CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch The Renewables Infrastructure Group Ltd - TRIG CFD

1.1740
2.33%
0.0320
Thấp: 1.174
Cao: 1.202
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0320
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Renewables Infrastructure Group Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.202
Mở* 1.202
Thay đổi trong 1 năm* -7.93%
Vùng giá trong ngày* 1.174 - 1.202
Vùng giá trong 52 tuần 1.13-1.49
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.78M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 79.22M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.95B
Tỷ số P/E 5.45
Cổ phiếu đang lưu hành 2.48B
Doanh thu 555.21M
EPS 0.22
Tỷ suất cổ tức (%) 5.83895
Hệ số rủi ro beta 0.08
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 1.1740 -0.0280 -2.33% 1.2020 1.2020 1.1680
May 25, 2023 1.2020 0.0060 0.50% 1.1960 1.2160 1.1860
May 24, 2023 1.2060 0.0140 1.17% 1.1920 1.2060 1.1840
May 23, 2023 1.2000 0.0060 0.50% 1.1940 1.2020 1.1840
May 22, 2023 1.1980 0.0000 0.00% 1.1980 1.2000 1.1860
May 19, 2023 1.2000 -0.0040 -0.33% 1.2040 1.2080 1.2000
May 18, 2023 1.2080 -0.0120 -0.98% 1.2200 1.2220 1.2060
May 17, 2023 1.2200 -0.0100 -0.81% 1.2300 1.2300 1.2140
May 16, 2023 1.2300 0.0000 0.00% 1.2300 1.2340 1.2220
May 15, 2023 1.2300 0.0040 0.33% 1.2260 1.2335 1.2260
May 12, 2023 1.2260 -0.0095 -0.77% 1.2355 1.2395 1.2200
May 11, 2023 1.2435 -0.0040 -0.32% 1.2475 1.2475 1.2300
May 10, 2023 1.2495 0.0100 0.81% 1.2395 1.2555 1.2395
May 9, 2023 1.2415 -0.0160 -1.27% 1.2575 1.2575 1.2355
May 5, 2023 1.2615 0.0180 1.45% 1.2435 1.2635 1.2415
May 4, 2023 1.2415 -0.0440 -3.42% 1.2855 1.2855 1.2355
May 3, 2023 1.2855 0.0420 3.38% 1.2435 1.2855 1.2435
May 2, 2023 1.2475 -0.0120 -0.95% 1.2595 1.2635 1.2435
Apr 28, 2023 1.2595 -0.0020 -0.16% 1.2615 1.2675 1.2515
Apr 27, 2023 1.2635 0.0200 1.61% 1.2435 1.2655 1.2435

The Renewables Infrastructure Group Ltd Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, August 3, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GG

Sự kiện

Half Year 2023 Renewables Infrastructure Group Ltd Earnings Release
Half Year 2023 Renewables Infrastructure Group Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 555.207 174.796 119.175 145.63 124.953
Doanh thu 555.207 174.796 119.175 145.63 124.953
Chi phí tổng doanh thu 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Lợi nhuận gộp 555.007 174.596 118.975 145.43 124.753
Tổng chi phí hoạt động 2.29 1.904 1.794 1.61 1.267
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.646 0.57 0.477 0.352 0.311
Other Operating Expenses, Total 1.428 1.134 1.117 1.058 0.756
Thu nhập hoạt động 552.917 172.892 117.381 144.02 123.686
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -32.207 37.57 -17.215 18.009 -0.535
Thu nhập ròng trước thuế 520.71 210.462 100.166 162.029 123.151
Thu nhập ròng sau thuế 520.71 210.462 100.166 162.029 123.151
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 520.71 210.462 100.166 162.029 123.151
Thu nhập ròng 520.71 210.462 100.166 162.029 123.151
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 520.71 210.462 100.166 162.029 123.151
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 520.71 210.462 100.166 162.029 123.151
Thu nhập ròng pha loãng 520.71 210.462 100.166 162.029 123.151
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2424.01 2103.87 1720.88 1430.26 1061.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.21481 0.10004 0.05821 0.11329 0.11603
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.0684 0.0676 0.06725 0.06606 0.06448
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.21482 0.10004 0.05821 0.11329 0.11603
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.016
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 111.116 444.091 164.256 10.54 72.341
Doanh thu 111.116 444.091 164.256 10.54 72.341
Chi phí tổng doanh thu 0.101 0.099 0.101 0.099 0.101
Lợi nhuận gộp 111.015 443.992 164.155 10.441 72.24
Tổng chi phí hoạt động 1.146 1.144 0.998 0.906 0.87
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.315 0.331 0.303 0.267 0.248
Other Operating Expenses, Total 0.714 0.714 0.594 0.54 0.521
Thu nhập hoạt động 109.97 442.947 163.258 9.634 71.471
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -14.892 -17.315 10.394 27.176 12.432
Thu nhập ròng trước thuế 95.078 425.632 173.652 36.81 83.903
Thu nhập ròng sau thuế 95.078 425.632 173.652 36.81 83.903
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 95.078 425.632 173.652 36.81 83.903
Thu nhập ròng 95.078 425.632 173.652 36.81 83.903
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 95.078 425.632 173.652 36.81 83.903
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 95.078 425.632 173.652 36.81 83.903
Thu nhập ròng pha loãng 95.078 425.632 173.652 36.81 83.903
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2469.17 2378.85 2198.48 2009.26 1774.17
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.03851 0.17892 0.07899 0.01832 0.04729
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.0342 0.0342 0.0338 0.0338 0.03363
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.03851 0.17892 0.07899 0.01832 0.04729
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.016
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 38.478 56.535 35.617 142.319 18.33
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 24.469 28.229 23.116 127.589 16.76
Cash 24.469 28.229 23.116 127.589 16.76
Tổng các khoản phải thu, ròng 12.913 14.232 12.501 2.11 1.57
Total Assets 3362.71 2706.54 2196.56 1883.78 1285.58
Long Term Investments 3322.61 2636.78 2160.95 1741.46 1267.26
Total Current Liabilities 3.193 0.362 1.692 0.339 1.683
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 3.193 0.362 1.692 0.339 1.683
Total Liabilities 19.973 0.362 1.692 0.339 1.683
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 3342.74 2706.18 2194.87 1883.44 1283.9
Additional Paid-In Capital 2770.05 2488.59 2046.24 1721.31 1189.54
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 572.688 217.583 148.634 162.128 94.36
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3362.71 2706.54 2196.56 1883.78 1285.58
Total Common Shares Outstanding 2482.82 2267.25 1913.28 1645.05 1187.93
Other Long Term Assets, Total
Other Current Assets, Total 1.096 14.074 0 12.62
Note Receivable - Long Term 1.622 13.219
Other Liabilities, Total 16.78
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 38.478 102.721 56.535 72.172 35.617
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 24.469 92.623 28.229 22.424 23.116
Cash 24.469 92.623 28.229 22.424 23.116
Tổng các khoản phải thu, ròng 12.913 4.409 28.306 49.748 12.501
Total Assets 3362.71 3330.58 2706.54 2406.57 2196.56
Long Term Investments 3322.61 3227.26 2636.78 2334.4 2160.95
Total Current Liabilities 3.193 0.542 0.362 0.469 1.692
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 3.193 0.05 0.362 0.469 1.692
Total Liabilities 19.973 0.542 0.362 0.469 1.692
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 3342.74 3330.04 2706.18 2406.1 2194.87
Additional Paid-In Capital 2770.05 2767.56 2488.59 2288.35 2046.24
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 572.688 562.475 217.583 117.756 148.634
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3362.71 3330.58 2706.54 2406.57 2196.56
Total Common Shares Outstanding 2482.82 2481 2267.25 2103.41 1913.28
Note Receivable - Long Term 1.622 0.602 13.219
Accounts Receivable - Trade, Net 4.409
Other Current Assets, Total 1.096 5.689
Accounts Payable 0.492
Other Liabilities, Total 16.78
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 520.71 210.462 100.166 162.029 123.151
Tiền từ hoạt động kinh doanh 192.373 156.558 115.496 87.104 52.15
Khoản mục phi tiền mặt -513.295 -203.486 -105.065 -159.474 -125.395
Thay đổi vốn lưu động 184.958 149.582 120.395 84.549 54.394
Tiền từ hoạt động đầu tư -314.075 -452.289 -431.361 -413.844 -223.985
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -314.075 -452.289 -431.361 -413.844 -223.985
Tiền từ các hoạt động tài chính 115.851 300.841 211.271 437.506 177.933
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3.033 -6.948 -3.704 -7.859 -2.766
Total Cash Dividends Paid -160.454 -134.058 -107.028 -86.285 -56.897
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 279.338 441.847 322.003 531.65 237.596
Ảnh hưởng của ngoại hối 2.091 0.003 0.121 0.063 0.016
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -3.76 5.113 -104.473 110.829 6.114
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 520.71 425.632 210.462 36.81 100.166
Cash From Operating Activities 192.373 101.134 156.558 64.164 115.496
Non-Cash Items -513.295 -324.779 -203.486 -37.714 -105.065
Changes in Working Capital 184.958 0.281 149.582 65.068 120.395
Cash From Investing Activities -314.075 -240.709 -452.289 -245 -431.361
Other Investing Cash Flow Items, Total -314.075 -240.709 -452.289 -245 -431.361
Cash From Financing Activities 115.851 198.244 300.841 174.436 211.271
Financing Cash Flow Items -3.033 -2.996 -6.948 -3.996 -3.704
Total Cash Dividends Paid -160.454 -77.106 -134.058 -62.423 -107.028
Issuance (Retirement) of Stock, Net 279.338 278.346 441.847 240.855 322.003
Foreign Exchange Effects 2.091 5.725 0.003 5.708 0.121
Net Change in Cash -3.76 64.394 5.113 -0.692 -104.473
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Rathbone Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 6.8088 169102771 23808000 2022-12-31 LOW
Newton Investment Management Ltd. Investment Advisor 5.5687 138304018 -32717308 2022-12-31 LOW
Quilter Cheviot Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 5.4377 135049825 5981824 2022-12-31 LOW
Investec Wealth & Investment Limited Investment Advisor 5.1197 127151009 66892918 2022-12-31 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 3.2036 79563226 297697 2023-04-01 LOW
Gravis Capital Management Limited Investment Advisor 3.081 76520104 2355000 2023-03-31 LOW
Foresight Group LLP Venture Capital 2.4277 60294904 391729 2023-03-31 LOW
Link Fund Solutions, Ltd. Investment Advisor 1.3693 34006476 -77521 2021-10-31 LOW
Liontrust Investment Partners LLP Investment Advisor 1.1292 28045069 -497465 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0456 25968938 -370921 2023-04-30 LOW
Sarasin & Partners LLP Investment Advisor 0.8168 20285111 -16528 2023-04-30 LOW
Aegon Asset Management Ltd Investment Advisor 0.7961 19771272 0 2023-04-01 LOW
Sanlam Investments UK Limited Investment Advisor 0.7952 19749584 0 2023-03-31 MED
KBI Global Investors Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7505 18639095 0 2022-08-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 0.6327 15714196 -12879618 2023-03-31 LOW
Aberdeen Asset Managers Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6062 15054725 -61276 2023-03-31 MED
Close Brothers Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.5598 13903830 910498 2023-04-01 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5359 13309148 -21815 2023-04-01 LOW
CBRE Investment Management, LLC Investment Advisor 0.4945 12280304 0 2023-02-28 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.4691 11650445 0 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Closed End Funds

East Wing
Trafalgar Court
SAINT PETER PORT
GY1 3PP
GG

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,618.45 Price
+3.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,326.80 Price
+2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

72.94 Price
+1.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Gold

1,946.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch