CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Sojitz Corporation - 2768 CFD

2849.4
1.35%
18.7
Thấp: 2840.5
Cao: 2889.3
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 00:00

Mon - Fri: 00:00 - 02:30 03:30 - 06:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 18.7
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.010936 %
Charges from borrowed part ($-0.44)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.010936%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.011287 %
Charges from borrowed part ($-0.45)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.011287%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ JPY
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Japan
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Sojitz Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2811.5
Mở* 2880.4
Thay đổi trong 1 năm* 39.64%
Vùng giá trong ngày* 2840.5 - 2889.3
Vùng giá trong 52 tuần 1,835.00-2,952.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.90M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 38.03M
Giá trị vốn hóa thị trường 662.94B
Tỷ số P/E 5.85
Cổ phiếu đang lưu hành 215.53M
Doanh thu 2,479.84B
EPS 481.94
Tỷ suất cổ tức (%) 4.60829
Hệ số rủi ro beta 0.91
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 2847.4 -42.0 -1.45% 2889.4 2889.8 2846.5
Jun 2, 2023 2811.5 17.8 0.64% 2793.7 2812.5 2787.6
Jun 1, 2023 2789.6 -19.9 -0.71% 2809.5 2821.2 2779.6
May 31, 2023 2790.6 -72.0 -2.52% 2862.6 2878.8 2784.6
May 30, 2023 2891.3 -15.1 -0.52% 2906.4 2909.5 2868.2
May 29, 2023 2915.2 9.9 0.34% 2905.3 2942.3 2899.3
May 26, 2023 2835.2 -12.3 -0.43% 2847.5 2866.3 2830.5
May 25, 2023 2838.5 1.8 0.06% 2836.7 2849.1 2818.5
May 24, 2023 2847.4 31.5 1.12% 2815.9 2862.6 2815.7
May 23, 2023 2795.7 -46.9 -1.65% 2842.6 2845.7 2782.6
May 22, 2023 2822.5 19.5 0.70% 2803.0 2829.2 2798.3
May 19, 2023 2810.6 -46.9 -1.64% 2857.5 2858.8 2802.5
May 18, 2023 2837.6 -8.0 -0.28% 2845.6 2852.5 2823.5
May 17, 2023 2815.6 -9.1 -0.32% 2824.7 2837.1 2808.5
May 16, 2023 2830.6 -5.0 -0.18% 2835.6 2843.7 2819.5
May 15, 2023 2835.6 6.9 0.24% 2828.7 2839.1 2813.6
May 12, 2023 2807.6 -24.9 -0.88% 2832.5 2839.6 2796.5
May 11, 2023 2822.0 8.4 0.30% 2813.6 2824.7 2797.6
May 10, 2023 2821.6 -59.9 -2.08% 2881.5 2885.3 2811.5
May 9, 2023 2863.1 46.4 1.65% 2816.7 2866.4 2816.7

Sojitz Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

01:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Sojitz Corp Annual Shareholders Meeting
Sojitz Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, July 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

03:30

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q1 2024 Sojitz Corp Earnings Release
Q1 2024 Sojitz Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, September 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Sojitz Corp
Sojitz Corp

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

03:30

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q2 2024 Sojitz Corp Earnings Release
Q2 2024 Sojitz Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 2479840 2100750 1602480 1754820 1856190
Doanh thu 2479840 2100750 1602480 1754820 1856190
Chi phí tổng doanh thu 2142270 1829430 1414360 1534330 1615230
Lợi nhuận gộp 337568 271319 188120 220495 240957
Tổng chi phí hoạt động 2352270 2022790 1576570 1700370 1786190
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 161345 143547 156627 166821
Depreciation / Amortization 18969 17533 16616 6612
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 1714 -1485 -1300 1732
Chi phí bất thường (thu nhập) -10031 7820 3877 -7313 -5436
Other Operating Expenses, Total 220033 3510 -1268 1414 1229
Thu nhập hoạt động 127566 77961 25916 54451 69999
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 28279 39923 11728 21487 24740
Khác, giá trị ròng -809 -589 -224 -410 143
Thu nhập ròng trước thuế 155036 117295 37420 75528 94882
Thu nhập ròng sau thuế 115825 85471 29418 64574 75220
Lợi ích thiểu số -4577 -3138 -2416 -3752 -4799
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 111248 82333 27002 60822 70421
Thu nhập ròng 111248 82333 27002 60822 70421
Total Adjustments to Net Income -1 -1 -1 -1 -2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 111247 82332 27001 60821 70419
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 111247 82332 27001 60821 70419
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 111247 82332 27001 60821 70419
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 230.83 233.464 239.952 248.727 249.979
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 481.942 352.654 112.527 244.529 281.7
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 130 106 50 85 85
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 449.477 377.062 125.229 219.392 264.46
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 554517 652001 654811 618511 552173
Doanh thu 554517 652001 654811 618511 552173
Chi phí tổng doanh thu 480364 570829 569456 521622 471509
Lợi nhuận gộp 74153 81172 85355 96889 80664
Tổng chi phí hoạt động 535592 623858 622971 569857 532942
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 56401 54106 51459 50255
Chi phí bất thường (thu nhập) -6071 173 414 -4546 5606
Other Operating Expenses, Total 61299 -3545 -1005 1322 5572
Thu nhập hoạt động 18925 28143 31840 48654 19231
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -8693 11871 13830 11269 12699
Khác, giá trị ròng -649 -1109 339 615 390
Thu nhập ròng trước thuế 9583 38905 46009 60538 32320
Thu nhập ròng sau thuế 3005 31209 35582 46030 20383
Lợi ích thiểu số -489 -1354 -1855 -879 -74
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2516 29855 33727 45151 20309
Thu nhập ròng 2516 29855 33727 45151 20309
Total Adjustments to Net Income 0 -2 -1 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2516 29855 33725 45150 20309
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2516 29855 33725 45150 20309
Thu nhập ròng pha loãng 2516 29855 33725 45150 20309
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 230.822 230.834 230.843 230.821 230.887
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 10.9002 129.335 146.095 195.606 87.9608
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 65 0 65 0 61
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -6.19589 129.937 147.482 180.631 103.273
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 1444540 1394220 1195400 1217460 1267650
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 254277 282433 297656 280084 288609
Tiền mặt và các khoản tương đương 254277 282433 297656 280084 288609
Tổng các khoản phải thu, ròng 805900 792517 639302 642163 697392
Accounts Receivable - Trade, Net 794898 791466 636186 638207 690678
Total Inventory 280982 232788 187891 213385 220621
Other Current Assets, Total 103381 86482 70554 81832 61028
Total Assets 2660840 2661680 2300120 2230280 2297060
Property/Plant/Equipment, Total - Net 261017 271177 264113 232131 192902
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 502517 480560 427220 406525
Accumulated Depreciation, Total -231342 -216447 -195090 -213625
Goodwill, Net 85731 82522 67201 66496 66198
Intangibles, Net 70834 85031 61498 43366 49145
Long Term Investments 568055 503581 444632 432342 445027
Note Receivable - Long Term 86293 118273 89747 78352 84145
Other Long Term Assets, Total 144373 206876 177521 160134 191992
Total Current Liabilities 891821 897627 734754 754356 807098
Accounts Payable 579252 545963 475978 481768 582296
Accrued Expenses 20633 19007 5851 6572 10775
Notes Payable/Short Term Debt 183684 104158 128274 95838
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 185080 64959 71215 73810 53857
Other Current Liabilities, Total 106856 84014 77552 63932 64332
Total Liabilities 1823130 1933670 1681000 1651160 1678760
Total Long Term Debt 770033 879344 810199 770157 723625
Long Term Debt 715929 821508 749739 706491 723625
Deferred Income Tax 26042 31734 20470 11247 19802
Minority Interest 38863 35866 35527 42774 43312
Other Liabilities, Total 96371 89097 80053 72627 84927
Total Equity 837713 728012 619112 579124 618295
Common Stock 160339 160339 160339 160339 160339
Additional Paid-In Capital 147601 147027 146814 146756 146645
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 422193 314913 250039 233151 204600
Treasury Stock - Common -31058 -31015 -15854 -10901 -865
Unrealized Gain (Loss) 104732 97920 49777 107226
Other Equity, Total 138638 32016 -20146 2 350
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2660840 2661680 2300120 2230280 2297060
Total Common Shares Outstanding 230.817 230.829 239.819 243.859 249.848
Capital Lease Obligations 54104 57836 60460 63666
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1444540 1574100 1581790 1532460 1394220
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 254277 242890 273999 269823 282433
Tiền mặt và các khoản tương đương 254277 242890 273999 269823 282433
Tổng các khoản phải thu, ròng 805900 931080 897140 869794 792517
Accounts Receivable - Trade, Net 794898 921890 892680 864078 791466
Total Inventory 280982 299782 318517 296731 232788
Other Current Assets, Total 103381 100343 92138 96117 86482
Total Assets 2660840 2855570 2933440 2841930 2661680
Property/Plant/Equipment, Total - Net 261017 264816 287779 285422 271177
Goodwill, Net 85731 85589 90679 88985 82522
Intangibles, Net 70834 92151 94786 91167 85031
Long Term Investments 568055 588386 587744 547416 503581
Note Receivable - Long Term 86293 86021 96173 92732 118273
Other Long Term Assets, Total 144373 164508 194483 203740 206876
Total Current Liabilities 891821 953363 941421 971248 897627
Accounts Payable 579252 676219 622037 612153 545963
Accrued Expenses 20633 19092 19260 25633 19007
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 183684
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 185080 172655 209537 242274 64959
Other Current Liabilities, Total 106856 85397 90587 91188 84014
Total Liabilities 1823130 2006400 2071110 2040560 1933670
Total Long Term Debt 770033 886808 957370 903068 879344
Long Term Debt 715929 834299 901147 845574 821508
Capital Lease Obligations 54104 52509 56223 57494 57836
Deferred Income Tax 26042 31468 33819 33130 31734
Minority Interest 38863 41581 42945 39617 35866
Other Liabilities, Total 96371 93184 95553 93499 89097
Total Equity 837713 849162 862330 801365 728012
Common Stock 160339 160339 160339 160339 160339
Additional Paid-In Capital 147601 147096 147041 147053 147027
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 422193 407470 382634 346300 314913
Treasury Stock - Common -31058 -31032 -30999 -31025 -31015
Unrealized Gain (Loss) 96406 104732
Other Equity, Total 138638 165289 106909 178698 32016
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2660840 2855570 2933440 2841930 2661680
Total Common Shares Outstanding 230.817 230.827 230.841 230.825 230.829
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 115824 85471 29417 64573 75219
Tiền từ hoạt động kinh doanh 171585 65084 84972 40510 96476
Tiền từ hoạt động kinh doanh 39907 34279 31850 33106 21297
Khoản mục phi tiền mặt 37024 -173 2459 -12871 -1314
Cash Taxes Paid 48078 11184 9405 13533 24197
Lãi suất đã trả 18495 11961 12199 14370 15138
Thay đổi vốn lưu động -21170 -54493 21246 -44298 1274
Tiền từ hoạt động đầu tư 29157 -138819 -35676 -35669 -42200
Chi phí vốn -38263 -27070 -30663 -31568 -37945
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 67420 -111749 -5013 -4101 -4255
Tiền từ các hoạt động tài chính -230367 46898 -40621 -12164 -74907
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -4901 -6237 -4849 -277 -2568
Total Cash Dividends Paid -29208 -16408 -16381 -22517 -16888
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -110 -15170 -4992 -10053 -691
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -196148 84713 -14399 20683 -54760
Ảnh hưởng của ngoại hối 5260 10890 6271 -5711 1076
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -24365 -15947 14946 -13034 -19555
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 115824 112820 81611 46030 85471
Cash From Operating Activities 171585 127994 82254 38134 65084
Cash From Operating Activities 39907 30030 19928 9853 34279
Non-Cash Items 37024 4064 3290 5849 -173
Cash Taxes Paid 48078 38415 27013 12828 11184
Cash Interest Paid 18495 12764 9211 4309 11961
Changes in Working Capital -21170 -18920 -22575 -23598 -54493
Cash From Investing Activities 29157 -46266 -44231 -21434 -138819
Capital Expenditures -38263 -25805 -14971 -8753 -27070
Other Investing Cash Flow Items, Total 67420 -20461 -29260 -12681 -111749
Cash From Financing Activities -230367 -132378 -51332 -43712 46898
Financing Cash Flow Items -4901 -1724 -1795 -1545 -6237
Total Cash Dividends Paid -29208 -29208 -14141 -14141 -16408
Issuance (Retirement) of Stock, Net -110 -84 -51 -11 -15170
Issuance (Retirement) of Debt, Net -196148 -101362 -35345 -28015 84713
Foreign Exchange Effects 5260 4641 10931 8230 10890
Net Change in Cash -24365 -46009 -2378 -18782 -15947
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Ichigo Asset Management International, Pte. Ltd. Investment Advisor 10.5217 24726000 0 2022-09-30 LOW
Nomura Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 4.8174 11320840 2275182 2022-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6853 6310552 38100 2023-04-30 LOW
Mitsubishi UFJ Morgan Stanley Securities Co., Ltd. Research Firm 2.0579 4836000 -29000 2022-09-30 MED
JPMorgan Securities Japan Co., Ltd. Research Firm 1.8774 4412000 1828000 2022-09-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.8645 4381500 15300 2023-04-30 LOW
Japan Securities Finance Co Ltd Corporation 1.7387 4086000 3000 2022-09-30 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5874 3730355 11200 2023-04-30 LOW
SMBC Nikko Securities Inc. Research Firm 1.5672 3683000 122000 2022-09-30 LOW
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.5555 3655510 -9807 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.525 3583713 262732 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9672 2272972 0 2023-04-30 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.7814 1836243 86048 2023-04-30 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 0.6637 1559806 -17133 2023-04-30 LOW
The Lothian Pension Fund Pension Fund 0.5123 1203891 1203891 2022-09-30 HIGH
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 0.5088 1195784 307700 2023-03-31 LOW
Florida State Board of Administration Pension Fund 0.3977 934635 366349 2022-09-30 LOW
Nomura Securities Co., Ltd. Research Firm 0.3609 848206 848206 2022-03-31 MED
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.3384 795180 93100 2022-06-30 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.3125 734449 800 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified Industrial Goods Wholesale

飯野ビルディング3階
内幸町2-1-1
CHIYODA-KU
TOKYO-TO 100-8691
JP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

26,860.00 Price
-1.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,941.85 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.54 Price
-1.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00412

Oil - Crude

73.77 Price
+2.530% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0199%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0020%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch