CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch TTEC - TTEC CFD

36.02
2.86%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 37.08
Mở* 36.78
Thay đổi trong 1 năm* -57.45%
Vùng giá trong ngày* 36.02 - 37.55
Vùng giá trong 52 tuần 34.89-88.48
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 185.50K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.90M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.71B
Tỷ số P/E 16.58
Cổ phiếu đang lưu hành 47.23M
Doanh thu 2.44B
EPS 2.18
Tỷ suất cổ tức (%) 2.87611
Hệ số rủi ro beta 1.04
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 37.08 1.69 4.78% 35.39 37.55 35.39
Mar 20, 2023 36.13 0.76 2.15% 35.37 36.96 35.37
Mar 17, 2023 35.35 -0.76 -2.10% 36.11 36.50 35.32
Mar 16, 2023 36.37 0.44 1.22% 35.93 36.69 34.97
Mar 15, 2023 36.32 1.15 3.27% 35.17 36.32 35.17
Mar 14, 2023 36.48 0.51 1.42% 35.97 37.36 35.65
Mar 13, 2023 36.03 -0.31 -0.85% 36.34 36.90 35.96
Mar 10, 2023 37.37 -1.99 -5.06% 39.36 39.37 37.03
Mar 9, 2023 39.36 -0.60 -1.50% 39.96 40.37 39.18
Mar 8, 2023 39.94 0.53 1.34% 39.41 39.96 39.07
Mar 7, 2023 39.48 -0.06 -0.15% 39.54 40.29 39.42
Mar 6, 2023 40.11 -0.84 -2.05% 40.95 41.22 39.91
Mar 3, 2023 40.96 0.46 1.14% 40.50 40.98 40.19
Mar 2, 2023 40.45 1.27 3.24% 39.18 40.55 39.02
Mar 1, 2023 40.29 0.33 0.83% 39.96 41.71 39.50
Feb 28, 2023 40.14 -4.82 -10.72% 44.96 44.96 39.97
Feb 27, 2023 47.76 0.29 0.61% 47.47 48.30 47.46
Feb 24, 2023 47.77 -0.20 -0.42% 47.97 48.35 47.52
Feb 23, 2023 49.38 0.92 1.90% 48.46 49.61 48.41
Feb 22, 2023 49.24 0.28 0.57% 48.96 49.86 48.15

TTEC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 2273.06 1949.25 1643.7 1509.17 1477.36
Doanh thu 2273.06 1949.25 1643.7 1509.17 1477.36
Chi phí tổng doanh thu 1659.25 1400.03 1191.28 1157.93 1110.07
Lợi nhuận gộp 613.815 549.218 452.424 351.244 367.297
Tổng chi phí hoạt động 2055.87 1744.56 1519.99 1417.12 1376.88
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 285.663 254.427 254.147 182.428 182.314
Depreciation / Amortization 96.706 78.862 69.086 69.179 64.507
Chi phí bất thường (thu nhập) 15.061 12.073 5.482 7.583 19.987
Thu nhập hoạt động 217.192 204.692 123.709 92.054 100.489
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -11.623 -15.833 -17.2 -31.634 -9.543
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 -2.578
Khác, giá trị ròng 2.315 -18.591 3.902 -4.182 0.519
Thu nhập ròng trước thuế 207.884 170.268 110.411 56.238 88.887
Thu nhập ròng sau thuế 158.189 129.331 84.734 39.755 -50.757
Lợi ích thiểu số -17.219 -10.683 -7.57 -3.938 -3.556
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 140.97 118.648 77.164 35.817 -54.313
Thu nhập ròng 140.97 118.648 77.164 35.817 7.256
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 140.97 118.648 77.164 35.817 -54.313
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 140.97 118.648 77.164 35.817 7.256
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 140.97 118.648 77.164 35.817 7.256
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 47.386 46.993 46.758 46.385 46.382
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.97493 2.5248 1.65028 0.77217 -1.17099
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.9 0.74 0.62 0.55 0.47
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.21679 2.71994 1.74026 0.88773 -0.85477
Tổng khoản mục bất thường 0 0 61.569
Other Operating Expenses, Total -0.807 -0.836
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 588.726 612.315 566.734 554.794 539.219
Doanh thu 588.726 612.315 566.734 554.794 539.219
Chi phí tổng doanh thu 447.215 456.625 436.783 388.902 376.937
Lợi nhuận gộp 141.511 155.69 129.951 165.892 162.282
Tổng chi phí hoạt động 540.416 560.402 540.709 488.964 465.795
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 64.839 69.408 78.612 72.935 64.708
Depreciation / Amortization 26.63 26.051 25.28 24.916 20.459
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.732 8.5 0.217 2.425 3.919
Other Operating Expenses, Total -0.182 -0.183 -0.214 -0.228
Thu nhập hoạt động 48.31 51.913 26.025 65.83 73.424
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.566 -3.516 -3.333 -3.151 -1.623
Khác, giá trị ròng 1.26 -1.222 3.288 1.047 -0.798
Thu nhập ròng trước thuế 46.004 47.175 25.98 63.726 71.003
Thu nhập ròng sau thuế 37.97 32.751 18.041 52.373 55.024
Lợi ích thiểu số -4.566 -4.003 -3.606 -5.004 -4.606
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 33.404 28.748 14.435 47.369 50.418
Thu nhập ròng 33.404 28.748 14.435 47.369 50.418
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 33.404 28.748 14.435 47.369 50.418
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 33.404 28.748 14.435 47.369 50.418
Thu nhập ròng pha loãng 33.404 28.748 14.435 47.369 50.418
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 47.381 47.428 47.348 47.409 47.355
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.70501 0.60614 0.30487 0.99916 1.06468
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.47 0 0.43 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.73518 0.73056 0.30805 1.04119 1.12882
Điều chỉnh pha loãng 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 697.987 656.802 549.825 526.477 541.409
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 158.205 132.914 82.612 78.237 74.437
Tiền mặt và các khoản tương đương 158.205 132.914 82.407 78.237 74.437
Đầu tư ngắn hạn 0.205
Tổng các khoản phải thu, ròng 405.449 419.291 371.131 359.753 403.001
Accounts Receivable - Trade, Net 357.31 378.397 331.096 350.962 391.902
Prepaid Expenses 111.856 78.496 69.443 87.673 63.751
Other Current Assets, Total 22.477 26.101 26.639 0.814 0.22
Total Assets 1996.8 1516.41 1376.79 1054.51 1078.74
Property/Plant/Equipment, Total - Net 258.584 299.526 327.441 161.523 163.346
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 950.796 959.126 951.991 728.009 730.028
Accumulated Depreciation, Total -692.212 -659.6 -624.55 -566.486 -566.682
Goodwill, Net 739.481 363.502 301.694 204.633 209.727
Intangibles, Net 212.349 112.059 115.596 80.911 93.085
Other Long Term Assets, Total 88.403 84.519 82.232 80.964 71.169
Total Current Liabilities 444.396 396.17 363.289 235.418 201.778
Accounts Payable 70.415 66.658 64.44 59.447 46.442
Accrued Expenses 264.153 263.224 238.554 99.4 103.877
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 106.827 60.095 52.825 76.571 51.459
Total Liabilities 1474.59 1071.71 958.244 709.336 722.869
Total Long Term Debt 793.866 389.763 298.896 282 344
Long Term Debt 791 385 290 282 344
Deferred Income Tax 5.335 7.747 10.602 10.371 11.285
Minority Interest 72.128 66.036 62.109 7.677 6.978
Other Liabilities, Total 158.866 211.99 223.348 173.87 158.828
Total Equity 522.213 444.702 418.544 345.172 355.867
Common Stock 0.47 0.467 0.465 0.462 0.459
Additional Paid-In Capital 361.135 360.293 356.409 353.932 351.725
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 856.065 757.312 773.218 725.551 721.664
Treasury Stock - Common -597.031 -601.214 -605.314 -610.177 -615.677
Other Equity, Total -98.426 -72.156 -106.234 -124.596 -102.304
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1996.8 1516.41 1376.79 1054.51 1078.74
Total Common Shares Outstanding 46.99 46.737 46.4889 46.1947 45.862
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.001 6.193 7.47
Capital Lease Obligations 2.866 4.763 8.896
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 752.693 697.987 733.968 707.061 663.858
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 156.828 158.205 148.853 174.742 144.213
Tiền mặt và các khoản tương đương 156.828 158.205 148.853 174.742 144.213
Tổng các khoản phải thu, ròng 442.408 405.449 404.541 400.753 393.796
Accounts Receivable - Trade, Net 399.16 357.31 349.382 354.662 350.307
Prepaid Expenses 138.078 111.856 161.543 121.208 109.826
Other Current Assets, Total 15.379 22.477 19.031 10.358 16.023
Total Assets 2051.69 1996.8 2044.13 2037.63 1495.65
Property/Plant/Equipment, Total - Net 265.712 258.584 269.374 275.42 280.826
Goodwill, Net 739.531 739.481 736.398 733.94 362.862
Intangibles, Net 202.609 212.349 218.556 227.553 107.525
Other Long Term Assets, Total 91.14 88.403 85.837 93.654 80.582
Total Current Liabilities 471.884 444.396 484.143 410.21 402.946
Accounts Payable 78.001 70.415 84.464 66.858 49.343
Accrued Expenses 284.225 264.153 298.183 243.795 276.839
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.001 3.669 4.676 5.558
Other Current Liabilities, Total 109.658 106.827 97.827 94.881 71.206
Total Liabilities 1516.41 1474.59 1555.09 1520.72 1029.12
Total Long Term Debt 803 793.866 807.999 837.57 342.766
Long Term Debt 803 791 805 834 339
Capital Lease Obligations 2.866 2.999 3.57 3.766
Deferred Income Tax 4.996 5.335 22.586 23.047 6.4
Minority Interest 73.213 72.128 71.115 70.197 68.383
Other Liabilities, Total 163.313 158.866 169.25 179.7 208.626
Total Equity 535.279 522.213 489.04 516.904 466.532
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.47 0.47 0.47 0.469 0.468
Additional Paid-In Capital 362.601 361.135 356.727 358.423 359.03
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 865.951 856.065 827.317 834.967 787.598
Treasury Stock - Common -596.279 -597.031 -597.051 -598.627 -599.851
Other Equity, Total -97.464 -98.426 -98.423 -78.328 -80.713
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2051.69 1996.8 2044.13 2037.63 1495.65
Total Common Shares Outstanding 47.0356 46.99 46.9888 46.8935 46.8195
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 158.189 129.331 84.734 39.755 10.812
Tiền từ hoạt động kinh doanh 251.296 271.92 237.989 168.345 113.152
Tiền từ hoạt động kinh doanh 96.706 78.862 69.086 69.179 64.507
Deferred Taxes 0.831 -5.193 -1.376 -7.975 16.777
Khoản mục phi tiền mặt 26.109 44.419 21.502 49.063 20.019
Cash Taxes Paid 71.392 47.761 36.316 39.984 18.813
Lãi suất đã trả 11.188 10.233 13.108 17.456 11.727
Thay đổi vốn lưu động -30.539 24.501 64.043 18.323 1.037
Tiền từ hoạt động đầu tư -541.983 -112.427 -162.851 -47.562 -168.987
Chi phí vốn -60.358 -59.772 -60.776 -43.45 -51.958
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -481.625 -52.655 -102.075 -4.112 -117.029
Tiền từ các hoạt động tài chính 319.645 -112.226 -47.374 -102.079 71.581
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -37.512 -64.053 -14.78 -8.952 -11.369
Total Cash Dividends Paid -42.217 -134.554 -28.739 -25.346 -21.531
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 0.208 -16.178
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 399.374 86.381 -3.855 -67.989 120.659
Ảnh hưởng của ngoại hối -7.291 6.157 -0.41 -14.904 3.427
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 21.667 53.424 27.354 3.8 19.173
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 37.97 158.189 125.438 107.397 55.024
Cash From Operating Activities 13.686 251.296 175.062 132.839 69.787
Cash From Operating Activities 26.63 96.706 70.655 45.376 20.459
Deferred Taxes -4.679 0.831 0.514 -5.522 -1.09
Non-Cash Items 5.184 26.109 13.598 10.681 7.126
Cash Taxes Paid 3.305 71.392 64.999 46.723 4.275
Cash Interest Paid 3.468 11.188 7.827 4.637 1.576
Changes in Working Capital -51.419 -30.539 -35.143 -25.093 -11.732
Cash From Investing Activities -16.684 -541.983 -522.454 -505.282 -11.807
Capital Expenditures -16.691 -60.358 -40.778 -23.593 -11.565
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.007 -481.625 -481.676 -481.689 -0.242
Cash From Financing Activities -3.848 319.645 362.533 400.458 -54.183
Financing Cash Flow Items -14.606 -37.512 -32.047 -24.888 -6.312
Total Cash Dividends Paid 0 -42.217 -20.132 -20.132 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 10.758 399.374 414.712 445.478 -47.871
Foreign Exchange Effects -1.629 -7.291 -6.272 -1.93 -2.576
Net Change in Cash -8.475 21.667 8.869 26.085 1.221
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Tuchman (Kenneth D) Individual Investor 58.979 27853207 0 2022-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.1746 2916016 172503 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.1917 2451812 73778 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3764 1122280 229 2022-12-31 LOW
Copeland Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.8569 876927 298670 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.4161 668760 43590 2022-12-31 LOW
Envestnet Asset Management, Inc. Investment Advisor 1.256 593144 134125 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Personal Financial Management Investment Advisor 1.126 531763 131719 2022-12-31 LOW
Thrivent Asset Management, LLC Investment Advisor 1.0934 516374 -179644 2022-12-31 LOW
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 0.9942 469522 671 2022-12-31 LOW
Pembroke Management Ltd. Investment Advisor 0.9331 440682 -5680 2022-12-31 LOW
Summit Creek Advisors LLC Investment Advisor 0.8042 379780 76010 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.803 379236 16907 2022-12-31 LOW
Applied Fundamental Research, LLC Investment Advisor 0.6159 290859 0 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.5914 279306 95270 2022-12-31 LOW
Paolillo (Regina Marie CPA) Individual Investor 0.4852 229152 3677 2022-07-01 LOW
Royce Investment Partners Investment Advisor/Hedge Fund 0.4297 202942 -46100 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.4195 198121 20877 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3841 181395 5112 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.3542 167262 1896 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: IT Services & Consulting (NEC)

9197 S Peoria St
ENGLEWOOD
COLORADO 80112-5833
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,967.17 Price
+1.350% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.05 Price
+0.780% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,584.70 Price
-1.230% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,231.00 Price
-3.430% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch