CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Shaw Communications Inc. - SJR CFD

28.55
0.53%
0.10
Thấp: 28.57
Cao: 28.75
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Monday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.10
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 28.48
Mở* 28.57
Thay đổi trong 1 năm* -6.69%
Vùng giá trong ngày* 28.57 - 28.75
Vùng giá trong 52 tuần 32.96-40.06
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.90M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 41.26M
Giá trị vốn hóa thị trường 19.54B
Tỷ số P/E 26.62
Cổ phiếu đang lưu hành 499.74M
Doanh thu 5.43B
EPS 1.47
Tỷ suất cổ tức (%) 3.02992
Hệ số rủi ro beta 0.34
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 11, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 17, 2023 28.49 0.24 0.85% 28.25 28.59 28.24
Mar 16, 2023 28.45 0.15 0.53% 28.30 28.47 28.05
Mar 15, 2023 28.38 0.02 0.07% 28.36 28.46 28.07
Mar 14, 2023 28.63 0.23 0.81% 28.40 28.72 28.40
Mar 13, 2023 28.56 0.54 1.93% 28.02 28.72 28.01
Mar 10, 2023 28.29 -0.05 -0.18% 28.34 28.52 28.14
Mar 9, 2023 28.31 -0.10 -0.35% 28.41 28.60 28.23
Mar 8, 2023 28.39 0.02 0.07% 28.37 28.62 28.27
Mar 7, 2023 28.48 -0.16 -0.56% 28.64 28.68 28.38
Mar 6, 2023 28.75 0.16 0.56% 28.59 28.83 28.59
Mar 3, 2023 28.86 0.14 0.49% 28.72 28.98 28.63
Mar 2, 2023 28.74 0.02 0.07% 28.72 28.86 28.58
Mar 1, 2023 28.83 -0.07 -0.24% 28.90 29.02 28.80
Feb 28, 2023 28.94 -0.15 -0.52% 29.09 29.11 28.90
Feb 27, 2023 29.10 0.12 0.41% 28.98 29.22 28.98
Feb 24, 2023 29.16 0.20 0.69% 28.96 29.21 28.73
Feb 23, 2023 29.25 0.10 0.34% 29.15 29.25 28.88
Feb 22, 2023 29.12 0.02 0.07% 29.10 29.26 29.01
Feb 21, 2023 29.16 0.24 0.83% 28.92 29.17 28.83
Feb 17, 2023 29.09 0.31 1.08% 28.78 29.14 28.78

Shaw Communications Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu 4518 4882 5189 5340 5407 5509
Doanh thu 4518 4882 5189 5340 5407 5509
Chi phí tổng doanh thu 2540 2885 3132 3186 3016 3009
Lợi nhuận gộp 1978 1997 2057 2154 2391 2500
Tổng chi phí hoạt động 3424 3965 4603 4215 4247 4242
Depreciation / Amortization 753 860 945 974 1168 1183
Chi phí bất thường (thu nhập) 44 136 446 -9 14 14
Other Operating Expenses, Total 87 84 80 64 49 36
Thu nhập hoạt động 1094 917 586 1125 1160 1267
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -330 -184 -451 -324 -277 -229
Khác, giá trị ròng -99 7 32 50 -13 -9
Thu nhập ròng trước thuế 665 738 167 851 867 1032
Thu nhập ròng sau thuế 487 557 39 733 688 986
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 487 557 39 731 688 986
Tổng khoản mục bất thường 733 294 -6 0
Thu nhập ròng 1220 851 33 731 688 986
Total Adjustments to Net Income -13 -8 -8 -9 -9 -7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 474 549 31 722 679 979
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1207 843 25 722 679 979
Thu nhập ròng pha loãng 1207 843 25 722 679 979
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 481 492 503 511 515 505
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.98545 1.11585 0.06163 1.41292 1.31845 1.93861
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.185 1.185 1.185 1.185 1.185 1.28375
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.05244 1.32755 0.63797 1.43314 1.36467 1.99916
Gain (Loss) on Sale of Assets -2 -3 3
Lợi ích thiểu số -2 0
Q3 2021 Q4 2021 Q1 2021 Q2 2022 Q3 2022
Tổng doanh thu 1375 1377 1386 1359 1346
Doanh thu 1375 1377 1386 1359 1346
Chi phí tổng doanh thu 733 763 753 727 702
Lợi nhuận gộp 642 614 633 632 644
Tổng chi phí hoạt động 1034 1073 1055 1035 1014
Depreciation / Amortization 292 302 292 299 295
Chi phí bất thường (thu nhập) 1 0 2 3 8
Other Operating Expenses, Total 8 8 8 6 9
Thu nhập hoạt động 341 304 331 324 332
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -32 -67 -68 -69 -63
Khác, giá trị ròng -21 -6
Thu nhập ròng trước thuế 288 231 263 257 270
Thu nhập ròng sau thuế 354 252 196 196 203
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 354 252 196 196 203
Thu nhập ròng 354 252 196 196 203
Total Adjustments to Net Income -2 -1 0 0 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 352 251 196 196 203
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 352 251 196 196 203
Thu nhập ròng pha loãng 352 251 196 196 203
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 501 505 501 501 501
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.70259 0.49703 0.39122 0.39122 0.40519
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.395 0.29625 0.29625 0.29604 0.29625
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.70389 0.49703 0.39419 0.39274 0.41569
Gain (Loss) on Sale of Assets 2 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng tài sản hiện tại 876 1118 1030 2216 1500 1234
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 405 507 384 1446 763 355
Cash 405 507 384 1446 763 355
Tổng các khoản phải thu, ròng 315 342 433 517 527 653
Accounts Receivable - Trade, Net 260 231 305 378 385 381
Total Inventory 65 109 61 86 60 63
Prepaid Expenses 91 99 104 108 89 103
Other Current Assets, Total 0 61 48 59 61 60
Total Assets 15382 14373 14431 15646 16165 15792
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4607 4344 4702 4883 6142 6019
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8329 8336 9079 9670 11330 11601
Accumulated Depreciation, Total -3722 -3992 -4377 -4787 -5188 -5582
Goodwill, Net 1315 280 280 280 280 280
Intangibles, Net 7450 7435 7482 7979 7997 7996
Long Term Investments 853 937 660 37 42 70
Other Long Term Assets, Total 281 259 201 199 129 120
Total Current Liabilities 1819 1392 1615 2835 1688 1560
Accounts Payable 107 73 97 114 82 112
Accrued Expenses 801 794 848 881 887 848
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 40 40 200 200
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 412 2 1 1251 114 111
Other Current Liabilities, Total 499 523 629 549 405 289
Total Liabilities 9685 8220 8462 9364 9932 9749
Total Long Term Debt 5200 4298 4310 4057 5704 5684
Long Term Debt 5200 4298 4310 4057 4547 4549
Deferred Income Tax 1914 1858 1884 1875 1968 1998
Minority Interest 1 1 1 3 0
Other Liabilities, Total 751 671 652 594 572 507
Total Equity 5697 6153 5969 6282 6233 6043
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 293 293 293 293 293 0
Common Stock 3506 3797 4069 4312 4309 4199
Additional Paid-In Capital 42 30 27 26 27 27
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1908 2164 1619 1745 1703 1876
Other Equity, Total -52 -131 -39 -94 -99 -59
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 15382 14373 14431 15646 16165 15792
Total Common Shares Outstanding 486.248 496.771 506.614 516.762 513.005 498.909
Total Preferred Shares Outstanding 12 12 12 12 12 0
Note Receivable - Long Term 76 52 75 73
Capital Lease Obligations 1157 1135
May 2021 Aug 2021 Nov 2021 Feb 2022 May 2022
Tổng tài sản hiện tại 1408 1234 1157 1230 1335
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 491 355 292 351 490
Cash 491 355 292 351 490
Tổng các khoản phải thu, ròng 696 653 634 633 581
Accounts Receivable - Trade, Net 414 398 398 435 402
Total Inventory 64 63 54 69 76
Prepaid Expenses 98 103 116 112 127
Other Current Assets, Total 59 60 61 65 61
Total Assets 15980 15792 15656 15687 15760
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6040 6019 5936 5892 5872
Goodwill, Net 280 280 280 280 280
Intangibles, Net 8001 7996 8007 8005 8003
Long Term Investments 70 70 70 70 70
Note Receivable - Long Term 30 28 27 81 78
Other Long Term Assets, Total 151 165 179 129 122
Total Current Liabilities 1760 1560 1423 1421 1403
Payable/Accrued 887 988 852 857 819
Notes Payable/Short Term Debt 200 200 200 200 200
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 111 111 112 113 114
Other Current Liabilities, Total 562 261 259 251 270
Total Liabilities 10060 9749 9546 9508 9461
Total Long Term Debt 5718 5684 5653 5636 5615
Long Term Debt 4549 4549 4550 4550 4551
Capital Lease Obligations 1169 1135 1103 1086 1064
Deferred Income Tax 2052 1998 1980 1964 1963
Other Liabilities, Total 530 507 490 487 480
Total Equity 5920 6043 6110 6179 6299
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0
Common Stock 4196 4199 4203 4206 4212
Additional Paid-In Capital 27 27 27 27 27
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1772 1876 1924 1972 2077
Other Equity, Total -75 -59 -44 -26 -17
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 15980 15792 15656 15687 15760
Total Common Shares Outstanding 498.797 498.909 499.037 499.171 499.374
Total Preferred Shares Outstanding 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm 456 557 39 733 688 986
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1663 1502 1353 1568 1920 1923
Tiền từ hoạt động kinh doanh 962 946 1028 1041 1220 1221
Deferred Taxes -76 39 -9 4 59 16
Khoản mục phi tiền mặt 249 70 117 -1 22 26
Cash Taxes Paid 242 220 166 134 174
Lãi suất đã trả 306 271 230 287 355
Thay đổi vốn lưu động 72 -110 178 -209 -69 -326
Tiền từ hoạt động đầu tư -1227 49 -1176 -1133 -1154 -997
Chi phí vốn -1198 -1613 -1326 -1790 -1151 -1017
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -29 1662 150 657 -3 20
Tiền từ các hoạt động tài chính -429 -1448 -300 627 -1449 -1334
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -23 -555 -1 -10 -16 0
Total Cash Dividends Paid -393 -393 -392 -398 -582 -605
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 38 77 43 35 -131 -618
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -51 -577 50 1000 -720 -111
Ảnh hưởng của ngoại hối 0 -1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 7 102 -123 1062 -683 -408
May 2021 Aug 2021 Nov 2021 Feb 2022 May 2022
Net income/Starting Line 734 986 196 392 595
Cash From Operating Activities 1333 1923 362 849 1413
Cash From Operating Activities 911 1221 301 606 911
Deferred Taxes 75 16 -23 -45 -49
Non-Cash Items 15 26 17 34 48
Cash Taxes Paid 175 174 54 97 138
Cash Interest Paid 186 355 78 112 186
Changes in Working Capital -402 -326 -129 -138 -92
Cash From Investing Activities -746 -997 -250 -506 -760
Capital Expenditures -764 -1017 -251 -509 -775
Other Investing Cash Flow Items, Total 18 20 1 3 15
Cash From Financing Activities -859 -1334 -175 -347 -518
Financing Cash Flow Items 0 0
Total Cash Dividends Paid -455 -605 -148 -296 -444
Issuance (Retirement) of Stock, Net -321 -618 3 7 12
Issuance (Retirement) of Debt, Net -83 -111 -30 -58 -86
Net Change in Cash -272 -408 -63 -4 135
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Morgan Stanley Canada Limited Research Firm 4.0275 19225942 -5568397 2022-12-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.2471 15500543 342181 2022-12-31 LOW
Fidelity Investments Canada ULC Investment Advisor 2.9974 14308374 338907 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 2.8601 13653309 1733365 2022-12-31 LOW
RBC Wealth Management, International Bank and Trust 2.6762 12775087 -4101915 2022-12-31 LOW
Royer (Jeffrey C) Individual Investor 2.3705 11316054 4134 2023-02-01 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.9857 9478829 1885136 2022-12-31 HIGH
Pentwater Capital Management LP Hedge Fund 1.7034 8131241 1641400 2022-12-31 HIGH
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.6579 7914427 -279 2023-02-28 LOW
Bank of Nova Scotia Bank and Trust 1.5823 7553558 -93530 2022-12-31 MED
BMO Capital Markets (US) Research Firm 1.5668 7479364 1383999 2022-12-31 MED
TD Securities, Inc. Research Firm 1.4678 7006580 -376865 2022-12-31 MED
HSBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.3769 6572771 1516095 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.31 6253701 38977 2023-01-31 LOW
TD Asset Management Inc. Investment Advisor 1.2597 6013484 -140150 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.1576 5526141 1054747 2022-12-31 LOW
Mackenzie Financial Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 1.1502 5490493 -713278 2022-12-31 LOW
Segantii Capital Management Limited Hedge Fund 1.0244 4890000 2176800 2022-12-31 HIGH
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9442 4507039 -54950 2022-12-31 MED
CIBC World Markets Inc. Research Firm 0.8647 4127947 54702 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Integrated Telecommunications Services (NEC)

Ste 900
630 3Rd Ave Sw
CALGARY
ALBERTA T2P 4L4
CA

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

66.47 Price
-0.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0200%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0019%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,519.60 Price
+0.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,971.48 Price
-0.800% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0167%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0084%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.38 Price
-1.920% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00359

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch