CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Sprout Social Inc - SPT CFD

42.92
1.51%
0.52
Thấp: 42.29
Cao: 43.79
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.52
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Sprout Social Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 42.28
Mở* 42.31
Thay đổi trong 1 năm* -16.79%
Vùng giá trong ngày* 42.29 - 43.79
Vùng giá trong 52 tuần 37.00-74.07
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 705.84K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 18.51M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.41B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 55.40M
Doanh thu 271.61M
EPS -0.93
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.88
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 42.28 -0.40 -0.94% 42.68 43.29 42.01
May 30, 2023 43.28 -0.24 -0.55% 43.52 45.13 41.87
May 26, 2023 43.31 1.30 3.09% 42.01 44.26 41.04
May 25, 2023 42.39 -3.07 -6.75% 45.46 46.42 41.85
May 24, 2023 44.83 1.20 2.75% 43.63 45.51 42.76
May 23, 2023 44.94 -0.54 -1.19% 45.48 46.11 44.90
May 22, 2023 45.84 2.34 5.38% 43.50 46.62 42.87
May 19, 2023 43.54 -0.21 -0.48% 43.75 44.50 42.05
May 18, 2023 43.99 0.19 0.43% 43.80 45.16 42.95
May 17, 2023 43.74 0.68 1.58% 43.06 44.13 41.50
May 16, 2023 43.20 1.01 2.39% 42.19 43.52 41.25
May 15, 2023 43.49 3.32 8.26% 40.17 43.84 40.17
May 12, 2023 41.31 -0.13 -0.31% 41.44 42.27 39.95
May 11, 2023 41.94 -0.02 -0.05% 41.96 42.47 39.95
May 10, 2023 42.38 0.89 2.15% 41.49 43.08 40.43
May 9, 2023 40.59 1.39 3.55% 39.20 40.92 39.20
May 8, 2023 40.07 0.93 2.38% 39.14 40.78 39.14
May 5, 2023 39.16 0.37 0.95% 38.79 40.99 38.31
May 4, 2023 38.48 -3.70 -8.77% 42.18 42.34 36.05
May 3, 2023 41.93 2.15 5.40% 39.78 42.65 37.16

Sprout Social Inc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, July 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Sprout Social Inc Earnings Release
Q2 2023 Sprout Social Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Sprout Social Inc Earnings Release
Q3 2023 Sprout Social Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 253.828 187.859 132.949 102.707 78.813
Doanh thu 253.828 187.859 132.949 102.707 78.813
Chi phí tổng doanh thu 59.858 46.788 34.917 28.154 20.994
Lợi nhuận gộp 193.97 141.071 98.032 74.553 57.819
Tổng chi phí hoạt động 305.504 215.948 164.951 149.975 99.585
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 184.21 129.111 99.543 93.762 53.165
Nghiên cứu & phát triển 61.436 40.049 30.491 28.059 25.426
Thu nhập hoạt động -51.676 -28.089 -32.002 -47.268 -20.772
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 2.382 -0.041 0.251 0.037 -0.582
Khác, giá trị ròng -0.58 -0.361 0.223 0.49 0.442
Thu nhập ròng trước thuế -49.874 -28.491 -31.528 -46.741 -20.912
Thu nhập ròng sau thuế -50.24 -28.702 -31.655 -46.807 -20.934
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -50.24 -28.702 -31.655 -46.807 -20.934
Thu nhập ròng -50.24 -28.702 -31.655 -46.807 -20.934
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -50.24 -28.702 -31.655 -46.807 -20.934
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -50.24 -28.702 -31.655 -46.807 -20.934
Thu nhập ròng pha loãng -50.24 -28.702 -31.655 -46.807 -20.934
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 54.6116 53.7683 51.3687 39.0609 39.0609
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.91995 -0.53381 -0.61623 -1.19831 -0.53593
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.91995 -0.53381 -0.61623 -1.19831 -0.53593
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 75.212 69.66 65.307 61.432 57.429
Doanh thu 75.212 69.66 65.307 61.432 57.429
Chi phí tổng doanh thu 16.875 15.415 15.312 15.14 13.991
Lợi nhuận gộp 58.337 54.245 49.995 46.292 43.438
Tổng chi phí hoạt động 87.145 82.809 79.692 75.965 67.038
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 52.394 50.675 48.102 45.451 39.982
Nghiên cứu & phát triển 17.876 16.719 16.278 15.374 13.065
Thu nhập hoạt động -11.933 -13.149 -14.385 -14.533 -9.609
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.992 1.338 0.699 0.293 0.052
Khác, giá trị ròng -0.209 -0.022 -0.16 -0.29 -0.108
Thu nhập ròng trước thuế -10.15 -11.833 -13.846 -14.53 -9.665
Thu nhập ròng sau thuế -10.252 -11.942 -13.933 -14.61 -9.755
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -10.252 -11.942 -13.933 -14.61 -9.755
Thu nhập ròng -10.252 -11.942 -13.933 -14.61 -9.755
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -10.252 -11.942 -13.933 -14.61 -9.755
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -10.252 -11.942 -13.933 -14.61 -9.755
Thu nhập ròng pha loãng -10.252 -11.942 -13.933 -14.61 -9.755
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 55.1764 55.0965 54.7168 54.5028 54.2777
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.1858 -0.21675 -0.25464 -0.26806 -0.17972
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.1858 -0.21675 -0.25464 -0.26806 -0.17972
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 235.466 222.532 199.33 157.033 42.882
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 172.846 176.935 163.879 135.31 26.19
Cash 79.917 107.114 114.515 135.31 26.19
Tổng các khoản phải thu, ròng 35.833 25.483 17.178 11.099 10.551
Accounts Receivable - Trade, Net 35.833 25.483 17.178 11.099 10.551
Prepaid Expenses 6.418 6.199 9.651 5.05 2.507
Other Current Assets, Total 20.369 13.915 8.622 5.574 3.634
Total Assets 293.92 264.717 239.669 189.591 71.845
Property/Plant/Equipment, Total - Net 21.452 22.313 25.057 19.147 15.524
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 37.128 35.157 34.918 26.249 20.133
Accumulated Depreciation, Total -15.676 -12.844 -9.861 -7.102 -4.609
Goodwill, Net 2.299 2.299 2.299 2.299 2.299
Intangibles, Net 2.006 3.045 4.088 5.482 7.014
Other Long Term Assets, Total 19.702 14.528 8.895 5.63 4.126
Total Current Liabilities 132.806 98.429 63.577 43.056 31.071
Accounts Payable 4.988 2.888 1.543 2.049 1.784
Accrued Expenses 32.078 26.321 18.627 11.441 8.137
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 95.74 69.22 43.407 29.566 21.15
Total Liabilities 151.583 119.507 87.57 61.461 46.112
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Long Term Debt 0
Other Liabilities, Total 18.777 21.078 23.993 18.405 15.041
Total Equity 142.337 145.21 152.099 128.13 25.733
Redeemable Preferred Stock
Common Stock 0.005 0.005 0.005 0.005 0.001
Additional Paid-In Capital 401.419 351.774 328.343 263.943 1.844
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -225.985 -175.745 -147.043 -115.388 -68.581
Treasury Stock - Common -32.733 -30.824 -29.206 -20.43 -10.507
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 293.92 264.717 239.669 189.591 71.845
Total Common Shares Outstanding 55.0233 54.1538 53.2665 39.0609 39.0609
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 102.976
Đầu tư ngắn hạn 92.929 69.821 49.364
Long Term Investments 12.995
Other Equity, Total -0.369
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 246.434 235.466 225.248 223.784 226.773
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 177.461 172.846 172.108 173.755 179.317
Cash 78.411 79.917 95.141 68.561 81.662
Đầu tư ngắn hạn 99.05 92.929 76.967 105.194 97.655
Tổng các khoản phải thu, ròng 36.699 35.833 26.728 24.864 23.08
Accounts Receivable - Trade, Net 36.699 35.833 26.728 24.864 23.08
Prepaid Expenses 10.567 6.418 8.483 8.534 9.114
Other Current Assets, Total 21.707 20.369 17.929 16.631 15.262
Total Assets 309.63 293.92 278.522 275.347 270.487
Property/Plant/Equipment, Total - Net 20.768 21.452 22.093 22.539 21.751
Goodwill, Net 9.012 2.299 2.299 2.299 2.299
Intangibles, Net 3.44 2.006 2.263 2.524 2.785
Other Long Term Assets, Total 20.267 19.702 16.864 16.27 15.423
Total Current Liabilities 146.307 132.806 119.456 114.046 107.347
Accounts Payable 5.723 4.988 7.202 6.771 4.772
Accrued Expenses 31.486 32.078 27.473 27.219 26.039
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 109.098 95.74 84.781 80.056 76.536
Total Liabilities 164.862 151.583 138.837 134.284 127.733
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 18.555 18.777 19.381 20.238 20.386
Total Equity 144.768 142.337 139.685 141.063 142.754
Common Stock 0.005 0.005 0.005 0.005 0.005
Additional Paid-In Capital 415.123 401.419 386.593 373.519 360.172
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -236.237 -225.985 -214.043 -200.11 -185.5
Treasury Stock - Common -33.832 -32.733 -32.38 -32.037 -31.763
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 309.63 293.92 278.522 275.347 270.487
Total Common Shares Outstanding 55.3765 55.0233 54.8195 54.6337 54.4072
Long Term Investments 9.709 12.995 9.755 7.931 1.456
Other Equity, Total -0.291 -0.369 -0.49 -0.314 -0.16
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -50.24 -28.702 -31.655 -46.807 -20.934
Tiền từ hoạt động kinh doanh 10.668 14.817 -11.352 -14.414 -17.238
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.859 2.991 2.838 3.792 2.441
Amortization 1.039 1.043 1.394 1.532 1.545
Khoản mục phi tiền mặt 68.015 36.117 22.477 32.547 2.976
Lãi suất đã trả 0.062 0.111 0.138 0.076 0.489
Thay đổi vốn lưu động -11.005 3.368 -6.406 -5.478 -3.266
Tiền từ hoạt động đầu tư -37.672 -22.118 -53.802 -0.76 -2.097
Chi phí vốn -1.824 -0.926 -4.015 -0.76 -2.097
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -35.848 -21.192 -49.787 0 0
Tiền từ các hoạt động tài chính -0.193 -0.1 44.359 124.294 37.248
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 1.739 0.037 52.451 139.592 40.411
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 -0.148 -3.163
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -27.197 -7.401 -20.795 109.12 17.913
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.932 -0.137 -8.092 -15.15
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -10.252 -50.24 -38.298 -24.365 -9.755
Cash From Operating Activities 8.284 10.668 7.716 6.669 5.402
Cash From Operating Activities 0.708 2.859 2.127 1.399 0.696
Amortization 0.366 1.039 0.782 0.521 0.261
Non-Cash Items 19.337 68.015 48.608 30.687 12.845
Changes in Working Capital -1.875 -11.005 -5.503 -1.573 1.355
Cash From Investing Activities -8.691 -37.672 -18.799 -44.675 -29.898
Capital Expenditures -0.383 -1.824 -1.427 -0.913 -0.313
Other Investing Cash Flow Items, Total -8.308 -35.848 -17.372 -43.762 -29.585
Cash From Financing Activities -1.099 -0.193 -0.89 -0.547 -0.956
Financing Cash Flow Items -1.099 -1.932 -1.579 -1.236 -0.962
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 1.739 0.689 0.689 0.006
Net Change in Cash -1.506 -27.197 -11.973 -38.553 -25.452
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.4741 4552021 -105321 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.3438 3048018 40556 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 4.9729 2389325 293792 2023-03-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.867 1857965 348637 2023-03-31 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 3.1854 1530506 -878859 2023-03-31 LOW
Jennison Associates LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.9946 1438836 197792 2023-03-31 LOW
Wasatch Global Investors Inc Investment Advisor/Hedge Fund 2.66 1278075 -43386 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.2701 1090709 -101653 2023-03-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 2.1658 1040616 145386 2023-03-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.0927 1005496 36680 2023-03-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 2.0726 995804 -4264 2023-03-31 LOW
Fred Alger Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.0673 993271 -183468 2023-03-31 MED
Granahan Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.9817 952165 318168 2023-03-31 LOW
Zevenbergen Capital Investments LLC Investment Advisor 1.9404 932301 -465263 2023-03-31 MED
Thrivent Asset Management, LLC Investment Advisor 1.9306 927607 -43309 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9109 918147 42766 2023-03-31 LOW
William Blair & Company, L.L.C. (Research) Research Firm 1.8762 901469 3673 2023-03-31 LOW
Lord, Abbett & Co. LLC Investment Advisor 1.8707 898808 301430 2023-03-31 MED
Eventide Asset Management, LLC Investment Advisor 1.8217 875266 7719 2023-03-31 MED
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 1.7347 833488 -60393 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Software (NEC)

131 South Dearborn Street
Suite 700
60603

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,976.27 Price
+0.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,447.50 Price
+1.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

70.14 Price
+3.670% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0204%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0016%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,566.30 Price
-1.900% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch