CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch TheHourGlass - AGSsg CFD

-
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch -
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021636 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021636%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000282 %
Charges from borrowed part ($-0.01)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000282%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SGD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Singapore
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 1.85-2.58
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 89.53K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.23M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.55B
Tỷ số P/E 8.46
Cổ phiếu đang lưu hành 658.53M
Doanh thu 1.12B
EPS 0.26
Tỷ suất cổ tức (%) 3.63636
Hệ số rủi ro beta 0.87
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low

TheHourGlass Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1033.4 742.931 749.451 720.925 691.645
Doanh thu 1033.4 742.931 749.451 720.925 691.645
Chi phí tổng doanh thu 695.606 525.639 533.615 526.404 524.59
Lợi nhuận gộp 337.798 217.292 215.836 194.521 167.055
Tổng chi phí hoạt động 839.9 629.054 659.375 638.875 628.013
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 109.229 76.881 97.009 109.863 99.604
Depreciation / Amortization 38.458 34.775 32.927 6.052 7.173
Other Operating Expenses, Total -10.014 -6.816 -4.173 -3.444 -3.354
Thu nhập hoạt động 193.504 113.877 90.076 82.05 63.632
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 10.975 -3.608 4.932 7.751 1.278
Gain (Loss) on Sale of Assets 0.034 -0.378 0.068 0.248 -0.151
Thu nhập ròng trước thuế 204.513 109.891 95.076 90.049 64.759
Thu nhập ròng sau thuế 157.012 84.538 77.359 71.404 50.725
Lợi ích thiểu số -2.316 -2.068 -1.308 -0.973 -0.908
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 154.696 82.47 76.051 70.431 49.817
Thu nhập ròng 154.696 82.47 76.051 70.431 49.817
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 154.696 82.47 76.051 70.431 49.817
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 154.696 82.47 76.051 70.431 49.817
Thu nhập ròng pha loãng 154.696 82.47 76.051 70.431 49.817
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 692.388 703.982 704.974 705.012 705.012
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.22342 0.11715 0.10788 0.0999 0.07066
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.08 0.06 0.02 0.03 0.02
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.23073 0.116 0.1078 0.09962 0.07083
Chi phí bất thường (thu nhập) 6.621 -1.425 -0.003
Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020
Tổng doanh thu 555.489 560.997 472.407 453.11 289.821
Doanh thu 555.489 560.997 472.407 453.11 289.821
Chi phí tổng doanh thu 375.546 361.642 333.964 311.65 213.989
Lợi nhuận gộp 179.943 199.355 138.443 141.46 75.832
Tổng chi phí hoạt động 458.129 440.196 399.704 375.877 253.555
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 69.114 57.852 51.377 41.569 23.104
Depreciation / Amortization 19.936 19.419 19.039 18.269 16.506
Chi phí bất thường (thu nhập) 6.621 0 -1.425
Other Operating Expenses, Total -6.467 -5.338 -4.676 5.814 -0.044
Thu nhập hoạt động 97.36 120.801 72.703 77.233 36.266
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 9.405 5.793 5.182 -5.153 1.545
Gain (Loss) on Sale of Assets -0.106 -0.106 0.14 -0.221 0.221
Thu nhập ròng trước thuế 106.659 126.488 78.025 71.859 38.032
Thu nhập ròng sau thuế 85.539 93.479 63.533 54.227 30.311
Lợi ích thiểu số -0.988 -1.336 -0.98 -1.476 -0.592
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 84.551 92.143 62.553 52.751 29.719
Thu nhập ròng 84.551 92.143 62.553 52.751 29.719
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 84.551 92.143 62.553 52.751 29.719
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 84.551 92.143 62.553 52.751 29.719
Thu nhập ròng pha loãng 84.551 92.143 62.553 52.751 29.719
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 672.025 685.708 699.068 703.982 703.982
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.12582 0.13438 0.08948 0.07493 0.04222
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.02 0.06 0.02 0.04 0.02
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.12594 0.14163 0.08932 0.07364 0.04197
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 597.955 523.691 491.16 485.129 483.533
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 323.36 247.872 183.131 180.971 180.496
Cash 265.998 228.164 132.971 133.618 136.844
Tiền mặt và các khoản tương đương 57.362 19.708 50.16 47.353 43.652
Tổng các khoản phải thu, ròng 15.697 12.697 18.243 15.192 17.864
Accounts Receivable - Trade, Net 8.469 7.687 5.976 10.252 10.93
Total Inventory 254.126 259.096 286.425 286.356 282.479
Prepaid Expenses 0.81 0.989 1.229 0.914 0.968
Other Current Assets, Total 3.962 3.037 2.132 1.696 1.726
Total Assets 1093.24 970.925 856.57 649.144 626.08
Property/Plant/Equipment, Total - Net 242.93 232.343 200.027 55.546 34.066
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 385.706 337.384 273.298 99.75 76.698
Accumulated Depreciation, Total -142.776 -105.041 -73.271 -44.204 -42.632
Intangibles, Net 4.491 5.009 5.923 5.258 5.216
Long Term Investments 233.488 190.146 136.814 89.159 95.946
Note Receivable - Long Term 7.233 7.62 10.933 13.675 6.878
Other Long Term Assets, Total 0.962 1.686 2.349 0.377 0.441
Total Current Liabilities 242.137 204.563 151.222 72.902 103.355
Accounts Payable 31.589 18.08 11.842 14.726 16.506
Accrued Expenses 21.279 18.33 14.982 17.81 13.977
Notes Payable/Short Term Debt 111.037 105.121 64.467 14.972 49.655
Other Current Liabilities, Total 49.409 40.263 34.075 25.394 23.217
Total Liabilities 341.642 290.974 248.818 88.9 118.94
Total Long Term Debt 76.498 69.622 81.487 0 0
Long Term Debt
Deferred Income Tax 6.641 1.005 0.768 1.326 1.413
Minority Interest 15.941 15.373 15.031 12.78 12.457
Other Liabilities, Total 0.425 0.411 0.31 1.892 1.715
Total Equity 751.599 679.951 607.752 560.244 507.14
Common Stock 67.638 67.638 67.638 67.638 67.638
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 721.935 608.783 554.416 499.515 443.184
Unrealized Gain (Loss) 3.303 3.303 3.372 3.372 3.372
Other Equity, Total -6.6 0.817 -17.084 -10.281 -7.054
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1093.24 970.925 856.57 649.144 626.08
Total Common Shares Outstanding 682.579 703.982 703.982 705.012 705.012
Goodwill, Net 6.182 10.43 9.364
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 28.823 22.769 25.856
Capital Lease Obligations 76.498 69.622 81.487
Treasury Stock - Common -34.677 -0.59 -0.59
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng tài sản hiện tại 597.955 526.393 523.691 508.931 491.16
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 323.36 246.776 247.872 206.937 183.131
Tiền mặt và các khoản tương đương 323.36 246.776 247.872 206.937 183.131
Tổng các khoản phải thu, ròng 19.659 21.766 15.734 17.531 20.375
Accounts Receivable - Trade, Net 19.574 21.69 15.625 17.458 20.301
Total Inventory 254.126 256.186 259.096 282.985 286.425
Prepaid Expenses 0.81 1.665 0.989 1.478 1.229
Total Assets 1093.24 1009.42 970.925 892.648 856.57
Property/Plant/Equipment, Total - Net 242.93 239.266 232.343 209.774 200.027
Intangibles, Net 10.673 15.083 15.439 15.453 15.287
Long Term Investments 233.488 219.139 190.146 147.507 136.814
Note Receivable - Long Term 7.233 7.708 7.62 8.424 10.933
Other Long Term Assets, Total 0.962 1.835 1.686 2.559 2.349
Total Current Liabilities 242.137 236.161 204.563 163.697 151.222
Payable/Accrued 74.446 70.246 60.359 55.567 49.307
Notes Payable/Short Term Debt 111.037 120.221 105.121 70.708 64.467
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 28.823 27.529 22.769 25.416 25.856
Other Current Liabilities, Total 27.831 18.165 16.314 12.006 11.592
Total Liabilities 341.642 331.184 290.974 257.571 248.818
Total Long Term Debt 76.498 78.13 69.622 78.068 81.487
Capital Lease Obligations 76.498 78.13 69.622 78.068 81.487
Deferred Income Tax 6.641 0.931 1.005 0.708 0.768
Minority Interest 15.941 15.627 15.373 14.751 15.031
Other Liabilities, Total 0.425 0.335 0.411 0.347 0.31
Total Equity 751.599 678.24 679.951 635.077 607.752
Common Stock 67.638 67.638 67.638 67.638 67.638
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 721.935 643.538 608.783 570.055 554.416
Treasury Stock - Common -34.677 -22.65 -0.59 -0.59 -0.59
Unrealized Gain (Loss) 3.303 3.303 3.303 3.372 3.372
Other Equity, Total -6.6 -13.589 0.817 -5.398 -17.084
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1093.24 1009.42 970.925 892.648 856.57
Total Common Shares Outstanding 682.579 688.946 703.982 703.982 703.982
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 204.513 109.891 95.227 90.049 64.759
Tiền từ hoạt động kinh doanh 221.47 174.397 110.154 66.045 80.649
Tiền từ hoạt động kinh doanh 38.458 34.775 32.927 6.052 7.173
Amortization 0.802 1.168 0.769 0.596 0.317
Khoản mục phi tiền mặt -4.826 3.584 -7.581 -9.147 -1.402
Cash Taxes Paid 29.804 19.643 20.557 14.931 12.158
Lãi suất đã trả 3.707 3.405 3.481 0.927 1.267
Thay đổi vốn lưu động -17.477 24.979 -11.188 -21.505 9.802
Tiền từ hoạt động đầu tư -44.973 -83.082 -117.256 -16.597 -6.535
Chi phí vốn -13.09 -12.661 -16.35 -19.114 -6.468
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -31.883 -70.421 -100.906 2.517 -0.067
Tiền từ các hoạt động tài chính -98.112 -24.216 7.421 -48.677 -15.1
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.828 -0.704 -0.051 -1 -1
Total Cash Dividends Paid -41.544 -28.159 -21.15 -14.1 -14.1
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -20.653 4.647 29.212 -33.577 0
Ảnh hưởng của ngoại hối -2.897 -2.358 1.841 -0.296 -3.367
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 75.488 64.741 2.16 0.475 55.647
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -34.087 0 -0.59
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Net income/Starting Line 204.513 78.025 109.891 38.032 95.227
Cash From Operating Activities 221.47 82.981 174.397 58.674 110.154
Cash From Operating Activities 38.458 19.039 34.775 16.506 32.927
Amortization 0.802 0.466 1.168 0.652 0.769
Non-Cash Items -4.826 -5.687 3.584 -3.369 -7.581
Cash Taxes Paid 29.804 12.505 19.643 7.537 20.557
Cash Interest Paid 3.707 1.799 3.405 1.694 3.481
Changes in Working Capital -17.477 -8.862 24.979 6.853 -11.188
Cash From Investing Activities -44.973 -36.572 -83.082 -7.494 -117.256
Capital Expenditures -13.09 -4.357 -12.661 -7.558 -16.35
Other Investing Cash Flow Items, Total -31.883 -32.215 -70.421 0.064 -100.906
Cash From Financing Activities -98.112 -45.156 -24.216 -26.717 7.421
Financing Cash Flow Items -1.828 -0.628 -0.704 -0.152 -0.051
Total Cash Dividends Paid -41.544 -27.798 -28.159 -14.08 -21.15
Issuance (Retirement) of Stock, Net -34.087 -22.06 0 -0.59
Issuance (Retirement) of Debt, Net -20.653 5.33 4.647 -12.485 29.212
Foreign Exchange Effects -2.897 -2.349 -2.358 -0.657 1.841
Net Change in Cash 75.488 -1.096 64.741 23.806 2.16
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
TYC Investment Pte. Ltd. Corporation 48.2675 340291669 0 2022-09-16 LOW
Tay (Yun Chwan Henry) Individual Investor 9.2202 65003368 0 2022-09-16 LOW
AMSTAY Pte. Ltd. Corporation 5.2313 36881200 0 2022-09-16 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 4.6725 32941331 -11319412 2022-08-30 LOW
Tay (Wee Jin Michael) Individual Investor 3.8303 27004098 200000 2022-07-22 LOW
Teo (Cheng Tuan Donald) Individual Investor 1.7284 12185100 2086500 2022-06-07 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8521 6007076 -12600 2023-02-28 LOW
Ong (Yek Siang) Individual Investor 0.8179 5766323 -81400 2022-06-07 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.4578 3227260 3227260 2022-12-31 LOW
Chan (Swee Kheng Kenny) Individual Investor 0.4503 3174375 0 2022-04-21 LOW
Chia (Kum Ho) Individual Investor 0.4284 3020000 20000 2022-06-07 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4076 2873532 0 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.3741 2637700 -45400 2023-02-28 LOW
Ng (Kwong Chong) Individual Investor 0.2442 1721328 0 2022-06-07 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.2233 1574600 11400 2023-02-28 LOW
Tay (May Yi Sabrina) Individual Investor 0.2218 1563486 0 2022-06-07 LOW
Yeo (Seng Chong) Individual Investor 0.2057 1450000 75000 2022-06-07 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 0.1602 1129758 1700 2023-01-31 LOW
Lim (Mee Hwa) Individual Investor 0.155 1092800 1092800 2022-06-07 LOW
Fidelity Investments Canada ULC Investment Advisor 0.1531 1079096 -16665 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Jewelry & Watch Retailers

302 Orchard Road
#11-01 Tong Building
238862

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,477.85 Price
+1.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch