CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch SolGold - SOLG CFD

0.17445
2.89%
0.00370
Thấp: 0.17225
Cao: 0.17965
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.00370
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

SolGold PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.17965
Mở* 0.17605
Thay đổi trong 1 năm* -47.74%
Vùng giá trong ngày* 0.17225 - 0.17965
Vùng giá trong 52 tuần 0.13-0.36
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.00M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 74.21M
Giá trị vốn hóa thị trường 545.00M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 3.00B
Doanh thu N/A
EPS 0.00
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.92
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Sep 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 8, 2023 0.17965 0.01500 9.11% 0.16465 0.18620 0.16285
Jun 7, 2023 0.16405 0.00140 0.86% 0.16265 0.16785 0.16265
Jun 6, 2023 0.16405 0.00160 0.98% 0.16245 0.16945 0.16245
Jun 5, 2023 0.16485 0.00100 0.61% 0.16385 0.16885 0.16365
Jun 2, 2023 0.16485 0.00500 3.13% 0.15985 0.16885 0.15865
Jun 1, 2023 0.15765 -0.00700 -4.25% 0.16465 0.16865 0.15170
May 31, 2023 0.15945 -0.00380 -2.33% 0.16325 0.16845 0.15945
May 30, 2023 0.16725 0.00220 1.33% 0.16505 0.16945 0.16385
May 26, 2023 0.16225 0.00260 1.63% 0.15965 0.16605 0.15965
May 25, 2023 0.16125 0.00160 1.00% 0.15965 0.16925 0.15905
May 24, 2023 0.16425 0.00020 0.12% 0.16405 0.16685 0.15985
May 23, 2023 0.16485 0.00280 1.73% 0.16205 0.16885 0.16125
May 22, 2023 0.16725 0.00620 3.85% 0.16105 0.17125 0.16025
May 19, 2023 0.15985 -0.00200 -1.24% 0.16185 0.16765 0.15745
May 18, 2023 0.16265 -0.01000 -5.79% 0.17265 0.17305 0.15545
May 17, 2023 0.17245 -0.00495 -2.79% 0.17740 0.17865 0.17185
May 16, 2023 0.17805 0.00005 0.03% 0.17800 0.17945 0.17640
May 15, 2023 0.17640 -0.00005 -0.03% 0.17645 0.18125 0.17365
May 12, 2023 0.18040 -0.00160 -0.88% 0.18200 0.18200 0.17940
May 11, 2023 0.18165 0.00200 1.11% 0.17965 0.18665 0.17960

SolGold Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, September 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:30

Quốc gia

AU

Sự kiện

Full Year 2023 SolGold PLC Earnings Release
Full Year 2023 SolGold PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu 0 0 0
Chi phí tổng doanh thu
Lợi nhuận gộp
Tổng chi phí hoạt động 21.4272 13.7445 13.7866 33.3601 12.3622
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 15.9845 14.0682 11.2037 33.1319 12.0795
Nghiên cứu & phát triển 3.85802 0.88433 0.21816 0.22825 0.28269
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.96559 -1.79003 1.67938
Other Operating Expenses, Total
Thu nhập hoạt động -21.4272 -13.7445 -13.7866 -33.3601 -12.3622
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -11.192 -10.221 0.36781 0.67541 0.51754
Thu nhập ròng trước thuế 2.83854 -23.6209 -13.0203 -32.6847 -11.8447
Thu nhập ròng sau thuế -1.70157 -23.7721 -14.1237 -32.0698 -15.1545
Lợi ích thiểu số 0.11407 0.2137 0.05578 0.12808 0.12754
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -1.5875 -23.5584 -14.068 -31.9417 -15.0269
Thu nhập ròng -1.5875 -23.5584 -14.068 -31.9417 -15.0269
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -1.5875 -23.5584 -14.068 -31.9417 -15.0269
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -1.5875 -23.5584 -14.068 -31.9417 -15.0269
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng -1.5875 -23.5584 -14.068 -31.9417 -15.0269
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2293.82 2115.83 1900.6 1800.36 1620.66
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.00069 -0.01113 -0.0074 -0.01774 -0.00927
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.00069 -0.01113 -0.0074 -0.01774 -0.00927
Khác, giá trị ròng 35.4578 0.34457 0.39847 0
Total Adjustments to Net Income 0
Depreciation / Amortization 0.61905 0.58203 0.68533
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 19.289 7.79396 6.36063 4.23863 4.89713
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3.70591 7.82835 4.48793 3.48805 4.24927
Nghiên cứu & phát triển 0.03008 0.01112 0.00027 -0.10785 0.39929
Depreciation / Amortization 0.10458 0.1523 0.15239 0.15615
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.15556 -0.18998 0.52825 0.70604 0.09241
Thu nhập hoạt động -19.289 -7.79396 -6.36063 -4.23863 -4.89713
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.92174 -2.92799 -0.54039 -0.98301 -4.37126
Khác, giá trị ròng 0.03397 0.03386 0.03442 35.2918 0.04145
Thu nhập ròng trước thuế -23.1768 -10.6881 -6.8666 30.0702 -9.22694
Thu nhập ròng sau thuế -24.5677 -10.5136 -7.1584 25.3993 -9.04238
Lợi ích thiểu số 0.03002 0.03815 0.03522 -0.0178 0.06736
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -24.5377 -10.4754 -7.12319 25.3815 -8.97503
Thu nhập ròng -24.5377 -10.4754 -7.12319 25.3815 -8.97503
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -24.5377 -10.4754 -7.12319 25.3815 -8.97503
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -24.5377 -10.4754 -7.12319 25.3815 -8.97503
Thu nhập ròng pha loãng -24.5377 -10.4754 -7.12319 25.3815 -8.97503
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2682.89 2333.63 2295.75 2293.82 2293.82
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.00915 -0.00449 -0.0031 0.01107 -0.00391
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.00537 -0.00443 -0.00277 0.01107 -0.00391
Chi phí bất thường (thu nhập) 15.604 0.21602 1.19188
Other Operating Expenses, Total -0.07155 -0.00001
Total Adjustments to Net Income 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 34.3976 121.61 49.7792 44.6375 63.707
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 26.1021 109.562 46.8952 41.7462 60.5755
Cash 26.1021 109.562 46.8952 41.7462 60.5755
Tổng các khoản phải thu, ròng 7.95356 10.8282 2.35622
Prepaid Expenses 0.34189 1.21966 0.5277 0.35717 0.23486
Total Assets 429.163 452.555 306.798 244.716 177.576
Property/Plant/Equipment, Total - Net 22.0845 18.8231 14.941 8.84779 3.16703
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 26.4144 22.2551 17.4021 10.3157 4.09927
Accumulated Depreciation, Total -4.32993 -3.43201 -2.46111 -1.46789 -0.93224
Long Term Investments 5.35184 6.82504 4.11918 5.95244 4.03124
Note Receivable - Long Term 1.74921 1.45732 7.70297 7.79654 0.89409
Other Long Term Assets, Total 365.579 303.84 230.256 177.482
Total Current Liabilities 6.92421 8.18341 21.623 6.51459 6.98374
Accounts Payable 1.29429 0.83875 1.95336 1.46158 2.23823
Accrued Expenses 1.16807 3.17456 1.24787 2.78847 3.26494
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 15.2483 0 0
Other Current Liabilities, Total 4.04672 3.83434 2.85897 2.26454 1.48057
Total Liabilities 96.7229 117.214 24.3123 6.07223 6.66946
Total Long Term Debt 84.4025 107.181 0.87514 0 0
Minority Interest -1.19117 -1.0771 -0.49814 -0.44236 -0.31429
Total Equity 332.44 335.342 282.486 238.644 170.906
Common Stock 32.3507 32.3507 29.2815 26.4024 24.4438
Additional Paid-In Capital 426.793 426.819 353.22 297.376 222.942
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -121.655 -119.482 -94.9999 -80.2579 -73.6406
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 429.163 452.555 306.798 244.716 177.576
Total Common Shares Outstanding 2293.82 2293.82 2072.21 1846.32 1696.25
Intangibles, Net 105.776
Payable/Accrued
Other Equity, Total -5.04877 -4.34583 -5.01588 -4.87659 -2.83865
Other Current Assets, Total 2.53416 2.89665
Accounts Receivable - Trade, Net 1.80794 3.66676 2.11065
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.41513 0.33575 0.31452
Capital Lease Obligations 0.32637 0.60721 0.87514
Other Liabilities, Total 2.387 2.926 2.31225
Long Term Debt 84.0761 106.574
Deferred Income Tax 4.20044 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 56.2874 86.8974 18.8651 34.3976 49.1541
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 48.0661 77.1762 11.5152 26.1021 38.1078
Cash 48.0661 77.1762 11.5152 26.1021 38.1078
Tổng các khoản phải thu, ròng 8.22129 9.7212 7.34992 8.29545 11.0463
Total Assets 483.172 506.397 421.791 429.163 435.754
Property/Plant/Equipment, Total - Net 23.6304 23.572 22.0414 22.0845 18.7999
Long Term Investments 0.00586 5.88398 4.06281 5.35184 7.50691
Note Receivable - Long Term 1.74225 1.7447 1.74567 1.74921 1.76565
Other Long Term Assets, Total 401.507 388.299 375.076 365.579 358.527
Total Current Liabilities 13.6912 11.9818 7.30401 6.92421 6.90762
Payable/Accrued 12.6154 10.8922 6.89912 6.50908 6.4707
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.3597 0.37349 0.40489 0.41513 0.43692
Total Liabilities 161.792 154.996 97.5551 96.7229 126.933
Total Long Term Debt 143.342 139.654 86.8535 84.4025 116.887
Long Term Debt 143.127 139.366 86.5894 84.0761 116.42
Capital Lease Obligations 0.21483 0.28886 0.26412 0.32637 0.46683
Minority Interest 0 -1.26454 -1.22639 -1.19117 -0.71177
Other Liabilities, Total 0.55825 0.4235 0.4235 2.387 3.85
Total Equity 321.38 351.401 324.236 332.44 308.821
Common Stock 40.4526 34.1673 32.3567 32.3507 32.3507
Additional Paid-In Capital 460.011 459.491 426.931 426.793 426.793
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -173.774 -137.094 -129.402 -121.655 -145.979
Other Equity, Total -5.30903 -5.16317 -5.64994 -5.04877 -4.34443
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 483.172 506.397 421.791 429.163 435.754
Total Common Shares Outstanding 3002.01 2476.05 2295.75 2293.82 2293.82
Deferred Income Tax 4.20044 4.20044 4.20044 4.20044
Other Current Liabilities, Total 0.71617 0.71617
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -1.70157 -23.7721 -14.1238 -32.0698 -15.1545
Tiền từ hoạt động kinh doanh -11.0065 -13.1066 -9.09822 -8.6387 -6.59252
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.61905 0.58203 0.68533 0.0676 0.06185
Khoản mục phi tiền mặt -17.0259 10.0817 3.12575 23.4822 5.25005
Lãi suất đã trả
Thay đổi vốn lưu động 2.5618 -0.14939 0.11105 0.49619 1.26869
Tiền từ hoạt động đầu tư -71.6518 -82.7057 -59.3734 -79.5834 -61.0657
Chi phí vốn -71.6518 -81.8918 -59.3434 -79.1496 -57.9421
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 -0.81393 -0.02995 -0.43378 -3.12353
Tiền từ các hoạt động tài chính -0.48539 157.402 75.0841 68.9847 58.6303
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.03703 -0.33363 -1.71867 -0.12028 -2.11751
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 76.1131 62.7002 69.1049 60.7479
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.44835 81.6227 14.1026
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -83.46 62.6669 5.14904 -18.8293 -8.07828
Deferred Taxes 4.5401 0.15117 1.10341 -0.61491 1.98134
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.31626 1.07689 -1.46345 0.40807 0.94957
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -42.2397 -17.672 -7.1584 -1.70157 -27.1009
Cash From Operating Activities -24.6512 -8.34284 -4.19643 -11.0065 -10.937
Cash From Operating Activities 0.18533 0.08075 0.1523 0.61905 0.46666
Deferred Taxes 0.29181 4.5401 -0.13076
Non-Cash Items 10.3216 6.34388 2.80178 -17.0259 16.1677
Changes in Working Capital 7.08155 2.90449 -0.28392 2.5618 -0.33979
Cash From Investing Activities -36.6773 -24.5052 -10.0419 -71.6518 -60.2155
Capital Expenditures -37.7245 -24.5052 -10.0419 -71.6518 -60.2155
Cash From Financing Activities 83.6273 84.1503 -0.11878 -0.48539 -0.35609
Financing Cash Flow Items -1.97721 -1.57087 0 -0.03703 -0.03703
Issuance (Retirement) of Stock, Net 36 36 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 49.6045 49.7212 -0.11878 -0.44835 -0.31906
Foreign Exchange Effects -0.33482 -0.22823 -0.22982 -0.31626 0.05433
Net Change in Cash 21.9639 51.0741 -14.5869 -83.46 -71.4543
Other Investing Cash Flow Items, Total 1.04719 0
Cash Taxes Paid -1.5082 -0.11727
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BHP Group Ltd. Corporation 10.3617 310965736 0 2023-02-27 LOW
Newcrest International Pty. Ltd. Corporation 10.3065 309309996 0 2023-03-27 LOW
DGR Global Ltd Corporation 6.8025 204151800 0 2023-02-27
Cornerstone Capital Resources Inc Corporation 5.2361 157141000 0 2023-02-27 LOW
Jiangxi Copper Company Limited Corporation 5.1648 155000000 0 2023-02-27 LOW
Sangha (Dmyant B) Individual Investor 5.1103 153366663 153366663 2023-02-27
Tenstar Trading, Ltd. Corporation 3.5946 107877393 0 2023-02-27 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.5813 107479126 -19223558 2022-10-26 LOW
Mather (Nicholas) Individual Investor 2.9905 89746710 -580000 2023-06-05 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.7615 82875000 0 2023-02-27 LOW
Maxit Capital LP Corporation 1.4192 42591768 23000000 2023-01-02
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC Investment Advisor 1.3771 41328376 13802165 2023-05-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9735 29214329 0 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.6664 20000000 1098500 2023-01-02 LOW
Konwave AG Investment Advisor 0.6201 18610284 0 2023-02-28 LOW
Caldwell (Scott A) Individual Investor 0.6194 18587500 17557756 2023-02-27 HIGH
Fiera Capital (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5722 17171436 -431694 2023-04-30 MED
Redwheel Investment Advisor/Hedge Fund 0.3968 11909810 0 2023-04-30 LOW
Ward (Jason Thomas) Individual Investor 0.3364 10094860 0 2022-06-30
Ninety One SA Pty Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3122 9370558 94458 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified Mining

L 27 111 Eagle St
4000

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,505.30 Price
-0.720% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.54 Price
+2.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00637

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch