CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch The J. M. Smucker Company - SJM CFD

157.39
0.01%
0.30
Thấp: 155.54
Cao: 157.39
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.30
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

J M Smucker Co ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 157.41
Mở* 156.22
Thay đổi trong 1 năm* 15.41%
Vùng giá trong ngày* 155.54 - 157.39
Vùng giá trong 52 tuần 119.82-163.07
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 928.86K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 19.49M
Giá trị vốn hóa thị trường 16.80B
Tỷ số P/E 23.68
Cổ phiếu đang lưu hành 106.64M
Doanh thu 8.33B
EPS 6.65
Tỷ suất cổ tức (%) 2.58933
Hệ số rủi ro beta 0.21
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jun 5, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 157.39 1.40 0.90% 155.99 157.55 155.16
Mar 29, 2023 157.41 1.95 1.25% 155.46 157.95 155.46
Mar 28, 2023 156.30 0.14 0.09% 156.16 157.96 156.00
Mar 27, 2023 156.11 2.13 1.38% 153.98 157.25 153.77
Mar 24, 2023 154.52 3.45 2.28% 151.07 154.70 151.07
Mar 23, 2023 150.99 0.23 0.15% 150.76 153.08 150.67
Mar 22, 2023 151.74 -1.77 -1.15% 153.51 154.89 151.74
Mar 21, 2023 153.93 0.13 0.08% 153.80 154.94 152.56
Mar 20, 2023 154.30 2.93 1.94% 151.37 155.41 151.22
Mar 17, 2023 151.70 -0.40 -0.26% 152.10 154.16 150.53
Mar 16, 2023 153.69 1.47 0.97% 152.22 153.86 152.10
Mar 15, 2023 153.41 3.63 2.42% 149.78 153.76 149.65
Mar 14, 2023 151.41 1.47 0.98% 149.94 151.59 149.33
Mar 13, 2023 149.82 3.43 2.34% 146.39 152.45 146.32
Mar 10, 2023 147.78 -0.05 -0.03% 147.83 149.69 147.36
Mar 9, 2023 148.30 -1.54 -1.03% 149.84 150.91 147.80
Mar 8, 2023 150.31 0.64 0.43% 149.67 150.65 149.22
Mar 7, 2023 149.72 -0.72 -0.48% 150.44 150.93 149.18
Mar 6, 2023 150.33 0.41 0.27% 149.92 151.15 149.32
Mar 3, 2023 150.65 2.32 1.56% 148.33 151.10 146.88

The J. M. Smucker Company Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 7998.9 8002.7 7801 7838 7357.1
Doanh thu 7998.9 8002.7 7801 7838 7357.1
Chi phí tổng doanh thu 5277.7 4864 4799 4922.3 4517.1
Lợi nhuận gộp 2721.2 3138.7 3002 2915.7 2840
Tổng chi phí hoạt động 6982 6615.9 6577.9 6909.4 6313.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1311.5 1465.4 1416.6 1452.6 1306.9
Nghiên cứu & phát triển 48.8 57.7 57.7 56 56
Depreciation / Amortization 223.6 233 236.3 240.3 206.8
Chi phí bất thường (thu nhập) 176.2 24.5 68.9 241.5 226.2
Other Operating Expenses, Total -55.8 -28.7 -0.6 -3.3 0.1
Thu nhập hoạt động 1016.9 1386.8 1223.1 928.6 1044
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -160.9 -177.1 -189.2 -207.9 -174.1
Khác, giá trị ròng -12.2 -37.8 -7.2 -19.1 -8.9
Thu nhập ròng trước thuế 843.8 1171.9 1026.7 701.6 861
Thu nhập ròng sau thuế 631.7 876.3 779.5 514.4 572.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 631.7 876.3 779.5 514.4 572.8
Thu nhập ròng 631.7 876.3 779.5 514.4 1338.6
Total Adjustments to Net Income -1.8 -3.7 -4.4 -2.6 -6.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 629.9 872.6 775.1 511.8 566
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 629.9 872.6 775.1 511.8 1331.8
Thu nhập ròng pha loãng 629.9 872.6 775.1 511.8 1331.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 107.9 112 113.4 113.1 113
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.83781 7.79107 6.8351 4.5252 5.00885
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.87 3.58 3.49 3.33 3.09
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 7.06033 7.95464 7.29639 6.09075 6.34057
Tổng khoản mục bất thường 765.8
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng doanh thu 2033.8 2057.1 2050 1858 1920.2
Doanh thu 2033.8 2057.1 2050 1858 1920.2
Chi phí tổng doanh thu 1364.1 1367.2 1332.4 1214 1184.5
Lợi nhuận gộp 669.7 689.9 717.6 644 735.7
Tổng chi phí hoạt động 1731.8 1906.5 1745.1 1605.5 1681.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 352.6 336 347.7 324 411.1
Depreciation / Amortization 57.5 55.3 55.4 55.4 56.9
Chi phí bất thường (thu nhập) 5.9 149.6 14.3 13.3 22.8
Other Operating Expenses, Total -48.3 -1.6 -4.7 -1.2 6.2
Thu nhập hoạt động 302 150.6 304.9 252.5 238.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -38 -39.5 -40.3 -43.1 -42.4
Khác, giá trị ròng -3.8 -1.5 4.2 -4.2 -3
Thu nhập ròng trước thuế 260.2 109.6 268.8 205.2 193.3
Thu nhập ròng sau thuế 202.1 69.7 206 153.9 147
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 202.1 69.7 206 153.9 147
Thu nhập ròng 202.1 69.7 206 153.9 147
Total Adjustments to Net Income -0.6 -0.1 -0.6 -0.5 -0.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 201.5 69.6 205.4 153.4 146.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 201.5 69.6 205.4 153.4 146.4
Thu nhập ròng pha loãng 201.5 69.6 205.4 153.4 146.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 107.3 108.2 108.1 108.1 108.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.87791 0.64325 1.90009 1.41906 1.34683
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.99 0.99 0.99 0.9 0.9
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.92062 1.52253 2.00147 1.51133 1.50634
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2010.1 1941.7 1972.7 1625.2 1555
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 169.9 334.3 391.1 101.3 192.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 169.9 334.3 391.1 101.3 192.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 524.7 533.7 551.4 503.8 385.6
Accounts Receivable - Trade, Net 524.7 533.7 551.4 503.8 385.6
Total Inventory 1089.3 959.9 895.3 910.3 854.4
Other Current Assets, Total 226.2 113.8 134.9 109.8 122.4
Total Assets 16055 16284.2 16970.4 16711.3 15301.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2238.2 2143.5 2117.8 1912.4 1729.1
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4217.7 3985.3 3886.7 3532.1 3256.3
Accumulated Depreciation, Total -1979.5 -1841.8 -1768.9 -1619.7 -1527.2
Goodwill, Net 6015.8 6023.6 6304.5 6310.9 5942.2
Intangibles, Net 5652.2 6041.2 6429 6718.8 5916.5
Other Long Term Assets, Total 112.1 103.2 107.8 103.1 158.4
Total Current Liabilities 1952.8 2867.5 1587.1 2341.5 1033.8
Accounts Payable 1193.3 1034.1 782 591 512.1
Accrued Expenses 325.7 381.6 303.8 227.7 181.4
Notes Payable/Short Term Debt 180 82 248 426 144
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.4 1154.7 2.2 798.5
Other Current Liabilities, Total 252.4 215.1 251.1 298.3 196.3
Total Liabilities 7914.9 8159.4 8779.5 8740.8 7410.1
Total Long Term Debt 4313.1 3519.3 5376.8 4686.3 4688
Long Term Debt 4310.6 3516.8 5373.3 4686.3 4688
Deferred Income Tax 1325.8 1349.3 1351.6 1398.6 1377.2
Other Liabilities, Total 323.2 423.3 464 314.4 311.1
Total Equity 8140.1 8124.8 8190.9 7970.5 7891.1
Common Stock 26.6 27.1 29 28.9 28.9
Additional Paid-In Capital 5457.9 5527.6 5794.1 5755.8 5739.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2893 2847.5 2746.8 2367.6 2239.2
Unrealized Gain (Loss) 1.8 3.7 3.8 4.1 3.6
Other Equity, Total -239.2 -281.1 -382.8 -185.9 -120.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 16055 16284.2 16970.4 16711.3 15301.2
Total Common Shares Outstanding 106.458 108.339 114.073 113.742 113.573
Long Term Investments 26.6 31 38.6 40.9
Capital Lease Obligations 2.5 2.5 3.5
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng tài sản hiện tại 2010.1 1988.2 2008.8 1952.9 1941.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 169.9 284.3 155.3 168.8 334.3
Tiền mặt và các khoản tương đương 169.9 284.3 155.3 168.8 334.3
Tổng các khoản phải thu, ròng 524.7 563.2 659.1 566 533.7
Accounts Receivable - Trade, Net 524.7 563.2 659.1 566 533.7
Total Inventory 1089.3 1042.1 1100.2 1105.5 959.9
Other Current Assets, Total 226.2 98.6 94.2 112.6 113.8
Total Assets 16055 15966.4 16240.8 16211.7 16284.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2238.2 2108.9 2139 2121.9 2143.5
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4217.7 4048.8 4093.7 4020.4 3985.3
Accumulated Depreciation, Total -1979.5 -1939.9 -1954.7 -1898.5 -1841.8
Goodwill, Net 6015.8 6017.8 6022.3 6021 6023.6
Intangibles, Net 5652.2 5710 5930.4 5985.2 6041.2
Other Long Term Assets, Total 138.7 141.5 140.3 130.7 134.2
Total Current Liabilities 1952.8 1664.6 1890.5 2763.2 2867.5
Accounts Payable 1193.3 1006.8 1031 1041.2 1034.1
Accrued Expenses 325.7 248 250.7 236.1 381.6
Notes Payable/Short Term Debt 180 94 320 366 82
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.4 1.4 1.5 753.1 1154.7
Other Current Liabilities, Total 252.4 314.4 287.3 366.8 215.1
Total Liabilities 7914.9 7699.5 7954.4 8041.4 8159.4
Total Long Term Debt 4313.1 4312 4311.4 3519.7 3519.3
Long Term Debt 4310.6 4309.7 4308.8 3517.5 3516.8
Capital Lease Obligations 2.5 2.3 2.6 2.2 2.5
Deferred Income Tax 1325.8 1334.5 1351.6 1348.8 1349.3
Other Liabilities, Total 323.2 388.4 400.9 409.7 423.3
Total Equity 8140.1 8266.9 8286.4 8170.3 8124.8
Common Stock 26.6 27.1 27.1 27.1 27.1
Additional Paid-In Capital 5457.9 5553.6 5537 5531 5527.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2893 2955.5 2992.8 2893.8 2847.5
Unrealized Gain (Loss) 1.8 3.8 3.7 3.8 3.7
Other Equity, Total -239.2 -273.1 -274.2 -285.4 -281.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 16055 15966.4 16240.8 16211.7 16284.2
Total Common Shares Outstanding 106.458 108.5 108.363 108.36 108.339
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 631.7 876.3 779.5 514.4 1338.6
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1136.3 1565 1254.8 1141.2 1218
Tiền từ hoạt động kinh doanh 235.5 219.5 210.2 206 206.3
Amortization 223.6 233 236.3 240.3 206.8
Deferred Taxes -38.1 -13.9 7.6 -93.5 -803.4
Khoản mục phi tiền mặt 195.2 48.5 -144.6 174.5 163
Thay đổi vốn lưu động -111.6 201.6 165.8 99.5 106.7
Tiền từ hoạt động đầu tư -355.5 311.1 -271.5 -1924.2 -277.6
Chi phí vốn -417.5 -306.7 -269.3 -359.8 -321.9
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 62 617.8 -2.2 -1564.4 44.3
Tiền từ các hoạt động tài chính -944.5 -1943.9 -688.7 699 -922
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -10.5 -0.4 -7.2 0.3 -4
Total Cash Dividends Paid -418.1 -403.2 -396.8 -377.9 -350.3
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -254.1 -673.9 2.9 -5.4 -7
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -261.8 -866.4 -287.6 1082 -560.7
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.7 11 -4.8 -7.3 7.4
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -164.4 -56.8 289.8 -91.3 25.8
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Net income/Starting Line 631.7 429.6 359.9 153.9 876.3
Cash From Operating Activities 1136.3 742.6 302.9 137.8 1565
Cash From Operating Activities 235.5 178.9 119 58.5 219.5
Amortization 223.6 166.1 110.8 55.4 233
Deferred Taxes -38.1 -13.9
Non-Cash Items 195.2 182.8 30.3 19.1 48.5
Changes in Working Capital -111.6 -214.8 -317.1 -149.1 201.6
Cash From Investing Activities -355.5 -131.9 -143 -80 311.1
Capital Expenditures -417.5 -244.5 -127.2 -68 -306.7
Other Investing Cash Flow Items, Total 62 112.6 -15.8 -12 617.8
Cash From Financing Activities -944.5 -660.4 -338.8 -223.3 -1943.9
Financing Cash Flow Items -10.5 -10.1 -9.6 -0.3 -0.4
Total Cash Dividends Paid -418.1 -311.1 -204.1 -97.2 -403.2
Issuance (Retirement) of Stock, Net -254.1 8.5 -3.5 -2.8 -673.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net -261.8 -347.7 -121.6 -123 -866.4
Foreign Exchange Effects -0.7 -0.3 -0.1 0 11
Net Change in Cash -164.4 -50 -179 -165.5 -56.8
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 12.2238 13034950 207815 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 6.7595 7208071 -385999 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.0797 6483165 263225 2022-12-31 LOW
Stifel Nicolaus Investment Advisors Investment Advisor 2.6144 2787893 53065 2022-12-31 LOW
Smucker (Richard K) Individual Investor 2.3365 2491602 -15167 2023-03-24 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1129 2253122 45838 2022-12-31 LOW
Smucker (Timothy P) Individual Investor 1.8295 1950885 4184 2022-06-21 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 1.5615 1665120 -422279 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4634 1560505 1442 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.3705 1461464 588679 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.3424 1431487 -155820 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2962 1382261 984448 2022-12-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 1.2648 1348712 26998 2022-12-31 LOW
Coho Partners, Ltd. Investment Advisor 1.0183 1085908 -4371 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9711 1035508 -79947 2022-12-31 LOW
Champlain Investment Partners, LLC Investment Advisor 0.9379 1000155 -5640 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.866 923426 -1004676 2022-12-31 HIGH
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.838 893629 25693 2022-12-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8054 858837 -482431 2022-12-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 0.7948 847519 -7614 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Food Processing (NEC)

One Strawberry Lane
ORRVILLE
OHIO 44667-1241
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,977.76 Price
-0.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

74.16 Price
-0.610% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Natural Gas

2.15 Price
+1.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4392%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.4173%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.006

US100

12,973.60 Price
-0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch