CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Star Equity Holdings, Inc. - STRR CFD

1.04
0.97%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.03
Mở* 1.04
Thay đổi trong 1 năm* 11.83%
Vùng giá trong ngày* 1.04 - 1.04
Vùng giá trong 52 tuần 0.65-1.14
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 124.72K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.50M
Giá trị vốn hóa thị trường 16.03M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 15.20M
Doanh thu 112.81M
EPS -0.20
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.45
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 1.03 0.03 3.00% 1.00 1.03 0.99
May 25, 2023 0.99 -0.09 -8.33% 1.08 1.08 0.98
May 24, 2023 1.05 0.06 6.06% 0.99 1.08 0.99
May 23, 2023 0.94 0.04 4.44% 0.90 0.97 0.89
May 22, 2023 0.91 0.01 1.11% 0.90 0.93 0.89
May 19, 2023 0.91 0.03 3.41% 0.88 0.93 0.88
May 18, 2023 0.86 0.04 4.88% 0.82 0.89 0.79
May 17, 2023 0.77 0.00 0.00% 0.77 0.78 0.76
May 16, 2023 0.76 -0.06 -7.32% 0.82 0.82 0.75
May 15, 2023 0.80 -0.03 -3.61% 0.83 0.83 0.78
May 12, 2023 0.82 0.02 2.50% 0.80 0.82 0.80
May 11, 2023 0.80 0.00 0.00% 0.80 0.83 0.77
May 10, 2023 0.81 -0.04 -4.71% 0.85 0.85 0.81
May 9, 2023 0.85 0.08 10.39% 0.77 0.88 0.73
May 8, 2023 0.81 -0.01 -1.22% 0.82 0.96 0.81
May 5, 2023 0.82 0.02 2.50% 0.80 0.92 0.72
May 4, 2023 0.67 0.03 4.69% 0.64 0.67 0.63
May 3, 2023 0.63 -0.02 -3.08% 0.65 0.65 0.63
May 2, 2023 0.65 -0.03 -4.41% 0.68 0.68 0.64
May 1, 2023 0.66 -0.10 -13.16% 0.76 0.76 0.66

Star Equity Holdings, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, May 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Star Equity Holdings Inc
Star Equity Holdings Inc

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

15:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Star Equity Holdings Inc Annual Shareholders Meeting
Star Equity Holdings Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 21, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

15:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Star Equity Holdings Inc Annual Shareholders Meeting
Star Equity Holdings Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Thursday, August 10, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Star Equity Holdings Inc Earnings Release
Q2 2023 Star Equity Holdings Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 112.151 106.559 78.163 72.934 104.18
Doanh thu 112.151 106.559 78.163 72.934 104.18
Chi phí tổng doanh thu 86.272 91.319 64.176 55.774 85.909
Lợi nhuận gộp 25.879 15.24 13.987 17.16 18.271
Tổng chi phí hoạt động 115.256 113.975 85.371 74.994 108.768
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 27.264 22.595 18.635 15.898 18.856
Depreciation / Amortization 1.72 1.728 2.124 0.829 1.977
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -1.667 0.436 2.493 2.026
Thu nhập hoạt động -3.105 -7.416 -7.208 -2.06 -4.588
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.975 -0.905 -1.292 -0.746 -0.751
Khác, giá trị ròng -0.998 -0.55 3.344 -0.133 -0.061
Thu nhập ròng trước thuế -5.078 -8.871 -5.156 -2.939 -5.4
Thu nhập ròng sau thuế -5.252 -8.931 -5.285 -2.74 -3.839
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -5.252 -8.931 -5.285 -2.74 -3.839
Thu nhập ròng -5.252 -2.983 -6.457 -4.627 0.736
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -7.168 -10.837 -7.201 -3.336 -3.839
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -7.168 -4.889 -8.373 -5.223 0.736
Thu nhập ròng pha loãng -7.168 -4.889 -8.373 -5.223 0.736
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 14.751 5.085 3.659 2.041 2.0158
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.48593 -2.13117 -1.96802 -1.63449 -1.90445
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.65
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.48593 -2.34426 -1.89057 -0.84054 -1.25117
Tổng khoản mục bất thường 0 5.948 -1.172 -1.887 4.575
Total Adjustments to Net Income -1.916 -1.906 -1.916 -0.596
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 25.705 32.14 24.244 30.718 25.049
Doanh thu 25.705 32.14 24.244 30.718 25.049
Chi phí tổng doanh thu 18.112 22.822 18.445 24.619 20.386
Lợi nhuận gộp 7.593 9.318 5.799 6.099 4.663
Tổng chi phí hoạt động 24.975 30.001 25.735 31.916 27.604
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6.433 6.749 6.86 6.867 6.788
Depreciation / Amortization 0.43 0.43 0.43 0.43 0.43
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0 0
Thu nhập hoạt động 0.73 2.139 -1.491 -1.198 -2.555
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.195 -0.311 -0.185 -0.289 -0.19
Khác, giá trị ròng -0.1 -0.001 -0.575 -0.416 -0.006
Thu nhập ròng trước thuế 0.435 1.827 -2.251 -1.903 -2.751
Thu nhập ròng sau thuế 0.435 1.909 -1.884 -1.576 -3.701
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 0.435 1.909 -1.884 -1.576 -3.701
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0 0
Thu nhập ròng 0.435 1.909 -1.884 -1.576 -3.701
Total Adjustments to Net Income -0.479 -0.479 -0.479 -0.479 -0.479
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -0.044 1.43 -2.363 -2.055 -4.18
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -0.044 1.43 -2.363 -2.055 -4.18
Thu nhập ròng pha loãng -0.044 1.43 -2.363 -2.055 -4.18
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 15.516 15.495 15.434 15.379 12.669
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.00284 0.09229 -0.1531 -0.13362 -0.32994
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.25 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.00284 0.09229 -0.1531 -0.13362 -0.32994
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 39.267 31.863 48.936 29.548 21.194
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8.155 4.538 3.26 1.773 1.698
Tiền mặt và các khoản tương đương 4.665 4.538 3.225 1.747 1.545
Đầu tư ngắn hạn 3.49 0.035 0.026 0.153
Tổng các khoản phải thu, ròng 17.756 15.811 12.975 12.916 12.642
Accounts Receivable - Trade, Net 17.756 15.811 12.975 12.916 12.642
Total Inventory 10.627 8.525 9.787 7.029 5.402
Other Current Assets, Total 2.729 2.989 22.914 7.83 1.452
Total Assets 73.302 68.052 88.293 90.56 50.594
Property/Plant/Equipment, Total - Net 12.83 13.412 11.531 12.524 21.645
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 37.243 37.39 36.72 36.696 59.438
Accumulated Depreciation, Total -24.413 -23.978 -25.189 -24.172 -37.793
Goodwill, Net 6.046 6.046 9.542 9.978 1.745
Intangibles, Net 13.352 15.072 16.9 19.023 5.228
Other Long Term Assets, Total 1.807 1.659 1.384 19.487 0.782
Total Current Liabilities 27.545 27.821 42.726 44.476 13.217
Accounts Payable 3.43 4.277 4.952 6.462 5.206
Accrued Expenses 8.556 7.318 6.456 8.939 5.538
Notes Payable/Short Term Debt 10.891 11.799 0.681 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.188 1.658 18.275 20.893 0.786
Other Current Liabilities, Total 3.48 2.769 12.362 8.182 1.687
Total Liabilities 31.547 32.3094 48.364 49.863 24.794
Total Long Term Debt 0.386 0.706 4.637 1.741 9.5
Long Term Debt 0 3.7 0.74 9.5
Other Liabilities, Total 3.44 3.71042 0.95 3.635 1.956
Total Equity 41.755 35.7426 39.929 40.697 25.8
Redeemable Preferred Stock 18.9884 19.1564 80 80 0
Common Stock 0.001 0.00058 0.00048 0.00021 0.002
Additional Paid-In Capital 161.715 150.451 149.143 145.352 145.428
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -133.221 -127.969 -124.986 -118.529 -113.88
Treasury Stock - Common -5.728 -5.728 -5.728 -5.728 -5.728
Other Equity, Total -0.00048 -0.00021 -0.022
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 73.302 68.052 88.293 90.56 50.594
Total Common Shares Outstanding 15.1779 5.54707 4.53952 1.79181 1.76613
Deferred Income Tax 0.176 0.072 0.051 0.011 0.121
Capital Lease Obligations 0.386 0.706 0.937 1.001
Preferred Stock - Non Redeemable, Net -0.00039 -0.16837 -58.5 -60.398
Total Preferred Shares Outstanding 1.91564 1.91564 1.91564 1.91564
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 36.655 39.267 42.417 46.151 44.776
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 9.232 8.155 11.683 16.207 16.217
Tiền mặt và các khoản tương đương 5.655 4.665 8.503 13.657 15.035
Tổng các khoản phải thu, ròng 15 17.756 13.754 15.208 15.91
Accounts Receivable - Trade, Net 15 17.756 13.754 15.208 15.91
Total Inventory 10.043 10.627 13.065 11.217 10.287
Other Current Assets, Total 2.38 2.729 3.915 3.519 2.362
Total Assets 69.501 73.302 76.975 81.648 81.191
Property/Plant/Equipment, Total - Net 12.142 12.83 13.322 13.744 14.199
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 36.572 37.243 38.01 38.299 38.31
Accumulated Depreciation, Total -24.43 -24.413 -24.688 -24.555 -24.111
Goodwill, Net 6.046 6.046 6.046 6.046 6.046
Intangibles, Net 12.922 13.352 13.782 14.212 14.642
Other Long Term Assets, Total 1.736 1.807 1.408 1.495 1.528
Total Current Liabilities 24.206 27.545 32.234 33.954 30.721
Accounts Payable 4.125 3.43 6.094 6.244 5.196
Accrued Expenses 8.351 5.419 9.392 9.112 8.642
Notes Payable/Short Term Debt 7.685 10.891 10.988 11.568 12.336
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.057 1.188 1.324 0.527 1.557
Other Current Liabilities, Total 2.988 6.617 4.436 6.503 2.99
Total Liabilities 27.688 31.547 36.766 39.18 36.74
Total Long Term Debt 0.3 0.386 0.459 0.548 0.639
Long Term Debt
Capital Lease Obligations 0.3 0.386 0.459 0.548 0.639
Deferred Income Tax 0.176 0.176 0.298 0.667 0.998
Other Liabilities, Total 3.006 3.44 3.775 4.011 4.382
Total Equity 41.813 41.755 40.209 42.468 44.451
Redeemable Preferred Stock 18.9884 18.9884 18.9884 18.9884 19.1564
Common Stock 0.001 0.001 0.001 0.001 0.001
Additional Paid-In Capital 161.338 161.715 162.078 181.441 162.86
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -132.786 -133.221 -135.13 -133.246 -131.67
Treasury Stock - Common -5.728 -5.728 -5.728 -5.728 -5.728
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 69.501 73.302 76.975 81.648 81.191
Total Common Shares Outstanding 15.1927 15.1779 15.1387 15.0822 15.0294
Total Preferred Shares Outstanding 1.91564 1.91564 1.91564 1.91564 1.91564
Preferred Stock - Non Redeemable, Net -0.00039 -0.00039 -0.00039 -18.9884 -0.16837
Đầu tư ngắn hạn 3.577 3.49 3.18 2.55 1.182
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -5.252 -2.983 -6.457 -4.627 0.736
Tiền từ hoạt động kinh doanh -3.857 -6.404 -5.322 0.742 5.064
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.815 1.751 6.33 6.281 7.331
Amortization 1.72 1.728 3.087 1.794 1.39
Deferred Taxes 0.103 0.022 0.043 -0.098 -0.133
Khoản mục phi tiền mặt 3.611 -2.797 0.192 2.268 -4.915
Cash Taxes Paid 0.432 0.344 0.03 0.102 0.052
Lãi suất đã trả 0.689 0.717 0.965 1.083 0.702
Thay đổi vốn lưu động -5.854 -4.125 -8.517 -4.876 0.655
Tiền từ hoạt động đầu tư -5.093 17.802 -1.332 -5.818 8.685
Chi phí vốn -1.189 -0.788 -1.493 -6.692 -2.163
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -3.904 18.59 0.161 0.874 10.848
Tiền từ các hoạt động tài chính 8.941 -9.975 8.06 5.666 -14.156
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.455 2.058 -0.345 -0.809 -0.05
Total Cash Dividends Paid -1.916 -4.418 -3.321
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 13.198 0.629 5.193 3 0.026
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1.886 -8.244 3.212 3.475 -10.811
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -0.009 1.423 1.406 0.59 -0.407
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 0.435 -5.252 -7.161 -5.277 -3.701
Cash From Operating Activities 5.132 -3.857 -0.234 2.937 -0.636
Cash From Operating Activities 0.414 1.815 1.369 0.922 0.471
Amortization 0.43 1.72 1.29 0.86 0.43
Deferred Taxes 0 0.103 0.226 0.594 0.926
Non-Cash Items 0.427 3.611 4.034 2.448 1.168
Changes in Working Capital 3.426 -5.854 0.008 3.39 0.07
Cash From Investing Activities -0.218 -5.093 -4.982 -3.371 -1.31
Capital Expenditures -0.136 -1.189 -1.232 -0.754 -0.366
Other Investing Cash Flow Items, Total -0.082 -3.904 -3.75 -2.617 -0.944
Cash From Financing Activities -3.925 8.941 9.749 10.122 12.55
Financing Cash Flow Items 0 -0.455 -0.455 -0.453 -0.453
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 13.198 13.198 13.198 13.198
Issuance (Retirement) of Debt, Net -3.446 -1.886 -1.557 -1.665 0.284
Net Change in Cash 0.989 -0.009 4.533 9.688 10.604
Total Cash Dividends Paid -0.479 -1.916 -1.437 -0.958 -0.479
Cash Taxes Paid 0
Cash Interest Paid 0.328
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Eberwein (Jeffrey E) Individual Investor 20.1593 3063432 79747 2023-05-25 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 1.4421 219150 0 2023-03-31 LOW
Quain (Mitchell I) Individual Investor 1.2467 189453 40000 2023-05-18 LOW
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 0.7264 110390 0 2023-03-31 LOW
Noble (David James) Individual Investor 0.6801 103351 0 2023-05-01 LOW
Coleman (Richard Kenneth Jr.) Individual Investor 0.6678 101474 25000 2023-05-17
Gildea (John W) Individual Investor 0.667 101354 44600 2023-05-18
Cunnion Michael A Individual Investor 0.4442 67497 0 2023-05-01 LOW
Sayward (John W) Individual Investor 0.4185 63599 0 2023-05-01 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.379 57589 0 2023-03-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.3541 53812 -10447 2023-03-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3348 50869 -1492 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1088 16536 0 2023-03-31 LOW
Shirley (Martin B) Individual Investor 0.0958 14557 2521 2023-05-04 LOW
Tower Research Capital LLC Hedge Fund 0.0405 6158 -29 2023-03-31 HIGH
Schumacher (Ronald A) Individual Investor 0.0285 4333 3000 2023-05-23
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.018 2730 0 2023-03-31 LOW
Advisor Group, Inc Investment Advisor 0.0178 2700 900 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.0165 2500 0 2023-03-31 LOW
National Bank of Canada Bank and Trust 0.0132 2000 0 2023-03-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Medical & Diagnostic Laboratories

53 Forest Avenue
Suite 101
OLD GREENWICH
CONNECTICUT 06870
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.14 Price
-4.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0146%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0073%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.50 Price
+2.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00353

BTC/USD

27,845.90 Price
+0.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,951.49 Price
+0.560% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch