CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Symrise AG - SY1 CFD

102.52
1.64%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.36
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Symrise AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 103.87
Mở* 102.82
Thay đổi trong 1 năm* -13.09%
Vùng giá trong ngày* 101.97 - 102.82
Vùng giá trong 52 tuần 91.52-115.65
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 542.93K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 7.58M
Giá trị vốn hóa thị trường 13.49B
Tỷ số P/E 48.12
Cổ phiếu đang lưu hành 139.77M
Doanh thu 4.62B
EPS 2.01
Tỷ suất cổ tức (%) 1.08786
Hệ số rủi ro beta 0.49
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 30, 2022 102.52 -0.50 -0.49% 103.02 103.07 101.82
Jun 29, 2022 103.87 0.15 0.14% 103.72 104.57 101.22
Jun 28, 2022 105.17 -1.35 -1.27% 106.52 106.77 103.67
Jun 27, 2022 106.02 -1.25 -1.17% 107.27 107.57 104.97
Jun 24, 2022 106.17 3.50 3.41% 102.67 107.62 102.32
Jun 23, 2022 102.02 0.85 0.84% 101.17 102.07 99.64
Jun 22, 2022 101.77 3.15 3.19% 98.62 102.22 98.54
Jun 21, 2022 100.97 -0.20 -0.20% 101.17 102.52 100.47
Jun 20, 2022 99.52 2.52 2.60% 97.00 99.64 96.88
Jun 17, 2022 95.68 0.34 0.36% 95.34 96.92 94.30
Jun 16, 2022 95.56 -1.62 -1.67% 97.18 97.42 93.92
Jun 15, 2022 97.26 1.02 1.06% 96.24 98.34 94.52
Jun 14, 2022 95.74 -3.88 -3.89% 99.62 99.76 95.74
Jun 13, 2022 98.92 -0.52 -0.52% 99.44 100.92 98.08
Jun 10, 2022 100.27 -0.80 -0.79% 101.07 101.52 99.52
Jun 9, 2022 101.72 -0.80 -0.78% 102.52 103.57 101.37
Jun 8, 2022 103.02 -0.50 -0.48% 103.52 103.82 101.72
Jun 7, 2022 103.57 0.15 0.15% 103.42 103.87 101.57
Jun 6, 2022 103.82 -0.35 -0.34% 104.17 104.62 103.22
Jun 3, 2022 103.02 -1.50 -1.44% 104.52 104.57 102.87

Symrise AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu 2903.19 2996.29 3154.03 3407.85 3520.45 3825.69
Doanh thu 2903.19 2996.29 3154.03 3407.85 3520.45 3825.69
Chi phí tổng doanh thu 1718.17 1771.82 1912.56 2047.28 2129.97 2346.86
Lợi nhuận gộp 1185.02 1224.47 1241.47 1360.58 1390.48 1478.83
Tổng chi phí hoạt động 2499.57 2564.71 2720.06 2952.5 3032.94 3266.74
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 627.858 632.787 654.669 733.047 736.721 784.71
Nghiên cứu & phát triển 186.152 196.432 200.441 213.351 212.297 220.742
Chi phí bất thường (thu nhập) -3.513 -4.457 0 8.3
Other Operating Expenses, Total -29.093 -31.879 -47.608 -42.358 -42.528 -89.16
Thu nhập hoạt động 403.613 431.586 433.972 455.352 487.513 558.955
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -32.963 -42.971 -35.84 -29.912 -40.554 -31.149
Khác, giá trị ròng -12.91 -13.167 -9.089 -15.913 -23.397 -11.614
Thu nhập ròng trước thuế 357.74 375.448 389.043 409.527 423.562 516.192
Thu nhập ròng sau thuế 260.58 275.649 279.687 297.884 314.951 385.032
Lợi ích thiểu số -8.217 -5.379 -4.357 -6.829 -8.078 -10.108
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 252.363 270.27 275.33 291.055 306.873 374.924
Thu nhập ròng 252.363 270.27 275.33 291.055 306.873 374.924
Total Adjustments to Net Income 0 2.061 3.919 3.953 3.984 2.731
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 252.363 272.331 279.249 295.008 310.857 377.655
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 252.363 272.331 279.249 295.008 310.857 377.655
Thu nhập ròng pha loãng 252.363 270.27 279.249 295.008 310.857 377.655
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 129.813 132.123 134.167 139.157 139.782 139.781
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.94406 2.0456 2.08135 2.11996 2.22387 2.70176
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.85 0.88 0.9 0.95 0.97 1.02
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.9382 2.02162 2.08135 2.11996 2.22387 2.74605
Điều chỉnh pha loãng -2.061 0
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 1.185 -3.525 -4.716
Q2 2021 Q4 2021
Tổng doanh thu 1907.92 1917.78
Doanh thu 1907.92 1917.78
Chi phí tổng doanh thu 1151.78 1195.08
Lợi nhuận gộp 756.133 722.698
Tổng chi phí hoạt động 1611.35 1655.39
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 392.496 392.214
Nghiên cứu & phát triển 105.736 115.006
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -2.518 -2.198
Other Operating Expenses, Total -36.148 -44.712
Thu nhập hoạt động 296.567 262.388
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -22.977 -19.786
Thu nhập ròng trước thuế 273.59 242.602
Thu nhập ròng sau thuế 201.979 183.053
Lợi ích thiểu số -5.813 -4.295
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 196.166 178.758
Thu nhập ròng 196.166 178.758
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 196.166 181.489
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 196.166 181.489
Thu nhập ròng pha loãng 196.166 181.489
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 138.145 141.418
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.42 1.28336
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 1.02
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.42 1.28336
Total Adjustments to Net Income 2.731
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng tài sản hiện tại 1635.14 1665.51 1835.46 2098.85 2299.74 2329.91
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 330.795 253.517 287.43 457.819 740.311 465.143
Cash 193.801 214.843 272.281 419.07 499.18 410.69
Tiền mặt và các khoản tương đương 107.847 14.662 7.314 26.83 225.956 43.118
Đầu tư ngắn hạn 29.147 24.012 7.835 11.919 15.175 11.335
Tổng các khoản phải thu, ròng 551.92 582.974 622.137 669.899 616.717 776.298
Accounts Receivable - Trade, Net 528.353 557.436 596.396 647.675 600.795 729.941
Total Inventory 680.431 751.511 844.874 891.689 862.887 987.961
Other Current Assets, Total 71.992 77.507 81.018 79.445 79.824 100.51
Total Assets 4752.72 4674.62 4920.38 5953.15 5939.77 6642.74
Property/Plant/Equipment, Total - Net 857.378 901.62 1036.09 1244.75 1205.21 1320.94
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1650.27 1732.2 1952.88 2273.11 2304.59 2546.09
Accumulated Depreciation, Total -792.89 -830.577 -916.783 -1028.36 -1099.38 -1225.15
Goodwill, Net 1221.78 1182.7 1206.12 1435.13 1381.75 1690.09
Intangibles, Net 890.632 783.193 706.334 952.588 812.314 791.828
Long Term Investments 25.575 7.623 22.866 103.262 97.177 390.29
Other Long Term Assets, Total 122.222 133.979 113.506 118.566 143.579 119.684
Total Current Liabilities 1028 603.381 1218.38 1146.36 656.838 1144.56
Accounts Payable 254.383 276.229 315.806 332.497 334.178 412.786
Accrued Expenses 123.116 121.935 129.559 141.505 146.724 168.491
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 527.489 82.195 616.006 518.525 24.797 369.055
Other Current Liabilities, Total 123.01 123.022 157.006 153.838 151.139 194.233
Total Liabilities 3081.04 2961.88 3028.39 3553.28 3637.91 3454.83
Total Long Term Debt 1213.33 1538.43 1036.02 1538.21 2040.85 1425.18
Long Term Debt 1213.33 1538.43 1036.02 1462.83 1963.68 1342.12
Deferred Income Tax 203.956 195.861 171.975 167.492 154.441 161.498
Minority Interest 59.786 56.59 52.416 57.261 59.806 64.356
Other Liabilities, Total 575.971 567.617 549.603 643.957 725.976 659.233
Total Equity 1671.68 1712.75 1891.99 2399.86 2301.85 3187.9
Common Stock 129.813 129.813 129.813 135.427 135.427 139.772
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1786.04 1975.55 2113.29 877.64 1051.54 1328.23
Other Equity, Total -244.17 -392.621 -351.107 -411.234 -683.143 -460.82
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4752.72 4674.62 4920.38 5953.15 5939.77 6642.74
Total Common Shares Outstanding 129.813 129.813 129.813 135.427 135.427 139.772
Capital Lease Obligations 75.378 77.173 83.06
Additional Paid-In Capital 1798.03 1798.03 2180.72
Jun 2021 Dec 2021
Tổng tài sản hiện tại 2455.88 2329.91
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 620.491 465.143
Tiền mặt và các khoản tương đương 552.262 453.808
Đầu tư ngắn hạn 68.229 11.335
Tổng các khoản phải thu, ròng 797.851 776.298
Accounts Receivable - Trade, Net 769.603 729.941
Total Inventory 913.139 987.961
Other Current Assets, Total 124.398 100.51
Total Assets 6099.96 6642.74
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1229.92 1320.94
Intangibles, Net 2178.56 2481.92
Long Term Investments 108.895 390.29
Other Long Term Assets, Total 126.716 119.684
Total Current Liabilities 692.747 1144.56
Accounts Payable 349.91 412.786
Notes Payable/Short Term Debt 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 36.704 375.543
Other Current Liabilities, Total 306.133 356.236
Total Liabilities 3605.22 3454.83
Total Long Term Debt 2046.98 1425.18
Long Term Debt 1968.64 1342.12
Capital Lease Obligations 78.34 83.06
Deferred Income Tax 153.046 161.498
Minority Interest 60.334 64.356
Other Liabilities, Total 652.105 659.232
Total Equity 2494.75 3187.9
Common Stock 135.427 139.772
Additional Paid-In Capital 1798.03 2180.72
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1112.15 1328.23
Other Equity, Total -550.859 -460.82
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6099.96 6642.74
Total Common Shares Outstanding 135.427 139.772
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm 260.58 275.649 279.687 297.884 314.951 385.032
Tiền từ hoạt động kinh doanh 338.771 396.184 438.566 543.561 632.815 516.112
Tiền từ hoạt động kinh doanh 202.941 198.718 196.549 229.722 254.564 254.669
Khoản mục phi tiền mặt 133.122 163.141 153.36 145.008 169.535 146.143
Cash Taxes Paid 120.273 117.079 96.177 123.153 138.402 167.093
Lãi suất đã trả 39.64 40.445 24.8 37.169 39.42 29.099
Thay đổi vốn lưu động -257.872 -241.324 -191.03 -129.053 -106.235 -269.732
Tiền từ hoạt động đầu tư -311.04 -219.277 -239.197 -881.888 -149.708 -713.6
Chi phí vốn -165.616 -203.167 -228.124 -174.405 -144.041 -174.156
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -145.424 -16.11 -11.073 -707.483 -5.667 -539.444
Tiền từ các hoạt động tài chính 1.754 -219.106 -152.317 497.725 -188.749 -92.148
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -7.734 -38.368 -51.436 -42.539 -45.498 -41.552
Total Cash Dividends Paid -108.118 -113.427 -116.955 -121.884 -128.655 -131.364
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 117.606 -67.311 16.074 262.148 -14.596 80.768
Ảnh hưởng của ngoại hối -6.015 -29.944 3.038 6.907 -15.122 18.308
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 23.47 -72.143 50.09 166.305 279.236 -271.328
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 400 0
Jun 2021 Dec 2021
Net income/Starting Line 201.979 385.032
Cash From Operating Activities 133.491 516.112
Cash From Operating Activities 123.192 254.669
Non-Cash Items 85.831 146.143
Cash Taxes Paid 86.695 167.093
Cash Interest Paid 7.461 29.099
Changes in Working Capital -277.511 -269.732
Cash From Investing Activities -155.918 -713.6
Capital Expenditures -122.765 -174.156
Other Investing Cash Flow Items, Total -33.153 -539.444
Cash From Financing Activities -158.742 -92.148
Financing Cash Flow Items -17.238 -41.552
Total Cash Dividends Paid -131.364 -131.364
Issuance (Retirement) of Debt, Net -10.14 80.768
Foreign Exchange Effects 8.295 18.308
Net Change in Cash -172.874 -271.328
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 9.96 13921297 0 2022-09-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.6917 9353130 0 2022-09-28 LOW
Gerberding (Horst-Otto) Individual Investor 5.0243 7022531 0 2022-09-28 LOW
CPP Investment Board Pension Fund 5.0102 7002893 226843 2023-03-01 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 3.1149 4353819 -22232 2022-07-12 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 2.7972 3909723 -422191 2021-11-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.739 3828361 7307 2023-02-28 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 1.5763 2203281 -1749845 2023-01-31 LOW
Harding Loevner LP Investment Advisor 1.4257 1992711 -478 2023-01-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.2309 1720456 61889 2023-02-28 LOW
Fidelity International Investment Advisor 1.0825 1513089 150084 2023-01-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9806 1370651 408 2023-01-31 LOW
Nordea Investment Management AB (Denmark) Investment Advisor 0.9766 1365058 -141258 2023-01-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9648 1348480 -1889 2023-01-31 LOW
Eleva Capital SAS Investment Advisor 0.9506 1328681 21000 2022-10-31 MED
Mirova US LLC Investment Advisor 0.9486 1325904 -5490 2023-01-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.9285 1297794 -2914 2023-02-28 HIGH
Mirova Investment Advisor 0.8888 1242231 400 2023-01-31 LOW
Robeco Institutional Asset Management B.V. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7328 1024261 875 2023-01-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6969 974071 321 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Specialty Chemicals (NEC)

Mühlenfeldstrasse 1
HOLZMINDEN
NIEDERSACHSEN 37603
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.39 Price
-1.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00368

Gold

1,975.35 Price
-0.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0167%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0084%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,544.80 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

28,346.65 Price
+1.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch