CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Turtle Beach Corporation - HEAR CFD

9.99
2.99%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 9.7
Mở* 9.65
Thay đổi trong 1 năm* -54.76%
Vùng giá trong ngày* 9.49 - 9.99
Vùng giá trong 52 tuần 6.17-22.27
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 363.02K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 5.34M
Giá trị vốn hóa thị trường 166.16M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 16.58M
Doanh thu 240.17M
EPS -3.61
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.07
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 9.99 0.51 5.38% 9.48 10.01 9.47
Mar 30, 2023 9.70 0.16 1.68% 9.54 10.11 9.47
Mar 29, 2023 9.91 0.69 7.48% 9.22 9.91 9.06
Mar 28, 2023 9.10 0.02 0.22% 9.08 9.17 8.94
Mar 27, 2023 9.26 -0.11 -1.17% 9.37 9.38 9.01
Mar 24, 2023 9.38 0.85 9.96% 8.53 9.39 8.46
Mar 23, 2023 8.86 0.59 7.13% 8.27 9.56 8.14
Mar 22, 2023 8.10 0.00 0.00% 8.10 8.39 7.79
Mar 21, 2023 8.26 0.38 4.82% 7.88 8.41 7.83
Mar 20, 2023 7.97 0.32 4.18% 7.65 8.00 7.60
Mar 17, 2023 7.80 0.05 0.65% 7.75 7.89 7.38
Mar 16, 2023 7.91 0.20 2.59% 7.71 8.15 7.66
Mar 15, 2023 7.86 1.08 15.93% 6.78 7.89 6.73
Mar 14, 2023 7.17 0.87 13.81% 6.30 7.25 6.00
Mar 13, 2023 6.81 -0.27 -3.81% 7.08 7.26 6.66
Mar 10, 2023 7.27 -0.29 -3.84% 7.56 7.57 7.05
Mar 9, 2023 7.69 0.11 1.45% 7.58 7.88 7.53
Mar 8, 2023 7.68 0.10 1.32% 7.58 7.79 7.25
Mar 7, 2023 7.69 0.12 1.59% 7.57 7.85 7.49
Mar 6, 2023 7.64 -0.14 -1.80% 7.78 7.88 7.50

Turtle Beach Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 240.166 366.354 360.093 234.663 287.437
Doanh thu 240.166 366.354 360.093 234.663 287.437
Chi phí tổng doanh thu 190.979 237.971 226.305 155.95 178.738
Lợi nhuận gộp 49.187 128.383 133.788 78.713 108.699
Tổng chi phí hoạt động 291.646 345.923 309.224 223.765 233.396
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 79.648 90.462 72.356 60.43 49.047
Nghiên cứu & phát triển 19.123 17.49 12.265 7.856 5.611
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.896 0 -1.702 -0.471 0
Thu nhập hoạt động -51.48 20.431 50.869 10.898 54.041
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.22 -0.383 -0.467 0.672 -5.335
Khác, giá trị ròng -1.753 0.101 2.055 0.137 -7.779
Thu nhập ròng trước thuế -54.453 20.149 52.457 11.707 40.927
Thu nhập ròng sau thuế -59.546 17.721 38.746 17.944 39.19
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -59.546 17.721 38.746 17.944 39.19
Thu nhập ròng -59.546 17.721 38.746 17.944 39.19
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -59.546 17.721 38.746 17.944 39.19
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -59.546 17.721 38.746 17.944 39.19
Thu nhập ròng pha loãng -59.546 17.721 38.746 17.944 39.19
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 16.45 18.251 16.365 15.688 14.289
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.61982 0.97096 2.36761 1.1438 2.74267
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.5449 1.21248 2.31562 1.26997 2.74267
Tổng khoản mục bất thường 0
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 100.9 51.304 41.3 46.662 109.43
Doanh thu 100.9 51.304 41.3 46.662 109.43
Chi phí tổng doanh thu 80.882 44.046 33.418 32.633 73.885
Lợi nhuận gộp 20.018 7.258 7.882 14.029 35.545
Tổng chi phí hoạt động 109.022 65.002 62.673 54.949 103.212
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 21.909 16.556 24.119 17.064 24.766
Nghiên cứu & phát triển 4.335 4.4 5.136 5.252 4.561
Thu nhập hoạt động -8.122 -13.698 -21.373 -8.287 6.218
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.577 -0.45 -0.084 -0.109 -0.112
Khác, giá trị ròng 2.33 -2.255 -1.109 -0.719 1.2
Thu nhập ròng trước thuế -6.369 -16.403 -22.566 -9.115 7.306
Thu nhập ròng sau thuế -23.233 -12.011 -17.826 -6.476 4.539
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -23.233 -12.011 -17.826 -6.476 4.539
Thu nhập ròng -23.233 -12.011 -17.826 -6.476 4.539
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -23.233 -12.011 -17.826 -6.476 4.539
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -23.233 -12.011 -17.826 -6.476 4.539
Thu nhập ròng pha loãng -23.233 -12.011 -17.826 -6.476 4.539
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 16.562 16.541 16.5 16.194 18.26
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.40279 -0.72614 -1.08036 -0.3999 0.24858
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.32838 -0.72614 -1.08036 -0.3999 0.2414
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.896
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 193.112 169.976 102.547 113.816 86.766
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 37.72 46.681 8.249 7.078 5.247
Tiền mặt và các khoản tương đương 37.72 46.681 8.249 7.078 5.247
Tổng các khoản phải thu, ròng 35.953 43.867 44.53 52.797 50.534
Accounts Receivable - Trade, Net 35.953 43.867 44.53 52.797 50.534
Total Inventory 101.933 71.301 45.711 49.472 27.518
Prepaid Expenses 17.506 8.127 4.057 4.469 3.467
Total Assets 230.505 203.453 131.351 121.92 94.251
Property/Plant/Equipment, Total - Net 14.367 12.34 5.732 5.856 4.677
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 37.47 33.56 23.31 17.309
Accumulated Depreciation, Total -23.103 -21.22 -17.578 -12.632
Goodwill, Net 10.686 8.178 8.515
Intangibles, Net 5.788 5.138 6.011 1.036 1.404
Other Long Term Assets, Total 6.552 7.821 8.546 1.212 1.404
Total Current Liabilities 78.168 78.651 64.588 73.597 67.55
Accounts Payable 40.475 42.529 22.511 17.724 13.459
Accrued Expenses 34.234 30.452 23.918 11.451
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 15.655 37.385 38.467
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 4.173
Total Liabilities 89.136 87.054 67.964 84.424 116.408
Total Long Term Debt 0 0 0 0 46.546
Long Term Debt 0 0 46.546
Deferred Income Tax 3.774 0.128 0.153 0.187
Other Liabilities, Total 7.194 8.275 3.223 10.64 2.312
Total Equity 141.369 116.399 63.387 37.496 -22.157
Common Stock 0.016 0.015 0.014 0.014 0.012
Additional Paid-In Capital 198.278 190.568 176.776 169.421 148.082
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -57.052 -74.773 -113.519 -131.463 -170.048
Other Equity, Total 0.127 0.589 0.116 -0.476 -0.203
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 230.505 203.453 131.351 121.92 94.251
Total Common Shares Outstanding 16.1681 15.4755 14.4881 14.2682 12.3465
Other Current Liabilities, Total 3.459 5.67 2.504 18.488
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 168.709 193.112 194.94 185.571 169.156
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 23.7 37.72 28.058 56.197 62.965
Tiền mặt và các khoản tương đương 23.7 37.72 28.058 56.197 62.965
Tổng các khoản phải thu, ròng 11.814 35.953 36.989 28.025 32.37
Accounts Receivable - Trade, Net 11.814 35.953 36.989 28.025 32.37
Total Inventory 117.422 101.933 113.288 81.931 59.136
Prepaid Expenses 15.773 17.506 16.605 19.418 14.685
Total Assets 208.05 230.505 236.278 222.753 207.405
Property/Plant/Equipment, Total - Net 14.393 14.367 15.194 12.248 11.86
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 38.69 37.47 38.679 34.726 33.285
Accumulated Depreciation, Total -24.297 -23.103 -23.485 -22.478 -21.425
Goodwill, Net 10.686 10.686 10.686 10.686 10.686
Intangibles, Net 5.464 5.788 6.107 6.442 6.76
Other Long Term Assets, Total 8.798 6.552 9.351 7.806 8.943
Total Current Liabilities 60.284 78.168 91.541 80.744 71.772
Accounts Payable 32.899 40.475 55.526 47.909 27.761
Accrued Expenses 27.385 34.234 36.015 32.835 34.885
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 3.459 9.126
Total Liabilities 71.688 89.136 102.661 89.061 80.283
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax 3.774 3.774 3.798 3.328 3.432
Other Liabilities, Total 7.63 7.194 7.322 4.989 5.079
Total Equity 136.362 141.369 133.617 133.692 127.122
Common Stock 0.016 0.016 0.016 0.016 0.016
Additional Paid-In Capital 200.176 198.278 194.969 197.207 193.163
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -63.528 -57.052 -61.591 -64.214 -65.935
Other Equity, Total -0.302 0.127 0.223 0.683 -0.122
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 208.05 230.505 236.278 222.753 207.405
Total Common Shares Outstanding 16.2446 16.1681 16.0438 16.0652 15.6536
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -59.546 17.721 38.746 17.944 39.19
Tiền từ hoạt động kinh doanh -41.846 -0.327 51.049 39.374 42.249
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4.578 4.052 4.359 4.556 3.954
Amortization 1.238 1.261 0.889 0.642 0.303
Deferred Taxes 6.202 1.119 0.468 -7.473 0.549
Khoản mục phi tiền mặt 13.695 5.758 12.377 4.093 20.008
Cash Taxes Paid 2.38 6.561 8.041 2.317 0
Lãi suất đã trả 0.979 0.194 0.309 0.769 1.496
Thay đổi vốn lưu động -8.013 -30.238 -5.79 19.612 -21.755
Tiền từ hoạt động đầu tư -3.549 -8.121 -5.663 -14.579 -5.079
Chi phí vốn -3.549 -5.621 -5.663 -1.912 -5.079
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 -2.5 -12.667
Tiền từ các hoạt động tài chính 19.706 -0.056 -7.412 -24.18 -35.129
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.612
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.653 -0.056 8.243 -2.45 2.599
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 19.053 0 -15.655 -21.73 -37.116
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.635 -0.457 0.458 0.556 -0.21
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -26.324 -8.961 38.432 1.171 1.831
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Net income/Starting Line -59.546 -36.313 -24.302 -6.476 17.721
Cash From Operating Activities -41.846 -69.522 -41.247 -13.348 -0.327
Cash From Operating Activities 4.578 3.533 2.458 1.192 4.052
Amortization 1.238 0.931 0.623 0.312 1.261
Deferred Taxes 6.202 -11.16 -7.11 -2.329 1.119
Non-Cash Items 13.695 2.318 -2.62 -2.575 5.758
Cash Taxes Paid 2.38 -2.34 -2.539 0.126 6.561
Cash Interest Paid 0.979 0.376 0.108 0.064 0.194
Changes in Working Capital -8.013 -28.831 -10.296 -3.472 -30.238
Cash From Investing Activities -3.549 -1.895 -1.207 -0.611 -8.121
Capital Expenditures -3.549 -1.895 -1.207 -0.611 -5.621
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 0 -2.5
Cash From Financing Activities 19.706 45.244 16.245 0.361 -0.056
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.653 0.626 0.538 0.361 -0.056
Issuance (Retirement) of Debt, Net 19.053 44.618 15.707 0 0
Foreign Exchange Effects -0.635 -1.042 -0.634 -0.422 -0.457
Net Change in Cash -26.324 -27.215 -26.843 -14.02 -8.961
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
TORO 18 HOLDINGS LLC Corporation 6.9866 1156771 1156771 2023-03-22
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.8983 976583 67503 2022-12-31 LOW
Hudson Bay Capital Management LP Hedge Fund 5.5334 916165 -4945 2022-12-31 HIGH
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.1144 846786 2636 2022-12-31 LOW
Hawkeye Capital Management, LLC Hedge Fund 4.6589 771366 -53210 2022-12-31 MED
CC Capital Inc Corporation 3.9862 660000 -840000 2022-05-20 HIGH
AWM Investment Company, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.8259 633455 0 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 3.5664 590486 1081 2022-12-31 MED
SCW Capital Management, LP Hedge Fund 3.2365 535865 0 2022-10-28 MED
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 2.9752 492600 -62353 2022-12-31 MED
Anqua Management LLC Hedge Fund 2.8085 465000 0 2022-12-31 MED
Harbert Fund Advisors, Inc Investment Advisor/Hedge Fund 2.7179 450000 0 2022-12-31 MED
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 2.2981 380500 27600 2022-12-31 LOW
Long Focus Capital Management LLC Hedge Fund 1.8421 305000 305000 2022-12-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7556 290677 -99603 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7382 287799 4564 2022-12-31 LOW
Garnet Group, Inc. Hedge Fund 1.5923 263633 76740 2022-12-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.5804 261667 -6703 2022-12-31 LOW
MYDA Advisors LLC Hedge Fund 1.5667 259400 184560 2022-12-31 HIGH
Islet Management, LP Hedge Fund 1.4246 235874 -191995 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Computer Hardware (NEC)

44 South Broadway
4Th Floor
WHITE PLAINS
NEW YORK 10601
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

BTC/USD

28,410.80 Price
-0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch