CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch SSE PLC - SSE CFD

17.24
0.17%
0.06
Thấp: 17.15
Cao: 17.29
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 12:00 12:03 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.06
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

SSE PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 17.27
Mở* 17.28
Thay đổi trong 1 năm* 3.72%
Vùng giá trong ngày* 17.15 - 17.29
Vùng giá trong 52 tuần 14.05-19.36
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.34M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 51.78M
Giá trị vốn hóa thị trường 18.87B
Tỷ số P/E 17.66
Cổ phiếu đang lưu hành 1.09B
Doanh thu 10.69B
EPS 0.98
Tỷ suất cổ tức (%) 5.15309
Hệ số rủi ro beta 0.75
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 17.27 0.14 0.82% 17.13 17.36 17.08
Mar 20, 2023 17.11 0.28 1.66% 16.83 17.28 16.83
Mar 17, 2023 16.88 -0.41 -2.37% 17.29 17.34 16.84
Mar 16, 2023 17.35 0.25 1.46% 17.10 17.44 17.10
Mar 15, 2023 17.17 -0.23 -1.32% 17.40 17.54 17.17
Mar 14, 2023 17.48 0.24 1.39% 17.24 17.61 17.21
Mar 13, 2023 17.20 -0.02 -0.12% 17.22 17.37 16.94
Mar 10, 2023 17.24 0.03 0.17% 17.21 17.37 17.15
Mar 9, 2023 17.21 0.05 0.29% 17.16 17.30 17.01
Mar 8, 2023 17.31 0.19 1.11% 17.12 17.31 17.02
Mar 7, 2023 17.26 0.23 1.35% 17.03 17.36 17.03
Mar 6, 2023 17.12 -0.11 -0.64% 17.23 17.35 17.03
Mar 3, 2023 17.30 -0.04 -0.23% 17.34 17.34 17.13
Mar 2, 2023 17.23 0.24 1.41% 16.99 17.26 16.99
Mar 1, 2023 17.04 -0.42 -2.41% 17.46 17.46 17.02
Feb 28, 2023 17.46 -0.07 -0.40% 17.53 17.64 17.39
Feb 27, 2023 17.64 0.10 0.57% 17.54 17.73 17.54
Feb 24, 2023 17.58 0.07 0.40% 17.51 17.91 17.51
Feb 23, 2023 17.55 -0.03 -0.17% 17.58 17.64 17.47
Feb 22, 2023 17.63 0.15 0.86% 17.48 17.69 17.46

SSE PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 8608.2 6826.4 6800.6 7301.5 27250.4
Doanh thu 8608.2 6826.4 6800.6 7301.5 27250.4
Chi phí tổng doanh thu 4213 4134.1 4784.3 5910.7 24973.6
Lợi nhuận gộp 4395.2 2692.3 2016.3 1390.8 2276.8
Tổng chi phí hoạt động 4849.6 4170.1 5834.8 5687.9 26093
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1147.2
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -143 -43.4 -154.5 -129.4 -146.8
Chi phí bất thường (thu nhập) -271.8 -850.3 210.3 -1010.3 157
Other Operating Expenses, Total 1051.4 929.7 994.7 916.9 -38
Thu nhập hoạt động 3758.6 2656.3 965.8 1613.6 1157.4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -348.9 -309.5 -445.7 -380.6 -373.6
Khác, giá trị ròng 72.5 71.2 67.5 67.3 80.6
Thu nhập ròng trước thuế 3482.2 2418 587.6 1300.3 864.4
Thu nhập ròng sau thuế 2599.4 2193.7 466.1 1310.2 748
Lợi ích thiểu số -50.7 -46.6 -46.5 -46.6 -98.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2548.7 2147.1 419.6 1263.6 649.5
Thu nhập ròng 3031.4 2276.2 -59 1409.1 821.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2548.7 2147.1 419.6 1263.6 649.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3031.4 2276.2 -59 1409.1 821.6
Thu nhập ròng pha loãng 3031.4 2276.2 -59 1409.1 821.6
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1057 1042.5 1032.5 1021.7 1011.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.41126 2.05957 0.40639 1.23676 0.64199
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.857 0.81 0.8 0.975 0.947
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.43046 1.12614 0.64494 0.31927 0.91094
Tổng khoản mục bất thường 482.7 129.1 -478.6 145.5 172.1
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng doanh thu 5064.7 3543.5 4010 2816.4 3748.4
Doanh thu 5064.7 3543.5 4010 2816.4 3748.4
Chi phí tổng doanh thu 3027.1 1185.9 2453.3 1680.8 2688.2
Lợi nhuận gộp 2037.6 2357.6 1556.7 1135.6 1060.2
Tổng chi phí hoạt động 3210.5 1639.1 2293.6 1876.5 3130.1
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -148.2 5.2 -31.8 -11.6 -77.3
Chi phí bất thường (thu nhập) -137.3 -134.5 -523.3 -327 216.7
Other Operating Expenses, Total 468.9 582.5 395.4 534.3 302.5
Thu nhập hoạt động 1854.2 1904.4 1716.4 939.9 618.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -92.8 -256.1 -106.9 -202.6 -195.3
Khác, giá trị ròng 34.7 37.8 29.1 42.1 35.7
Thu nhập ròng trước thuế 1796.1 1686.1 1638.6 779.4 458.7
Thu nhập ròng sau thuế 1455.6 1143.8 1493.6 700.1 355.4
Lợi ích thiểu số 0 -50.7 0 -46.6 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1455.6 1093.1 1493.6 653.5 355.4
Tổng khoản mục bất thường 576.5 -93.8 83.1 46 -128.5
Thu nhập ròng 2032.1 999.3 1576.7 699.5 226.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1455.6 1093.1 1493.6 653.5 355.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2032.1 999.3 1576.7 699.5 226.9
Thu nhập ròng pha loãng 2032.1 999.3 1576.7 699.5 226.9
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1057.1 1056.9 1043.9 1041.1 1034.6
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.37697 1.03425 1.43079 0.6277 0.34351
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.602 0.255 0.566 0.244 0.56
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.01126 0.41915 0.8725 0.25281 0.5433
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 6936.8 4520.9 3476.1 5462.8 3893.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1049.3 1600.2 164.6 431.6 232.2
Tiền mặt và các khoản tương đương 1049.3 1600.2 164.6 431.6 232.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 2045.2 1310.2 1403.3 1440.5 2403.7
Accounts Receivable - Trade, Net 1433.9 845 939.4 989.3 2403.7
Total Inventory 266.6 234.9 174 228.5 225.9
Prepaid Expenses 90.8 188 116.6 52.2
Other Current Assets, Total 3484.9 1187.6 1617.6 3310 1031.9
Total Assets 25761.4 21591.6 21031.7 22469.3 20267.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 14618.7 13254.3 12814.7 12429.4 12343.3
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 25995.1 24580.6 23598.8 23985.8 23756.9
Accumulated Depreciation, Total -11376.4 -11326.3 -10784.1 -11556.4 -11413.6
Goodwill, Net 329.2 340.9 338.4 541.5
Intangibles, Net 1127.8 512.1 760.5 621.7 914.5
Long Term Investments 1985.1 2201.4 2697.1 2834.9 1762.8
Other Long Term Assets, Total 956.6 657.8 842.4 782.1 811.6
Total Current Liabilities 4658.2 3509.2 5208.2 5310.6 4517.3
Accounts Payable 919.7 433.3 413.2 1121.1
Accrued Expenses 1376.4 1245.5 1274.9 1248.5
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1190.8 937.6 1966.9 697.4 650.3
Other Current Liabilities, Total 1171.3 892.8 1553.2 2243.6 557.4
Total Liabilities 16628.2 14910.5 16111.6 16677 15093.1
Total Long Term Debt 7873.9 8473 8205.5 8670.2 8015.8
Long Term Debt 7552.5 8124.9 7823.4 8469.9 8015.8
Capital Lease Obligations 321.4 348.1 382.1 200.3
Deferred Income Tax 1645.6 774.3 645.8 611.6 678.3
Minority Interest 40.6
Other Liabilities, Total 2409.9 2154 2052.1 2084.6 1881.7
Total Equity 9133.2 6681.1 4920.1 5792.3 5174.3
Common Stock 536.5 524.5 523.1 523.4 511.5
Additional Paid-In Capital 835.1 847.1 875.6 879.6 890.3
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 6626.5 3970.3 2456.4 3322.8 2655.6
Other Equity, Total 1135.1 1339.2 1065 1066.5 1116.9
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 25761.4 21591.6 21031.7 22469.3 20267.4
Total Common Shares Outstanding 1073.1 1049.1 1046.3 1046.9 1023
Note Receivable - Long Term 136.4 115.9 100 0 0
Payable/Accrued 3309.6
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng tài sản hiện tại 6936.8 4034.3 4520.9 3302.7 3476.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1049.3 232.7 1600.2 415.5 164.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 1049.3 232.7 1600.2 415.5 164.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 2219.8 1671.8 1500.9 1505.6 1776.3
Accounts Receivable - Trade, Net 2211 1629.4 1488.2 1481.2 1761.2
Total Inventory 266.6 456.3 234.9 165.1 174
Other Current Assets, Total 3401.1 1673.5 1184.9 1216.5 1361.2
Total Assets 25761.4 23408.3 21591.6 20351.2 21031.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 14618.7 13903.4 13254.3 13092.9 12814.7
Intangibles, Net 1127.8 893.6 841.3 813.7 1101.4
Long Term Investments 1985.1 1740 2201.4 2327.7 2697.1
Note Receivable - Long Term 136.4 128.2 115.9 109.4 100
Other Long Term Assets, Total 956.6 2708.8 657.8 704.8 842.4
Total Current Liabilities 4658.2 5571.7 3509.2 3677.8 5208.2
Payable/Accrued 2672.6 2202.9 1987.3 1527 1995.4
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1190.8 2066.8 937.6 1363.5 1966.9
Other Current Liabilities, Total 794.8 1302 584.3 787.3 1245.9
Total Liabilities 16628.2 16321.5 14910.5 15156.7 16111.6
Total Long Term Debt 7873.9 7043.6 8473 8691.6 8205.5
Long Term Debt 7552.5 6691.3 8124.9 8336.3 7823.4
Capital Lease Obligations 321.4 352.3 348.1 355.3 382.1
Deferred Income Tax 1645.6 1368.2 774.3 663.4 645.8
Other Liabilities, Total 2409.9 2338 2154 2123.9 2052.1
Total Equity 9133.2 7086.8 6681.1 5194.5 4920.1
Common Stock 536.5 535.6 524.5 524.1 523.1
Additional Paid-In Capital 835.1 838.2 847.1 878 875.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 6626.5 4733.5 3970.3 2450.1 2456.4
Other Equity, Total 1135.1 979.5 1339.2 1342.3 1065
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 25761.4 23408.3 21591.6 20351.2 21031.7
Total Common Shares Outstanding 1073.1 1071.3 1049.1 1048.2 1046.3
Minority Interest 40.6
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 3755.4 2743.5 963.4 1613.6 1157.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1627.9 1817.2 1300.2 1081.5 1727.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 303.2 637.9 947.2 748.2 1036.8
Khoản mục phi tiền mặt -2192.3 -1943.5 -460.4 -858.1 70.9
Cash Taxes Paid 91.5 62.8 95.8 43 132.2
Lãi suất đã trả 273.5 288.7 272.9 251.9 201.8
Thay đổi vốn lưu động -238.4 379.3 -150 -422.2 -537.7
Tiền từ hoạt động đầu tư -744.9 443.7 -1012.2 -722.5 -1407
Chi phí vốn -1455.8 -1177.3 -1210.9 -1508.8 -1558.3
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 710.9 1621 198.7 786.3 151.3
Tiền từ các hoạt động tài chính -1433.9 -825.3 -650.2 -159.6 -1515.2
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -53.6 181.5 -57.4 -53.8 -116.9
Total Cash Dividends Paid -506.6 -797.4 -603 -689.9 -594.5
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 6.3 10.4 -341.9 1.2 -355
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -880 -219.8 352.1 582.9 -448.8
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -550.9 1435.6 -362.2 199.4 -1194.8
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Net income/Starting Line 3755.4 1904.4 2743.5 985.1 963.4
Cash From Operating Activities 1627.9 688.2 1817.2 738.7 1300.2
Cash From Operating Activities 303.2 184.8 637.9 274.3 947.2
Non-Cash Items -2192.3 -1207.1 -1943.5 -754.2 -460.4
Cash Taxes Paid 91.5 39 62.8 19.9 95.8
Cash Interest Paid 273.5 141.5 288.7 140.1 272.9
Changes in Working Capital -238.4 -193.9 379.3 233.5 -150
Cash From Investing Activities -744.9 -927.3 443.7 -45.1 -1012.2
Capital Expenditures -1455.8 -594.3 -1177.3 -400.7 -1210.9
Other Investing Cash Flow Items, Total 710.9 -333 1621 355.6 198.7
Cash From Financing Activities -1433.9 -1128.4 -825.3 -442.7 -650.2
Financing Cash Flow Items -53.6 -51.2 181.5 -52.2 -57.4
Total Cash Dividends Paid -506.6 -263 -797.4 -556.6 -603
Issuance (Retirement) of Stock, Net 6.3 2.2 10.4 3.4 -341.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net -880 -816.4 -219.8 162.7 352.1
Net Change in Cash -550.9 -1367.5 1435.6 250.9 -362.2
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.9576 75857752 -3789688 2023-01-16 LOW
Barclays Wealth Investment Advisor/Hedge Fund 5.0839 55429280 55429280 2022-07-26 LOW
J.P. Morgan Securities plc Research Firm 5.0146 54673418 54673418 2023-01-13 MED
Capital Research Global Investors Investment Advisor 4.676 50981817 0 2022-05-24 LOW
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 4.1985 45775918 0 2022-05-24 LOW
Caisse de Depot et Placement du Quebec Pension Fund 3.8056 41492159 0 2022-05-24 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.2205 35112984 290038 2022-11-23 LOW
Mondrian Investment Partners Ltd. Investment Advisor 1.8235 19881153 -2349902 2022-11-24 LOW
ClearBridge Investments Limited Investment Advisor 1.4404 15704380 1894494 2022-11-24 MED
Royal London Asset Management (CIS) Limited Investment Advisor 1.3903 15158865 0 2023-01-31 MED
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.3241 14436161 -295528 2023-02-01 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3128 14313674 69792 2022-11-30 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9372 10218287 -158096 2023-02-01 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8481 9247234 -174550 2022-11-24 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 0.8334 9086363 795777 2022-11-24 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.7503 8180721 -10499 2023-02-01 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 0.7414 8082905 0 2023-02-01 LOW
Aegon Asset Management Ltd Investment Advisor 0.6915 7539096 -13376 2023-02-01 LOW
Newton Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.5942 6478358 3066752 2022-11-24 LOW
Robeco Institutional Asset Management B.V. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5915 6449512 0 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electric Utilities (NEC)

Inveralmond House
200 Dunkeld Road
PERTH
PERTHSHIRE PH1 3AQ
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.04 Price
+0.810% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,765.40 Price
+0.390% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,946.42 Price
+0.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.44 Price
-10.810% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00357

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch