CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch TPG Inc. - TPG CFD

28.20
1.51%
0.19
Thấp: 28.03
Cao: 28.38
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.19
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 27.78
Mở* 28.07
Thay đổi trong 1 năm* -2.47%
Vùng giá trong ngày* 28.03 - 28.38
Vùng giá trong 52 tuần 23.09-44.43
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.20M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 14.19M
Giá trị vốn hóa thị trường 10.68B
Tỷ số P/E 27.92
Cổ phiếu đang lưu hành 308.89M
Doanh thu 2.57B
EPS 1.27
Tỷ suất cổ tức (%) 2.92628
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 6, 2023 27.78 0.79 2.93% 26.99 28.64 26.77
Jun 5, 2023 27.07 0.27 1.01% 26.80 27.60 26.09
Jun 2, 2023 26.90 0.25 0.94% 26.65 27.69 26.12
Jun 1, 2023 26.34 0.88 3.46% 25.46 26.69 25.46
May 31, 2023 25.77 0.45 1.78% 25.32 25.93 25.22
May 30, 2023 25.65 0.19 0.75% 25.46 26.03 25.22
May 26, 2023 25.64 0.27 1.06% 25.37 26.07 24.45
May 25, 2023 25.55 0.92 3.74% 24.63 26.23 24.61
May 24, 2023 24.90 -0.07 -0.28% 24.97 25.59 24.50
May 23, 2023 25.39 -0.90 -3.42% 26.29 26.59 25.33
May 22, 2023 26.43 -0.14 -0.53% 26.57 27.00 25.20
May 19, 2023 26.59 0.25 0.95% 26.34 27.60 26.29
May 18, 2023 26.59 -0.26 -0.97% 26.85 27.24 25.90
May 17, 2023 27.45 0.58 2.16% 26.87 27.61 25.92
May 16, 2023 27.06 0.55 2.07% 26.51 27.85 25.90
May 15, 2023 27.70 2.21 8.67% 25.49 28.08 24.02
May 12, 2023 27.02 0.12 0.45% 26.90 27.88 26.40
May 11, 2023 26.91 0.23 0.86% 26.68 27.14 26.43
May 10, 2023 27.13 0.31 1.16% 26.82 27.44 26.61
May 9, 2023 26.95 0.55 2.08% 26.40 27.47 26.17

TPG Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

16:00

Quốc gia

US

Sự kiện

TPG Inc Annual Shareholders Meeting
TPG Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1892.76 5349.32 2112.99 2095.52 1611.36
Doanh thu 1892.76 5349.32 2112.99 2095.52 1611.36
Tổng chi phí hoạt động 1944.8 916.566 415.861 968.481 865.085
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1886.88 858.288 783.463 932.654 818.932
Depreciation / Amortization 32.99 21.223 7.137 8.741 11.211
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 21.612 17.031 19.715 17.797 11.423
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -401.695 0 0
Other Operating Expenses, Total 3.316 20.024 7.241 9.289 23.519
Thu nhập hoạt động -52.043 4432.76 1697.13 1127.04 746.279
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 28.291 232.279 -248.416 59.089 -27.2
Thu nhập ròng trước thuế -23.752 4665.04 1448.71 1186.13 719.079
Thu nhập ròng sau thuế -56.235 4656 1438.93 1180.44 710.866
Lợi ích thiểu số 148.661 -2475.11 -707.26 -709.613 -473.716
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 92.426 2180.89 731.672 470.83 237.15
Thu nhập ròng 92.426 2180.89 731.672 470.83 237.15
Total Adjustments to Net Income -4.994 -155.131 195.906 9.684 27.387
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 87.432 2025.75 927.578 480.514 264.537
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 87.432 2025.75 927.578 480.514 264.537
Thu nhập ròng pha loãng 87.432 2025.75 927.578 480.514 264.537
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 308.893 306.948 306.948 306.948 306.948
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.28305 6.59967 3.02194 1.56546 0.86183
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.09 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.28305 6.59967 1.7221 1.56546 0.86183
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 657.961 420.049 563.031 909.676 1117.35
Doanh thu 657.961 420.049 563.031 909.676 1117.35
Tổng chi phí hoạt động 620.117 429.491 518.606 996.702 942.532
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 603.958 413.855 504.93 968.096 927.672
Other Operating Expenses, Total 0.519 0.769 0.567 1.98 1.523
Thu nhập hoạt động 37.844 -9.442 44.425 -87.026 174.821
Thu nhập ròng trước thuế 47.777 -0.799 53.638 -76.591 177.808
Thu nhập ròng sau thuế 35.674 -9.748 53.206 -99.693 162.804
Lợi ích thiểu số -9.09 15.447 -8.524 141.738 -114.958
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 26.584 5.699 44.682 42.045 47.846
Thu nhập ròng 26.584 5.699 44.682 42.045 47.846
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 21.167 22.222 35.217 29.993 41.66
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 21.167 22.222 35.217 29.993 41.66
Thu nhập ròng pha loãng 21.167 22.222 35.217 29.993 41.66
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 309.141 308.893 308.893 308.893 308.893
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.06847 0.07194 0.11401 0.0971 0.13487
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.5 0.26 0.39 0.44 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.06847 0.07194 0.11401 0.0971 0.13487
Depreciation / Amortization 8.222 8.361 7.372 17.257 8.699
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 7.418 6.506 5.737 9.369 4.638
Chi phí bất thường (thu nhập)
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 9.933 8.643 9.213 10.435 2.987
Total Adjustments to Net Income -5.417 16.523 -9.465 -12.052 -6.186
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1112.58 978.1 861.925 655.381
Tiền mặt và các khoản tương đương 1112.58 978.1 861.925 655.381
Tổng các khoản phải thu, ròng 202.639 185.395 220.067 459.372
Prepaid Expenses 23.809 23.995 24.69 22.865
Total Assets 7941.74 8962.01 7000.55 5509.35
Property/Plant/Equipment, Total - Net 154.41 183.777 213.577 243.003
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 67.045 68.757 68.918 82.412
Accumulated Depreciation, Total -42.992 -42.447 -34.941 -42.59
Goodwill, Net 230.194 230.194 26.5 26.5
Intangibles, Net 136.187 164.551 1.146 1.171
Long Term Investments 5329.87 6109.05 4789.6 4034.82
Note Receivable - Long Term 18.292 25.744
Other Long Term Assets, Total 666.801 1013.16 813.146 13.637
Other Assets, Total 85.249 73.793 31.604 26.853
Accounts Payable 44.186 37.429 38.988 21.039
Accrued Expenses 3323.87 273.925 224.893 267.514
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 79.798 126.394
Other Current Liabilities, Total 139.863 826.999 477.967 511.45
Total Liabilities 6778.43 6355.39 3739.67 3491.38
Total Long Term Debt 444.566 444.444 298.699 245.282
Long Term Debt 444.566 444.444 294.642 244.335
Capital Lease Obligations 4.057 0.947
Minority Interest 2576.2 4654.82 2259.83 2237.92
Other Liabilities, Total 249.743 109.291 359.493 81.778
Total Equity 1163.31 2606.62 3260.88 2017.97
Common Stock 653.944 1000.03 800.011 0
Other Equity, Total 0 1606.59 2460.87 2017.97
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7941.74 8962.01 7000.55 5509.35
Total Common Shares Outstanding 308.893 306.948 306.948 306.948
Payable/Accrued 8.484
Additional Paid-In Capital 506.639
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2.724
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 936.321 1112.58 1058.89 1185.26 1464.11
Tiền mặt và các khoản tương đương 936.321 1112.58 1058.89 1185.26 1464.11
Tổng các khoản phải thu, ròng 193.142 202.639 178.917 248.134 207.819
Total Assets 7967.32 7941.74 8596.72 8587.08 9664.33
Property/Plant/Equipment, Total - Net
Long Term Investments 5530.84 5329.87 5725.83 5515.8 6347.31
Other Long Term Assets, Total 669.624 666.801 1016.62 1014.03 1013.19
Other Assets, Total 637.394 629.849 616.463 623.86 631.89
Payable/Accrued 149.751 98.171 225.263 201.95 186.75
Accrued Expenses 3225.49 3269.89 3369.18 3412.42 4074.73
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 232.815 139.863 178.305 187.423 244.119
Total Liabilities 6801.76 6778.43 7445.81 7101.37 8142.85
Total Long Term Debt 444.733 444.566 444.398 444.035 443.972
Long Term Debt 444.733 444.566 444.398 444.035 443.972
Minority Interest 2492.23 2576.2 2617.12 2579.23 2903.86
Other Liabilities, Total 256.74 249.743 611.539 276.322 289.418
Total Equity 1165.56 1163.31 1150.91 1485.71 1521.48
Common Stock 656.656 653.944 651.743 1001.21 1000.36
Other Equity, Total 0 0 0 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7967.32 7941.74 8596.72 8587.08 9664.33
Total Common Shares Outstanding 309.145 308.893 308.893 308.893 308.723
Additional Paid-In Capital 522.888 506.639 498.712 489.293 479.854
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -13.981 2.724 0.459 -4.789 41.257
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -56.235 4656 1438.93 1180.44 710.866
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1375.88 1474.82 95.393 828.118 874.909
Tiền từ hoạt động kinh doanh 21.835 7.721 9.303 11.211
Khoản mục phi tiền mặt 415.706 -4563.02 -1346.44 -1062.5 -705.634
Cash Taxes Paid 48.327 8.548 6.79 6.451 3.61
Lãi suất đã trả 18.352 15.728 14.857 14.988 8.077
Thay đổi vốn lưu động 1016.41 1360.01 -4.825 700.871 858.466
Tiền từ hoạt động đầu tư -3.012 -37.745 -108.096 17.404 -36.314
Chi phí vốn -2.449 -1.791 -8.327 -8.151 -4.583
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -0.563 -35.954 -99.769 25.555 -31.731
Tiền từ các hoạt động tài chính -1238.08 -1322.57 250.329 -825.386 -436.413
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -664.278 -2102.81 -599.671 -605.691 -658.317
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 89.01 630.24 800 -269.695 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 150 50 50 221.904
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 134.786 114.509 237.626 20.136 402.182
Total Cash Dividends Paid -662.812
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 35.674 -56.235 -46.487 -99.693 162.804
Cash From Operating Activities 35.8 1375.88 788.599 704.337 713.602
Cash From Operating Activities
Non-Cash Items 50.723 415.706 295.738 231.957 -121.391
Cash Taxes Paid 1.895 48.327 36.629 32.85 1.039
Cash Interest Paid 3.897 18.352 6.55 6.55 0.032
Changes in Working Capital -50.597 1016.41 539.348 572.073 672.189
Cash From Investing Activities -0.896 -3.012 -2.892 -2.708 -0.636
Capital Expenditures -0.896 -2.449 -2.329 -2.145 -1.252
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 -0.563 -0.563 -0.563 0.616
Cash From Financing Activities -210.331 -1238.08 -705.787 -496.533 -231.076
Financing Cash Flow Items -3.241 -664.278 -667.853 -668.377 -672.1
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 89.01 441.024 441.024 441.024
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0 0 0 0
Net Change in Cash -175.427 134.786 79.92 205.096 481.89
Total Cash Dividends Paid -207.09 -662.812 -478.958 -269.18
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
GIC Private Limited Sovereign Wealth Fund 7.8604 5679369 -850341 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.5997 5490957 115425 2023-03-31 LOW
Temasek Holdings Pte. Ltd. Sovereign Wealth Fund 7.225 5220258 0 2023-03-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 5.7143 4128750 333618 2023-03-31 LOW
Coulter (James G) Individual Investor 4.2249 3052627 -447535 2023-04-10 LOW
J O Hambro Capital Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 3.957 2859023 83002 2023-03-31 MED
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 3.3921 2450913 19254 2023-03-31 LOW
Putnam Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9877 2158713 11241 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.7846 2011939 308881 2022-12-31 LOW
TimesSquare Capital Management, LLC Investment Advisor 2.0403 1474159 26001 2023-03-31 MED
Sarvananthan (Ganendran) Individual Investor 1.892 1367030 -29992 2023-04-10 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.6334 1180200 -371162 2023-03-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 1.424 1028868 -260 2023-03-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.4203 1026202 -13742 2023-03-31 HIGH
Balyasny Asset Management LP Hedge Fund 1.4119 1020131 -226201 2023-03-31 HIGH
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2937 934735 205438 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.2651 914099 53724 2023-03-31 LOW
Lord, Abbett & Co. LLC Investment Advisor 1.1775 850746 -67900 2023-03-31 MED
Davis (Kelvin L) Individual Investor 1.1689 844584 -88699 2023-04-10 LOW
Weingart (Jack) Individual Investor 1.074 775982 -110175 2023-04-10 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Investment Management

301 Commerce Street
Suite 3300
FORT WORTH
TEXAS 76102
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,945.98 Price
-0.910% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0090%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0008%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.52 Price
-1.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00401

US100

14,309.70 Price
-1.780% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

26,383.60 Price
-2.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch