CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch SHIMAMURA Co., Ltd. - 8227 CFD

11899.8
2.61%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 91.4
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.010936 %
Charges from borrowed part ($-0.44)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.010936%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.011287 %
Charges from borrowed part ($-0.45)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.011287%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ JPY
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Japan
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Shimamura Co Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 12228.9
Mở* 12132.2
Thay đổi trong 1 năm* 12.91%
Vùng giá trong ngày* 11789.1 - 12132.2
Vùng giá trong 52 tuần 10.43K-13.76K
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 149.78K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.51M
Giá trị vốn hóa thị trường 461.79B
Tỷ số P/E 12.09
Cổ phiếu đang lưu hành 36.75M
Doanh thu 617.52B
EPS 1,034.58
Tỷ suất cổ tức (%) 2.07834
Hệ số rủi ro beta 0.69
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jun 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 30, 2022 11899.8 -159.6 -1.32% 12059.4 12140.2 11779.1
Jun 29, 2022 12228.9 548.6 4.70% 11680.3 12337.7 11680.3
Jun 28, 2022 11771.1 248.3 2.15% 11522.8 11909.8 11470.9
Jun 27, 2022 10933.3 111.7 1.03% 10821.6 10943.3 10701.9
Jun 24, 2022 10902.4 299.2 2.82% 10603.2 10985.2 10553.3
Jun 23, 2022 10685.0 60.9 0.57% 10624.1 10833.6 10582.2
Jun 22, 2022 10513.4 -130.6 -1.23% 10644.0 10685.0 10382.7
Jun 21, 2022 10634.1 -447.8 -4.04% 11081.9 11241.5 10612.1
Jun 20, 2022 11112.9 -78.8 -0.70% 11191.7 11290.4 11031.0
Jun 17, 2022 11291.4 219.5 1.98% 11071.9 11329.3 10972.2
Jun 16, 2022 11231.6 11.1 0.10% 11220.5 11411.1 11140.8
Jun 15, 2022 11231.5 69.8 0.63% 11161.7 11312.3 11161.7
Jun 14, 2022 11231.5 129.7 1.17% 11101.8 11250.5 11013.1
Jun 13, 2022 11121.8 69.8 0.63% 11052.0 11151.8 10992.2
Jun 10, 2022 11091.9 -89.8 -0.80% 11181.7 11211.6 11062.0
Jun 9, 2022 11270.4 109.7 0.98% 11160.7 11321.3 11160.7
Jun 8, 2022 11171.7 -48.9 -0.44% 11220.6 11256.5 11133.8
Jun 7, 2022 11237.6 196.6 1.78% 11041.0 11280.4 11023.1
Jun 6, 2022 11042.0 9.9 0.09% 11032.1 11066.0 10971.2
Jun 3, 2022 11052.0 -100.8 -0.90% 11152.8 11182.7 10991.2

SHIMAMURA Co., Ltd. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, June 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q1 2024 Shimamura Co Ltd Earnings Release
Q1 2024 Shimamura Co Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

JP

Sự kiện

Shimamura Co Ltd Earnings Presentation (Japanese)
Shimamura Co Ltd Earnings Presentation (Japanese)

Forecast

-

Previous

-
Thursday, August 17, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Shimamura Co Ltd
Shimamura Co Ltd

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q2 2024 Shimamura Co Ltd Earnings Release
Q2 2024 Shimamura Co Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 617519 584771 543560 522894 546944
Doanh thu 617519 584771 543560 522894 546944
Chi phí tổng doanh thu 406129 384687 358515 352307 372219
Lợi nhuận gộp 211390 200084 185045 170587 174725
Tổng chi phí hoạt động 564826 535536 506657 502841 523048
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 152197 150663 147018 147602 149274
Chi phí bất thường (thu nhập) 609 185 1123 2932 1555
Other Operating Expenses, Total 0 1 1
Thu nhập hoạt động 52693 49235 36903 20053 23896
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 608 709 1344 525 363
Gain (Loss) on Sale of Assets -136 -158 -233 -129 -270
Khác, giá trị ròng 473 438 432 344 431
Thu nhập ròng trước thuế 53638 50224 38446 20793 24420
Thu nhập ròng sau thuế 38021 35429 26164 13126 15997
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 38021 35429 26164 13126 15997
Thu nhập ròng 38021 35429 26164 13126 15997
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 38021 35428 26163 13125 15996
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 38021 35428 26163 13125 15996
Thu nhập ròng pha loãng 38021 35428 26163 13125 15996
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 36.75 36.749 36.75 36.751 36.752
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1034.59 964.053 711.918 357.133 435.242
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 260 240 220 200 200
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1048.95 970.638 737.029 409.712 467.771
Total Adjustments to Net Income -1 -1 -1 -1
Depreciation / Amortization 5891
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Tổng doanh thu 152561 162908 152395 149655 147127
Doanh thu 152561 162908 152395 149655 147127
Chi phí tổng doanh thu 102026 106489 99945 97669 97740
Lợi nhuận gộp 50535 56419 52450 51986 49387
Tổng chi phí hoạt động 144034 147351 138371 135070 136444
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 41780 40792 38145 37371 38752
Chi phí bất thường (thu nhập) 228 71 280 30 -48
Other Operating Expenses, Total 0 -1 1
Thu nhập hoạt động 8527 15557 14024 14585 10683
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -34 55 341 246 94
Gain (Loss) on Sale of Assets -47 -52 -19 -18 -27
Khác, giá trị ròng 135 163 77 98 109
Thu nhập ròng trước thuế 8581 15723 14423 14911 10859
Thu nhập ròng sau thuế 6309 11091 10409 10212 8502
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 6309 11091 10409 10212 8502
Thu nhập ròng 6309 11091 10409 10212 8502
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 6310 11091 10408 10212 8502
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 6310 11091 10408 10212 8502
Thu nhập ròng pha loãng 6310 11091 10408 10212 8502
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 36.747 36.751 36.751 36.751 36.749
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 171.715 301.788 283.203 277.87 231.353
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 140 0 120 0 130
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 177.217 304.149 289.075 278.764 230.906
Total Adjustments to Net Income 1 -1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 332416 302626 276371 240113 223446
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 263157 234427 211486 178094 163260
Tiền mặt và các khoản tương đương 186157 185427 18486 26088 24260
Đầu tư ngắn hạn 77000 49000 193000 152006 139000
Tổng các khoản phải thu, ròng 10217 8509 6622 5971 4685
Accounts Receivable - Trade, Net 10217 8509 6622 5971 4685
Total Inventory 54266 52599 50612 51646 50550
Other Current Assets, Total 4776 7091 7651 4402 4951
Total Assets 502552 474811 451798 407981 397425
Property/Plant/Equipment, Total - Net 137314 139033 139659 131082 135698
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 244788 241061 237903 224627 224986
Accumulated Depreciation, Total -107476 -102030 -98245 -93546 -89289
Intangibles, Net 928 904 903 1023 1045
Long Term Investments 10437 9852 10317 10164 9670
Other Long Term Assets, Total 21457 22396 24548 25599 27566
Total Current Liabilities 52498 54433 58625 37158 33747
Accounts Payable 24285 28425 24024 18661 18592
Accrued Expenses 4268 3927 4760 2237 2246
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 23945 22081 29841 16260 12909
Total Liabilities 62504 63816 67410 42080 38349
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax
Other Liabilities, Total 10006 9383 8785 4922 4602
Total Equity 440048 410995 384388 365901 359076
Common Stock 17086 17086 17086 17086 17086
Additional Paid-In Capital 18645 18641 18637 18637 18637
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 402112 373278 346301 327567 321056
Treasury Stock - Common -1409 -1409 -1411 -1400 -1387
Unrealized Gain (Loss) 4005 3586 3912 3766 3534
Other Equity, Total -391 -187 -137 245 150
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 502552 474811 451798 407981 397425
Total Common Shares Outstanding 36.7504 36.7503 36.7494 36.7505 36.752
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Tổng tài sản hiện tại 332416 344442 319229 314540 302626
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 263157 247558 247175 233996 234427
Tiền mặt và các khoản tương đương 186157 179058 180175 184996 185427
Đầu tư ngắn hạn 77000 68500 67000 49000 49000
Tổng các khoản phải thu, ròng 10217 16705 10202 12934 8509
Accounts Receivable - Trade, Net 10217 16705 10202 12934 8509
Total Inventory 54266 71496 53070 61866 52599
Other Current Assets, Total 4776 8683 8782 5744 7091
Total Assets 502552 515925 491012 486959 474811
Property/Plant/Equipment, Total - Net 137314 138404 138450 138897 139033
Intangibles, Net 928 912 913 913 904
Other Long Term Assets, Total 21457 32167 32420 32609 22396
Total Current Liabilities 52498 72507 54367 61113 54433
Accounts Payable 24285 44251 26241 36499 28425
Accrued Expenses 4268 104 2636 4735 3927
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 23945 28152 25490 19879 22081
Total Liabilities 62504 82273 64009 70620 63816
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 10006 9766 9642 9507 9383
Total Equity 440048 433652 427003 416339 410995
Common Stock 17086 17086 17086 17086 17086
Additional Paid-In Capital 18645 18645 18645 18645 18641
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 402112 395801 389121 378712 373278
Treasury Stock - Common -1409 -1403 -1400 -1396 -1409
Unrealized Gain (Loss) 4005 3851 3843 3534 3586
Other Equity, Total -391 -328 -292 -242 -187
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 502552 515925 491012 486959 474811
Total Common Shares Outstanding 36.7504 36.7509 36.7512 36.7515 36.7503
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 244788 49170 49170 49170 241061
Accumulated Depreciation, Total -107476 -102030
Long Term Investments 10437 9852
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 53638 50224 38446 20793 24420
Tiền từ hoạt động kinh doanh 41553 37213 46053 22802 15427
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5891 5911 5471 5374 5719
Khoản mục phi tiền mặt 357 -1379 2758 2228 809
Cash Taxes Paid 15214 16884 7538 6797 10623
Lãi suất đã trả 0
Thay đổi vốn lưu động -18333 -17543 -622 -5593 -15521
Tiền từ hoạt động đầu tư 2325 143137 -111324 13658 -15801
Chi phí vốn -4384 -8248 -8280 -3568 -10443
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 6709 151385 -103044 17226 -5358
Tiền từ các hoạt động tài chính -9198 -8460 -7362 -6631 -9128
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1 -1
Total Cash Dividends Paid -9182 -8446 -7351 -6617 -9001
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -16 -14 -11 -13 -18
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -108
Ảnh hưởng của ngoại hối 49 51 31 -2 -86
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 34729 171941 -72602 29827 -9588
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Net income/Starting Line 53638 45057 29334 14911 50224
Cash From Operating Activities 41553 25699 19688 5928 37213
Cash From Operating Activities 5891 4416 2928 1453 5911
Non-Cash Items 357 -4123 -1565 616 -1379
Cash Taxes Paid 15214 15231 7967 7952 16884
Changes in Working Capital -18333 -19651 -11009 -11052 -17543
Cash From Investing Activities 2325 -18445 -25215 -6651 143137
Capital Expenditures -4384 -3693 -2251 -1242 -8248
Other Investing Cash Flow Items, Total 6709 -14752 -22964 -5409 151385
Cash From Financing Activities -9198 -9173 -4780 -4731 -8460
Financing Cash Flow Items -1
Total Cash Dividends Paid -9182 -9163 -4773 -4729 -8446
Issuance (Retirement) of Stock, Net -16 -10 -6 -2 -14
Foreign Exchange Effects 49 50 55 23 51
Net Change in Cash 34729 -1869 -10252 -5431 171941
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
KK Shimamura Kikaku Corporation 15.6068 5761000 0 2023-02-20
Shimamura Kosan Corporation 9.1295 3370000 0 2023-02-20
Creative Life Corporation 6.4205 2370000 0 2023-02-20
Saitama Resona Bank, Ltd. Bank and Trust 4.7788 1764000 0 2023-02-20 LOW
Goldman Sachs Asset Management International Investment Advisor 2.0369 751900 196800 2023-03-31 MED
Nomura Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 2.0034 739517 4500 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.9743 728766 383844 2022-12-31 LOW
Fujiwara (Hidejiro) Individual Investor 1.8449 681000 0 2023-02-20
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.608 593550 2100 2023-04-30 LOW
Shimamura (Hiroyuki) Individual Investor 1.3572 501000 0 2023-02-20
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.1053 408017 -278 2023-04-30 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9245 341261 1400 2023-04-30 LOW
Ninety One UK Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8068 297800 -100 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.7504 277000 -3200 2023-04-30 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.7453 275109 14 2023-04-30 LOW
Florida State Board of Administration Pension Fund 0.4778 176359 61533 2022-09-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4757 175600 500 2023-03-31 LOW
PGGM Vermogensbeheer B.V. Pension Fund 0.4709 173830 -32663 2023-01-31 MED
Rheos Capital Works Inc. Investment Advisor 0.3967 146422 146422 2022-09-30 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3782 139600 -2400 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Women's Apparel Retailers

北袋町1-602-1
大宮区
SAITAMA-SHI
SAITAMA-KEN 330-9520
JP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,946.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

XRP/USD

0.47 Price
+0.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00373

US100

14,326.80 Price
+2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

72.94 Price
+1.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch