CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Six Flags Entertainment - SIX CFD

26.69
5.37%
0.08
Thấp: 25.56
Cao: 26.69
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Six Flags Entertainment Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 25.33
Mở* 25.56
Thay đổi trong 1 năm* -41.5%
Vùng giá trong ngày* 25.56 - 26.69
Vùng giá trong 52 tuần 16.83-44.60
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.39M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 32.67M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.07B
Tỷ số P/E 18.80
Cổ phiếu đang lưu hành 83.28M
Doanh thu 1.36B
EPS 1.32
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.20
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 25.33 0.33 1.32% 25.00 25.70 24.99
Mar 29, 2023 24.85 0.39 1.59% 24.46 24.87 24.31
Mar 28, 2023 24.33 0.29 1.21% 24.04 24.79 24.04
Mar 27, 2023 24.35 0.42 1.76% 23.93 24.41 23.65
Mar 24, 2023 23.79 0.42 1.80% 23.37 24.09 23.14
Mar 23, 2023 23.70 -0.53 -2.19% 24.23 24.96 23.41
Mar 22, 2023 24.29 -0.71 -2.84% 25.00 25.28 24.20
Mar 21, 2023 25.15 -0.07 -0.28% 25.22 25.72 25.04
Mar 20, 2023 24.81 -0.06 -0.24% 24.87 25.43 24.74
Mar 17, 2023 24.75 -0.46 -1.82% 25.21 25.42 24.46
Mar 16, 2023 25.62 1.19 4.87% 24.43 25.77 24.15
Mar 15, 2023 24.96 0.64 2.63% 24.32 25.18 24.22
Mar 14, 2023 25.35 -0.31 -1.21% 25.66 25.97 24.97
Mar 13, 2023 25.01 -0.04 -0.16% 25.05 25.95 24.24
Mar 10, 2023 25.76 -1.03 -3.84% 26.79 26.80 25.76
Mar 9, 2023 27.11 -1.06 -3.76% 28.17 28.57 26.91
Mar 8, 2023 28.42 -0.50 -1.73% 28.92 29.07 28.12
Mar 7, 2023 28.92 -0.74 -2.49% 29.66 29.86 28.78
Mar 6, 2023 29.77 -0.70 -2.30% 30.47 31.19 29.26
Mar 3, 2023 30.20 1.66 5.82% 28.54 30.45 28.54

Six Flags Entertainment Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1358.24 1496.91 356.575 1487.58 1463.71
Doanh thu 1358.24 1496.91 356.575 1487.58 1463.71
Chi phí tổng doanh thu 108.146 125.728 34.119 130.304 121.803
Lợi nhuận gộp 1250.09 1371.18 322.456 1357.28 1341.9
Tổng chi phí hoạt động 1008.05 1092.9 692.229 1057.82 939.219
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 162.158 211.381 147.295 199.194 132.168
Depreciation / Amortization 117.124 114.434 120.173 118.23 115.693
Chi phí bất thường (thu nhập) 34.476 0 6.106 6.484 0
Other Operating Expenses, Total 586.15 641.356 384.536 603.605 569.555
Thu nhập hoạt động 350.182 404.006 -335.654 429.766 524.488
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -141.59 -152.436 -154.723 -113.302 -107.243
Gain (Loss) on Sale of Assets -3.927 -12.137 -7.689 -2.162 -1.879
Khác, giá trị ròng -4.126 -18.122 -24.993 -2.542 -3.508
Thu nhập ròng trước thuế 200.539 221.311 -523.059 311.76 411.858
Thu nhập ròng sau thuế 153.579 171.689 -382.092 219.818 316.003
Lợi ích thiểu số -44.651 -41.766 -41.288 -40.753 -40.007
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 108.928 129.923 -423.38 179.065 275.996
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 108.928 129.923 -423.38 179.065 275.996
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 108.928 129.923 -423.38 179.065 275.996
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 108.928 129.923 -423.38 179.065 275.996
Thu nhập ròng pha loãng 108.928 129.923 -423.38 179.065 275.996
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 84.695 86.651 84.8 84.968 85.445
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.28612 1.49938 -4.99269 2.10744 3.2301
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.29 3.16
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.63337 1.60804 -4.88695 2.17919 3.24697
Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022 Jan 2022
Tổng doanh thu 279.876 504.831 435.422 138.107 316.81
Doanh thu 279.876 504.831 435.422 138.107 316.81
Chi phí tổng doanh thu 22.157 40.164 35.71 10.115 25.219
Lợi nhuận gộp 257.719 464.667 399.712 127.992 291.591
Tổng chi phí hoạt động 226.784 288.266 306.015 186.989 255.644
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 31.019 38.234 53.573 39.332 60.694
Depreciation / Amortization 117.124 30.186 27.537 29.049 29.496
Chi phí bất thường (thu nhập) 16.943 17.533 0
Other Operating Expenses, Total 39.541 179.682 171.662 108.493 140.235
Thu nhập hoạt động 53.092 216.565 129.407 -48.882 61.166
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -33.885 -34.197 -35.978 -37.53 -37.873
Gain (Loss) on Sale of Assets -0.891 -5.038 -0.098 2.1 -10.274
Khác, giá trị ròng -2.244 -0.521 -0.898 -0.463 -9.326
Thu nhập ròng trước thuế 16.072 176.809 92.433 -84.775 3.693
Thu nhập ròng sau thuế 13.369 138.155 67.717 -65.662 -1.999
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 13.369 115.829 45.392 -65.662 -1.999
Thu nhập ròng 13.369 115.829 45.392 -65.662 -1.999
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 13.369 115.829 45.392 -65.662 -1.999
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 13.369 115.829 45.392 -65.662 -1.999
Thu nhập ròng pha loãng 13.369 115.829 45.392 -65.662 -1.999
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 84.023 83.107 85.242 86.197 86.044
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.15911 1.39373 0.53251 -0.76177 -0.02323
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.33567 1.4411 0.68404 -0.7776 0.05438
Lợi ích thiểu số 0 -22.326 -22.325 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 516.035 306.74 376.24 241.929 221.072
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 335.585 157.76 174.179 44.608 77.496
Tiền mặt và các khoản tương đương 335.585 157.76 174.179 44.608 77.496
Tổng các khoản phải thu, ròng 97.722 36.61 108.679 116.043 72.693
Accounts Receivable - Trade, Net 97.722 36.61 108.679 116.043 72.693
Total Inventory 27.273 39.191 32.951 28.779 24.96
Prepaid Expenses 55.455 73.179 60.431 52.499 45.923
Other Current Assets, Total 0
Total Assets 2968.59 2772.69 2882.54 2517.33 2456.68
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1437.68 1448 1485.12 1253.68 1237.96
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2688.58 2605.4 2546.41 2204.68 2095.89
Accumulated Depreciation, Total -1250.9 -1157.4 -1061.29 -950.996 -857.93
Goodwill, Net 659.618 659.618 659.618 659.618 630.248
Intangibles, Net 344.187 344.198 345.212 349.029 351.587
Other Long Term Assets, Total 11.069 14.137 16.346 13.07 15.812
Total Current Liabilities 463.239 452.405 339.732 368.36 297.84
Accounts Payable 38.251 26.582 32.904 32.905 28.998
Accrued Expenses 246.18 220.371 154.788 146.228 126.828
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 43 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.977 0.327 8 0
Other Current Liabilities, Total 177.831 205.125 144.04 146.227 142.014
Total Liabilities 3950.79 3931.24 3598.66 3160.42 2961.79
Total Long Term Debt 2631.54 2624.25 2266.88 2063.51 2021.18
Long Term Debt 2629.52 2622.64 2266.88 2063.51 2021.18
Deferred Income Tax 148.291 101.831 247.121 173.998 106.851
Minority Interest 522.067 523.376 529.258 525.271 494.431
Other Liabilities, Total 185.649 229.376 215.663 29.28 41.488
Total Equity -982.2 -1158.55 -716.118 -643.093 -505.112
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0
Common Stock 2.154 2.126 2.116 2.099 2.112
Additional Paid-In Capital 1120.08 1089.2 1066.22 1037.64 1086.27
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2023.25 -2153.37 -1709.75 -1611.33 -1529.61
Other Equity, Total -81.187 -96.504 -74.71 -71.498 -63.881
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2968.59 2772.69 2882.54 2517.33 2456.68
Total Common Shares Outstanding 86.1629 85.0759 84.6339 83.9622 84.4884
Capital Lease Obligations 2.02 1.609
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng tài sản hiện tại 433.279 516.035 622.143 479.865 217.548
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 252.203 335.585 389.857 252.887 62.905
Tiền mặt và các khoản tương đương 252.203 335.585 389.857 252.887 62.905
Tổng các khoản phải thu, ròng 86.461 97.722 137.575 124.846 46.42
Accounts Receivable - Trade, Net 86.461 97.722 137.575 124.846 46.42
Total Inventory 39.161 27.273 28.996 36.038 39.057
Prepaid Expenses 55.454 55.455 65.715 66.094 69.166
Total Assets 2884.03 2968.59 3054.93 2928.4 2673.97
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1431.81 1437.68 1417.6 1432.76 1439.44
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2528.14 2501.83 2454.93 2445.45 2427.32
Accumulated Depreciation, Total -1280.97 -1250.9 -1226.95 -1205.95 -1182.64
Goodwill, Net 659.618 659.618 659.618 659.618 659.618
Intangibles, Net 344.182 344.187 344.193 344.187 344.192
Other Long Term Assets, Total 15.144 11.069 11.382 11.972 13.162
Total Current Liabilities 444.265 463.239 522.32 595.231 466.008
Accounts Payable 65.652 38.251 60.659 65.526 31.771
Accrued Expenses 193.519 246.18 237.578 219.264 188.417
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.977 0.51
Other Current Liabilities, Total 185.094 177.831 224.083 310.441 245.31
Total Liabilities 3921.81 3950.79 4049.98 4088.55 3910.43
Total Long Term Debt 2631.25 2631.54 2627.8 2626.08 2626.15
Long Term Debt 2631.25 2629.52 2627.8 2626.08 2624.36
Capital Lease Obligations 2.02 1.789
Deferred Income Tax 133.264 148.291 150.531 102.853 70.985
Minority Interest 522.067 522.067 542.95 542.95 523.376
Other Liabilities, Total 190.966 185.649 206.375 221.437 223.91
Total Equity -1037.78 -982.2 -995.045 -1160.15 -1236.46
Common Stock 2.156 2.154 2.149 2.147 2.134
Additional Paid-In Capital 1124.6 1120.08 1118.35 1108.68 1104.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2088.91 -2023.25 -2021.25 -2178.49 -2249.21
Other Equity, Total -75.622 -81.187 -94.295 -92.488 -94.295
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2884.03 2968.59 3054.93 2928.4 2673.97
Total Common Shares Outstanding 86.2486 86.1629 85.9818 85.872 85.3694
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 171.689 -382.092 219.818 316.003 313.026
Tiền từ hoạt động kinh doanh 334.905 -190.88 410.573 413.132 445.067
Tiền từ hoạt động kinh doanh 114.434 120.173 118.23 115.693 111.671
Deferred Taxes 39.618 -134.199 78.386 72.893 -1.571
Khoản mục phi tiền mặt 41.048 29.3 22.878 -40.787 26.411
Cash Taxes Paid 11.278 5.917 28.209 30.009 14.473
Lãi suất đã trả 147.628 99.239 114.398 98.302 96.045
Thay đổi vốn lưu động -31.884 175.938 -28.739 -50.67 -4.47
Tiền từ hoạt động đầu tư -121.701 -90.894 -139.126 -152.112 -130.163
Chi phí vốn -121.754 -100.878 -143.913 -135.624 -135.219
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0.053 9.984 4.787 -16.488 5.056
Tiền từ các hoạt động tài chính -35.144 266.721 -143.007 -293.482 -376.876
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -42.881 -71.251 -50.881 -41.153 -76.674
Total Cash Dividends Paid -0.813 -22.499 -278.951 -267.044 -227.101
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 9.191 3.474 19.575 -67.285 -436.94
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.641 356.997 167.25 82 363.839
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.235 -1.366 1.131 -0.426 2.083
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 177.825 -16.419 129.571 -32.888 -59.889
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Net income/Starting Line -65.662 171.689 173.688 -4.436 -95.839
Cash From Operating Activities -55.712 334.905 305.939 129.333 -80.398
Cash From Operating Activities 29.049 114.434 84.938 56.885 28.833
Deferred Taxes -18.347 39.618 47.445 -0.414 -31.982
Non-Cash Items 9.601 41.048 23.668 13.703 7.961
Cash Taxes Paid 0.885 11.278 0.783 0.564 0.268
Cash Interest Paid 52.157 147.628 134.921 107.855 63.937
Changes in Working Capital -10.353 -31.884 -23.8 63.595 10.629
Cash From Investing Activities -28.99 -121.701 -61.781 -42.209 -23.1
Capital Expenditures -32.071 -121.754 -61.827 -42.25 -23.133
Other Investing Cash Flow Items, Total 3.081 0.053 0.046 0.041 0.033
Cash From Financing Activities 0.081 -35.144 -11.857 7.93 8.798
Total Cash Dividends Paid -0.014 -0.813 -0.779 -0.21 -0.201
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.296 9.191 11.404 9.605 9.075
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.201 -0.641 -0.484 -0.35 -0.076
Foreign Exchange Effects 1.239 -0.235 -0.204 0.073 -0.155
Net Change in Cash -83.382 177.825 232.097 95.127 -94.855
Financing Cash Flow Items -42.881 -21.998 -1.115
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
H Partners Management, LLC Investment Advisor 13.7082 11400000 150000 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 11.2914 9390102 276539 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.2959 8562272 -192519 2022-12-31 LOW
Thunderbird Partners LLP Hedge Fund 5.0379 4189620 3368 2022-12-31 MED
Jericho Capital Asset Management L.P. Hedge Fund 4.1557 3455948 -234372 2022-12-31 HIGH
Land & Buildings Investment Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.1282 2601473 1702783 2022-12-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.7586 2294061 48514 2022-12-31 LOW
Cooper Creek Partners Management LLC Hedge Fund 2.7162 2258851 1321350 2022-12-31 HIGH
Candlestick Capital Management LP Hedge Fund 1.9961 1659982 1659982 2022-12-31 HIGH
Capital World Investors Investment Advisor 1.8205 1514000 0 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.8154 1509683 -251601 2022-12-31 LOW
Rush Island Management, LP Hedge Fund 1.7239 1433626 1433626 2022-12-31 HIGH
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.7115 1423322 -3501 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6407 1364453 -8319 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.2692 1055500 531300 2022-12-31 HIGH
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.2304 1023263 63324 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1872 987260 47168 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 1.1676 970970 78167 2022-12-31 HIGH
Capital International Investors Investment Advisor 1.0959 911351 0 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 1.0131 842510 -553 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Amusement Parks and Zoos

1000 Ballpark Way Suite 400
ARLINGTON
TEXAS 76011
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch