CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Tubacex, S.A. - TUBA CFD

2.49
0%
0.05
Thấp: 2.43
Cao: 2.5
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Spain
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Tubacex SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.49
Mở* 2.47
Thay đổi trong 1 năm* -0.4%
Vùng giá trong ngày* 2.43 - 2.5
Vùng giá trong 52 tuần 1.82-2.77
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 94.99K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.33M
Giá trị vốn hóa thị trường 323.09M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 120.74M
Doanh thu -100.00B
EPS -100.00K
Tỷ suất cổ tức (%) 2.51497
Hệ số rủi ro beta 1.68
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 19, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 1, 2023 2.49 0.00 0.00% 2.49 2.50 2.47
May 31, 2023 2.49 0.00 0.00% 2.49 2.52 2.48
May 30, 2023 2.46 -0.03 -1.20% 2.49 2.52 2.38
May 29, 2023 2.49 -0.03 -1.19% 2.52 2.54 2.49
May 26, 2023 2.54 0.03 1.20% 2.51 2.56 2.47
May 25, 2023 2.48 0.02 0.81% 2.46 2.55 2.40
May 24, 2023 2.44 -0.04 -1.61% 2.48 2.52 2.43
May 23, 2023 2.51 0.03 1.21% 2.48 2.52 2.46
May 22, 2023 2.49 -0.04 -1.58% 2.53 2.54 2.48
May 19, 2023 2.52 0.00 0.00% 2.52 2.57 2.51
May 18, 2023 2.54 -0.05 -1.93% 2.59 2.59 2.45
May 17, 2023 2.60 0.20 8.33% 2.40 2.60 2.40
May 16, 2023 2.55 0.02 0.79% 2.53 2.57 2.47
May 15, 2023 2.58 0.04 1.57% 2.54 2.58 2.52
May 12, 2023 2.51 0.02 0.80% 2.49 2.58 2.37
May 11, 2023 2.41 0.04 1.69% 2.37 2.51 2.37
May 10, 2023 2.53 0.15 6.30% 2.38 2.57 2.38
May 9, 2023 2.45 0.10 4.26% 2.35 2.46 2.35
May 8, 2023 2.41 0.02 0.84% 2.39 2.48 2.38
May 5, 2023 2.46 0.12 5.13% 2.34 2.46 2.34

Tubacex, S.A. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, June 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:30

Quốc gia

ES

Sự kiện

Tubacex SA Annual Shareholders Meeting
Tubacex SA Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, July 19, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

ES

Sự kiện

Q2 2023 Tubacex SA Earnings Release
Q2 2023 Tubacex SA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

ES

Sự kiện

Q3 2023 Tubacex SA Earnings Release
Q3 2023 Tubacex SA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 714.714 341.861 460.53 613.545 622.122
Doanh thu 714.714 341.861 460.53 613.545 622.122
Chi phí tổng doanh thu 274.096 147.194 230.224 299.891 297.693
Lợi nhuận gộp 440.618 194.667 230.306 313.654 324.429
Tổng chi phí hoạt động 670.262 372.98 473.897 590.756 587.672
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 173.041 129.221 159.529 186.766 160.199
Depreciation / Amortization 47.897 44.525 45.249 42.732 35.126
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -5.578 1.56
Other Operating Expenses, Total 174.694 52.04 44.473 72.8 94.654
Thu nhập hoạt động 44.452 -31.119 -13.367 22.789 34.45
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -17.586 -11.303 -14.549 -11.289 -14.555
Thu nhập ròng trước thuế 26.866 -42.422 -27.916 11.5 19.895
Thu nhập ròng sau thuế 23.02 -38.934 -26.384 14.674 17.434
Lợi ích thiểu số -2.786 2.989 -0.122 -3.525 -0.049
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 20.234 -35.945 -26.506 11.149 17.385
Thu nhập ròng 20.234 -32.212 -25.303 11.149 17.385
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 20.234 -35.945 -26.506 11.149 17.385
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 20.234 -32.212 -25.303 11.149 17.385
Thu nhập ròng pha loãng 20.234 -32.212 -25.303 11.149 17.385
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 120.738 123.177 127.609 129.617 129.836
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.16759 -0.29182 -0.20771 0.08601 0.1339
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.046
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.16759 -0.29182 -0.23613 0.09384 0.1339
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -12.993
Tổng khoản mục bất thường 0 3.733 1.203
Nghiên cứu & phát triển 0.534
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 360.943 353.771 181.865 159.996
Doanh thu 360.943 353.771 181.865 159.996
Chi phí tổng doanh thu 146.19 127.906 74.334 72.86
Lợi nhuận gộp 214.753 225.865 107.531 87.136
Tổng chi phí hoạt động 334.551 335.711 191.009 181.971
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 69.195 73.21 50.282 51.162
Depreciation / Amortization 23.486 24.411 22.284 22.241
Other Operating Expenses, Total 95.68 110.184 44.109 35.708
Thu nhập hoạt động 26.392 18.06 -9.144 -21.975
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -9.94 -7.646 -5.291 -6.012
Thu nhập ròng trước thuế 16.452 10.414 -14.435 -27.987
Thu nhập ròng sau thuế 13.386 9.634 -13.403 -25.531
Lợi ích thiểu số -2.274 -0.512 0.747 2.242
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 11.112 9.122 -12.656 -23.289
Thu nhập ròng 11.112 9.122 -8.923 -23.289
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 11.112 9.122 -12.656 -23.289
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 11.112 9.122 -8.923 -23.289
Thu nhập ròng pha loãng 11.112 9.122 -8.923 -23.289
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 111.162 130.314 123.152 123.202
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.09996 0.07 -0.10277 -0.18903
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.09996 0.07 -0.10277 -0.18903
Chi phí bất thường (thu nhập) 0
Tổng khoản mục bất thường 0 0 3.733
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 678.306 558.965 534.536 592.531 598.718
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 175.622 158.121 186.203 168.061 190.986
Tiền mặt và các khoản tương đương
Đầu tư ngắn hạn 11.404 17.632 26.958 25.45 18.666
Tổng các khoản phải thu, ròng 115.845 84.883 79.431 113.997 94.626
Accounts Receivable - Trade, Net 89.238 60.164 57.404 88.995 76.863
Total Inventory 378.33 313.508 263.496 304.996 308.457
Other Current Assets, Total 8.509 2.453 5.406 5.477 4.649
Total Assets 1159.78 1041.79 1038.93 1083.58 992.234
Property/Plant/Equipment, Total - Net 266.789 278.131 308.526 308.127 267.658
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 952.49 930.614 944.295 915.071 829.631
Accumulated Depreciation, Total -685.701 -652.483 -635.769 -606.944 -561.973
Goodwill, Net 8.131 8.329 10.108 10.108 11.481
Intangibles, Net 106.252 105.769 105.463 92.293 40.454
Long Term Investments 4.462 3.921 3.817 4.303 4.407
Note Receivable - Long Term 0.616 0.801 0.798 0.714 2.057
Other Long Term Assets, Total 95.223 85.876 75.679 75.507 67.459
Total Current Liabilities 643.028 454.066 422.104 521.621 517.771
Accounts Payable 237.581 151.221 114.137 206.755 163.095
Accrued Expenses 12.233 10.301 17.284 13.777 15.034
Notes Payable/Short Term Debt 23.167 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 293.535 220.192 231.545 254.16 305.983
Other Current Liabilities, Total 76.512 72.352 59.138 46.929 33.659
Total Liabilities 938.3 844.378 798.065 796.098 717.883
Total Long Term Debt 184.525 284.895 265.234 166.588 138.602
Long Term Debt 171.595 276.631 257.807 166.588 138.602
Deferred Income Tax 23.369 23.71 20.636 19.344 14.377
Minority Interest 54.612 51.775 57.582 48.156 26.064
Other Liabilities, Total 32.766 29.932 32.509 40.389 21.069
Total Equity 221.479 197.414 240.862 287.485 274.351
Common Stock 58.04 58.04 59.84 59.84 59.84
Additional Paid-In Capital 17.108 17.108 17.108 17.108 17.108
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 151.921 134.189 180.674 207.308 196.036
Treasury Stock - Common -15.546 -10.424 -13.53 -8.502 -7.85
Unrealized Gain (Loss) 3.763 3.763 3.763 3.763 3.763
Other Equity, Total 6.193 -5.262 -6.993 7.968 5.454
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1159.78 1041.79 1038.93 1083.58 992.234
Total Common Shares Outstanding 120.738 123.177 125.6 129.617 129.836
Cash 164.218 140.489 159.245 142.611 172.32
Capital Lease Obligations 12.93 8.264 7.427
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 678.306 652.981 558.965 546.188
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 175.427 134.43 157.989 190.08
Cash 164.218 122.207 140.489 144.369
Đầu tư ngắn hạn 11.209 12.223 17.5 45.711
Tổng các khoản phải thu, ròng 115.845 124.091 84.883 76.326
Accounts Receivable - Trade, Net 89.238 91 60.164 48.189
Total Inventory 378.33 384.46 313.508 275.595
Other Current Assets, Total 8.704 10 2.585 4.187
Total Assets 1159.78 1135.43 1041.79 1035.76
Property/Plant/Equipment, Total - Net 266.789 273.982 278.131 293.66
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 941.838 949.373 930.614 938.074
Accumulated Depreciation, Total -685.701 -675.391 -652.483 -644.414
Goodwill, Net 8.131 8.723 8.329 10.108
Intangibles, Net 106.252 106.607 105.769 102.265
Long Term Investments 4.462 3.805 3.921 3.83
Note Receivable - Long Term 0.616 0.801 0.855
Other Long Term Assets, Total 95.223 89.33 85.876 78.852
Total Current Liabilities 643.028 616.891 454.066 438.457
Accounts Payable 237.581 233.069 151.221 114.438
Accrued Expenses 12.233 16.968 10.301 12.864
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 293.535 281.044 220.192 256.998
Other Current Liabilities, Total 99.679 85.81 72.352 54.157
Total Liabilities 938.3 923.432 844.378 824.136
Total Long Term Debt 184.525 197.034 284.895 234.072
Long Term Debt 171.595 190.379 276.631 234.072
Deferred Income Tax 23.369 23.317 23.71 20.985
Minority Interest 54.612 52.287 51.775 52.46
Other Liabilities, Total 32.766 33.903 29.932 78.162
Total Equity 221.479 211.996 197.414 211.622
Common Stock 58.04 58.04 58.04 59.84
Additional Paid-In Capital 17.108 17.108 17.108 17.108
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 151.921 140.616 134.189 149.793
Treasury Stock - Common -15.546 -15.059 -10.424 -17.56
Unrealized Gain (Loss) 3.763 3.763 3.763 3.763
Other Equity, Total 6.193 7.528 -5.262 -1.322
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1159.78 1135.43 1041.79 1035.76
Total Common Shares Outstanding 120.738 120.906 123.177 123.202
Capital Lease Obligations 12.93 6.655 8.264
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 26.866 -38.494 -26.358 11.5 19.895
Tiền từ hoạt động kinh doanh 87.61 -23.925 -8.828 83.508 -15.741
Tiền từ hoạt động kinh doanh 47.897 44.525 50.049 44.292 35.126
Khoản mục phi tiền mặt 23.228 -0.587 5.664 -6.297 14.56
Cash Taxes Paid 0.242 0.182
Lãi suất đã trả 22.565 14.571 14.279 13.499 15.327
Thay đổi vốn lưu động -10.381 -29.369 -38.183 34.013 -85.322
Tiền từ hoạt động đầu tư -22.432 -6.636 -25.012 -83.31 -7.892
Chi phí vốn -26.792 -26.734 -24.663 -63.913 -29.706
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 4.36 20.098 -0.349 -19.397 21.814
Tiền từ các hoạt động tài chính -38.098 11.05 54.814 -29.907 88.686
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.257 -2.811
Total Cash Dividends Paid -6
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -32.976 15.087 60.141 -9.998 91.497
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 23.729 -18.756 16.634 -29.709 65.053
Amortization
Ảnh hưởng của ngoại hối -3.351 0.755 -4.34
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -5.122 -4.037 -5.327 -12.652
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 26.866 10.413 -38.494 -27.987
Cash From Operating Activities 87.61 25.91 -23.925 -44.14
Cash From Operating Activities 47.897 24.411 44.525 22.241
Non-Cash Items 23.228 10.212 -0.587 3.631
Cash Interest Paid 22.565 9.976 14.571 7.092
Changes in Working Capital -10.381 -19.126 -29.369 -42.025
Cash From Investing Activities -22.432 -10.6 -6.636 -5.054
Capital Expenditures -26.792 -10.6 -26.734 -5.054
Other Investing Cash Flow Items, Total 4.36 20.098 0
Cash From Financing Activities -38.098 -30.105 11.05 34.079
Financing Cash Flow Items -13.469 -0.521
Issuance (Retirement) of Stock, Net -5.122 -5.014 -4.037 -9.95
Issuance (Retirement) of Debt, Net -32.976 -11.622 15.087 44.55
Foreign Exchange Effects -3.351 -7.367 0.755 0.239
Net Change in Cash 23.729 -22.162 -18.756 -14.876
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Aristrain de la Cruz (Jose Maria) Individual Investor 11.3 14574602 0 2022-08-09
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 5.1 6577918 2593075 2022-01-13 LOW
Soria Vaquerizo (Angel) Individual Investor 5.0062 6456899 2548842 2022-12-14
azValor Asset Management SGIIC, SAU Investment Advisor 4.8084 6201870 0 2022-08-09 MED
Itzarri, E.P.S.V. Pension Fund 3.3 4256300 0 2022-08-09
EDM Gestión S.A., S.G.I.I.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9892 3855467 -2722451 2023-02-14 LOW
Santalucia AM, S.G.I.I.C Investment Advisor 2.9388 3790369 -1059963 2022-10-19 LOW
de Lazaro Mateos (Alvaro) Individual Investor 2.6967 3478152 -4479839 2023-01-23
Sendagorta Gomendio (Jorge) Individual Investor 0.87 1122115 -8205 2022-01-13
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.7355 948647 948647 2022-12-31 LOW
Lupus alpha Asset Management AG Investment Advisor/Hedge Fund 0.6978 900000 200000 2023-02-28 MED
Mutuactivos S.A., S.G.I.I.C. Investment Advisor 0.6515 840269 840269 2023-03-31 LOW
Mandarine Gestion Investment Advisor 0.5621 725000 0 2023-03-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.5152 664483 8224 2023-04-30 LOW
Cobas Asset Management, SGIIC, SA Investment Advisor 0.4385 565619 -356926 2023-03-31 LOW
Sabadell Asset Management, S.A., S.G.I.I.C., Sociedad Unipersonal Investment Advisor 0.4161 536669 -204147 2023-03-31 LOW
Caixabank Asset Management SGIIC, S.A.U. Investment Advisor 0.2588 333850 -506853 2023-03-31 MED
Chom Capital GmbH Investment Advisor 0.2505 323100 0 2023-02-28 MED
Gesconsult S.G.I.I.C., S.A. Investment Advisor 0.2137 275645 -74476 2023-03-31 HIGH
GVC Gaesco Gestión SGIIC S.A. Investment Advisor 0.2109 272000 0 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Iron & Steel (NEC)

Tres Cruces 8
LLODIO
ALAVA 01400
ES

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,571.50 Price
+0.720% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.52 Price
+1.820% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00524

Oil - Crude

71.64 Price
+1.920% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,113.45 Price
+0.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch