CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Target Corp - TGT CFD

131.81
0.51%
0.45
Thấp: 130.9
Cao: 131.87
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.45
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Target Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 132.49
Mở* 131.55
Thay đổi trong 1 năm* -17.53%
Vùng giá trong ngày* 130.9 - 131.87
Vùng giá trong 52 tuần 126.75-183.89
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 9.35M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 87.22M
Giá trị vốn hóa thị trường 61.25B
Tỷ số P/E 22.57
Cổ phiếu đang lưu hành 461.56M
Doanh thu 109.27B
EPS 5.88
Tỷ suất cổ tức (%) 3.25546
Hệ số rủi ro beta 1.03
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 16, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 7, 2023 131.81 0.50 0.38% 131.31 131.95 130.87
Jun 6, 2023 132.49 2.56 1.97% 129.93 132.78 129.51
Jun 5, 2023 130.36 -0.50 -0.38% 130.86 132.88 129.54
Jun 2, 2023 133.06 1.99 1.52% 131.07 133.11 130.39
Jun 1, 2023 131.00 2.62 2.04% 128.38 131.88 126.38
May 31, 2023 130.70 -3.32 -2.48% 134.02 135.10 130.45
May 30, 2023 133.65 -4.29 -3.11% 137.94 138.55 133.40
May 26, 2023 138.76 -1.25 -0.89% 140.01 140.15 136.86
May 25, 2023 140.59 -0.28 -0.20% 140.87 141.94 138.49
May 24, 2023 142.88 -1.77 -1.22% 144.65 145.67 141.96
May 23, 2023 146.95 -2.91 -1.94% 149.86 151.09 146.74
May 22, 2023 151.76 0.95 0.63% 150.81 152.57 149.43
May 19, 2023 152.08 -2.79 -1.80% 154.87 155.07 150.54
May 18, 2023 153.92 -5.43 -3.41% 159.35 161.35 153.06
May 17, 2023 160.38 6.23 4.04% 154.15 162.61 154.15
May 16, 2023 156.66 -0.30 -0.19% 156.96 160.64 153.87
May 15, 2023 160.39 3.10 1.97% 157.29 160.59 157.05
May 12, 2023 157.80 0.95 0.61% 156.85 159.07 155.15
May 11, 2023 158.58 2.03 1.30% 156.55 159.13 155.69
May 10, 2023 157.51 0.90 0.57% 156.61 159.07 154.64

Target Corp Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

17:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Target Corp Annual Shareholders Meeting
Target Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

14:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Target Corp Annual Shareholders Meeting
Target Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, August 16, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Target Corp Earnings Call
Q2 2023 Target Corp Earnings Call

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Target Corp Earnings Release
Q2 2023 Target Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, November 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Target Corp Earnings Release
Q3 2023 Target Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 109120 106005 93561 78112 75356
Doanh thu 109120 106005 93561 78112 75356
Chi phí tổng doanh thu 82229 74963 65951 54864 53299
Lợi nhuận gộp 26891 31042 27610 23248 22057
Tổng chi phí hoạt động 105272 96724 87534 73464 71246
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 20592 19665 18553 16210 15631
Depreciation / Amortization 2385 2344 2230 2357 2224
Chi phí bất thường (thu nhập) 66 -248 800 33 92
Thu nhập hoạt động 3848 9281 6027 4648 4110
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -478 -421 -465 -467 -461
Khác, giá trị ròng 48 47 -16 9 27
Thu nhập ròng trước thuế 3418 8907 5546 4190 3676
Thu nhập ròng sau thuế 2780 6946 4368 3269 2894
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2780 6946 4368 3269 2894
Tổng khoản mục bất thường 0 0 12 43
Thu nhập ròng 2780 6946 4368 3281 2937
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2780 6946 4368 3269 2894
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2780 6946 4368 3281 2937
Thu nhập ròng pha loãng 2780 6946 4368 3281 2937
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 464.7 492.7 505.4 515.6 533.2
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.98235 14.0978 8.64266 6.34019 5.42761
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.96 3.16 2.68 2.6 2.52
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 6.09787 13.7053 9.91896 6.39012 5.56344
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng doanh thu 25322 31395 26518 26037 25170
Doanh thu 25322 31395 26518 26037 25170
Chi phí tổng doanh thu 18386 23946 19680 20142 18461
Lợi nhuận gộp 6936 7449 6838 5895 6709
Tổng chi phí hoạt động 23994 30236 25496 25716 23824
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5025 5664 5214 4975 4739
Depreciation / Amortization 583 615 597 572 601
Chi phí bất thường (thu nhập) 11 5 27 23
Thu nhập hoạt động 1328 1159 1022 321 1346
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -147 -129 -125 -112 -112
Khác, giá trị ròng 23 13 12 8 15
Thu nhập ròng trước thuế 1204 1043 909 217 1249
Thu nhập ròng sau thuế 950 876 712 183 1009
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 950 876 712 183 1009
Thu nhập ròng 950 876 712 183 1009
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 950 876 712 183 1009
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 950 876 712 183 1009
Thu nhập ròng pha loãng 950 876 712 183 1009
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 462.9 462.9 462.5 463.6 467.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.05228 1.89242 1.53946 0.39474 2.1569
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.08 1.08 1.08 0.9 0.9
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.05228 1.91238 1.54793 0.44385 2.19662
Tổng khoản mục bất thường
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 17846 21573 20756 12902 12519
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2229 5911 8511 2577 1556
Tiền mặt và các khoản tương đương 886 926 867 767 787
Đầu tư ngắn hạn 1343 4985 7644 1810 769
Tổng các khoản phải thu, ròng 1695 1353 1135 962 1100
Total Inventory 13499 13902 10653 8992 9497
Prepaid Expenses 188 170 171 154 157
Other Current Assets, Total 235 237 286 217 209
Total Assets 53335 53811 51248 42779 41290
Property/Plant/Equipment, Total - Net 34169 30737 29106 28519 27498
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 56800 51874 49384 48183 44220
Accumulated Depreciation, Total -22631 -21137 -20278 -19664 -18687
Goodwill, Net 631 631 633 633
Intangibles, Net 14 25 668 53 66
Other Long Term Assets, Total 675 845 718 672 574
Total Current Liabilities 19500 21747 20125 14487 15014
Accounts Payable 13487 15478 12859 9920 9761
Accrued Expenses 4146 4472 4273 3138 3027
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 130 171 1144 161 1052
Other Current Liabilities, Total 1737 1626 1849 1268 1174
Total Liabilities 42103 40984 36808 30946 29993
Total Long Term Debt 16009 13549 11536 11338 10223
Long Term Debt 14066 11582 9770 10035 9255
Deferred Income Tax 2196 1566 990 1122 972
Other Liabilities, Total 4398 4122 4157 3999 3784
Total Equity 11232 12827 14440 11833 11297
Common Stock 38 39 42 42 43
Additional Paid-In Capital 6608 6421 6329 6226 6042
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5005 6920 8825 6433 6017
Other Equity, Total -419 -553 -756 -868 -805
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 53335 53811 51248 42779 41290
Total Common Shares Outstanding 460.347 471.274 500.877 504.199 517.762
Capital Lease Obligations 1943 1967 1766 1303 968
Accounts Receivable - Trade, Net 1169 835 631
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng tài sản hiện tại 15773 17846 20393 18453 17953
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1321 2229 954 1117 1112
Tiền mặt và các khoản tương đương 913 886 954 928 930
Đầu tư ngắn hạn 408 1343 189 182
Total Inventory 12616 13499 17117 15320 15083
Other Current Assets, Total 1836 2118 2322 2016 1758
Total Assets 52150 53335 55615 52470 50842
Property/Plant/Equipment, Total - Net 35036 34169 33517 32362 31241
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 57693 56800 55530 54070 52526
Accumulated Depreciation, Total -22657 -22631 -22013 -21708 -21285
Other Long Term Assets, Total 1341 1320 1705 1655 1648
Total Current Liabilities 17867 19500 23783 22445 20724
Accounts Payable 11935 13487 15438 14891 14053
Accrued Expenses 5732 5883 6138 5905 5582
Notes Payable/Short Term Debt 90 0 2100 1500 900
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 110 130 107 149 189
Total Liabilities 40545 42103 44596 41878 40068
Total Long Term Debt 16010 16009 14237 13453 13379
Long Term Debt 16010 16009 14237 13453 13379
Deferred Income Tax 2289 2196 2240 1862 1752
Other Liabilities, Total 4379 4398 4336 4118 4213
Total Equity 11605 11232 11019 10592 10774
Common Stock 38 38 38 38 39
Additional Paid-In Capital 6541 6608 6558 6502 5592
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5448 5005 4631 4421 5495
Other Equity, Total -422 -419 -208 -369 -352
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 52150 53335 55615 52470 50842
Total Common Shares Outstanding 461.553 460.347 460.298 460.236 463.684
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 2780 6946 4368 3281 2937
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4018 8625 10525 7117 5973
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2700 2642 2485 2604 2474
Deferred Taxes 582 522 -184 178 322
Khoản mục phi tiền mặt 392 -40 798 192 223
Cash Taxes Paid 213 2063 1031 696 373
Lãi suất đã trả 449 414 939 492 476
Thay đổi vốn lưu động -2436 -1445 3058 862 17
Tiền từ hoạt động đầu tư -5504 -3154 -2591 -2944 -3416
Chi phí vốn -5528 -3544 -2649 -3027 -3516
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 24 390 58 83 100
Tiền từ các hoạt động tài chính -2196 -8071 -2000 -3152 -3644
Total Cash Dividends Paid -1836 -1548 -1343 -1330 -1335
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -2822 -7348 -722 -1492 -2028
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 2462 825 65 -330 -281
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -3682 -2600 5934 1021 -1087
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Net income/Starting Line 950 2780 1904 1192 1009
Cash From Operating Activities 1265 4018 552 -47 -1394
Cash From Operating Activities 667 2700 2004 1329 679
Deferred Taxes 95 582 548 227 115
Non-Cash Items 32 392 318 230 135
Changes in Working Capital -479 -2436 -4222 -3025 -3332
Cash From Investing Activities -1602 -5504 -4303 -2518 -948
Capital Expenditures -1605 -5528 -4323 -2523 -952
Other Investing Cash Flow Items, Total 3 24 20 5 4
Cash From Financing Activities -571 -2196 -1206 -2229 -2457
Total Cash Dividends Paid -497 -1836 -1339 -842 -424
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -2822 -2823 -2819 -180
Issuance (Retirement) of Debt, Net 44 2462 2956 1432 897
Net Change in Cash -908 -3682 -4957 -4794 -4799
Financing Cash Flow Items -118 -2750
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.111 42052903 -513248 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 7.8187 36087765 4314494 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 7.49 34570634 1529881 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.8139 22218939 -51561 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7983 8300283 80027 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.7841 8234480 -39669 2023-03-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 1.7318 7993169 219120 2023-03-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 1.5784 7285148 166473 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.2295 5674880 -15141 2023-03-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 1.2175 5619368 968270 2023-03-31 LOW
Fisher Investments Investment Advisor/Hedge Fund 1.1416 5269026 175043 2023-03-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0999 5076467 -73505 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0552 4870303 378652 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.9182 4238152 515866 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.8576 3958273 -491208 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.8026 3704555 69862 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.7696 3552112 152867 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7525 3473461 -61857 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7027 3243418 -40654 2023-03-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.6645 3067074 17254 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Discount Stores (NEC)

1000 Nicollet Mall
MINNEAPOLIS
MINNESOTA 55403
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.40 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,405.10 Price
+0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.52 Price
-0.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00408

Gold

1,946.57 Price
+0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0090%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0008%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch