CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Tyson Foods - TSN CFD

58.47
0.1%
0.16
Thấp: 58.37
Cao: 59.02
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.16
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Tyson Foods Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 58.41
Mở* 58.63
Thay đổi trong 1 năm* -32.67%
Vùng giá trong ngày* 58.37 - 59.02
Vùng giá trong 52 tuần 56.07-99.54
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.82M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 64.52M
Giá trị vốn hóa thị trường 20.82B
Tỷ số P/E 8.70
Cổ phiếu đang lưu hành 356.00M
Doanh thu 53.61B
EPS 6.73
Tỷ suất cổ tức (%) 3.27981
Hệ số rủi ro beta 0.74
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 17, 2023 58.44 -0.32 -0.54% 58.76 58.85 57.87
Mar 16, 2023 58.44 0.47 0.81% 57.97 59.14 57.90
Mar 15, 2023 58.03 1.91 3.40% 56.12 58.04 55.78
Mar 14, 2023 57.21 -0.41 -0.71% 57.62 57.88 56.57
Mar 13, 2023 57.14 0.98 1.75% 56.16 57.47 56.15
Mar 10, 2023 56.89 -0.44 -0.77% 57.33 57.90 56.62
Mar 9, 2023 57.57 -0.47 -0.81% 58.04 58.59 57.44
Mar 8, 2023 58.42 0.06 0.10% 58.36 58.60 57.99
Mar 7, 2023 58.28 -0.25 -0.43% 58.53 58.95 58.01
Mar 6, 2023 58.67 -0.13 -0.22% 58.80 59.25 58.44
Mar 3, 2023 59.15 0.11 0.19% 59.04 59.51 58.58
Mar 2, 2023 58.96 0.12 0.20% 58.84 59.06 58.13
Mar 1, 2023 59.22 0.57 0.97% 58.65 59.48 58.33
Feb 28, 2023 59.18 -0.37 -0.62% 59.55 60.13 59.09
Feb 27, 2023 60.32 -1.15 -1.87% 61.47 61.48 60.14
Feb 24, 2023 61.15 -0.42 -0.68% 61.57 61.85 60.59
Feb 23, 2023 62.28 0.21 0.34% 62.07 63.39 61.76
Feb 22, 2023 61.63 1.10 1.82% 60.53 62.69 60.53
Feb 21, 2023 60.63 -0.30 -0.49% 60.93 60.93 59.98
Feb 17, 2023 61.28 0.95 1.57% 60.33 61.43 60.27

Tyson Foods Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu 36881 38260 40052 42405 43185 47049
Doanh thu 36881 38260 40052 42405 43185 47049
Chi phí tổng doanh thu 32184 33142 34956 37383 37284 39404
Lợi nhuận gộp 4697 5118 5096 5022 5901 7645
Tổng chi phí hoạt động 34048 35329 37083 39635 40061 42653
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1864 2037 2068 2211 2276 2130
Thu nhập hoạt động 2833 2931 2969 2770 3124 4396
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -245 -272 -343 -431 -475 -420
Khác, giá trị ròng 10 -31 56 35 15 65
Thu nhập ròng trước thuế 2598 2628 2682 2374 2664 4041
Thu nhập ròng sau thuế 1772 1778 2973 1993 2071 3060
Lợi ích thiểu số -4 -4 -3 -13 -10 -13
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1768 1774 2970 1980 2061 3047
Thu nhập ròng 1768 1774 2970 1980 2061 3047
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1768 1774 2970 1980 2061 3047
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1768 1774 2970 1980 2061 3047
Thu nhập ròng pha loãng 1768 1774 2970 1980 2061 3047
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 390 370 368.559 366 365.426 365
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.53333 4.79459 8.05842 5.40984 5.64 8.34795
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.6 0.9 1.2 1.5 1.68 1.78
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.53333 5.06888 8.66334 5.71949 6.80794 12.13
Chi phí bất thường (thu nhập) 150 59 41 501 1119
Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
Tổng doanh thu 11300 12478 12811 12933 13117
Doanh thu 11300 12478 12811 12933 13117
Chi phí tổng doanh thu 9952 10803 10270 10918 11382
Lợi nhuận gộp 1348 1675 2541 2015 1735
Tổng chi phí hoạt động 10580 11416 10902 11478 11961
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 533 558 567 560 579
Chi phí bất thường (thu nhập) 95 55 65
Thu nhập hoạt động 720 1062 1909 1455 1156
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -108 -103 -101 -97 -94
Khác, giá trị ròng 12 7 27 52 25
Thu nhập ròng trước thuế 624 966 1835 1410 1087
Thu nhập ròng sau thuế 477 753 1358 1126 833
Lợi ích thiểu số -1 -4 -3 -5 -4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 476 749 1355 1121 829
Thu nhập ròng 476 749 1355 1121 829
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 476 749 1355 1121 829
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 476 749 1355 1121 829
Thu nhập ròng pha loãng 476 749 1355 1121 829
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 363 293 363 365 364
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.31129 2.55631 3.73278 3.07123 2.27747
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.445 0.445 0.445 0.46 0.46
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.51135 2.70264 3.8653 3.07123 2.27747
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng tài sản hiện tại 4888 6258 5688 6990 7598 9822
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 349 318 270 484 1420 2507
Tiền mặt và các khoản tương đương 349 318 270 484 1420 2507
Tổng các khoản phải thu, ròng 1542 1675 1723 2173 1952 2400
Accounts Receivable - Trade, Net 1542 1675 1723 2173 1952 2400
Total Inventory 2732 3239 3513 3929 3859 4382
Other Current Assets, Total 265 1026 182 404 367 533
Total Assets 22373 28066 29109 32918 34456 36309
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5170 5568 6169 7282 8128 8368
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 11167 11942 13035 14650 16113 17047
Accumulated Depreciation, Total -5997 -6374 -6866 -7368 -7985 -8679
Goodwill, Net 6669 9324 9739 10844 10899 10549
Intangibles, Net 5084 6243 6759 7037 6774 6519
Other Long Term Assets, Total 562 673 754 765 1057 1051
Total Current Liabilities 2762 4032 5031 5513 4234 6325
Accounts Payable 1511 1698 1694 1926 1876 2225
Accrued Expenses 563 673 549 620 984 1619
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 79 906 1911 2102 548 1067
Other Current Liabilities, Total 609 755 877 865 826 1414
Total Liabilities 12765 17525 16306 18968 19202 18586
Total Long Term Debt 6200 9297 7962 9830 10791 8281
Long Term Debt 6200 9297 7962 9830 10791 8281
Deferred Income Tax 2545 2979 2107 2309 2317 2195
Minority Interest 16 18 8 144 132 131
Other Liabilities, Total 1242 1199 1198 1172 1728 1654
Total Equity 9608 10541 12803 13950 15254 17723
Common Stock 43 45 45 45 45 45
Additional Paid-In Capital 4355 4378 4387 4378 4433 4486
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8348 9776 12329 13655 15100 17502
Treasury Stock - Common -3093 -3674 -3943 -4011 -4145 -4138
Unrealized Gain (Loss) -1 -2 -10 1 2 1
Other Equity, Total -44 18 -5 -118 -181 -173
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 22373 28066 29109 32918 34456 36309
Total Common Shares Outstanding 361 368 366 366 365 365
Apr 2021 Jul 2021 Oct 2021 Jan 2022 Apr 2022
Tổng tài sản hiện tại 8014 9208 9822 10136 8997
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 877 1613 2507 2956 1151
Tiền mặt và các khoản tương đương 877 1613 2507 2956 1151
Tổng các khoản phải thu, ròng 2113 2324 2400 2091 2408
Accounts Receivable - Trade, Net 2113 2324 2400 2091 2408
Total Inventory 4128 4262 4382 4454 4990
Other Current Assets, Total 896 1009 533 635 448
Total Assets 34474 35663 36309 36824 35898
Property/Plant/Equipment, Total - Net 7661 7725 7837 8012 8193
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 16018 16283 16516 16876 17209
Accumulated Depreciation, Total -8357 -8558 -8679 -8864 -9016
Goodwill, Net 10555 10554 10549 10550 10548
Intangibles, Net 6649 6587 6519 6459 6397
Other Long Term Assets, Total 1595 1589 1582 1667 1763
Total Current Liabilities 4612 6184 6325 6034 4657
Accounts Payable 1900 1950 2225 2115 2269
Accrued Expenses 1088 1502 1464 1054 1041
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 580 1566 1067 1090 79
Other Current Liabilities, Total 1044 1166 1569 1775 1268
Total Liabilities 18543 19102 18586 18421 16884
Total Long Term Debt 9784 8786 8281 8274 8270
Long Term Debt 9784 8786 8281 8274 8270
Deferred Income Tax 2340 2308 2195 2274 2297
Minority Interest 139 132 131 139 142
Other Liabilities, Total 1668 1692 1654 1700 1518
Total Equity 15931 16561 17723 18403 19014
Common Stock 45 45 45 45 45
Additional Paid-In Capital 4443 4464 4486 4471 4510
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 15716 16305 17502 18453 19119
Treasury Stock - Common -4123 -4128 -4138 -4394 -4516
Other Equity, Total -150 -125 -172 -172 -144
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 34474 35663 36309 36824 35898
Total Common Shares Outstanding 365 365 365 363 362
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm 1772 1778 3027 2035 2150 3060
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2716 2599 2963 2513 3874 3840
Tiền từ hoạt động kinh doanh 617 642 723 819 900 934
Amortization 88 119 220 279 292 280
Deferred Taxes 84 -39 -865 92 45 -125
Khoản mục phi tiền mặt 92 249 144 134 13 -690
Cash Taxes Paid 686 779 470 557 511 683
Lãi suất đã trả 242 249 368 419 536 444
Thay đổi vốn lưu động 63 -150 -286 -846 474 381
Tiền từ hoạt động đầu tư -684 -4164 -1906 -3464 -1423 58
Chi phí vốn -695 -1069 -1200 -1259 -1199 -1209
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 11 -3095 -706 -2205 -224 1267
Tiền từ các hoạt động tài chính -2377 1530 -1102 1171 -1468 -2731
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 68 15 -14 -30 -18 -22
Total Cash Dividends Paid -216 -319 -431 -537 -601 -636
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1816 -706 -325 -153 -177 -26
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -413 2540 -332 1891 -672 -2047
Ảnh hưởng của ngoại hối 6 4 -3 -6 -1 4
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -339 -31 -48 214 982 1171
Apr 2021 Jul 2021 Oct 2021 Jan 2022 Apr 2022
Net income/Starting Line 949 1702 3060 1126 1959
Cash From Operating Activities 1349 2656 3840 1432 1224
Cash From Operating Activities 604 906 1214 300 595
Deferred Taxes 27 -3 -125 77 98
Non-Cash Items 46 72 -690 11 27
Changes in Working Capital -277 -21 381 -82 -1455
Cash From Investing Activities -508 -783 58 -459 -885
Capital Expenditures -557 -859 -1209 -408 -847
Other Investing Cash Flow Items, Total 49 76 1267 -51 -38
Cash From Financing Activities -1345 -1542 -2731 -484 -1767
Financing Cash Flow Items -2 -13 -22 -1 0
Total Cash Dividends Paid -318 -477 -636 -164 -328
Issuance (Retirement) of Stock, Net -12 -17 -26 -302 -398
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1013 -1035 -2047 -17 -1041
Foreign Exchange Effects 10 11 4 2 6
Net Change in Cash -494 342 1171 491 -1422
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 13.5064 38576466 767251 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.7673 16472293 1073052 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.1002 14567089 111214 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.225 6355049 603829 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1018 6003125 -10626 2022-12-31 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9793 5653232 454957 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.7051 4870108 546725 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.5481 4421628 -72952 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4507 4143499 -56601 2022-12-31 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 1.412 4032969 -633316 2022-12-31 LOW
AQR Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3803 3942415 -168201 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.278 3650064 104958 2022-12-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 1.0721 3062195 2265853 2022-12-31 HIGH
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.0463 2988508 796686 2022-12-31 LOW
Yacktman Asset Management LP Investment Advisor/Hedge Fund 1.0319 2947396 32072 2022-12-31 LOW
Tyson (John H) Individual Investor 0.9945 2840428 60363 2022-12-12 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.9884 2822932 1635731 2022-12-31 HIGH
Tyson, L.P. Corporation 0.9606 2743680 0 2022-12-12 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.954 2724737 261165 2022-12-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 0.9394 2682998 202959 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Meat Processing

2200 Don Tyson Parkway
72762-6999

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,561.30 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.9

Gold

1,976.95 Price
-0.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0172%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0089%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,824.35 Price
-0.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.38 Price
-3.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00342

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch