CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch TravelCenters of America LLC - TA CFD

33.91
6.31%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.18
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 35.99
Mở* 35.38
Thay đổi trong 1 năm* 4.21%
Vùng giá trong ngày* 33.44 - 35.45
Vùng giá trong 52 tuần 31.19-87.17
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 958.99K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 14.06M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.30B
Tỷ số P/E 7.80
Cổ phiếu đang lưu hành 15.10M
Doanh thu 10.85B
EPS 11.04
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.46
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 33.91 -1.61 -4.53% 35.52 35.61 33.34
Jun 28, 2022 35.99 -0.58 -1.59% 36.57 37.63 35.91
Jun 27, 2022 36.49 1.77 5.10% 34.72 36.87 34.57
Jun 24, 2022 34.66 1.43 4.30% 33.23 35.57 33.23
Jun 23, 2022 33.69 -0.91 -2.63% 34.60 34.88 32.35
Jun 22, 2022 34.56 1.10 3.29% 33.46 35.45 33.46
Jun 21, 2022 34.94 1.48 4.42% 33.46 35.74 32.66
Jun 17, 2022 32.62 0.65 2.03% 31.97 32.90 31.46
Jun 16, 2022 31.63 -1.83 -5.47% 33.46 33.52 31.33
Jun 15, 2022 34.98 2.59 8.00% 32.39 35.79 32.39
Jun 14, 2022 33.20 1.38 4.34% 31.82 33.99 31.81
Jun 13, 2022 32.20 -0.52 -1.59% 32.72 32.97 31.09
Jun 10, 2022 33.66 -1.59 -4.51% 35.25 35.82 33.37
Jun 9, 2022 36.28 0.13 0.36% 36.15 36.57 35.98
Jun 8, 2022 36.90 0.69 1.91% 36.21 36.90 35.88
Jun 7, 2022 36.93 -0.03 -0.08% 36.96 37.04 35.80
Jun 6, 2022 37.28 -0.71 -1.87% 37.99 38.05 36.82
Jun 3, 2022 37.96 -0.79 -2.04% 38.75 38.80 37.60
Jun 2, 2022 39.34 1.67 4.43% 37.67 39.60 37.66
Jun 1, 2022 37.96 -0.49 -1.27% 38.45 39.53 37.08

TravelCenters of America LLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 10845 7336.84 4846.04 6117.36 6231.44
Doanh thu 10845 7336.84 4846.04 6117.36 6231.44
Chi phí tổng doanh thu 8979.31 5753.19 3436.36 4594.77 4786.95
Lợi nhuận gộp 1865.68 1583.65 1409.68 1522.59 1444.48
Tổng chi phí hoạt động 10592.1 7213.79 4835.26 6052.08 6204.72
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1507.15 1362.08 1266.82 1357.05 1334.59
Depreciation / Amortization 109.698 96.507 127.789 100.26 83.179
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.784 4.288
Thu nhập hoạt động 252.889 123.05 10.776 65.284 26.716
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -46.339 -47.593 -29.091 -29.263 -26.976
Thu nhập ròng trước thuế 215.669 75.454 -21.082 37.808 -4.347
Thu nhập ròng sau thuế 164.06 58.191 -14.904 33.469 -2.773
Lợi ích thiểu số 0 0.333 1.005 -0.124 -0.149
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 164.06 58.524 -13.899 33.345 -2.922
Thu nhập ròng 164.06 58.524 -13.899 33.345 -120.553
Total Adjustments to Net Income -5.115 -1.349 -0.422 -1.301 0.125
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 158.945 57.175 -14.321 32.044 -2.797
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 158.945 57.175 -14.321 32.044 -120.428
Thu nhập ròng pha loãng 158.945 57.175 -14.321 32.044 -120.428
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 14.397 14.252 10.961 7.783 7.6488
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 11.0401 4.01172 -1.30654 4.11718 -0.36568
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 11.0401 4.16237 -1.05226 4.11718 -0.36568
Khác, giá trị ròng 9.119 -0.003 -2.767 1.787 -4.087
Tổng khoản mục bất thường 0 -117.631
Other Operating Expenses, Total -4.056 -0.771
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 2657.79 2811.08 3079.05 2297.07 2033.52
Doanh thu 2657.79 2811.08 3079.05 2297.07 2033.52
Chi phí tổng doanh thu 2171.82 2335.8 2586.71 1884.98 1628.85
Lợi nhuận gộp 485.966 475.279 492.338 412.093 404.676
Tổng chi phí hoạt động 2588.32 2753.93 2984.82 2265.03 2006.29
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 389.322 388.168 371.656 357.999 350.521
Depreciation / Amortization 29.438 29.267 26.762 24.231 24.263
Chi phí bất thường (thu nhập) 4.288
Thu nhập hoạt động 69.467 57.152 94.225 32.045 27.237
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -9.277 -9.8 -11.173 -11.53 -11.82
Khác, giá trị ròng 1.348 1.358 1.216 0.638 0.857
Thu nhập ròng trước thuế 61.538 48.71 84.268 21.153 16.274
Thu nhập ròng sau thuế 46.801 36.975 63.98 16.304 12.787
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 46.801 36.975 63.98 16.304 12.787
Thu nhập ròng 46.801 36.975 63.98 16.304 12.787
Total Adjustments to Net Income -1.465 -1.144 -1.987 -0.519 -0.301
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 45.336 35.831 61.993 15.785 12.486
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 45.336 35.831 61.993 15.785 12.486
Thu nhập ròng pha loãng 45.336 35.831 61.993 15.785 12.486
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 14.439 14.396 14.38 14.378 14.291
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.13983 2.48896 4.31106 1.09786 0.8737
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.13983 2.48896 4.31106 1.09786 1.10945
Other Operating Expenses, Total -2.261 0.692 -0.305 -2.182 -1.633
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 877.184 785.916 419.769 643.676 398.518
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 536.002 483.151 17.206 314.387 35.526
Tiền mặt và các khoản tương đương 536.002 483.151 17.206 314.387 35.526
Tổng các khoản phải thu, ròng 111.392 94.429 173.496 97.449 125.501
Accounts Receivable - Trade, Net 111.392 94.429 173.496 97.449 125.501
Total Inventory 191.843 172.83 196.611 196.721 187.237
Other Current Assets, Total 37.947 35.506 32.456 35.119 50.254
Total Assets 3508.5 3443.86 3230.9 1442.11 1618.13
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2533.28 2536.67 2686.5 628.537 613.196
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3255.28 3188.92 3271.69 1143.4 1057.16
Accumulated Depreciation, Total -722.007 -652.247 -585.19 -514.867 -443.964
Goodwill, Net 22.213 22.213 25.259 25.259 25.259
Intangibles, Net 10.934 11.529 20.707 22.887 25.194
Other Long Term Assets, Total 40.238 59.805 48.159 81.684 555.965
Total Current Liabilities 519.278 445.197 389.965 288.691 327.298
Accounts Payable 206.42 158.075 147.44 120.914 155.581
Accrued Expenses 279.342 257.152 214.029 127.849 130.335
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7.18 1.032 0.863
Other Current Liabilities, Total 26.336 29.97 28.496 38.896 40.519
Total Liabilities 2805.65 2803.29 2659.84 993.211 1053.08
Total Long Term Debt 563.995 525.397 329.321 342.893 342.621
Long Term Debt 524.781 525.397 329.321 320.528 319.634
Capital Lease Obligations 39.214 22.365 22.987
Minority Interest 0 0.413 1.483 1.495 1.447
Other Liabilities, Total 1722.38 1832.29 1939.07 360.132 381.718
Total Equity 702.853 640.566 571.053 448.897 565.048
Common Stock 0.014 0.014 0.008 695.315 690.688
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -82.56 -141.084 -127.185 -246.773 -126.22
Other Equity, Total -0.198 -0.205 -0.172 0.355 0.58
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3508.5 3443.86 3230.9 1442.11 1618.13
Total Common Shares Outstanding 14.839 14.574 8.307 8.0804 7.9968
Long Term Investments 24.656 27.725 30.5 40.065
Additional Paid-In Capital 785.597 781.841 698.402
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1003.56 877.184 962.185 914.215 840.17
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 544.153 536.002 621.103 583.251 520.028
Tiền mặt và các khoản tương đương 544.153 536.002 621.103 583.251 520.028
Tổng các khoản phải thu, ròng 201.809 111.392 149.41 142.835 129.087
Accounts Receivable - Trade, Net 201.809 111.392 149.41 142.835 129.087
Total Inventory 221.41 191.843 169.543 165.92 163.397
Other Current Assets, Total 36.186 37.947 22.129 22.209 27.658
Total Assets 3636.38 3508.5 3576.2 3537.51 3496.34
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2537.72 2533.28 2497.4 2506.05 2533.58
Goodwill, Net 22.213 22.213 22.213 22.213 22.213
Intangibles, Net 10.811 10.934 11.06 11.209 11.365
Other Long Term Assets, Total 62.077 64.894 83.343 83.821 89.018
Total Current Liabilities 651.454 519.278 573.339 540.183 503.673
Accounts Payable 334.454 206.42 249.982 229.207 213.157
Accrued Expenses 120.903 118.005 116.046 114.023 111.866
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4.503 1.487 1.373 1.158
Other Current Liabilities, Total 191.594 194.853 205.824 195.58 177.492
Total Liabilities 2916.05 2805.65 2887.95 2872.13 2860.92
Total Long Term Debt 563.597 563.995 551.271 551.768 552.275
Long Term Debt 524.63 524.781 524.925 525.07 525.229
Capital Lease Obligations 38.967 39.214 26.346 26.698 27.046
Minority Interest 0 0 0 0.409
Other Liabilities, Total 1701 1722.38 1763.34 1780.18 1804.57
Total Equity 720.332 702.853 688.251 665.382 635.422
Common Stock 0.014 0.014 0.014 0.014 0.014
Additional Paid-In Capital 786.798 785.597 783.778 783.137 782.524
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -66.256 -82.56 -95.347 -117.547 -146.903
Other Equity, Total -0.224 -0.198 -0.194 -0.222 -0.213
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3636.38 3508.5 3576.2 3537.51 3496.34
Total Common Shares Outstanding 14.837 14.839 14.579 14.581 14.564
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 58.191 -14.904 33.469 -120.404 9.283
Tiền từ hoạt động kinh doanh 154.461 244.408 82.467 81.606 35.674
Tiền từ hoạt động kinh doanh 96.507 127.789 100.26 83.179 89.379
Deferred Taxes 16.949 -5.418 5.71 0.403 -81.243
Khoản mục phi tiền mặt -25.155 -21.486 -21.406 111.18 17.348
Cash Taxes Paid 0.682 -1.21 -1.67 -0.228 0.345
Lãi suất đã trả 44.249 28.039 27.819 29.25 31.611
Thay đổi vốn lưu động 7.969 158.427 -35.566 7.248 0.907
Tiền từ hoạt động đầu tư -93.914 -55.155 -386.417 199.299 -61.885
Chi phí vốn -104.852 -54.386 -393.592 -144.781 -124.055
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 10.938 -0.769 7.175 344.08 62.17
Tiền từ các hoạt động tài chính -7.706 276.641 6.673 -2.402 0.841
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3.048 -1.805 -0.881 -0.101 -0.083
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1.994 78.23 -0.346 -1.744 -1.175
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -2.664 200.216 7.9 -0.557 2.099
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.01 0.051 0.096 -0.198 0.14
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 52.851 465.945 -297.181 278.305 -25.23
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 16.304 58.191 45.404 23.204 -5.743
Cash From Operating Activities 59.119 154.461 181.286 124.074 51.576
Cash From Operating Activities 24.231 96.507 72.244 47.968 23.829
Deferred Taxes 4.804 16.949 13.336 6.748 -0.85
Non-Cash Items -7.907 -25.155 -18.169 -12.506 -6.292
Cash Taxes Paid 0.155 0.682 0.074 0.027 0.675
Cash Interest Paid 10.984 44.249 33.069 21.84 10.742
Changes in Working Capital 21.687 7.969 68.471 58.66 40.632
Cash From Investing Activities -49.22 -93.914 -39.181 -21.195 -13.522
Capital Expenditures -50.053 -104.852 -46.782 -27.409 -12.277
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.833 10.938 7.601 6.214 -1.245
Cash From Financing Activities -1.784 -7.706 -4.217 -2.841 -1.233
Financing Cash Flow Items -1.071 -3.048 -2.109 -1.754 -0.659
Issuance (Retirement) of Stock, Net -0.047 -1.994 -0.11 -0.087 -0.074
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.666 -2.664 -1.998 -1 -0.5
Foreign Exchange Effects 0.036 0.01 0.064 0.062 0.056
Net Change in Cash 8.151 52.851 137.952 100.1 36.877
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Service Properties Trust Corporation 7.8456 1184797 1184797 2023-02-15
Nantahala Capital Management, LLC Hedge Fund 6.8298 1031394 -65807 2022-12-31 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.5935 844699 40215 2022-12-31 LOW
Portnoy (Adam D) Individual Investor 4.3804 661505 -1 2023-02-15 LOW
AWM Investment Company, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.3394 655307 -50000 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.2982 649089 -13297 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.4473 520597 -610 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 2.927 442020 -41580 2022-12-31 MED
Portolan Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6395 398608 -213397 2022-12-31 HIGH
Pertchik (Jonathan M) Individual Investor 2.0586 310872 94517 2022-12-15 LOW
HOOPP Investment Management Pension Fund 1.9866 300000 0 2022-12-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.9407 293077 22896 2022-12-31 LOW
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 1.7979 271511 -8500 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5873 239711 10609 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.5472 233653 100762 2022-12-31 HIGH
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.4892 224884 973 2022-12-31 LOW
Mesirow Institutional Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4788 223315 11860 2022-12-31 HIGH
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.2037 181780 42500 2022-12-31 HIGH
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1176 168770 52915 2022-12-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 1.0086 152317 43826 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Gasoline Stations

24601 Center Ridge Rd
WESTLAKE
OHIO 44145-5634
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,995.20 Price
+0.200% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,985.03 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Natural Gas

2.14 Price
+1.130% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4480%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.4261%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.006

Oil - Crude

75.01 Price
+0.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch