CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Tritax Big Box REIT PLC - BBOX CFD

1.415
0.56%
0.028
Thấp: 1.414
Cao: 1.429
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.028
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Tritax Big Box Reit PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.423
Mở* 1.421
Thay đổi trong 1 năm* -28.88%
Vùng giá trong ngày* 1.414 - 1.429
Vùng giá trong 52 tuần 1.20-2.03
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.26M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 98.15M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.71B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 1.87B
Doanh thu 206.00M
EPS -0.27
Tỷ suất cổ tức (%) 4.88605
Hệ số rủi ro beta 1.06
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 6, 2023 1.423 -0.003 -0.21% 1.426 1.437 1.405
Jun 5, 2023 1.431 -0.008 -0.56% 1.439 1.457 1.421
Jun 2, 2023 1.440 0.048 3.45% 1.392 1.443 1.382
Jun 1, 2023 1.396 0.008 0.58% 1.388 1.404 1.364
May 31, 2023 1.391 0.037 2.73% 1.354 1.398 1.353
May 30, 2023 1.375 0.019 1.40% 1.356 1.397 1.354
May 26, 2023 1.369 0.012 0.88% 1.357 1.376 1.354
May 25, 2023 1.365 -0.025 -1.80% 1.390 1.394 1.361
May 24, 2023 1.391 -0.037 -2.59% 1.428 1.431 1.381
May 23, 2023 1.438 0.026 1.84% 1.412 1.466 1.398
May 22, 2023 1.413 0.004 0.28% 1.409 1.433 1.403
May 19, 2023 1.420 0.000 0.00% 1.420 1.424 1.408
May 18, 2023 1.420 -0.038 -2.61% 1.458 1.465 1.416
May 17, 2023 1.465 0.017 1.17% 1.448 1.469 1.436
May 16, 2023 1.460 -0.004 -0.27% 1.464 1.470 1.454
May 15, 2023 1.464 0.008 0.55% 1.456 1.477 1.440
May 12, 2023 1.446 -0.010 -0.69% 1.456 1.460 1.435
May 11, 2023 1.455 -0.003 -0.21% 1.458 1.463 1.443
May 10, 2023 1.460 0.011 0.76% 1.449 1.468 1.444
May 9, 2023 1.449 -0.067 -4.42% 1.516 1.517 1.441

Tritax Big Box REIT PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Tritax Big Box Reit PLC Earnings Release
Half Year 2023 Tritax Big Box Reit PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 206 184.6 161.5 144.3 132.78
Doanh thu 206 184.6 161.5 144.3 132.78
Tổng chi phí hoạt động 785.7 -827.9 -330.9 -36.6 -143.96
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 34.1 31 28.5 25 18.07
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 759.5 -842.9 -351.2 -54.5 -162.98
Thu nhập hoạt động -579.7 1012.5 492.4 180.9 276.74
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -22.4 -37.2 -40 -39.2 -24.17
Thu nhập ròng trước thuế -601 971.1 449.5 141.2 252.57
Thu nhập ròng sau thuế -599.4 972.6 449.4 141.2 252.57
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -599.4 972.6 449.4 141.2 252.57
Thu nhập ròng -599.4 972.6 449.4 141.2 252.57
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -599.4 972.6 449.4 141.2 252.57
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -599.4 972.6 449.4 141.2 252.57
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng -599.4 972.6 449.4 141.2 252.57
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1868.64 1769.07 1708.5 1690.05 1451.42
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.32077 0.54978 0.26304 0.08355 0.17402
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.05645 0.0536 0.05463 0.05823 0.05484
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.32028 0.55084 0.26327 0.08177 0.17467
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.4 2.9 0.4 -3 0.95
Other Operating Expenses, Total -9.3 -18.9 -8.6 -4.1
Khác, giá trị ròng 1.1 -4.2 -2.9 -0.5
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 104.5 101.5 97.2 87.4 82.7
Doanh thu 104.5 101.5 97.2 87.4 82.7
Tổng chi phí hoạt động 1158.7 -373 -518.6 -309.3 -285.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 14.3 19.8 17.3 13.7 15.4
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 1150 -390.5 -528.6 -314.3 -295.9
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.1 0.3 2.7 0.2 0.2
Other Operating Expenses, Total -6.7 -2.6 -10 -8.9 -5.6
Thu nhập hoạt động -1054.2 474.5 615.8 396.7 368.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -11.4 -11 -18 -19.2 -19.2
Khác, giá trị ròng 5.9 -4.8 -2.7 -1.5 -3.1
Thu nhập ròng trước thuế -1059.7 458.7 595.1 376 346.3
Thu nhập ròng sau thuế -1058.1 458.7 595 377.6 346.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -1058.1 458.7 595 377.6 346.2
Thu nhập ròng -1058.1 458.7 595 377.6 346.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -1058.1 458.7 595 377.6 346.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -1058.1 458.7 595 377.6 346.2
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng -1058.1 458.7 595 377.6 346.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1981.35 1769.07 1816.53 1721.61 1710.03
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.53403 0.25929 0.32755 0.21933 0.20245
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.02965 0.0268 0.028 0.0256 0.02963
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.53367 0.25946 0.32903 0.2194 0.20257
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 97.6 108.2 82.9 47.1 90.56
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 47.4 70.9 57.6 21.2 47.37
Tiền mặt và các khoản tương đương 47.4 70.9 57.6 21.2 47.37
Tổng các khoản phải thu, ròng 22 11.4 23.4 22.4 38.26
Accounts Receivable - Trade, Net 16.4 7.1 21.8 7
Prepaid Expenses 2.9 25.7 1.7 3.3 3.97
Other Current Assets, Total 25.3 0.2 0.2 0.2 0.96
Total Assets 5155.1 5593.9 4406.5 3861.9 3134.07
Long Term Investments 5031.9 5476.2 4310.1 3797.3 3038.31
Other Long Term Assets, Total 19.9 1.8 0.1 1.3 5.2
Total Current Liabilities 147 128.8 107.3 130.1 72.73
Payable/Accrued
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 35.8 42.9 38 54 30.29
Total Liabilities 1805.1 1517.4 1485.2 1300.7 893.18
Total Long Term Debt 1613.9 1345.2 1343.1 1147.7 820.45
Long Term Debt 1613.9 1345.2 1343.1 1147.7 820.45
Total Equity 3350 4076.5 2921.3 2561.2 2240.89
Common Stock 18.7 18.7 17.2 17.1 14.74
Additional Paid-In Capital 764.3 762 466.5 446.7 153.63
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2567 3295.8 2437.6 2097.4 2072.52
Other Equity, Total
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5155.1 5593.9 4406.5 3861.9 3134.07
Total Common Shares Outstanding 1868.83 1867.78 1719.14 1706.97 1485.91
Accounts Payable 75 66.6 52.7 62.6 32.57
Accrued Expenses 36.2 19.3 16.6 13.5 9.87
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2.3 4 9.4 13.9
Intangibles, Net 1.4 1.7 2 2.3
Other Liabilities, Total 44.2 43.4 34.8 22.9
Note Receivable - Long Term 2 2 2
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 97.6 63.7 108.2 53.1 82.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 47.4 34.6 70.9 30.1 57.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 47.4 34.6 70.9 30.1 57.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 22 21.1 11.4 9.1 23.4
Accounts Receivable - Trade, Net 16.4 13.7 7.1 21.8
Other Current Assets, Total 25.3 0.2 0.2 0.2 0.2
Total Assets 5155.1 6107.7 5593.9 4920.6 4406.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2.3 3.1 4 6.2 9.4
Intangibles, Net 1.4 1.6 1.7 1.9 2
Long Term Investments 5031.9 6024.9 5476.2 4857 4310.1
Other Long Term Assets, Total 19.9 12.4 1.8 0.4 0.1
Total Current Liabilities 147 131.7 128.8 150.2 107.3
Payable/Accrued 111.2 92.5 85.9 112.1 69.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 35.8 39.2 42.9 38.1 38
Total Liabilities 1805.1 1637 1517.4 1677.5 1485.2
Total Long Term Debt 1613.9 1452.6 1345.2 1489.9 1343.1
Long Term Debt 1613.9 1452.6 1345.2 1489.9 1343.1
Other Liabilities, Total 44.2 52.7 43.4 37.4 34.8
Total Equity 3350 4470.7 4076.5 3243.1 2921.3
Common Stock 18.7 18.7 18.7 17.2 17.2
Additional Paid-In Capital 764.3 764.3 762 467.7 466.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2567 3687.7 3295.8 2758.2 2437.6
Other Equity, Total
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5155.1 6107.7 5593.9 4920.6 4406.5
Total Common Shares Outstanding 1868.83 1868.83 1867.78 1719.88 1719.14
Prepaid Expenses 2.9 7.8 25.7 13.7 1.7
Deferred Income Tax
Note Receivable - Long Term 2 2 2 2 2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -599.4 972.6 449.4 141.2 252.57
Tiền từ hoạt động kinh doanh 177.4 196.1 137.6 93.3 93.95
Khoản mục phi tiền mặt 771.4 -801.8 -311.2 -24.8 -149.94
Cash Taxes Paid 1.6 -4 16.8 22.6 0.4
Lãi suất đã trả 35.8 37.5 35.5 28.2 21.76
Thay đổi vốn lưu động 3.7 19.9 -5.1 -23.1 -8.68
Tiền từ hoạt động đầu tư -302.1 -327.3 -150.2 -474.6 -261.29
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -302.1 -327.3 -150.2 -474.6 -261.29
Tiền từ các hoạt động tài chính 101.2 144.5 49 355.2 142.8
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -38.9 -44 -37.6 -40.5 -30.06
Total Cash Dividends Paid -129.2 -114.3 -109.6 -115.5 -95.5
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 2.3 302.8 0 249.9 157.36
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 267 0 196.2 261.3 111
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -23.5 13.3 36.4 -26.1 -24.54
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.7 5.4 4.5
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line -599.4 458.7 972.6 377.6 449.4
Cash From Operating Activities 177.4 86.1 196.1 98.5 137.6
Non-Cash Items 771.4 -375.2 -801.8 -297 -311.2
Cash Taxes Paid 1.6 0 -4 -4 16.8
Cash Interest Paid 35.8 17.5 37.5 18.8 35.5
Changes in Working Capital 3.7 1.7 19.9 14.7 -5.1
Cash From Investing Activities -302.1 -144 -327.3 -197 -150.2
Other Investing Cash Flow Items, Total -302.1 -144 -327.3 -197 -150.2
Cash From Financing Activities 101.2 21.6 144.5 71 49
Financing Cash Flow Items -38.9 -21.2 -44 -19.4 -37.6
Total Cash Dividends Paid -129.2 -66.5 -114.3 -56.9 -109.6
Issuance (Retirement) of Stock, Net 2.3 2.3 302.8 1.3 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 267 107 0 146 196.2
Net Change in Cash -23.5 -36.3 13.3 -27.5 36.4
Cash From Operating Activities 1.7 0.9 5.4 3.2 4.5

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Industrial REITs

3rd Floor
6 Duke Street St James's
LONDON
SW1Y 6BN
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,446.30 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

72.50 Price
+1.650% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0040%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Gold

1,957.07 Price
-0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,545.65 Price
-1.530% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch