CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Toppan Printing Co., Ltd. - 7911 CFD

2269.2
0.78%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 13.8
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.010938 %
Charges from borrowed part ($-0.44)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.010938%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.011284 %
Charges from borrowed part ($-0.45)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.011284%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ JPY
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Japan
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2284.9
Mở* 2273
Thay đổi trong 1 năm* 27.25%
Vùng giá trong ngày* 2254.2 - 2287.4
Vùng giá trong 52 tuần 1,847.00-2,840.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.05M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 20.65M
Giá trị vốn hóa thị trường 893.50B
Tỷ số P/E 10.33
Cổ phiếu đang lưu hành 326.40M
Doanh thu 1,652.04B
EPS 247.41
Tỷ suất cổ tức (%) 1.80039
Hệ số rủi ro beta 1.26
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 30, 2022 2269.2 -3.8 -0.17% 2273.0 2291.0 2254.0
Jun 29, 2022 2284.9 -15.9 -0.69% 2300.8 2316.2 2274.9
Jun 28, 2022 2319.9 29.9 1.31% 2290.0 2319.9 2290.0
Jun 27, 2022 2282.0 -13.0 -0.57% 2295.0 2301.0 2243.0
Jun 24, 2022 2256.1 -28.8 -1.26% 2284.9 2287.0 2240.0
Jun 23, 2022 2313.9 -40.0 -1.70% 2353.9 2367.8 2313.9
Jun 22, 2022 2362.8 -21.8 -0.91% 2384.6 2391.0 2358.8
Jun 21, 2022 2352.7 2.8 0.12% 2349.9 2363.1 2330.1
Jun 20, 2022 2326.9 -5.9 -0.25% 2332.8 2338.0 2308.8
Jun 17, 2022 2320.9 50.9 2.24% 2270.0 2327.9 2270.0
Jun 16, 2022 2341.8 14.9 0.64% 2326.9 2367.3 2321.9
Jun 15, 2022 2336.6 4.8 0.21% 2331.8 2342.9 2319.8
Jun 14, 2022 2338.7 43.7 1.90% 2295.0 2343.7 2295.0
Jun 13, 2022 2342.9 14.0 0.60% 2328.9 2350.8 2308.0
Jun 10, 2022 2371.8 12.0 0.51% 2359.8 2397.7 2353.7
Jun 9, 2022 2380.7 -18.0 -0.75% 2398.7 2405.8 2377.6
Jun 8, 2022 2409.6 5.9 0.25% 2403.7 2419.6 2389.8
Jun 7, 2022 2438.5 -11.1 -0.45% 2449.6 2474.0 2435.5
Jun 6, 2022 2432.6 -6.9 -0.28% 2439.5 2447.2 2413.7
Jun 3, 2022 2456.4 13.8 0.56% 2442.6 2465.5 2432.5

Toppan Printing Co., Ltd. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1547530 1466940 1486010 1464760 1452750
Doanh thu 1547530 1466940 1486010 1464760 1452750
Chi phí tổng doanh thu 1212770 1165530 1185870 1189830 1178450
Lợi nhuận gộp 334764 301403 300136 274927 274304
Tổng chi phí hoạt động 1478730 1439020 1447570 1434840 1398000
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 242178 226535 220658 216504 208347
Nghiên cứu & phát triển 19080 16077 13065 12696 13667
Chi phí bất thường (thu nhập) 4706 30876 27974 15813 -2465
Other Operating Expenses, Total 1 2
Thu nhập hoạt động 68799 27913 38439 29914 54755
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 115741 106034 95490 36160 12856
Gain (Loss) on Sale of Assets 869 -1029 2086 210 1165
Khác, giá trị ròng -4466 -2898 -1161 -1097 -3292
Thu nhập ròng trước thuế 180943 130020 134854 65187 65484
Thu nhập ròng sau thuế 129158 83755 89687 42099 48808
Lợi ích thiểu số -5974 -1756 -2638 -1049 -6539
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 123184 81999 87049 41050 42269
Thu nhập ròng 123184 81999 87049 41050 42269
Total Adjustments to Net Income -2 -2 -2 -1 -2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 123182 81997 87047 41049 42267
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 123182 81997 87047 41049 42267
Điều chỉnh pha loãng 1 1
Thu nhập ròng pha loãng 123182 81997 87047 41050 42268
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 337.292 345.751 333.44 340.192 340.178
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 365.209 237.156 261.057 120.667 124.253
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 44 40 40 40 40
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 380.403 296.599 312.693 150.288 116.299
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 438414 390092 376040 342987 409187
Doanh thu 438414 390092 376040 342987 409187
Chi phí tổng doanh thu 339335 304082 296895 272457 317737
Lợi nhuận gộp 99079 86010 79145 70530 91450
Tổng chi phí hoạt động 412210 370608 361025 334715 403830
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 64401 61286 58364 58127 60372
Nghiên cứu & phát triển 5582 4408 5019 4071 4794
Chi phí bất thường (thu nhập) 2892 832 748 58 20926
Other Operating Expenses, Total 0 -1 2 1
Thu nhập hoạt động 26204 19484 15015 8272 5357
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 4547 106245 58 4891 2526
Gain (Loss) on Sale of Assets -449 -160 857 621 982
Khác, giá trị ròng -3426 -861 -498 143 -104
Thu nhập ròng trước thuế 26876 124708 15432 13927 8761
Thu nhập ròng sau thuế 19494 88424 11135 10105 3248
Lợi ích thiểu số -2759 -1422 -856 -937 -1797
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 16735 87002 10279 9168 1451
Thu nhập ròng 16735 87002 10279 9168 1451
Total Adjustments to Net Income -2 2 -2 -2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 16733 87002 10281 9166 1449
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 16733 87002 10281 9166 1449
Thu nhập ròng pha loãng 16733 87002 10281 9166 1449
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 335.306 335.402 337.555 340.905 344.464
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 49.9037 259.396 30.4573 26.8873 4.20654
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 24 0 20 0 20
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 57.1309 261.493 30.2243 25.689 41.8407
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1050730 1066990 902758 863768 843083
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 464653 543390 366015 327269 317394
Tiền mặt và các khoản tương đương 437951 513972 287212 257367 241491
Đầu tư ngắn hạn 26702 29418 78803 69902 75903
Tổng các khoản phải thu, ròng 423713 390332 399592 409206 396776
Accounts Receivable - Trade, Net 423713 390332 399592 409206 396776
Total Inventory 124457 103570 109115 98743 94423
Other Current Assets, Total 37911 29702 28036 28550 34490
Total Assets 2288190 2363500 2143450 2194220 2147930
Property/Plant/Equipment, Total - Net 580255 571778 600528 553732 555649
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1725920 1686910 1702050 1621890 1635480
Accumulated Depreciation, Total -1145670 -1115130 -1101520 -1068160 -1079830
Intangibles, Net 56022 48181 49638 37345 35625
Long Term Investments 525276 631766 483339 639070 620015
Note Receivable - Long Term 1328 1563 1477 630 859
Other Long Term Assets, Total 47095 43221 105714 99670 92701
Total Current Liabilities 496094 436492 489985 467837 409020
Accounts Payable 248185 235538 251317 263110 267908
Accrued Expenses 27634 24865 21842 20487 20975
Notes Payable/Short Term Debt 15299 30588 33342 32689 10224
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 53453 13493 37758 43461 3023
Other Current Liabilities, Total 151523 132008 145726 108090 106890
Total Liabilities 922207 1039780 960827 1027300 1011460
Total Long Term Debt 194050 289437 190834 199248 244251
Long Term Debt 188309 283581 183135 198396 243450
Deferred Income Tax 100141 123977 92603 138440 131215
Minority Interest 71226 129442 127605 161957 167199
Other Liabilities, Total 60696 60433 59800 59816 59772
Total Equity 1365980 1323720 1182630 1166920 1136480
Common Stock 104986 104986 104986 104986 104986
Additional Paid-In Capital 125530 126793 126784 120031 118405
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 941169 832978 771956 700764 672843
Treasury Stock - Common -26469 -10886 -4295 -53932 -53903
Unrealized Gain (Loss) 203794 273431 186078 292996 285308
Other Equity, Total 16971 -3580 -2882 2072 8836
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2288190 2363500 2143450 2194220 2147930
Total Common Shares Outstanding 334.015 342.035 346.155 321.834 321.851
Capital Lease Obligations 5741 5856 7699 852 801
Goodwill, Net 27478
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1050730 1049760 1025940 1041690 1066990
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 464653 492681 503635 541001 543390
Tiền mặt và các khoản tương đương 437951 465656 474717 511884 513972
Đầu tư ngắn hạn 26702 27025 28918 29117 29418
Tổng các khoản phải thu, ròng 423713 394061 367399 354202 390332
Accounts Receivable - Trade, Net 423713 394061 367399 354202 390332
Total Inventory 124457 123895 119514 108922 103570
Other Current Assets, Total 37911 39126 35390 37569 29702
Total Assets 2288190 2339850 2432120 2334210 2363500
Property/Plant/Equipment, Total - Net 580255 564421 568449 566756 571778
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1725920 168953 172757 170779 172389
Intangibles, Net 56022 37402 37768 50144 48181
Long Term Investments 525276 610085 722510 630981 631766
Note Receivable - Long Term 1328 1563
Other Long Term Assets, Total 47095 45104 45682 44635 43221
Total Current Liabilities 496094 441032 387959 401129 436492
Accounts Payable 248185 239427 230430 230753 235538
Accrued Expenses 27634 12961 22660 10552 24865
Notes Payable/Short Term Debt 15299 19860 16158 32310 30588
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 53453 39530 9873 9957 13493
Other Current Liabilities, Total 151523 129254 108838 117557 132008
Total Liabilities 922207 940482 1035730 1009190 1039780
Total Long Term Debt 194050 237869 295778 285849 289437
Long Term Debt 188309 237869 295778 285849 283581
Capital Lease Obligations 5741 5856
Deferred Income Tax 100141 123977
Minority Interest 71226 73032 132759 131514 129442
Other Liabilities, Total 60696 188549 219236 190701 60433
Total Equity 1365980 1399370 1396390 1325020 1323720
Common Stock 104986 104986 104986 104986 104986
Additional Paid-In Capital 125530 126334 126717 126714 126793
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 941169 925233 844940 834631 832978
Treasury Stock - Common -26469 -23418 -23413 -17164 -10886
Unrealized Gain (Loss) 203794 259108 336799 272345 273431
Other Equity, Total 16971 7125 6360 3505 -3580
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2288190 2339850 2432120 2334210 2363500
Total Common Shares Outstanding 334.015 335.401 335.404 338.713 342.035
Goodwill, Net 27478 33075 31774
Accumulated Depreciation, Total -1145670
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 180943 130020 134854 65203 65484
Tiền từ hoạt động kinh doanh 64749 76859 92132 76757 71816
Tiền từ hoạt động kinh doanh 64195 63001 55953 60185 60218
Khoản mục phi tiền mặt -109240 -135150 -76940 -21672 -12431
Cash Taxes Paid 48721 68724 24295 8290 23340
Lãi suất đã trả 4012 4000 3770 3081 2591
Thay đổi vốn lưu động -73535 18988 -21735 -26959 -41455
Tiền từ hoạt động đầu tư 32802 81249 -35143 -73868 -75060
Chi phí vốn -55268 -68799 -81401 -73986 -88191
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 88070 150048 46258 118 13131
Tiền từ các hoạt động tài chính -186956 42215 -32740 -1263 -17117
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -66814 -3196 -3731 -7491 -1390
Total Cash Dividends Paid -13619 -20894 -13292 -12953 -12960
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -15678 -7395 -22 -27 -66
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -90845 73700 -15695 19208 -2701
Ảnh hưởng của ngoại hối 6433 41 -367 -1969 -1431
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -82972 200364 23882 -343 -21792
Amortization 2386
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 180943 29359 130020
Cash From Operating Activities 64749 31100 76859
Cash From Operating Activities 64195 30822 63001
Non-Cash Items -109240 -8269 -135150
Cash Taxes Paid 48721 29230 68724
Cash Interest Paid 4012 1818 4000
Changes in Working Capital -73535 -20812 18988
Cash From Investing Activities 32802 -40280 81249
Capital Expenditures -55268 -29295 -68799
Other Investing Cash Flow Items, Total 88070 -10985 150048
Cash From Financing Activities -186956 -39281 42215
Financing Cash Flow Items -66814 -2311 -3196
Total Cash Dividends Paid -13619 -6869 -20894
Issuance (Retirement) of Stock, Net -15678 -12624 -7395
Issuance (Retirement) of Debt, Net -90845 -17477 73700
Foreign Exchange Effects 6433 2735 41
Net Change in Cash -82972 -45726 200364
Amortization 2386
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Nippon Life Insurance Company Insurance Company 4.2899 15002000 0 2022-09-30 LOW
Nomura Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 3.4407 12032386 -29200 2023-02-28 LOW
Mitsubishi UFJ Trust and Banking Corporation Bank and Trust 2.7312 9551226 9551226 2022-04-25 LOW
Toyo Ink SC Holdings Co Ltd Holding Company 2.7143 9492000 0 2022-09-30 LOW
The Dai-ichi Life Insurance Company, Limited Insurance Company 2.6176 9154000 0 2022-09-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0795 7271994 8300 2023-02-28 LOW
TOPPAN Inc. Employees Corporation 1.9677 6881000 -14000 2022-09-30 LOW
Kodansha Ltd. Corporation 1.9188 6710000 0 2022-09-30 LOW
TOPPAN Inc. Customers Corporation 1.7074 5971000 -31000 2022-09-30 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.696 5930914 -10300 2023-02-28 LOW
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.6466 5758367 -37200 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.3277 4643034 -153300 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2523 4379485 309263 2022-12-31 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.2411 4340300 1485599 2022-04-25 LOW
MUFG Bank, Ltd. Bank and Trust 1.1172 3907000 3907000 2022-04-25 LOW
TBS Holdings Inc Holding Company 0.8128 2842500 0 2022-03-31 LOW
Oji Holdings Corp Corporation 0.7905 2764359 0 2022-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5853 2046938 500 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.504 1762634 700 2023-02-28 LOW
Sharp Corp Corporation 0.4704 1645000 0 2022-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Commercial Printing Services (NEC)

水道1-3-3
BUNKYO-KU
TOKYO-TO 112-8531
JP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,320.15 Price
+3.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Oil - Crude

73.05 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,967.57 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0087%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0005%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.55 Price
+5.220% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00500

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch