CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Sohu.com Limited - SOHU CFD

13.69
0.15%
0.31
Thấp: 13.62
Cao: 13.89
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.31
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Sohu.com Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 13.67
Mở* 13.84
Thay đổi trong 1 năm* -10.48%
Vùng giá trong ngày* 13.62 - 13.89
Vùng giá trong 52 tuần 13.08-20.02
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 46.30K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 948.61K
Giá trị vốn hóa thị trường 543.50M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 38.22M
Doanh thu 733.87M
EPS -0.51
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.38
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 15, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 28, 2023 13.69 -0.15 -1.08% 13.84 13.89 13.57
Mar 27, 2023 13.67 0.00 0.00% 13.67 13.85 13.58
Mar 24, 2023 13.55 -0.18 -1.31% 13.73 13.76 13.50
Mar 23, 2023 13.84 -0.49 -3.42% 14.33 14.45 13.79
Mar 22, 2023 13.91 0.11 0.80% 13.80 14.20 13.80
Mar 21, 2023 13.91 -0.05 -0.36% 13.96 14.10 13.82
Mar 20, 2023 13.92 0.10 0.72% 13.82 14.04 13.75
Mar 17, 2023 13.90 -0.12 -0.86% 14.02 14.03 13.58
Mar 16, 2023 13.96 -0.04 -0.29% 14.00 14.18 13.92
Mar 15, 2023 14.14 0.05 0.35% 14.09 14.44 14.06
Mar 14, 2023 14.17 0.00 0.00% 14.17 14.30 14.17
Mar 13, 2023 14.12 -0.13 -0.91% 14.25 14.31 13.98
Mar 10, 2023 14.29 -0.04 -0.28% 14.33 14.39 14.06
Mar 9, 2023 14.35 -0.06 -0.42% 14.41 14.90 14.34
Mar 8, 2023 14.25 0.08 0.56% 14.17 14.37 14.15
Mar 7, 2023 14.13 -0.22 -1.53% 14.35 14.37 14.09
Mar 6, 2023 14.44 -0.18 -1.23% 14.62 14.79 14.43
Mar 3, 2023 14.73 0.11 0.75% 14.62 14.88 14.58
Mar 2, 2023 14.53 -0.05 -0.34% 14.58 14.72 14.45
Mar 1, 2023 14.48 0.21 1.47% 14.27 14.62 14.15

Sohu.com Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 733.872 835.576 749.89 673.803 690.175
Doanh thu 733.872 835.576 749.89 673.803 690.175
Chi phí tổng doanh thu 191.573 204.671 217.437 243.647 289.016
Lợi nhuận gộp 542.299 630.905 532.453 430.156 401.159
Tổng chi phí hoạt động 734.745 738.319 676.903 768.154 858.567
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 282.4 264.57 217.141 259.256 307.027
Nghiên cứu & phát triển 260.772 268.863 241.941 234.852 246.155
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.215 0.384 30.399 16.369
Thu nhập hoạt động -0.873 97.257 72.987 -94.351 -168.392
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 23.835 16.291 1.641 7.28 16.35
Khác, giá trị ròng 17.643 18.019 22.071 17 16.15
Thu nhập ròng trước thuế 40.605 131.567 96.699 -70.071 -135.892
Thu nhập ròng sau thuế -17.341 69.271 -36.527 -98.499 -121.306
Lợi ích thiểu số -0.002 0.003 -18.448 -58.223 -41.732
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -17.343 69.274 -54.975 -156.722 -163.038
Thu nhập ròng -17.343 927.725 -86.112 -149.336 -160.082
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -17.343 69.274 -54.975 -156.722 -163.038
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -17.343 927.725 -86.112 -149.336 -160.082
Thu nhập ròng pha loãng -17.343 927.725 -86.112 -149.336 -160.082
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 34.945 39.501 39.452 39.249 38.959
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.49629 1.75373 -1.39347 -3.99302 -4.18486
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.49629 1.75659 -1.38714 -3.48958 -3.91176
Tổng khoản mục bất thường 0 858.451 -31.137 7.386 2.956
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 160.4 185.274 194.78 193.418 192.991
Doanh thu 160.4 185.274 194.78 193.418 192.991
Chi phí tổng doanh thu 35.796 53.668 53 49.109 51.744
Lợi nhuận gộp 124.604 131.606 141.78 144.309 141.247
Tổng chi phí hoạt động 165.98 203.332 184.686 180.747 195.899
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 63.037 84.976 66.588 67.799 75.763
Nghiên cứu & phát triển 67.147 64.688 65.098 63.839 68.392
Thu nhập hoạt động -5.58 -18.058 10.094 12.671 -2.908
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 5.119 7.937 8.663 2.116 2.209
Khác, giá trị ròng 0.779 4.75 7.235 4.879 12.982
Thu nhập ròng trước thuế 0.318 -5.371 25.992 19.666 12.283
Thu nhập ròng sau thuế -7.095 -21.584 8.669 2.669 3.588
Lợi ích thiểu số 0.001 0.001 -0.001 -0.003 0.001
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -7.094 -21.583 8.668 2.666 3.589
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0 0 0
Thu nhập ròng -7.094 -21.583 8.668 2.666 3.589
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -7.094 -21.583 8.668 2.666 3.589
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -7.094 -21.583 8.668 2.666 3.589
Thu nhập ròng pha loãng -7.094 -21.583 8.668 2.666 3.589
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 34.091 34.387 34.535 36.802 39.3195
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.20809 -0.62765 0.25099 0.07244 0.09128
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.20809 -0.62765 0.25099 0.07244 0.09128
Chi phí bất thường (thu nhập) 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1590.12 2254.87 2015.67 2388.9 2630.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1398.29 317.802 484.145 1860.88 2183.03
Cash
Tiền mặt và các khoản tương đương 998.949 217.057 162.662 819.485 1364.1
Đầu tư ngắn hạn 399.345 100.745 321.483 1041.4 818.934
Tổng các khoản phải thu, ròng 114.328 116.439 153.367 264.411 317.078
Accounts Receivable - Trade, Net 82.55 87.521 126.081 264.411 250.468
Prepaid Expenses 28.49 32.008 27.676 225.744 74.868
Other Current Assets, Total 49.012 1788.62 1350.48 37.863 55.125
Total Assets 2245.78 2822.12 2691.86 3370.85 3389.24
Property/Plant/Equipment, Total - Net 329.997 337.674 337.682 504.647 529.717
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 572.53 571.285 544.236 839.94
Accumulated Depreciation, Total -242.533 -233.611 -206.554 -310.223
Goodwill, Net 48.811 48.434 47.39 53.263 71.565
Intangibles, Net 9.136 4.842 9.922 24.071 23.06
Long Term Investments 242.128 31.634 30.987 108.356 90.145
Other Long Term Assets, Total 25.589 144.665 250.215 291.612 44.651
Total Current Liabilities 503.451 1284.73 1100.87 1255.22 1155.4
Accounts Payable 87.447 107.611 121.318 286.745 288.394
Accrued Expenses 229.681 258.339 244.527 400.293 445.193
Notes Payable/Short Term Debt 0 315.55 114.528 129.677 61.216
Other Current Liabilities, Total 186.323 603.23 620.494 438.503 360.599
Total Liabilities 954.916 2474.75 2263.41 2782.01 2638.6
Total Long Term Debt 0 92 0 302.323 122.433
Deferred Income Tax 249.165 217.593 95.904 43.392
Minority Interest 1.318 684.612 878.463 964.111 1066.6
Other Liabilities, Total 200.982 195.817 188.176 260.355 250.775
Total Equity 1290.87 347.369 428.454 588.84 750.634
Common Stock 0.039 0.039 0.039 0.045
Additional Paid-In Capital 965.328 952.733 948.201 1098.45
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 293.133 -634.592 -544.137 -242.22
Treasury Stock - Common -18.776 -143.858
Other Equity, Total 51.145 29.189 24.351 588.84 38.212
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2245.78 2822.12 2691.86 3370.85 3389.24
Total Common Shares Outstanding 38.221 39.306 39.269 39.299 38.742
Long Term Debt 0 92 0 302.323 122.433
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1541.13 1590.12 1764.04 2496.59 2408.25
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1350.53 1398.29 1573.45 349.244 335.16
Tiền mặt và các khoản tương đương 534.244 998.949 1407.5 203.742 243.669
Đầu tư ngắn hạn 816.282 399.345 165.948 145.502 91.491
Tổng các khoản phải thu, ròng 78.949 82.55 81.769 77.15 83.22
Accounts Receivable - Trade, Net 78.949 82.55 81.769 77.15 83.22
Prepaid Expenses 106.445 107.311 105.954 107.704 110.07
Other Current Assets, Total 5.207 1.969 2.864 1962.49 1879.8
Total Assets 2187.72 2245.78 2221.47 3063.72 2970.27
Property/Plant/Equipment, Total - Net 326.328 329.997 324.594 330.715 330.449
Goodwill, Net 48.883 48.811 48.532 48.596 48.32
Intangibles, Net 7.983 9.136 9.725 10.654 11.855
Long Term Investments 238.1 242.128 45.941 47.493 29.624
Other Long Term Assets, Total 25.302 25.589 28.634 129.671 141.774
Total Current Liabilities 486.745 503.451 496.568 1335.19 1348.11
Accounts Payable 88.459 87.447 92.202 96.464 96.46
Accrued Expenses 214.956 229.681 214.145 246.921 242.543
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 476.05 468.55
Other Current Liabilities, Total 183.33 186.323 190.221 515.755 540.556
Total Liabilities 945.421 954.916 935.136 2607.73 2578.99
Total Long Term Debt 0 0 0 84.5 92
Long Term Debt 0 0 84.5 92
Minority Interest 1.321 1.318 1.319 753.389 717.334
Other Liabilities, Total 457.355 200.982 437.249 434.653 421.547
Total Equity 1242.3 1290.87 1286.33 455.989 391.279
Other Equity, Total 1242.3 51.145 1286.33 455.989 391.279
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2187.72 2245.78 2221.47 3063.72 2970.27
Total Common Shares Outstanding 38.2209 38.221 39.306 39.306 39.306
Deferred Income Tax 249.165
Common Stock 0.039
Additional Paid-In Capital 965.328
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 293.133
Treasury Stock - Common -18.776
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 934.173 -128.32 -43.391 -67.359 -470.003
Tiền từ hoạt động kinh doanh -62.278 95.207 210.59 84.025 199.371
Tiền từ hoạt động kinh doanh 23.495 25.466 92.888 93.037 82.893
Amortization 12.461 14.386 39.547 59.352 140.238
Deferred Taxes 26.239 102.626 8.455 43.798 -0.082
Khoản mục phi tiền mặt -1031.99 49.369 126.852 24.331 227.306
Cash Taxes Paid 46.145 35.705 31.116 53.147 43.264
Lãi suất đã trả 7.633 3.778 9.396 12.563 7.176
Thay đổi vốn lưu động -26.653 31.68 -13.761 -69.134 219.019
Tiền từ hoạt động đầu tư 516.729 419.767 -443.22 -459.244 -714.503
Chi phí vốn -42.207 -33.78 -96.756 -199.377 -144.363
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 558.936 453.547 -346.464 -259.867 -570.14
Tiền từ các hoạt động tài chính -434.1 93.586 -513.163 96.334 801.975
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -9.132 -200.012 -157.209 -162.449 622.631
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -17.418 -42.016 0 -3.19
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -407.55 293.598 -313.938 258.783 182.534
Ảnh hưởng của ngoại hối 20.997 36.984 -10.046 -19.544 30.226
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 41.348 645.544 -755.839 -298.429 317.069
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Photon Group Ltd. Corporation 28.9067 11048400 331967 2022-09-08 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 9.0586 3462264 -40425 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 3.9527 1510755 -138900 2022-12-31 HIGH
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.854 1090825 -16797 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 2.7245 1041346 63058 2022-12-31 HIGH
HHLR Advisors, Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0984 802034 0 2022-12-31 LOW
Maso Capital Partners Limited Investment Advisor 1.6122 616206 143730 2022-12-31 HIGH
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.222 467046 11134 2022-12-31 LOW
Zhang (Charles) Individual Investor 1.0366 396200 127500 2022-09-08 LOW
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.8444 322722 0 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8323 318129 -58384 2022-12-31 LOW
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8126 310574 0 2022-12-31 MED
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 0.6824 260830 -60711 2022-12-31 MED
State Teachers Retirement System of Ohio Pension Fund 0.6646 254000 -3610 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.605 231232 -110851 2022-12-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 0.5374 205408 8697 2022-12-31 MED
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.3879 148241 22426 2022-12-31 HIGH
Prelude Capital Management, LLC Hedge Fund 0.3729 142519 11107 2022-12-31 HIGH
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3413 130429 -31466 2022-12-31 LOW
IONIC Capital Management, L.L.C. Investment Advisor 0.2943 112494 10000 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Internet Gaming

Level 18, Sohu.com Media Plaza
Block 3, No. 2 Kexueyuan South Road, Haidian District
BEIJING
BEIJING 100190
CN

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,792.50 Price
+1.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

28,447.30 Price
+3.990% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Oil - Crude

74.16 Price
+0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.55 Price
+4.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00557

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch