CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Southwestern Energy - SWN CFD

4.948
2.17%
0.064
Thấp: 4.948
Cao: 5.078
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.064
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Southwestern Energy Co ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5.058
Mở* 5.078
Thay đổi trong 1 năm* -39.12%
Vùng giá trong ngày* 4.948 - 5.078
Vùng giá trong 52 tuần 4.57-9.87
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 22.16M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 507.55M
Giá trị vốn hóa thị trường 5.47B
Tỷ số P/E 0.85
Cổ phiếu đang lưu hành 1.10B
Doanh thu 14.18B
EPS 5.82
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.30
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 4.948 -0.150 -2.94% 5.098 5.108 4.948
May 25, 2023 5.058 -0.030 -0.59% 5.088 5.218 5.048
May 24, 2023 5.188 -0.010 -0.19% 5.198 5.268 5.138
May 23, 2023 5.208 -0.090 -1.70% 5.298 5.348 5.198
May 22, 2023 5.258 0.040 0.77% 5.218 5.308 5.158
May 19, 2023 5.338 -0.099 -1.82% 5.437 5.497 5.268
May 18, 2023 5.397 0.379 7.55% 5.018 5.427 4.988
May 17, 2023 5.038 -0.060 -1.18% 5.098 5.138 4.928
May 16, 2023 5.078 -0.100 -1.93% 5.178 5.238 5.058
May 15, 2023 5.178 0.180 3.60% 4.998 5.198 4.968
May 12, 2023 4.958 0.199 4.18% 4.759 4.968 4.649
May 11, 2023 4.689 0.010 0.21% 4.679 4.729 4.639
May 10, 2023 4.729 -0.030 -0.63% 4.759 4.769 4.649
May 9, 2023 4.759 0.080 1.71% 4.679 4.849 4.679
May 8, 2023 4.769 -0.100 -2.05% 4.869 4.909 4.769
May 5, 2023 4.709 0.020 0.43% 4.689 4.829 4.619
May 4, 2023 4.579 -0.010 -0.22% 4.589 4.729 4.549
May 3, 2023 4.649 0.040 0.87% 4.609 4.739 4.599
May 2, 2023 4.719 -0.189 -3.85% 4.908 4.998 4.639
May 1, 2023 5.068 -0.010 -0.20% 5.078 5.168 4.998

Southwestern Energy Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Southwestern Energy Co Earnings Release
Q2 2023 Southwestern Energy Co Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Southwestern Energy Co Earnings Release
Q3 2023 Southwestern Energy Co Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 15002 6667 2308 3038 3862
Doanh thu 15002 6667 2308 3038 3862
Chi phí tổng doanh thu 4392 1957 946 1320 1229
Lợi nhuận gộp 10610 4710 1362 1718 2633
Tổng chi phí hoạt động 7662 4125 5144 2760 3082
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 439 270 176 228 298
Depreciation / Amortization 1174 546 357 471 560
Chi phí bất thường (thu nhập) 41 182 2852 21 210
Other Operating Expenses, Total 1616 1170 813 720 785
Thu nhập hoạt động 7340 2542 -2836 278 780
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5443 -2572 130 209 -242
Khác, giá trị ròng 3 5 1 -7 0
Thu nhập ròng trước thuế 1900 -25 -2705 480 538
Thu nhập ròng sau thuế 1849 -25 -3112 891 537
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1849 -25 -3112 891 537
Thu nhập ròng 1849 -25 -3112 891 537
Total Adjustments to Net Income 0 0 -2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1849 -25 -3112 891 535
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1849 -25 -3112 891 535
Thu nhập ròng pha loãng 1849 -25 -3112 891 535
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1113.18 789.658 573.89 540.383 576.643
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.661 -0.03166 -5.42265 1.64883 0.92778
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.69684 0.19882 -2.19241 1.67409 1.29128
Tổng khoản mục bất thường 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 2118 3380 4541 4138 2943
Doanh thu 2118 3380 4541 4138 2943
Chi phí tổng doanh thu 667 1026 1289 1215 862
Lợi nhuận gộp 1451 2354 3252 2923 2081
Tổng chi phí hoạt động 1531 1878 2127 2011 1646
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 114 121 117 100 101
Depreciation / Amortization 313 313 298 288 275
Chi phí bất thường (thu nhập) 19 8 0 6 27
Other Operating Expenses, Total 418 410 423 402 381
Thu nhập hoạt động 587 1502 2414 2127 1297
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1365 1405 -1953 -927 -3968
Khác, giá trị ròng -1 4 0 -1 0
Thu nhập ròng trước thuế 1951 2911 461 1199 -2671
Thu nhập ròng sau thuế 1939 2901 450 1173 -2675
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1939 2901 450 1173 -2675
Thu nhập ròng 1939 2901 450 1173 -2675
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1939 2901 450 1173 -2675
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1939 2901 450 1173 -2675
Thu nhập ròng pha loãng 1939 2901 450 1173 -2675
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1102.4 1111.62 1112.52 1118.24 1114.61
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.7589 2.6097 0.40449 1.04897 -2.39994
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.77602 2.61688 0.40449 1.05421 -2.3842
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1664 1413 671 679 956
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 50 28 13 5 201
Tiền mặt và các khoản tương đương 50 28
Tổng các khoản phải thu, ròng 1401 1160 368 345 581
Accounts Receivable - Trade, Net 1313 1085 350 284
Other Current Assets, Total 213 225 290 329 174
Total Assets 12926 11848 5160 6717 5797
Property/Plant/Equipment, Total - Net 11080 10125 4274 5426 4656
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 36467 34327 27947 25929 24705
Accumulated Depreciation, Total -25387 -24202 -23673 -20503 -20049
Other Long Term Assets, Total 144 267 167 556 185
Total Current Liabilities 3481 3052 1012 848 846
Accounts Payable 1835 1282 573 525 609
Accrued Expenses 128 117 100 85 52
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 206
Other Current Liabilities, Total 1518 1447 339 238 185
Total Liabilities 8602 9301 4663 3471 3435
Total Long Term Debt 4392 5201 3150 2242 2318
Long Term Debt 4392 5201 3150 2242 2318
Other Liabilities, Total 729 1048 501 381 271
Total Equity 4324 2547 497 3246 2362
Common Stock 12 12 7 6 6
Additional Paid-In Capital 7172 7150 5093 4726 4715
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2539 -4388 -4363 -1251 -2142
Treasury Stock - Common -327 -202 -202 -202 -181
Other Equity, Total 6 -25 -38 -33 -36
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12926 11848 5160 6717 5797
Total Common Shares Outstanding 1099.93 1114.32 674.443 541.203 546.315
Total Preferred Shares Outstanding 1.725
Cash 13 5 32
Đầu tư ngắn hạn 0 0 169
Intangibles, Net 38 43 48 56
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1199 1664 2002 2004 1238
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3 50 11 50 21
Cash 11 50 21
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 667 1401 1763 1781 1071
Accounts Receivable - Trade, Net 567 1313 1656 1692 972
Other Current Assets, Total 529 213 228 173 146
Total Assets 12937 12926 13104 12932 11847
Property/Plant/Equipment, Total - Net 11433 11080 10923 10704 10401
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 37137 36467 35991 35474 34883
Accumulated Depreciation, Total -25704 -25387 -25068 -24770 -24482
Other Long Term Assets, Total 305 182 179 224 208
Total Current Liabilities 2166 3481 5451 5294 5670
Accounts Payable 1549 1835 1896 1801 1488
Accrued Expenses 70 128 86 136 93
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 5 5 5
Other Current Liabilities, Total 547 1518 3464 3352 4084
Total Liabilities 6683 8602 11690 11889 11966
Total Long Term Debt 3935 4392 4855 5081 4895
Long Term Debt 3935 4392 4855 5081 4895
Other Liabilities, Total 582 729 1384 1514 1401
Total Equity 6254 4324 1414 1043 -119
Common Stock 12 12 12 12 12
Additional Paid-In Capital 7178 7172 7169 7168 7159
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -600 -2539 -5440 -5890 -7063
Treasury Stock - Common -327 -327 -302 -222 -202
Other Equity, Total -9 6 -25 -25 -25
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12937 12926 13104 12932 11847
Total Common Shares Outstanding 1101.27 1099.93 1103.51 1114.31 1116.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 3 50
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1849 -25 -3112 891 537
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3154 1363 528 964 1223
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1174 546 357 471 560
Deferred Taxes 0 0 409 -409 0
Khoản mục phi tiền mặt 7 1051 2951 -58 216
Cash Taxes Paid 41 0 -32 -52 6
Lãi suất đã trả 161 106 75 58 135
Thay đổi vốn lưu động 124 -209 -77 69 -90
Tiền từ hoạt động đầu tư -2043 -2604 -881 -1045 359
Chi phí vốn -2115 -1032 -896 -1099 -1290
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 72 -1572 15 54 1649
Tiền từ các hoạt động tài chính -1089 1256 361 -115 -2297
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -18 -56 -14 -3 -12
Total Cash Dividends Paid 0 0 -27
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -118 0 152 -21 -180
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -953 1312 223 -91 -2078
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 22 15 8 -196 -715
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 1939 1849 -1052 -1502 -2675
Cash From Operating Activities 1137 3154 2196 1399 972
Cash From Operating Activities 313 1174 861 563 275
Deferred Taxes 12 0
Non-Cash Items -1500 7 2544 2527 3236
Changes in Working Capital 373 124 -157 -189 136
Cash From Investing Activities -670 -2043 -1608 -1049 -500
Capital Expenditures -670 -2115 -1623 -1050 -500
Other Investing Cash Flow Items, Total 72 15 1 0
Cash From Financing Activities -514 -1089 -605 -328 -479
Financing Cash Flow Items -4 -18 -18 -15 -4
Issuance (Retirement) of Debt, Net -510 -953 -494 -300 -475
Net Change in Cash -47 22 -17 22 -7
Issuance (Retirement) of Stock, Net -118 -93 -13
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.7154 118004914 1709938 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 8.2096 90409181 -794532 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.0925 45069135 415826 2023-03-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 2.8263 31125202 11740966 2023-03-31 LOW
Disciplined Growth Investors, Inc. Investment Advisor 2.6428 29103893 -1926063 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.3464 25840524 -53948527 2023-03-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 2.3168 25513925 9729900 2023-03-31 HIGH
Yorktown Partners, L.L.C. Private Equity 1.9341 21299272 0 2023-03-31 LOW
EnCap Investments L.P. Private Equity 1.924 21188048 0 2023-03-31 MED
Kopernik Global Investors, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.9092 21025014 5287850 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.8846 20754291 20754291 2023-03-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.7364 19122607 1425216 2023-03-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5776 17373751 15759013 2023-03-31 LOW
Ridgemont Equity Partners Private Equity 1.5628 17211004 0 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4183 15619797 381854 2023-03-31 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3753 15145465 -71011 2023-03-31 MED
Macquarie Investment Management Investment Advisor 1.2601 13876969 -87609 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.1119 12245045 756966 2023-03-31 LOW
Pacer Advisors, Inc. Investment Advisor 1.0844 11942333 5562688 2023-03-31 HIGH
Adage Capital Management, L.P. Hedge Fund 0.9536 10502064 3900000 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Oil & Gas Exploration and Production (NEC)

10000 Energy Drive
SPRING
TEXAS 77389
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,326.80 Price
+2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,258.50 Price
+1.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.48 Price
+0.350% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00306

Gold

1,946.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch