2023 0.5320 -0.0010 -0.19% 0.5330 0.5370 0.5280
Mar 7, 2023 0.5360 0.0120 2.29% 0.5240 0.5390 0.5240
Mar 6, 2023 0.5340 0.0040 0.75% 0.5300 0.5340 0.5240
Mar 3, 2023 0.5290 0.0050 0.95% 0.5240 0.5420 0.5240
Mar 2, 2023 0.5330 -0.0010 -0.19% 0.5340 0.5420 0.5290
Mar 1, 2023 0.5340 -0.0215 -3.87% 0.5555 0.5555 0.5300
Feb 28, 2023 0.5560 0.0160 2.96% 0.5400 0.5570 0.5320
Feb 27, 2023 0.5440 0.0130 2.45% 0.5310 0.5450 0.5300

UK Commercial Property Ltd Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 266.239 25.907 35.132 91.343 166.433
Doanh thu 266.239 25.907 35.132 91.343 166.433
Chi phí tổng doanh thu 13.843 12.908 12.926 13.136 13.659
Lợi nhuận gộp 252.396 12.999 22.206 78.207 152.774
Tổng chi phí hoạt động 22.723 27.992 24.382 24.532 23.12
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2.421 8.344 5.222 5.446 3.565
Other Operating Expenses, Total 6.459 6.74 6.234 5.95 5.896
Thu nhập hoạt động 243.516 -2.085 10.75 66.811 143.313
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -6.32 -7.355 -8.474 -7.644 -7.822
Khác, giá trị ròng -0.963 -0.842 -0.588 -0.332 -0.321
Thu nhập ròng trước thuế 236.233 -10.282 1.688 58.835 135.17
Thu nhập ròng sau thuế 236.233 -10.282 1.643 53.005 131.562
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 236.233 -10.282 1.643 53.005 131.562
Thu nhập ròng 236.233 -10.282 1.643 53.005 131.562
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 236.233 -10.282 1.643 53.005 131.562
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 236.233 -10.282 1.643 53.005 131.562
Thu nhập ròng pha loãng 236.233 -10.282 1.643 53.005 131.562
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1299.41 1299.41 1299.41 1299.41 1299.41
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.1818 -0.00791 0.00126 0.04079 0.10125
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.02246 0.01897 0.03079 0.03396 0.0368
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.1818 -0.00791 0.00126 0.04079 0.10125
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng doanh thu 182.712 83.527 67.086 -41.179 -3.785
Doanh thu 182.712 83.527 67.086 -41.179 -3.785
Chi phí tổng doanh thu 5.759 8.084 6.516 6.392 6.14
Lợi nhuận gộp 176.953 75.443 60.57 -47.571 -9.925
Tổng chi phí hoạt động 9.426 13.297 14.447 13.545 12.278
Other Operating Expenses, Total 4.079 5.213 7.931 7.153 6.138
Thu nhập hoạt động 173.286 70.23 52.639 -54.724 -16.063
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.861 -3.422 -4.165 -4.032 -4.173
Thu nhập ròng trước thuế 169.425 66.808 48.474 -58.756 -20.236
Thu nhập ròng sau thuế 169.425 66.808 48.474 -58.756 -20.281
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 169.425 66.808 48.474 -58.756 -20.281
Thu nhập ròng 169.425 66.808 48.474 -58.756 -20.281
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 169.425 66.808 48.474 -58.756 -20.281
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 169.425 66.808 48.474 -58.756 -20.281
Thu nhập ròng pha loãng 169.425 66.808 48.474 -58.756 -20.281
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1299.41 1299.41 1299.41 1299.41 1299.41
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.13039 0.05141 0.0373 -0.04522 -0.01561
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.01216 0.0103 0.01161 0.00736 0.01607
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.13039 0.05141 0.0373 -0.04522 -0.01561
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin -0.412
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 92.884 180.174 128.096 67.27 143.476
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 42.121 122.742 48.984 43.505 72.443
Tiền mặt và các khoản tương đương 42.121 122.742 48.984 43.505 72.443
Tổng các khoản phải thu, ròng 50.763 47.432 30.262 23.765 23.433
Accounts Receivable - Trade, Net 15.09 20.634 3.306 4.067 2.995
Other Current Assets, Total 0 10 48.85 0 47.6
Total Assets 1601.25 1352.99 1437.64 1498.29 1479.67
Long Term Investments 1508.37 1172.81 1309.54 1430.85 1332.92
Other Long Term Assets, Total 0 0 0.166 3.271
Total Current Liabilities 27.698 28.161 23.046 36.007 23.538
Accrued Expenses 0 0.641
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 27.698 28.161 23.046 36.007 22.897
Total Liabilities 276.024 226.01 270.493 285.668 273.624
Total Long Term Debt 248.326 197.849 247.447 249.661 249.126
Long Term Debt 248.326 197.849 247.447 249.661 249.126
Other Liabilities, Total 0 0 0 0.96
Total Equity 1325.23 1126.98 1167.14 1212.62 1206.05
Common Stock 539.872 539.872 539.872 539.872 539.872
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 785.356 587.104 627.272 673.449 668.264
Other Equity, Total 0 0 -0.702 -2.09
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1601.25 1352.99 1437.64 1498.29 1479.67
Total Common Shares Outstanding 1299.41 1299.41 1299.41 1299.41 1299.41
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 92.884 224.065 180.174 166.552 128.096
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 42.121 176.742 122.742 122.816 48.984
Tiền mặt và các khoản tương đương 42.121 176.742 122.742 122.816 48.984
Tổng các khoản phải thu, ròng 50.763 41.073 47.432 43.736 30.262
Accounts Receivable - Trade, Net 50.763 41.073 47.432 43.736 30.262
Other Current Assets, Total 0 6.25 10 0 48.85
Total Assets 1601.25 1396.62 1352.99 1365.61 1437.64
Long Term Investments 1508.37 1172.56 1172.81 1199.06 1309.54
Other Long Term Assets, Total 0 0 0
Total Current Liabilities 27.698 26.017 28.161 27.522 23.046
Accounts Payable 27.698 26.017 28.161 27.522 23.046
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0 0 0
Total Liabilities 276.024 224.082 226.01 275.155 270.493
Total Long Term Debt 248.326 198.065 197.849 247.633 247.447
Long Term Debt 248.326 198.065 197.849 247.633 247.447
Other Liabilities, Total 0 0 0
Total Equity 1325.23 1172.54 1126.98 1090.46 1167.14
Common Stock 539.872 539.872 539.872 539.872 539.872
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 785.356 632.667 587.104 550.584 627.272
Other Equity, Total 0 0 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1601.25 1396.62 1352.99 1365.61 1437.64
Total Common Shares Outstanding 1299.41 1299.41 1299.41 1299.41 1299.41
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 236.233 -10.282 1.688 58.835 135.17
Tiền từ hoạt động kinh doanh 37.968 31.257 32.064 45.908 42.392
Khoản mục phi tiền mặt -199.935 44.093 46.739 -8.492 -89.012
Cash Taxes Paid 0 0.293 1.779 1.01 0
Lãi suất đã trả 5.831 6.704 7.344 6.215 6.114
Thay đổi vốn lưu động 1.67 -2.554 -16.363 -4.435 -3.766
Tiền từ hoạt động đầu tư -123.757 129.955 31.558 -24.592 -19.484
Chi phí vốn -18.077 -3.57 -14.692 -40.49 -8.981
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -105.68 133.525 46.25 15.898 -10.503
Tiền từ các hoạt động tài chính 5.168 -87.454 -58.143 -50.254 -55.358
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -6.851 -7.568 -10.323 -7.246 -7.538
Total Cash Dividends Paid -37.981 -29.886 -47.82 -43.008 -47.82
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 50 -50
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -80.621 73.758 5.479 -28.938 -32.45
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 236.233 66.808 -10.282 -58.756 1.688
Cash From Operating Activities 37.968 22.25 31.257 16.188 32.064
Non-Cash Items -199.935 -52.318 44.093 81.151 46.739
Cash Taxes Paid 0 0 0.293 0.293 1.779
Cash Interest Paid 5.831 2.823 6.704 3.811 7.344
Changes in Working Capital 1.67 7.76 -2.554 -6.207 -16.363
Cash From Investing Activities -123.757 56.378 129.955 79.721 31.558
Capital Expenditures -18.077 -4.424 -3.57 -14.692
Other Investing Cash Flow Items, Total -105.68 60.802 133.525 79.721 46.25
Cash From Financing Activities 5.168 -24.628 -87.454 -22.077 -58.143
Financing Cash Flow Items -6.851 -3.383 -7.568 -4.145 -10.323
Total Cash Dividends Paid -37.981 -21.245 -29.886 -17.932 -47.82
Net Change in Cash -80.621 54 73.758 73.832 5.479
Issuance (Retirement) of Debt, Net 50 0 -50 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Investec Wealth & Investment Limited Investment Advisor 12.0054 155999534 12564196 2023-03-01 LOW
Saunderson House Limited Investment Advisor 4.7 61072384 13434564 2022-03-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.3 55874740 -2512612 2022-03-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 3 38982376 -25380207 2022-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5499 33134028 84956 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0696 13898028 -95502 2022-12-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.9017 11716336 472951 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.6355 8257511 5695 2023-02-28 LOW
Pacific Asset Management LLP Hedge Fund 0.5509 7158238 278399 2023-01-31 MED
Cornelian Asset Managers Limited Investment Advisor 0.5283 6864451 -35612 2022-06-30 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.4609 5988947 -16504 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3832 4978866 93657 2023-01-31 LOW
HSBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3098 4025901 0 2022-12-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.2415 3138118 0 2023-02-28 LOW
PGGM Vermogensbeheer B.V. Pension Fund 0.2394 3111061 3111061 2022-06-30 LOW
ACTIAM N.V. Investment Advisor 0.206 2677292 0 2023-01-31 LOW
Tilney Asset Management Services Limited Investment Advisor 0.1846 2398639 0 2022-10-31 MED
Evelyn Partners Investment Management Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.1846 2398639 0 2023-01-31 HIGH
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1708 2219816 28980 2023-01-31 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1562 2030104 -18421 2022-11-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Commercial REITs (NEC)

Trafalgar Court, Les Bangques
GY1 3QL

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,567.30 Price
+0.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
-1.110% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00367

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch