CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch ST. JAMES''S PLACE PLC ORD 15P - STJ CFD

11.655
2.1%
0.060
Thấp: 11.6
Cao: 11.89
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.060
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

St James's Place PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 11.905
Mở* 11.89
Thay đổi trong 1 năm* -18.67%
Vùng giá trong ngày* 11.6 - 11.89
Vùng giá trong 52 tuần 9.05-15.20
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.71M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 29.83M
Giá trị vốn hóa thị trường 6.42B
Tỷ số P/E 15.87
Cổ phiếu đang lưu hành 547.87M
Doanh thu -11.88B
EPS 0.74
Tỷ suất cổ tức (%) 4.49766
Hệ số rủi ro beta 1.52
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 11.655 -0.270 -2.26% 11.925 11.940 11.565
Mar 23, 2023 11.905 0.170 1.45% 11.735 11.935 11.695
Mar 22, 2023 11.940 0.070 0.59% 11.870 12.020 11.865
Mar 21, 2023 11.965 0.360 3.10% 11.605 12.000 11.595
Mar 20, 2023 11.515 0.360 3.23% 11.155 11.565 10.995
Mar 17, 2023 11.450 -0.335 -2.84% 11.785 11.860 11.385
Mar 16, 2023 11.735 -0.040 -0.34% 11.775 11.900 11.490
Mar 15, 2023 11.595 -0.330 -2.77% 11.925 11.935 11.520
Mar 14, 2023 11.925 0.430 3.74% 11.495 11.965 11.450
Mar 13, 2023 11.495 -0.380 -3.20% 11.875 11.955 11.360
Mar 10, 2023 11.965 -0.445 -3.59% 12.410 12.415 11.835
Mar 9, 2023 12.355 -0.110 -0.88% 12.465 12.470 12.240
Mar 8, 2023 12.465 -0.060 -0.48% 12.525 12.655 12.425
Mar 7, 2023 12.685 -0.085 -0.67% 12.770 12.975 12.685
Mar 6, 2023 12.855 0.225 1.78% 12.630 12.870 12.630
Mar 3, 2023 12.830 0.240 1.91% 12.590 12.845 12.590
Mar 2, 2023 12.575 -0.050 -0.40% 12.625 12.740 12.515
Mar 1, 2023 12.760 0.055 0.43% 12.705 12.880 12.700
Feb 28, 2023 12.770 0.310 2.49% 12.460 12.840 12.400
Feb 27, 2023 12.325 0.125 1.02% 12.200 12.410 12.185

ST. JAMES''S PLACE PLC ORD 15P Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 17951.2 7974.7 16469.4 -2785.3 9000.3
Tổng chi phí hoạt động 17108.8 7548.3 15760.5 -2700.7 8658.2
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 266.2 194.7 200.6 239.3 201.1
Depreciation / Amortization 35.9 31.5 25.3 4.3 4.1
Other Operating Expenses, Total 1542.8 1363.9 1375.2 1302.6 1180.1
Thu nhập hoạt động 842.4 426.4 708.9 -84.6 342.1
Thu nhập ròng trước thuế 842.4 426.4 708.9 -84.6 342.1
Thu nhập ròng sau thuế 287.6 262 146.6 173.5 145.8
Lợi ích thiểu số -0.9 0 0 0 0.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 286.7 262 146.6 173.5 145.9
Thu nhập ròng 286.7 262 146.6 173.5 145.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 286.7 262 146.6 173.5 145.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 286.7 262 146.6 173.5 145.9
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 286.7 262 146.6 173.5 145.9
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 546.2 539.3 534 534.7 533.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.5249 0.48581 0.27453 0.32448 0.27368
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.5196 0.4971 0.3849 0.4822 0.4286
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.53823 0.48581 0.27453 0.32448 0.27368
Total Premiums Earned 2750.5 2111.4 2389.9 1540.6 1800.1
Net Investment Income 15200.7 5863.3 14079.5 -4325.9 7200.2
Losses, Benefits, and Adjustments, Total 15252.2 5946.6 14146.8 -4251.3 7272.9
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 10.2 11.6 12.6 4.4
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.5
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng doanh thu 6999.2 10952 12279.1 -4304.4 5079.4
Tổng chi phí hoạt động 6639.4 10469.4 11780.8 -4232.5 4827.1
Depreciation / Amortization 8.5 5.3 4.2 3.2 2.5
Other Operating Expenses, Total 933.1 908.2 805 789.3 834.9
Thu nhập hoạt động 359.8 482.6 498.3 -71.9 252.3
Thu nhập ròng trước thuế 359.8 482.6 498.3 -71.9 252.3
Thu nhập ròng sau thuế 166.7 120.9 83.9 178.1 100.8
Lợi ích thiểu số -0.9 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 165.8 120.9 83.9 178.1 100.8
Thu nhập ròng 165.8 120.9 83.9 178.1 100.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 165.8 120.9 83.9 178.1 100.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 165.8 120.9 83.9 178.1 100.8
Thu nhập ròng pha loãng 165.8 120.9 83.9 178.1 100.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 548.1 544.3 539.7 538.9 528
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.3025 0.22212 0.15546 0.33049 0.19091
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.4041 0.1155 0.3849 0.1122 0.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.31197 0.22212 0.15546 0.33049 0.19091
Total Premiums Earned 1320.2 1430.3 1319 792.4 1130.9
Net Investment Income 5679 9521.7 10960.1 -5096.8 3948.5
Losses, Benefits, and Adjustments, Total 5696.3 9555.9 10971.6 -5025 3989.7
Điều chỉnh pha loãng 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.5 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Cash 245.7 254.9 292.8 248.5 274.7
Total Assets 155730 129881 117292 94827 90006
Property/Plant/Equipment, Total - Net 154.5 174.4 166.3 28.5 26.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 221.4 241.9 218 60.4 51.9
Accumulated Depreciation, Total -66.9 -67.5 -51.7 -31.9 -25.5
Goodwill, Net 29.6 31 15.6 15.6 15.6
Intangibles, Net 41.4 41.1 29.7 25.4 29.6
Long Term Investments 3704.6 3275.6 3364.4 3123.1 3093.8
Note Receivable - Long Term 617.4 633.9 490.9 596.4 915.3
Other Long Term Assets, Total 20.6 14.4 131.1 147.1 182.7
Other Assets, Total 150536 125032 112311 90083.9 84844.9
Accrued Expenses 244.8 190.8 190.2 258.5 152.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 17.2 11 0 0.3 0.8
Other Current Liabilities, Total 896.8 987.5 843.9 754.6 1052.7
Total Liabilities 154611 128768 116344 93807 88947
Total Long Term Debt 539.9 463.6 522.4 348.4 279.2
Long Term Debt 433 330.9 403.8 348.4 279.2
Deferred Income Tax 649.8 378.1 493.7 172.9 546.8
Minority Interest 0 -0.9 -0.9 -0.9 -0.9
Other Liabilities, Total 606.7 614.2 655.3 671 666.3
Total Equity 1119.2 1113 948.1 1020 1059
Common Stock 81.1 80.6 80.2 79.4 79.4
Additional Paid-In Capital 213.8 185.3 182.4 174.5 171.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 832.8 861.9 701.9 789.8 834.6
Treasury Stock - Common -8.5 -14.8 -16.4 -23.7 -26.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 155730 129881 117292 94827 90006
Total Common Shares Outstanding 540.531 537.343 534.801 529.453 529.078
Capital Lease Obligations 106.9 132.7 118.6
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Cash 245.7 298.1 254.9 289.9 292.8
Total Assets 155730 145122 129881 117069 117292
Property/Plant/Equipment, Total - Net 154.5 162.6 174.4 172.9 166.3
Goodwill, Net 29.6 32.5 31 15.6 15.6
Intangibles, Net 41.4 44.1 41.1 34.4 29.7
Long Term Investments 3704.6 3301.2 3275.6 5338.5 3364.4
Note Receivable - Long Term 617.4 809.7 633.9 690.8 490.9
Other Long Term Assets, Total 20.6 13.7 14.4 109.2 131.1
Other Assets, Total 150536 140059 125032 109959 112311
Accrued Expenses 244.8 226.2 190.8 202.2 190.2
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 11 0
Other Current Liabilities, Total 896.8 978.1 987.5 841.6 843.9
Total Liabilities 154611 144124 128768 116048 116344
Total Long Term Debt 557.1 604.8 463.6 565.9 522.4
Long Term Debt 433 478.3 330.9 435.9 403.8
Capital Lease Obligations 124.1 126.5 132.7 130 118.6
Deferred Income Tax 649.8 529.7 378.1 195.7 493.7
Minority Interest 0 -0.9 -0.9 -0.9 -0.9
Other Liabilities, Total 606.7 612 614.2 635.4 655.3
Total Equity 1119.2 997 1113 1020.1 948.1
Common Stock 81.1 80.9 80.6 80.5 80.2
Additional Paid-In Capital 213.8 206.6 185.3 183.2 182.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 832.8 717.9 861.9 772.5 701.9
Treasury Stock - Common -8.5 -8.4 -14.8 -16.1 -16.4
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 155730 145122 129881 117069 117292
Total Common Shares Outstanding 540.531 539.58 537.343 536.817 534.801
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 842.4 426.4 708.9 -84.6 342.1
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1429.6 -124.1 365.4 -215.1 82.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 22.1 24.1 20.7 6.5 5.2
Amortization 13.8 7.4 4.6 4.3 4.1
Khoản mục phi tiền mặt 33.1 -15.3 3.5 7.5 17.9
Cash Taxes Paid 319.1 248.1 102.8 213.2 181.3
Lãi suất đã trả 10.2 11.6 12.6 6.1 4.9
Thay đổi vốn lưu động 518.2 -566.7 -372.3 -148.8 -286.9
Tiền từ hoạt động đầu tư -25.1 -49.2 -29.2 -12.8 -13.9
Chi phí vốn -22.6 -26.8 -26.2 -8.7 -8.9
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2.5 -22.4 -3 -4.1 -5
Tiền từ các hoạt động tài chính -231.6 -179.8 -200.1 -175.6 -199
Total Cash Dividends Paid -329.9 -107.1 -256 -242.7 -190
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 18.7 -0.6 8.8 -3.2 -8
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 79.6 -72.1 47.1 70.3 -1
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.1 -0.4 -0.1 0.5 -2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1172.8 -353.5 136 -403 -132.5
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 842.4 482.6 426.4 -71.9 708.9
Cash From Operating Activities 1429.6 569.4 -124.1 589.6 365.4
Cash From Operating Activities 22.1 11 24.1 13 20.7
Amortization 13.8 5.3 7.4 3.2 4.6
Non-Cash Items 33.1 9.2 -15.3 -12.9 3.5
Cash Taxes Paid 319.1 162 248.1 121.6 102.8
Cash Interest Paid 10.2 4.6 11.6 6.5 12.6
Changes in Working Capital 518.2 61.3 -566.7 658.2 -372.3
Cash From Investing Activities -25.1 -12.1 -49.2 -21.4 -29.2
Capital Expenditures -22.6 -8.7 -26.8 -11.8 -26.2
Other Investing Cash Flow Items, Total -2.5 -3.4 -22.4 -9.6 -3
Cash From Financing Activities -231.6 -127.2 -179.8 -94.1 -200.1
Total Cash Dividends Paid -329.9 -267.5 -107.1 -107.1 -256
Issuance (Retirement) of Stock, Net 18.7 11.3 -0.6 -2.7 8.8
Issuance (Retirement) of Debt, Net 79.6 129 -72.1 15.7 47.1
Foreign Exchange Effects -0.1 -0.3 -0.4 0.5 -0.1
Net Change in Cash 1172.8 429.8 -353.5 474.6 136
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 7.2575 39500632 5331491 2022-03-31 LOW
BLS Capital Fondmæglerselskab A/S Investment Advisor 5.2262 28444565 5869279 2022-12-20 MED
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 4.7254 25718818 15437348 2022-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.1372 22517532 3878467 2022-03-31 LOW
Ninety One UK Limited Investment Advisor/Hedge Fund 3.6686 19967354 9519919 2022-03-31 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 3.24 17634210 1261633 2022-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.2101 17471434 8877643 2022-03-31 LOW
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 3.0107 16386252 5877676 2022-03-31 LOW
RBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor 2.9893 16270120 -5813338 2022-12-14 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 2.6219 14270147 -12637100 2022-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5521 13890332 10036974 2022-03-31 LOW
Fidelity International Investment Advisor 2.1854 11894304 -99180 2023-02-01 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.6288 8864956 -731263 2023-02-01 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.5977 8695615 -258890 2022-12-16 LOW
Liontrust Investment Partners LLP Investment Advisor 1.4748 8026921 1297110 2022-12-16 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.459 7941020 4863434 2022-12-19 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 1.3243 7207506 -251198 2022-12-16 LOW
Coronation Fund Managers Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.2949 7047761 6734771 2022-12-16 LOW
Platinum Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.1388 6198249 1752612 2023-02-01 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8722 4746874 279255 2023-02-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Wealth Management

St. James's Place House
1 Tetbury Road
GL7 1FP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.46 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00361

BTC/USD

27,605.55 Price
+0.720% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch