CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Abrdn plc - ABDN CFD

2.0310
2.37%
0.0220
Thấp: 1.977
Cao: 2.033
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0220
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Abrdn PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.984
Mở* 1.9875
Thay đổi trong 1 năm* 3.01%
Vùng giá trong ngày* 1.977 - 2.033
Vùng giá trong 52 tuần 1.31-2.37
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 8.58M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 119.53M
Giá trị vốn hóa thị trường 4.07B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 2.00B
Doanh thu 1.54B
EPS -0.26
Tỷ suất cổ tức (%) 7.17445
Hệ số rủi ro beta 1.48
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 2.0310 0.0625 3.18% 1.9685 2.0350 1.9035
Jun 1, 2023 1.9840 -0.0010 -0.05% 1.9850 2.0030 1.9395
May 31, 2023 1.9680 -0.0530 -2.62% 2.0210 2.0370 1.9680
May 30, 2023 2.0190 0.0190 0.95% 2.0000 2.0730 1.9620
May 26, 2023 2.0150 0.0270 1.36% 1.9880 2.0220 1.9425
May 25, 2023 1.9845 -0.0040 -0.20% 1.9885 2.0080 1.9455
May 24, 2023 2.0200 -0.0540 -2.60% 2.0740 2.0960 1.9955
May 23, 2023 2.0860 -0.0010 -0.05% 2.0870 2.1240 2.0860
May 22, 2023 2.1170 0.0020 0.09% 2.1150 2.1200 2.1000
May 19, 2023 2.1140 0.0180 0.86% 2.0960 2.1230 2.0860
May 18, 2023 2.1140 0.0500 2.42% 2.0640 2.1150 2.0640
May 17, 2023 2.0640 0.0230 1.13% 2.0410 2.0680 2.0350
May 16, 2023 2.0600 0.0200 0.98% 2.0400 2.0770 2.0400
May 15, 2023 2.0590 -0.0100 -0.48% 2.0690 2.0810 2.0420
May 12, 2023 2.0630 -0.0170 -0.82% 2.0800 2.1120 2.0580
May 11, 2023 2.0730 0.0350 1.72% 2.0380 2.0750 2.0310
May 10, 2023 2.0500 0.0070 0.34% 2.0430 2.0670 2.0160
May 9, 2023 2.0430 -0.0080 -0.39% 2.0510 2.0730 2.0280
May 5, 2023 2.0700 0.0600 2.99% 2.0100 2.0710 2.0100
May 4, 2023 2.0240 -0.0360 -1.75% 2.0600 2.0620 2.0100

Abrdn plc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, August 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:30

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Abrdn PLC Earnings Release
Half Year 2023 Abrdn PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1538 1685 1751 2451 1946
Doanh thu 1538 1685 1751 2451 1946
Chi phí tổng doanh thu 82 142 77 89 105
Lợi nhuận gộp 1456 1543 1674 2362 1841
Tổng chi phí hoạt động 2153 570 1078 2225 2818
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1209 1197 1177 1308 1365
Depreciation / Amortization 125 99 198 231 223
Chi phí bất thường (thu nhập) 586 -1104 -449 174 1200
Other Operating Expenses, Total 75 423 -75
Thu nhập hoạt động -615 1115 673 226 -872
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 165 17 85
Thu nhập ròng trước thuế -615 1115 838 243 -787
Thu nhập ròng sau thuế -549 995 853 215 -830
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -550 994 848 210 -835
Tổng khoản mục bất thường 0 -15 56 1665
Thu nhập ròng -550 994 833 266 830
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -550 994 848 210 -835
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -550 994 833 266 830
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng -550 994 833 266 830
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2094 2159 2239 2406 2848
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.26266 0.4604 0.37874 0.08728 -0.29319
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.146 0.146 0.146 0.216 0.22643
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.05922 -0.09449 0.20188 0.15127 -0.01931
Lợi ích thiểu số -1 -1 -5 -5 -5
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 151 236
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 807 731 669 1016 1042
Doanh thu 807 731 669 1016 1042
Chi phí tổng doanh thu 47 35 142 46 39
Lợi nhuận gộp 760 696 527 970 1003
Tổng chi phí hoạt động 1260 744 -498 833 -287
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 645 566 568 670 681
Chi phí bất thường (thu nhập) 495 91 -1142 50 -1109
Other Operating Expenses, Total -66 67 102
Thu nhập hoạt động -453 -13 1167 183 1329
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 158 -307 -165 -70 7
Thu nhập ròng trước thuế -295 -320 1002 113 1336
Thu nhập ròng sau thuế -260 -289 893 102 1357
Lợi ích thiểu số -1 -1 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -261 -289 892 102 1357
Tổng khoản mục bất thường 0 0 -15
Thu nhập ròng -261 -289 892 102 1342
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -261 -289 892 102 1357
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -261 -289 892 102 1342
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng -261 -289 892 102 1342
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2041 2147 2162 2156 2234
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.12788 -0.13461 0.41258 0.04731 0.60743
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.073 0.073 0.073 0.073 0.073
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.13621 -0.07173 -0.12118 0.03247 0.1316
Depreciation / Amortization 73 52
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1156 1937 1557 1659 1140
Tiền mặt và các khoản tương đương 373 1299 769 807 471
Total Assets 9247 11418 10478 11422 12517
Property/Plant/Equipment, Total - Net 201 187 236 266 61
Intangibles, Net 684 373 416 707 872
Long Term Investments 4130 6020 5876 5133 5197
Note Receivable - Long Term 919 690 638 579 714
Other Long Term Assets, Total 1131 1778 1628 2010 1940
Other Assets, Total 2 2 2 20 23
Accrued Expenses 326 377 408 469 492
Notes Payable/Short Term Debt 3 62 202 338 216
Other Current Liabilities, Total 11 27 15 19 23
Total Liabilities 3377 3568 3668 4858 5079
Total Long Term Debt 845 869 887 923 1081
Long Term Debt 621 644 638 655 1081
Deferred Income Tax 211 165 66 87 100
Minority Interest 7 6 3 102 101
Other Liabilities, Total 1974 2062 2087 2920 3066
Total Equity 5870 7850 6810 6564 7438
Common Stock 280 305 306 327 353
Additional Paid-In Capital 640 640 640 640 640
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4822 6852 6033 5728 6504
Treasury Stock - Common -149 -171 -170 -134 -115
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9247 11418 10478 11422 12517
Total Common Shares Outstanding 2001.89 2180.72 2194.12 2338.72 2529.41
Cash 783 638 788 852 669
Prepaid Expenses 89 100 40 48 38
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 447 431 483 533 103
Accumulated Depreciation, Total -246 -244 -247 -267 -42
Goodwill, Net 935 331 85 1000 2532
Unrealized Gain (Loss) 0 7
Other Equity, Total 277 224 1 3 49
Capital Lease Obligations 224 225 249 268
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1156 1458 1937 1373 1557
Tiền mặt và các khoản tương đương 1156 1458 1937 1373 1557
Total Assets 9247 10879 11418 10460 10478
Property/Plant/Equipment, Total - Net 201 193 187 208 236
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 325
Accumulated Depreciation, Total -189
Intangibles, Net 684 792 373 425 416
Long Term Investments 4130 4336 6020 4929 5876
Note Receivable - Long Term 919 1256 690 1542 638
Other Long Term Assets, Total 1130 1405 1778 1600 1628
Other Assets, Total 92 115 102 134 42
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 11 21 27 22 15
Total Liabilities 3377 3879 3568 3770 3668
Total Long Term Debt 621 707 644 632 638
Long Term Debt 621 707 644 632 638
Deferred Income Tax 211 248 165 83 66
Minority Interest 7 7 6 3 3
Other Liabilities, Total 2527 2896 2726 3030 2946
Total Equity 5870 7000 7850 6690 6810
Common Stock 280 305 305 305 306
Additional Paid-In Capital 640 640 640 640 640
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4892 6000 6869 5918 6034
Treasury Stock - Common -149 -152 -171 -173 -170
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9247 10879 11418 10460 10478
Total Common Shares Outstanding 2001.89 2180.73 2180.72 2180.72 2194.12
Goodwill, Net 935 1324 331 249 85
Other Equity, Total 207 207 207
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -615 1115 838 243 -787
Tiền từ hoạt động kinh doanh 110 14 56 201 250
Tiền từ hoạt động kinh doanh 39 39 46 47 20
Amortization 129 108 152 184 224
Khoản mục phi tiền mặt 402 -1231 -773 -106 919
Cash Taxes Paid 36 22 33 34 224
Lãi suất đã trả 6 7 2 6 117
Thay đổi vốn lưu động 155 -17 -207 -167 -126
Tiền từ hoạt động đầu tư -86 755 1014 1821 -5585
Chi phí vốn -27 -68 -25 -43 -156
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -59 823 1039 1864 -5429
Tiền từ các hoạt động tài chính -761 -243 -1064 -1615 -3455
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 32 -34 -30 -39 -117
Total Cash Dividends Paid -307 -308 -484 -523 -639
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -348 -82 -415 -566 -1320
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -138 181 -135 -487 -1379
Ảnh hưởng của ngoại hối 28 -9 5 -17 32
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -709 517 11 390 -8758
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line -615 -320 1115 113 838
Cash From Operating Activities 110 56 14 -128 56
Non-Cash Items 570 85 -1084 3 -575
Cash Taxes Paid 36 18 22 14 33
Cash Interest Paid 6 4 7 1 2
Changes in Working Capital 155 291 -17 -244 -207
Cash From Investing Activities -86 -325 755 243 1014
Capital Expenditures -27 -13 -68 -64 -25
Other Investing Cash Flow Items, Total -59 -312 823 307 1039
Cash From Financing Activities -761 -234 -243 -260 -1064
Financing Cash Flow Items 32 -24 -34 -14 -30
Total Cash Dividends Paid -307 -154 -308 -154 -484
Issuance (Retirement) of Stock, Net -348 -41 -82 -77 -415
Issuance (Retirement) of Debt, Net -138 -15 181 -15 -135
Foreign Exchange Effects 28 23 -9 -11 5
Net Change in Cash -709 -480 517 -156 11
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 9.8337 196860023 -6269064 2023-03-17 LOW
Silchester International Investors, L.L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 5.4699 109500722 0 2023-02-28 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 5.4529 109161748 0 2023-02-28 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.1765 63590557 -115884 2023-03-03 LOW
Standard Life Aberdeen Employee Benefit Trust Corporation 1.8039 36112240 -3518292 2023-02-28
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0884 21788187 -94397 2023-05-01 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 1.0353 20725367 -157445 2023-05-01 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8311 16636895 -3263642 2023-05-01 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6753 13518416 0 2023-02-24 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6569 13150900 148883 2023-05-01 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6482 12975974 -3514894 2023-05-01 LOW
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4866 9741025 -487368 2023-05-01 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4709 9426192 -82300 2023-02-28 LOW
UBS Asset Management (UK) Ltd. Investment Advisor 0.4695 9399842 0 2023-03-03 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.4572 9153031 -14087 2023-05-01 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4265 8538983 8538983 2023-05-01 MED
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.3215 6435181 -4893 2023-01-31 LOW
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.3134 6273135 -22564 2023-04-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3125 6255677 -2830793 2023-03-03 LOW
GIC Private Limited Sovereign Wealth Fund 0.3053 6111875 156251 2023-05-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Investment Management & Fund Operators (NEC)

Investment House
1 George Street
EDINBURGH
EH2 2LL
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.52 Price
-1.110% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00394

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,094.95 Price
-0.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch