CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Trend Micro Incorporated - 4704 CFD

6575.7
4.17%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 51.6
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.010938 %
Charges from borrowed part ($-0.44)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.010938%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.011284 %
Charges from borrowed part ($-0.45)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.011284%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ JPY
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Japan
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 6864
Mở* 6634.5
Thay đổi trong 1 năm* 15.23%
Vùng giá trong ngày* 6552.8 - 6747.2
Vùng giá trong 52 tuần 5,930.00-9,150.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 570.64K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 11.96M
Giá trị vốn hóa thị trường 901.15B
Tỷ số P/E 30.03
Cổ phiếu đang lưu hành 139.15M
Doanh thu 223.80B
EPS 213.10
Tỷ suất cổ tức (%) 2.35938
Hệ số rủi ro beta 0.69
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 30, 2022 6575.7 -99.7 -1.49% 6675.4 6753.2 6552.8
Jun 29, 2022 6864.0 190.6 2.86% 6673.4 6871.9 6673.4
Jun 28, 2022 6722.3 96.7 1.46% 6625.6 6725.3 6613.6
Jun 27, 2022 6674.4 49.8 0.75% 6624.6 6696.4 6603.6
Jun 24, 2022 6603.6 58.8 0.90% 6544.8 6613.6 6522.8
Jun 23, 2022 6523.8 47.9 0.74% 6475.9 6547.8 6473.9
Jun 22, 2022 6434.1 1.1 0.02% 6433.0 6469.0 6334.3
Jun 21, 2022 6474.0 119.8 1.89% 6354.2 6512.9 6354.2
Jun 20, 2022 6394.1 -88.8 -1.37% 6482.9 6537.8 6334.3
Jun 17, 2022 6425.1 40.9 0.64% 6384.2 6471.0 6374.2
Jun 16, 2022 6474.0 -209.4 -3.13% 6683.4 6694.4 6454.0
Jun 15, 2022 6583.7 -99.7 -1.49% 6683.4 6722.3 6553.7
Jun 14, 2022 6685.4 -57.8 -0.86% 6743.2 6787.1 6622.6
Jun 13, 2022 6942.8 -78.7 -1.12% 7021.5 7024.5 6931.8
Jun 10, 2022 7162.2 -9.9 -0.14% 7172.1 7205.1 7101.3
Jun 9, 2022 7232.0 59.9 0.84% 7172.1 7248.0 7142.2
Jun 8, 2022 7212.0 39.9 0.56% 7172.1 7233.0 7162.1
Jun 7, 2022 7271.9 -89.7 -1.22% 7361.6 7364.6 7232.0
Jun 6, 2022 7401.5 49.9 0.68% 7351.6 7452.4 7351.6
Jun 3, 2022 7411.5 106.7 1.46% 7304.8 7434.5 7280.8

Trend Micro Incorporated Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu 131936 148811 160410 165195 174061 190359
Doanh thu 131936 148811 160410 165195 174061 190359
Chi phí tổng doanh thu 23040 28138 32728 32299 38166 42017
Lợi nhuận gộp 108896 120673 127682 132896 135895 148342
Tổng chi phí hoạt động 98090 112279 124868 127725 134793 146944
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 69265 76443 84399 86976 89090 100020
Nghiên cứu & phát triển 5270 7788 7445 8233 7340 4680
Chi phí bất thường (thu nhập) 514 -91 294 216 196 226
Other Operating Expenses, Total 1 1 2 1 1 1
Thu nhập hoạt động 33846 36532 35542 37470 39268 43415
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1350 432 1532 1316 -106 897
Gain (Loss) on Sale of Assets 554 7909
Khác, giá trị ròng -31 132 116 353 692 150
Thu nhập ròng trước thuế 35719 37096 37190 39139 39854 52371
Thu nhập ròng sau thuế 24653 25693 28300 27817 26376 37616
Lợi ích thiểu số 0 -1 14 129 528 751
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 24653 25692 28314 27946 26904 38367
Thu nhập ròng 24653 25692 28314 27946 26904 38367
Total Adjustments to Net Income -2 -1 0 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 24651 25691 28314 27946 26904 38367
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 24651 25691 28314 27946 26904 38367
Thu nhập ròng pha loãng 24651 25691 28314 27946 26904 38367
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 137.871 138.691 139.77 139.517 139.495 139.486
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 178.797 185.24 202.576 200.305 192.867 275.059
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 141 149 163 160 153 195
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 205.76 215.84 235.893 233.186 230.939 248.774
Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
Tổng doanh thu 44594 46735 47851 51179 50427
Doanh thu 44594 46735 47851 51179 50427
Chi phí tổng doanh thu 9875 10209 10606 11327 12367
Lợi nhuận gộp 34719 36526 37245 39852 38060
Tổng chi phí hoạt động 32454 36885 35440 42165 39313
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 22492 26636 24739 30833 26945
Chi phí bất thường (thu nhập) 86 39 96 5 1
Other Operating Expenses, Total 1 1 -1
Thu nhập hoạt động 12140 9850 12411 9014 11114
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -88 698 248 39 97
Khác, giá trị ròng 35 68 21 26 54
Thu nhập ròng trước thuế 12087 10616 12680 16988 11265
Thu nhập ròng sau thuế 8603 7532 8929 12552 8367
Lợi ích thiểu số 201 168 237 145 164
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 8804 7700 9166 12697 8531
Thu nhập ròng 8804 7700 9166 12697 8531
Total Adjustments to Net Income 0 -1 1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 8804 7699 9167 12697 8531
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 8804 7699 9167 12697 8531
Thu nhập ròng pha loãng 8804 7699 9167 12697 8531
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 139.364 139.449 139.515 139.618 139.649
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 63.1726 55.2103 65.7061 90.9413 61.089
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 195 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 70.3854 57.56 68.3337 51.3255 63.35
Gain (Loss) on Sale of Assets 7909
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng tài sản hiện tại 195031 216792 225772 227347 268648 321749
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 134663 152432 177785 172599 212267 256801
Tiền mặt và các khoản tương đương 84509 85897 116496 124982 155740 197729
Đầu tư ngắn hạn 50154 66535 61289 47617 56527 59072
Tổng các khoản phải thu, ròng 35552 39779 38983 44939 47020 53207
Accounts Receivable - Trade, Net 35552 39779 38983 44939 47020 53207
Total Inventory 1711 2980 3675 4106 3404 3701
Other Current Assets, Total 23105 21601 5329 5703 5957 8040
Total Assets 308537 331157 346161 359710 376701 420457
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6551 8222 8769 9860 7971 7932
Goodwill, Net 18356 14978 10051 10096 4778 2817
Intangibles, Net 24181 25316 25061 26081 21128 22616
Long Term Investments 50725 52393 44735 49990 36217 26493
Other Long Term Assets, Total 13693 13456 31773 36336 37959 38850
Total Current Liabilities 101694 108764 111464 119561 131468 133624
Accounts Payable 893 730 1622 1202 917 1165
Accrued Expenses 8925 7948 7446 9086 11905 14821
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 91876 100086 102396 109273 118646 117638
Total Liabilities 142070 154086 159154 172437 188170 199812
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0 0
Minority Interest 4 6 76 152 829 789
Other Liabilities, Total 40372 45316 47614 52724 55873 65399
Total Equity 166467 177071 187007 187273 188531 220645
Common Stock 18386 18386 18533 18822 19104 19358
Additional Paid-In Capital 22581 23162 24895 24715 25974 26771
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 136053 142456 149623 154890 159649 177065
Treasury Stock - Common -10335 -8717 -2421 -6119 -7785 -5656
Unrealized Gain (Loss) -211 38 -251 1 -146 -299
Other Equity, Total -7 1746 -3372 -5036 -8265 3406
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 308537 331157 346161 359710 376701 420457
Total Common Shares Outstanding 137.142 137.635 139.63 139.147 139.158 139.675
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 267356 281433 289621 321749 316260
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 217088 233933 240887 256801 257819
Tiền mặt và các khoản tương đương 149901 174080 178843 197729 204262
Đầu tư ngắn hạn 67187 59853 62044 59072 53557
Tổng các khoản phải thu, ròng 39364 37423 38450 53207 45083
Accounts Receivable - Trade, Net 39364 37423 38450 53207 45083
Total Inventory 3843 3395 3546 3701 3874
Other Current Assets, Total 7061 6682 6738 8040 9484
Total Assets 372096 381015 389923 420457 418044
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8070 8133 7797 7932 7863
Goodwill, Net 3797 3501 3173 2817 2364
Intangibles, Net 22517 22553 22750 22616 23696
Long Term Investments 31986 26761 27944 26493 26078
Other Long Term Assets, Total 38370 38634 38638 38850 41783
Total Current Liabilities 129508 129042 124564 133624 203682
Accounts Payable 1060 1047 957 1165 885
Accrued Expenses 10968 11530 12046 14821 12232
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 117480 116465 111561 117638 190565
Total Liabilities 187904 188123 185723 199812 216337
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Minority Interest 658 468 905 789 649
Other Liabilities, Total 57738 58613 60254 65399 12006
Total Equity 184192 192892 204200 220645 201707
Common Stock 19263 19292 19330 19358 19386
Additional Paid-In Capital 26026 26004 26620 26771 27239
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 147192 154995 164212 177065 147876
Treasury Stock - Common -7172 -6931 -5975 -5656 -5704
Unrealized Gain (Loss) -77 -92 -109 -299 -409
Other Equity, Total -1040 -376 122 3406 13319
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 372096 381015 389923 420457 418044
Total Common Shares Outstanding 139.35 139.409 139.608 139.675 139.691
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm 35719 37096 37190 39139 39854 52371
Tiền từ hoạt động kinh doanh 33511 46915 49959 45107 54309 55267
Tiền từ hoạt động kinh doanh 7445 9643 11481 11383 17496 19042
Amortization 3745 4307 4433 4434 5181 1852
Khoản mục phi tiền mặt -873 -1197 -573 -1028 -1773 -8707
Cash Taxes Paid 14223 10487 10579 12333 17030 17137
Lãi suất đã trả 6 3 2 9
Thay đổi vốn lưu động -12525 -2934 -2572 -8821 -6449 -9291
Tiền từ hoạt động đầu tư 12925 -33817 820 -1470 -5777 2575
Chi phí vốn -9015 -12228 -12428 -10692 -11840 -18787
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 21940 -21589 13248 9222 6063 21362
Tiền từ các hoạt động tài chính -15050 -16908 -13223 -25958 -21142 -16445
Total Cash Dividends Paid -14494 -18681 -19788 -21992 -21679 -20767
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -556 1773 6606 -3560 -2040 2042
Ảnh hưởng của ngoại hối 311 -125 -4369 -1180 -1355 10121
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 31697 -3935 33187 16499 26035 51518
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -41 -189 2577 1380
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -217 900
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Net income/Starting Line 12087 22703 35383 52371 11265
Cash From Operating Activities 17145 31372 42136 55267 19246
Cash From Operating Activities 4123 8721 13709 19042 5625
Amortization 944 1244 1543 1852 315
Non-Cash Items 47 -561 -441 -8707 184
Cash Taxes Paid 5404 8922 14858 17137 4885
Changes in Working Capital -56 -735 -8058 -9291 1857
Cash From Investing Activities -6479 3978 -656 2575 268
Capital Expenditures -4409 -8888 -13686 -18787 -5375
Other Investing Cash Flow Items, Total -2070 12866 13030 21362 5643
Cash From Financing Activities -19929 -19904 -17771 -16445 -26216
Financing Cash Flow Items -21 -44 1378 1380 1
Total Cash Dividends Paid -20601 -20763 -20765 -20767 -26381
Issuance (Retirement) of Stock, Net 693 903 1616 2042 164
Foreign Exchange Effects 6704 7133 6860 10121 12594
Net Change in Cash -2559 22579 30569 51518 5892
Cash Interest Paid 9 19
Issuance (Retirement) of Debt, Net 900
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Nomura Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 9.8436 13860200 267500 2023-03-02 LOW
ValueAct Capital Management, L.P. Hedge Fund 8.7257 12286100 12286100 2022-08-05 LOW
INVESCO Asset Management (Japan) Ltd. Investment Advisor 4.8565 6838100 -1472800 2022-09-30 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.8403 6815400 -21100 2023-02-28 LOW
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 4.4348 6244353 -77600 2023-02-28 LOW
Chang (Ming Jang) Individual Investor 3.8117 5367000 0 2022-06-30 LOW
Asset Management One Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.7578 5291200 -969700 2022-06-30 LOW
Sumitomo Mitsui Trust Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 3.2003 4506200 -31100 2023-02-28 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 3.1478 4432200 55900 2023-01-23 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3454 3302432 2200 2023-02-28 LOW
Mitsubishi UFJ Trust and Banking Corporation Bank and Trust 2.2005 3098440 1100 2023-01-23 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 2.1548 3034041 0 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.0792 2927647 -68134 2023-02-28 LOW
Credit Suisse Investment Advisor 1.9928 2806000 0 2022-06-30 LOW
BlackRock Fund Advisors Investment Advisor 1.715 2414800 2390800 2021-07-30 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4716 2072080 4400 2023-02-28 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1511 1620748 385 2023-02-28 LOW
BlackRock Japan Co., Ltd. Investment Advisor 1.0941 1540500 -18700 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.9273 1305698 10600 2023-02-28 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.8506 1197691 1197691 2021-07-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Software (NEC)

新宿マインズタワー
代々木2-1-1
SHIBUYA-KU
TOKYO-TO 151-0053
JP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.38 Price
-1.430% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00316

BTC/USD

28,207.00 Price
+0.690% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,506.50 Price
+0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,982.30 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0167%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0084%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch