CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Transdigm Group - TDG CFD

718.93
0.85%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 2.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 0.1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

TransDigm Group Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 712.86
Mở* 710.93
Thay đổi trong 1 năm* 5.48%
Vùng giá trong ngày* 710.93 - 718.93
Vùng giá trong 52 tuần 486.25-772.01
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 337.34K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 7.06M
Giá trị vốn hóa thị trường 38.97B
Tỷ số P/E 48.57
Cổ phiếu đang lưu hành 54.60M
Doanh thu 5.63B
EPS 14.69
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.38
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 28, 2023 718.93 12.36 1.75% 706.57 719.57 706.57
Mar 27, 2023 712.86 9.62 1.37% 703.24 717.81 703.24
Mar 24, 2023 702.99 11.70 1.69% 691.29 706.77 685.42
Mar 23, 2023 700.25 -4.05 -0.58% 704.30 713.74 696.46
Mar 22, 2023 703.95 -9.87 -1.38% 713.82 721.02 703.83
Mar 21, 2023 715.24 9.54 1.35% 705.70 722.74 703.44
Mar 20, 2023 698.81 12.51 1.82% 686.30 700.76 686.30
Mar 17, 2023 689.91 -12.77 -1.82% 702.68 705.17 685.46
Mar 16, 2023 711.38 24.16 3.52% 687.22 713.20 683.04
Mar 15, 2023 695.79 -7.98 -1.13% 703.77 709.14 683.68
Mar 14, 2023 727.44 21.89 3.10% 705.55 736.88 705.54
Mar 13, 2023 702.03 -1.25 -0.18% 703.28 709.95 692.88
Mar 10, 2023 715.74 -19.02 -2.59% 734.76 738.11 710.03
Mar 9, 2023 740.23 -21.59 -2.83% 761.82 766.64 739.42
Mar 8, 2023 763.47 -0.89 -0.12% 764.36 768.24 754.62
Mar 7, 2023 761.95 -3.69 -0.48% 765.64 770.37 760.02
Mar 6, 2023 768.88 10.50 1.38% 758.38 770.51 758.38
Mar 3, 2023 766.23 8.55 1.13% 757.68 767.83 751.77
Mar 2, 2023 758.10 15.21 2.05% 742.89 758.92 739.95
Mar 1, 2023 749.77 14.36 1.95% 735.41 755.54 735.23

Transdigm Group Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 5429 4798 5103 5223.2 3811.13
Doanh thu 5429 4798 5103 5223.2 3811.13
Chi phí tổng doanh thu 2323 2249 2409 2323.93 1612.72
Lợi nhuận gộp 3106 2549 2694 2899.27 2198.41
Tổng chi phí hoạt động 3208 3075 3380 3299.67 2162.14
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 642.1 544.4 566.1 552.173 368.276
Nghiên cứu & phát triển 94.9 105.6 130.9 116.8 73.8
Depreciation / Amortization 136 137 169 134.952 72.454
Chi phí bất thường (thu nhập) 12 39 105 171.813 34.896
Thu nhập hoạt động 2221 1723 1723 1923.53 1648.98
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1076 -1059 -1029 -859.753 -663.008
Thu nhập ròng trước thuế 1127 715 740 1062.86 985.557
Thu nhập ròng sau thuế 866 681 653 840.879 815.136
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 865 680 652 839.338 815.136
Thu nhập ròng 866 680 699 889.77 957.062
Total Adjustments to Net Income -86 -73 -185 -111.021 -56.148
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 779 607 467 728.317 758.988
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 780 607 514 778.749 900.914
Thu nhập ròng pha loãng 780 607 514 778.749 900.914
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 58.2 58.4 57.3 56.265 55.597
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 13.3849 10.3938 8.15009 12.9444 13.6516
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 13.6225 11.193 10.1983 15.4335 14.2425
Khác, giá trị ròng -18 51 46 -0.915 -0.419
Lợi ích thiểu số -1 -1 -1 -1.541 0
Tổng khoản mục bất thường 1 0 47 50.432 141.926
Sep 2022 Jul 2022 Apr 2022 Jan 2022 Sep 2021
Tổng doanh thu 1510 1398 1327 1194 1279
Doanh thu 1510 1398 1327 1194 1279
Chi phí tổng doanh thu 620.3 579.1 590 533 547
Lợi nhuận gộp 889.7 818.9 737 661 732
Tổng chi phí hoạt động 869 796 807 739 745
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 210 180 181 166 152
Depreciation / Amortization 34 33 33 36 36
Chi phí bất thường (thu nhập) 4.7 3.9 3 4 10
Thu nhập hoạt động 641 602 520 455 534
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -277 -269 -266 -264 -261
Khác, giá trị ròng -3 -21 6 2 14
Thu nhập ròng trước thuế 361 312 260 193 287
Thu nhập ròng sau thuế 265 239 199 163 208
Lợi ích thiểu số 1 -1 0 -1 1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 266 238 199 162 209
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0 1 0
Thu nhập ròng 266 238 199 163 209
Total Adjustments to Net Income -40 0 0 -46 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 226 238 199 116 209
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 226 238 199 117 209
Thu nhập ròng pha loãng 226 238 199 117 209
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 58.2 58 58.9 59.2 58.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.88316 4.10345 3.37861 1.95946 3.57877
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.77847 4.35307 3.41759 2.03079 3.80215
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 7030 6960 4865.25 3657.29 2133.55
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4787 4717 1467.49 2073.02 650.561
Tiền mặt và các khoản tương đương 4787 4717 1467.49 2073.02 650.561
Tổng các khoản phải thu, ròng 861 756 1111.7 704.31 636.127
Accounts Receivable - Trade, Net 861 756 1111.7 704.31 636.127
Total Inventory 1185 1283 1232.65 805.292 730.681
Prepaid Expenses 197 204 91.283 74.668 38.683
Total Assets 19315 18395 16254.7 12197.5 9975.66
Property/Plant/Equipment, Total - Net 864 855 756.757 388.333 324.924
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1499 1395 1183.33 727.975 617.24
Accumulated Depreciation, Total -635 -540 -426.577 -339.642 -292.316
Goodwill, Net 8568 7889 7820.1 6223.29 5745.34
Intangibles, Net 2791 2610 2743.82 1788.4 1717.86
Other Long Term Assets, Total 60 75 61.566 140.153 53.985
Total Current Liabilities 1663 1616 1538.76 900.382 870.994
Accounts Payable 227 218 276.59 173.603 148.761
Accrued Expenses 737 662 549.689 327.243 279.382
Notes Payable/Short Term Debt 349 349 349.519 299.519 299.587
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 279 278 80.213 75.817 69.454
Total Liabilities 22231 22367 19149.6 14005.9 12926.9
Total Long Term Debt 19470 19439 16469.2 12501.9 11393.6
Long Term Debt 19372 19384 16469.2 12501.9 11393.6
Deferred Income Tax 485 430 440.817 399.496 500.949
Other Liabilities, Total 607 878 691.02 204.114 161.302
Total Equity -2916 -3972 -2894.91 -1808.47 -2951.2
Common Stock 1 1 0.576 0.569 0.561
Additional Paid-In Capital 1830 1581 1378.76 1208.74 1095.32
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -3705 -4359 -3119.96 -2246.58 -3187.22
Treasury Stock - Common -794 -794 -775.304 -775.304 -774.721
Other Equity, Total -248 -401 -378.981 4.1 -85.143
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 19315 18395 16254.7 12197.5 9975.66
Total Common Shares Outstanding 55.2049 54.4138 53.462 52.7344 51.9344
Other Current Assets, Total 0 962.129 0 77.5
Other Current Liabilities, Total 71 109 282.745 24.2 73.81
Note Receivable - Long Term 2 6 7.238
Minority Interest 6 4 9.822
Capital Lease Obligations 98 55
Apr 2022 Jan 2022 Sep 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng tài sản hiện tại 6564 6971 7030 6723 6358
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4216 4813 4787 4529 4072
Tiền mặt và các khoản tương đương 4216 4813 4787 4529 4072
Tổng các khoản phải thu, ròng 890 751 861 759 736
Accounts Receivable - Trade, Net 890 751 861 759 736
Total Inventory 1242 1215 1185 1225 1240
Prepaid Expenses 216 192 197 210 310
Total Assets 18841 19242 19315 19089 18739
Property/Plant/Equipment, Total - Net 898 883 864 875 897
Goodwill, Net 8544 8568 8568 8591 8564
Intangibles, Net 2709 2752 2791 2838 2875
Note Receivable - Long Term 1 1 2 3 4
Other Long Term Assets, Total 125 67 60 59 41
Total Current Liabilities 1301 1378 1663 1636 1580
Accounts Payable 238 212 227 206 214
Accrued Expenses 598 700 783 769 714
Notes Payable/Short Term Debt 350 350 349 350 350
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 79 78 279 278 278
Other Current Liabilities, Total 36 38 25 33 24
Total Liabilities 21740 21875 22231 22227 22267
Total Long Term Debt 19394 19514 19470 19483 19501
Long Term Debt 19250 19388 19372 19384 19402
Capital Lease Obligations 144 126 98 99 99
Deferred Income Tax 552 503 485 420 484
Minority Interest 6 7 6 6 7
Other Liabilities, Total 487 473 607 682 695
Total Equity -2899 -2633 -2916 -3138 -3528
Common Stock 1 1 1 1 1
Additional Paid-In Capital 1984 1905 1830 1783 1714
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -3350 -3545 -3705 -3906 -4215
Treasury Stock - Common -1461 -794 -794 -794 -794
Other Equity, Total -73 -200 -248 -222 -234
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 18841 19242 19315 19089 18739
Total Common Shares Outstanding 54.5653 55.4207 55.2049 55.0745 54.8623
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 681 700 891.311 957.062 596.887
Tiền từ hoạt động kinh doanh 913 1213 1015.47 1022.17 788.733
Tiền từ hoạt động kinh doanh 115 114 89.689 56.397 50.937
Amortization 138 169 136.011 73.447 90.088
Deferred Taxes 34 24 -0.349 -151.64 -0.918
Khoản mục phi tiền mặt 69 71 112.557 91.479 138.091
Cash Taxes Paid 83 223 215.154 129.246 185.295
Lãi suất đã trả 1008 923 877.531 634.98 587.718
Thay đổi vốn lưu động -124 135 -213.747 -4.572 -86.352
Tiền từ hoạt động đầu tư -785 799 -3888.98 -683.577 -287.003
Chi phí vốn -105 -105 -101.591 -73.341 -71.013
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -680 904 -3787.39 -610.236 -215.99
Tiền từ các hoạt động tài chính -70 1230 2271.35 1085.6 -1443.68
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 -11 48.31 -10.832 -446.947
Total Cash Dividends Paid -73 -1928 -1712.22 -56.148 -2581.55
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 128 97 81.875 57.583 -368.644
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -125 3072 3853.39 1095 1953.46
Ảnh hưởng của ngoại hối 12 8 -3.376 -1.74 5.519
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 70 3250 -605.531 1422.46 -936.433
Apr 2022 Jan 2022 Sep 2021 Jul 2021 Apr 2021
Net income/Starting Line 363 164 681 473 155
Cash From Operating Activities 366 279 913 624 372
Cash From Operating Activities 58 29 115 87 58
Amortization 69 36 138 101 66
Deferred Taxes -1 0 34 14 0
Non-Cash Items 71 31 69 56 90
Cash Taxes Paid 95 17 83 51 26
Cash Interest Paid 574 273 1008 774 565
Changes in Working Capital -194 19 -124 -107 3
Cash From Investing Activities -54 -25 -785 -748 -952
Capital Expenditures -57 -25 -105 -80 -60
Other Investing Cash Flow Items, Total 3 0 -680 -668 -892
Cash From Financing Activities -872 -225 -70 -74 -73
Financing Cash Flow Items -1 0 -1 0
Total Cash Dividends Paid -46 -46 -73 -73 -73
Issuance (Retirement) of Stock, Net -587 40 128 106 69
Issuance (Retirement) of Debt, Net -238 -219 -125 -106 -69
Foreign Exchange Effects -11 -3 12 10 8
Net Change in Cash -571 26 70 -188 -645
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Capital International Investors Investment Advisor 12.0126 6558633 13817 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.3508 5651315 92081 2022-12-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 5.7125 3118901 -183803 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.234 2857667 117165 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.7286 2035736 478 2022-12-31 LOW
Berkshire Partners LLC Private Equity 3.6826 2010636 1602348 2023-01-13
Stockbridge Partners LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.9348 1602348 0 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 2.7795 1517534 75813 2022-12-31 LOW
Altarock Partners, LLC Hedge Fund 2.582 1409724 -92655 2022-12-31 LOW
Matrix Capital Management Company, LP Investment Advisor/Hedge Fund 2.0054 1094900 0 2022-12-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8978 1036174 27640 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.605 876291 9224 2022-12-31 LOW
Vulcan Value Partners, LLC Investment Advisor 1.53 835344 -183712 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4219 776329 -75936 2022-12-31 LOW
Lone Pine Capital, L.L.C. Hedge Fund 1.4207 775690 38167 2022-12-31 MED
PRIMECAP Management Company Investment Advisor 1.0856 592694 -11750 2022-12-31 LOW
Fred Alger Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0818 590657 76528 2022-12-31 MED
Meritage Group LP Hedge Fund 1.033 563983 -10416 2022-12-31
The WindAcre Partnership LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8394 458300 -90100 2022-12-31 MED
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8338 455242 151122 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Aircraft Parts Manufacturing

Suite 3710
1301 East 9Th Street
CLEVELAND
OHIO 44114
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,963.79 Price
-0.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,715.80 Price
+0.690% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.57 Price
+8.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00558

Oil - Crude

73.71 Price
+0.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch