CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Trelleborg B - TRELb CFD

279.0
3.18%
2.7
Thấp: 272.5
Cao: 280.7
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:25

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 2.7
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019721 %
Charges from borrowed part ($-0.79)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019721%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002501 %
Charges from borrowed part ($-0.10)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002501%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SEK
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Sweden
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Trelleborg AB ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 270.4
Mở* 272.5
Thay đổi trong 1 năm* 20.68%
Vùng giá trong ngày* 272.5 - 280.7
Vùng giá trong 52 tuần 200.90-298.60
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 625.84K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 12.39M
Giá trị vốn hóa thị trường 61.42B
Tỷ số P/E 20.31
Cổ phiếu đang lưu hành 257.38M
Doanh thu 31.71B
EPS 13.34
Tỷ suất cổ tức (%) 2.21402
Hệ số rủi ro beta 1.33
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 19, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 1, 2023 270.4 1.4 0.52% 269.0 271.5 268.0
May 31, 2023 269.1 -1.1 -0.41% 270.2 271.0 267.6
May 30, 2023 272.8 5.1 1.91% 267.7 275.7 267.7
May 29, 2023 272.0 -1.1 -0.40% 273.1 275.3 270.9
May 26, 2023 273.7 4.1 1.52% 269.6 274.3 268.9
May 25, 2023 269.7 -2.4 -0.88% 272.1 273.1 265.9
May 24, 2023 272.5 -4.1 -1.48% 276.6 279.4 272.1
May 23, 2023 279.9 18.1 6.91% 261.8 281.5 260.7
May 22, 2023 263.2 4.9 1.90% 258.3 263.7 257.1
May 19, 2023 260.9 2.1 0.81% 258.8 262.0 258.8
May 17, 2023 257.6 1.0 0.39% 256.6 257.8 255.6
May 16, 2023 256.8 -2.8 -1.08% 259.6 260.7 256.8
May 15, 2023 260.3 0.3 0.12% 260.0 263.6 258.7
May 12, 2023 259.9 -1.2 -0.46% 261.1 262.4 255.9
May 11, 2023 261.3 0.0 0.00% 261.3 265.1 258.3
May 10, 2023 263.7 3.7 1.42% 260.0 267.4 260.0
May 9, 2023 261.0 1.7 0.66% 259.3 261.2 256.3
May 8, 2023 259.1 1.5 0.58% 257.6 261.0 255.8
May 5, 2023 258.0 2.0 0.78% 256.0 258.2 255.0
May 4, 2023 255.6 1.9 0.75% 253.7 256.2 251.7

Trelleborg B Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, July 19, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

11:00

Quốc gia

SE

Sự kiện

Q2 2023 Trelleborg AB Earnings Release
Q2 2023 Trelleborg AB Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, October 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

17:45

Quốc gia

SE

Sự kiện

Q3 2023 Trelleborg AB Earnings Release
Q3 2023 Trelleborg AB Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 30095 23789 30258 36588 34005
Doanh thu 30095 23789 30258 36588 34005
Chi phí tổng doanh thu 19338 15232 20274 24863 23045
Lợi nhuận gộp 10757 8557 9984 11725 10960
Tổng chi phí hoạt động 25270 19969 26481 35626 29487
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4939 4218 5069 6142 5882
Nghiên cứu & phát triển 522 432 502 575 534
Depreciation / Amortization 401 408 416 339
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -1 0 -54 15 -143
Chi phí bất thường (thu nhập) 248 83 372 3708 151
Other Operating Expenses, Total -177 4 -90 -93 -321
Thu nhập hoạt động 4825 3820 3777 962 4518
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -228 -140 -258 -367 -282
Thu nhập ròng trước thuế 4595 3680 3511 581 4236
Thu nhập ròng sau thuế 3429 2709 2657 -175 3282
Lợi ích thiểu số 3 1 1 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3432 2710 2658 -175 3282
Tổng khoản mục bất thường 1828 1007 54 -24 -92
Thu nhập ròng 5260 3717 2712 -199 3190
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3432 2710 2658 -175 3282
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 5260 3717 2712 -199 3190
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 5260 3717 2712 -199 3190
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 263.885 271.072 271.072 271.072 271.072
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 13.0056 9.99735 9.80552 -0.64559 12.1075
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 6 5.5 5 0 4.75
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 13.707 10.2227 10.8441 8.24579 12.5391
Khác, giá trị ròng -2 -8 -14
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 8711 8113 7536 7351 7095
Doanh thu 8711 8113 7536 7351 7095
Chi phí tổng doanh thu 5607 5267 4835 4706 4533
Lợi nhuận gộp 3104 2846 2701 2645 2562
Tổng chi phí hoạt động 7349 6989 6326 6065 5890
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1411 1425 1250 1196 1179
Nghiên cứu & phát triển 178 175 132 125 122
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -4 -1 0 -2 -2
Chi phí bất thường (thu nhập) 49 115 68 33 25
Other Operating Expenses, Total 108 8 41 7 33
Thu nhập hoạt động 1362 1124 1210 1286 1205
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -165 -69 -40 -45
Thu nhập ròng trước thuế 1197 1048 1141 1246 1160
Thu nhập ròng sau thuế 899 765 862 942 860
Lợi ích thiểu số 0 1 1 1 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 899 766 863 943 860
Tổng khoản mục bất thường 463 431 380 574 443
Thu nhập ròng 1362 1197 1243 1517 1303
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 899 766 863 943 860
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1362 1197 1243 1517 1303
Thu nhập ròng pha loãng 1362 1197 1243 1517 1303
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 255.708 257.804 259.94 266.728 271.065
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.51573 2.97125 3.32 3.53544 3.17267
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 6 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.65965 3.29687 3.51763 3.62898 3.24104
Khác, giá trị ròng -76
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 17504 18075 18386 17283 16184
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3924 3460 5756 2694 2341
Cash 3234 2679 4938 1875 1599
Đầu tư ngắn hạn 690 781 818 819 742
Tổng các khoản phải thu, ròng 6740 7290 6360 7280 7028
Accounts Receivable - Trade, Net 5222 5692 5019 5668 5461
Total Inventory 5463 6395 5263 6361 6142
Prepaid Expenses 952 819 785 669 603
Other Current Assets, Total 425 111 222 279 70
Total Assets 77066 55640 53764 56171 51749
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9096 11864 11928 13306 10612
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 22444 28839 29325 31983 26986
Accumulated Depreciation, Total -13348 -16975 -17397 -18677 -16374
Goodwill, Net 20818 18792 17867 19198 19100
Intangibles, Net 5744 4390 4675 5289 5013
Long Term Investments 517 102 166 154 148
Other Long Term Assets, Total 23387 2417 742 941 692
Total Current Liabilities 23890 10589 12154 12178 10456
Accounts Payable 2598 4002 3067 3570 3399
Accrued Expenses 2664 2289 1986 1998 1925
Notes Payable/Short Term Debt 28 14 4 276 275
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 15849 1533 4521 3807 2668
Other Current Liabilities, Total 2751 2751 2576 2527 2189
Total Liabilities 39584 22650 24819 27320 21623
Total Long Term Debt 9029 9666 10718 12993 9307
Long Term Debt 7673 7966 9038 11041 9303
Capital Lease Obligations 1356 1700 1680 1952 4
Deferred Income Tax 910 926 899 1075 944
Minority Interest 6 8 8 10
Other Liabilities, Total 5749 1461 1040 1064 916
Total Equity 37482 32990 28945 28851 30126
Common Stock 2620 2620 2620 2620 2620
Additional Paid-In Capital 226 226 226 226 226
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 34636 30144 26099 26005 27280
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 77066 55640 53764 56171 51749
Total Common Shares Outstanding 257.38 271.072 271.072 271.072 271.072
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 16028 17504 15132 13813 12391
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2317 3924 2746 2359 2215
Tiền mặt và các khoản tương đương 2317 3924 2746 2359 2215
Tổng các khoản phải thu, ròng 8063 8117 7141 6535 5881
Accounts Receivable - Trade, Net 7339 6620 5663 5243 4701
Total Inventory 5648 5463 5245 4919 4295
Total Assets 77652 77066 65583 61976 57237
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9167 9096 8189 7865 7448
Goodwill, Net 20891 20818 15188 14491 13468
Intangibles, Net 5662 5744 2592 2509 2281
Long Term Investments 465 517 477 344 213
Other Long Term Assets, Total 25439 23387 24005 22954 21436
Total Current Liabilities 24130 23890 11625 9078 6329
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 16783 16124 5076 2997 703
Other Current Liabilities, Total 7347 7766 6549 6081 5626
Total Liabilities 39079 39584 28637 26625 22523
Total Long Term Debt 8460 9029 9410 9975 9205
Long Term Debt 6785 7673 7267 8393 7648
Deferred Income Tax 924 910 891 842 683
Minority Interest 6 6 6 8 8
Other Liabilities, Total 5559 5749 6705 6722 6298
Total Equity 38573 37482 36946 35351 34714
Common Stock 2620 2620 2620 2620 2620
Additional Paid-In Capital 226 226 226 226 226
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 35727 34636 34100 32505 31868
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 77652 77066 65583 61976 57237
Total Common Shares Outstanding 257.38 257.38 258.983 264.321 270.702
Capital Lease Obligations 1675 1356 2143 1582 1557
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 4825 3820 3777 962 4518
Tiền từ hoạt động kinh doanh 13203 5855 5362 4854 3967
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1083 973 1404 1579 1026
Amortization 316 231 365 372 309
Khoản mục phi tiền mặt 10007 2283 161 3338 -148
Cash Taxes Paid 984 787 787 763 919
Lãi suất đã trả 390 271 363 422 290
Thay đổi vốn lưu động -3028 -1452 -345 -1397 -1738
Tiền từ hoạt động đầu tư -12307 -1533 -933 -4842 -2335
Chi phí vốn -1298 -1045 -1113 -1797 -1943
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -11009 -488 180 -3045 -392
Tiền từ các hoạt động tài chính -579 -6758 -1128 265 -1327
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 31 -203 770
Total Cash Dividends Paid -1481 -1355 0 -1288 -1220
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 3981 -5403 -1159 1756 -877
Ảnh hưởng của ngoại hối 111 140 -239 76 42
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 428 -2296 3062 353 347
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3079 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 1362 4825 3701 2491 1205
Cash From Operating Activities -12269 13203 2279 360 -1005
Cash From Operating Activities 313 1083 787 515 252
Amortization 130 316 203 132 64
Non-Cash Items -10736 10007 718 -255 -1045
Cash Taxes Paid 154 984 750 533 164
Cash Interest Paid 320 390 184 132 109
Changes in Working Capital -3338 -3028 -3130 -2523 -1481
Cash From Investing Activities -430 -12307 -857 -573 -79
Capital Expenditures -397 -1298 -765 -491 -232
Other Investing Cash Flow Items, Total -33 -11009 -92 -82 153
Cash From Financing Activities 10225 -579 -2433 -1103 -152
Issuance (Retirement) of Debt, Net 10879 3981 1743 1864 -72
Foreign Exchange Effects 32 111 261 179 31
Net Change in Cash -2442 428 -750 -1137 -1281
Financing Cash Flow Items
Total Cash Dividends Paid 0 -1481 -1481 -1481 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -654 -3079 -2695 -1486 -80
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Capital Research Global Investors Investment Advisor 5.1968 11777225 2082 2023-03-31 LOW
Vanguard Investments Australia Ltd. Investment Advisor 3.7919 8593390 603931 2022-12-31 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 3.7565 8513209 10789 2023-04-30 LOW
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB Investment Advisor/Hedge Fund 3.3352 7558394 1061586 2022-12-31 LOW
Lannebo Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 3.0957 7015675 120000 2023-04-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9164 6609266 48488 2023-04-30 LOW
Swedbank Robur Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 2.8698 6503781 696157 2022-12-31 LOW
Tweedy, Browne Company LLC Investment Advisor 2.1367 4842341 -116205 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.1297 4826518 -156530 2022-12-31 LOW
Andra AP-Fonden Pension Fund 2.0268 4593208 996918 2022-05-31 MED
Folksam Group Insurance Company 2.0265 4592630 149741 2022-12-31 LOW
Nordea Funds Oy Investment Advisor 1.6351 3705596 1243 2023-04-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.2778 2895902 -19144 2023-04-30 LOW
AMF Tjänstepension AB Pension Fund 1.157 2622068 0 2023-04-30 LOW
SEB Investment Management AB Investment Advisor 1.0878 2465246 -68607 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9086 2059211 66752 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8586 1945762 105 2023-04-30 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.858 1944482 -25771 2023-04-30 LOW
Cliens Asset Management AB Investment Advisor 0.8262 1872277 400000 2023-03-31 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8143 1845502 -66208 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Industrial Components

Johan Kocksgatan 10
Box 153
TRELLEBORG
SKANE 231 22
SE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,210.60 Price
+1.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,557.80 Price
+0.610% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,948.36 Price
-1.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch