CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Severn Trent PLC - SVT CFD

27.67
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Severn Trent PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 21.67-30.21
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 707.55K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 12.61M
Giá trị vốn hóa thị trường 6.81B
Tỷ số P/E 51.55
Cổ phiếu đang lưu hành 252.23M
Doanh thu 2.17B
EPS 0.52
Tỷ suất cổ tức (%) 3.94752
Hệ số rủi ro beta 0.54
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Nov 22, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Sep 14, 2022 27.67 0.00 0.00% 27.67 27.67 27.67
Sep 2, 2022 27.67 0.00 0.00% 27.67 27.67 27.67
Aug 22, 2022 27.67 0.00 0.00% 27.67 27.67 27.67
Aug 9, 2022 27.67 0.00 0.00% 27.67 27.67 27.67
Jul 26, 2022 27.67 0.00 0.00% 27.67 27.67 27.67
Jul 12, 2022 27.67 0.00 0.00% 27.67 27.67 27.67
Jun 30, 2022 27.67 -0.32 -1.14% 27.99 27.99 27.59
Jun 29, 2022 28.00 0.64 2.34% 27.36 28.08 27.26
Jun 28, 2022 27.36 -1.15 -4.03% 28.51 28.51 26.73
Jun 27, 2022 28.50 0.51 1.82% 27.99 28.54 27.71
Jun 24, 2022 27.66 0.51 1.88% 27.15 27.81 27.11
Jun 23, 2022 27.02 -0.19 -0.70% 27.21 27.31 26.93
Jun 22, 2022 27.48 -0.25 -0.90% 27.73 27.73 27.28
Jun 21, 2022 27.74 -0.09 -0.32% 27.83 28.02 27.57
Jun 20, 2022 27.97 -0.24 -0.85% 28.21 28.70 27.79
Jun 17, 2022 28.36 -0.09 -0.32% 28.45 28.75 28.31
Jun 16, 2022 28.67 0.09 0.31% 28.58 28.81 28.09
Jun 15, 2022 28.59 0.53 1.89% 28.06 29.05 28.05
Jun 14, 2022 28.12 -0.89 -3.07% 29.01 29.12 28.02
Jun 13, 2022 28.96 0.25 0.87% 28.71 29.20 28.67

Severn Trent PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, July 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Severn Trent PLC Annual Shareholders Meeting
Severn Trent PLC Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Friday, July 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Severn Trent PLC Annual Shareholders Meeting
Severn Trent PLC Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, July 19, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Q1 2023 Severn Trent PLC Trading Statement Release
Q1 2023 Severn Trent PLC Trading Statement Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, October 12, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Severn Trent PLC Capital Markets Day
Severn Trent PLC Capital Markets Day

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 22, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

08:30

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2024 Severn Trent PLC Earnings Release
Half Year 2024 Severn Trent PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 2165.1 1943.3 1827.2 1843.5 1767.4
Doanh thu 2165.1 1943.3 1827.2 1843.5 1767.4
Chi phí tổng doanh thu 192.2 174.9 162.9 156.1
Lợi nhuận gộp 1751.1 1652.3 1680.6 1611.3
Tổng chi phí hoạt động 1656.3 1436.9 1352.9 1280.2 1204.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 24.5 391.7 392.1 388.7 338.9
Nghiên cứu & phát triển 2.1 0
Depreciation / Amortization 401.6 379.8 366.9 345.9
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.5 0.2 -0.6 0.1
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -5.6 -5.8 6.1 10.2
Other Operating Expenses, Total 1631.8 456.5 411.7 354.1 352.9
Thu nhập hoạt động 508.8 506.4 474.3 563.3 563.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -338.2 -225 -201.7 -240.2 -162.9
Khác, giá trị ròng -2.7 -7.3 -5.4 -12.4 -15.7
Thu nhập ròng trước thuế 167.9 274.1 267.2 310.7 384.7
Thu nhập ròng sau thuế 132.2 -87.2 212.2 158.8 315.3
Lợi ích thiểu số
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 132.2 -87.2 212.2 158.8 315.3
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng 132.2 -87.2 212.2 158.8 315.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 132.2 -87.2 212.2 158.8 315.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 132.2 -87.2 212.2 158.8 315.3
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 132.2 -87.2 212.2 158.8 315.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 251.9 247.9 239.4 239.4 236.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.52481 -0.35175 0.88638 0.66332 1.33207
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.0682 1.0214 1.0158 1.0008 0.9337
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.52481 -1.56192 0.86216 0.49708 1.36738
Mar 2023 Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 1103.3 1061.8 985.1 958.2 939.6
Doanh thu 1103.3 1061.8 985.1 958.2 939.6
Tổng chi phí hoạt động 856.2 800.1 734.3 702.6 689.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10.8 13.7 9.3 15.3 15.8
Depreciation / Amortization 1.1 1 1.1
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -0.2 -3.6
Other Operating Expenses, Total 845.4 786.4 724.1 686.3 676.6
Thu nhập hoạt động 247.1 261.7 250.8 255.6 249.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -183.9 -157 -123.6 -108.7 -109
Khác, giá trị ròng
Thu nhập ròng trước thuế 63.2 104.7 127.2 146.9 140.7
Thu nhập ròng sau thuế 53.4 78.8 92.8 -180 110.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 53.4 78.8 92.8 -180 110.5
Thu nhập ròng 53.4 78.8 92.8 -180 110.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 53.4 78.8 92.8 -180 110.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 53.4 78.8 92.8 -180 110.5
Thu nhập ròng pha loãng 53.4 78.8 92.8 -180 110.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 252.1 251.7 249.3 246.5 239.6
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.21182 0.31307 0.37224 -0.73022 0.46119
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.6409 0.4273 0.6128 0.4086 0.6095
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.21182 0.31307 0.37064 -1.92373 0.44616
Điều chỉnh pha loãng 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 830.9 787.6 606 642.3 575.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 34.2 90.8 34.1 31.1 26.3
Cash 15.8 34.1 19.8 26.3
Đầu tư ngắn hạn 75 0 11.3 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 760.8 594.1 500.3 548.5 496.9
Accounts Receivable - Trade, Net 750.9 535.8 465 498.5 448
Total Inventory 35.4 32 30.8 29.2 20.8
Prepaid Expenses 18.5 14.9 16 16.6
Other Current Assets, Total 0.5 52.2 25.9 17.5 14.8
Total Assets 12148.6 11554.2 11023.1 10801.7 10204.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10846.2 10338.3 10006 9709.6 9085.6
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 16556.8 15879.4 15281.3 14743.1
Accumulated Depreciation, Total -6218.5 -5873.4 -5571.7 -5657.5
Goodwill, Net 92.7 91.4 91.4 91.4 90.9
Intangibles, Net 185.9 179.6 164 153.8 124.2
Long Term Investments 16.5 16.5 37
Note Receivable - Long Term 88.4 86.3 94.6 103.7 189.6
Other Long Term Assets, Total 88 54.5 61.1 100.9 101.4
Total Current Liabilities 1090.2 1059.1 1078.4 1072.3 735.2
Accounts Payable 89.1 40.8 45.4 32.2
Accrued Expenses 523.5 492.5 495.3 424.1
Notes Payable/Short Term Debt 7.7 12.2 0 1.4
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 317.4 357.5 490.9 475.4 195.6
Other Current Liabilities, Total 52.4 81.3 42 56.2 81.9
Total Liabilities 11178 10290.3 9884.4 9558 9040
Total Long Term Debt 6986.2 6365.9 6112.8 5957.7 5857.2
Long Term Debt 6986.2 6255.6 5999.2 5840.8 5749.1
Capital Lease Obligations 110.3 113.6 116.9 108.1
Deferred Income Tax 1293.5 1320.6 906 901.1 747.5
Minority Interest
Other Liabilities, Total 1808.1 1544.7 1787.2 1626.9 1700.1
Total Equity 970.6 1263.9 1138.7 1243.7 1164.1
Common Stock 249.1 248.1 237.2 236.5 235.9
Additional Paid-In Capital 408.7 394.4 148.1 137 128
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 312.8 630.1 753.4 959.4 800.2
Other Equity, Total -8.7 -89.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12148.6 11554.2 11023.1 10801.7 10204.1
Total Common Shares Outstanding 251.562 250.294 238.884 237.956 237.169
Tiền mặt và các khoản tương đương 34.2
Payable/Accrued 720.4
Mar 2023 Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 830.9 1097.6 787.6 676.6 606
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 34.2 378 115.4 53.9 56.2
Tiền mặt và các khoản tương đương 34.2 378 115.4 53.9 56.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 760.8 659.4 612.6 551 515.2
Accounts Receivable - Trade, Net 750.9 649.8 606.4 551 515.2
Total Inventory 35.4 33.7 32 29.7 30.8
Other Current Assets, Total 0.5 26.5 27.6 42 3.8
Total Assets 12148.6 12082.3 11554.2 11182.9 11023.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10846.2 10498.9 10338.3 10088.6 10006
Goodwill, Net 92.7 91.4 91.4 91.4 91.4
Intangibles, Net 185.9 176.2 179.6 175.6 164
Note Receivable - Long Term 88.4 78.1 92.1 75.8 101.5
Other Long Term Assets, Total 88 123.4 48.7 58 54.2
Total Current Liabilities 1090.2 1420.8 1059.1 958.3 1078.4
Payable/Accrued 720.4 761.8 655.5 661.7 557.1
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 317.4 624.8 365.2 276.6 503.1
Other Current Liabilities, Total 52.4 34.2 38.4 20 18.2
Total Liabilities 11178 10873.2 10290.3 10032.7 9884.4
Total Long Term Debt 6986.2 6502.4 6365.9 6111.5 6112.8
Long Term Debt 6986.2 6502.4 6365.9 6111.5 6112.8
Deferred Income Tax 1293.5 1355.4 1320.6 1247.5 906
Other Liabilities, Total 1808.1 1594.6 1544.7 1715.4 1787.2
Total Equity 970.6 1209.1 1263.9 1150.2 1138.7
Common Stock 249.1 249 248.1 248.1 237.2
Additional Paid-In Capital 408.7 407.9 394.4 394 148.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 312.8 552.2 630.1 508.1 808.8
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12148.6 12082.3 11554.2 11182.9 11023.1
Total Common Shares Outstanding 251.562 251.283 250.294 250.024 238.884
Other Equity, Total -8.7 -55.4
Long Term Investments 16.5 16.7 16.5 16.9
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 508.8 506.2 470.7 568.2 563.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 749.3 890.5 878.5 894.2 805
Tiền từ hoạt động kinh doanh 383.6 365.3 345.6 334 315.4
Amortization 33.7 36.3 34.2 32.9 30.5
Khoản mục phi tiền mặt -83.5 -27.2 -9.7 -18.4 -29.4
Cash Taxes Paid 4 1.2 23.2 33.9 21.3
Lãi suất đã trả 209 186.9 189.9 186.2 162.4
Thay đổi vốn lưu động -93.3 9.9 37.7 -22.5 -74.8
Tiền từ hoạt động đầu tư -716.2 -648.2 -631.2 -801.5 -825.6
Chi phí vốn -739.7 -646.6 -636.6 -852 -817.2
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 23.5 -1.6 5.4 50.5 -8.4
Tiền từ các hoạt động tài chính -112.1 -178.6 -251.9 -83.7 21.7
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -220.2 -181.3 -190.1 -186.5 -162.4
Total Cash Dividends Paid -261.3 -254.5 -240.2 -228.4 -211.9
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 13.5 257.2 11.8 9.6 10
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 355.9 0 166.6 321.6 386
Ảnh hưởng của ngoại hối 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -79 63.7 -4.6 9 1.1
Mar 2023 Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 508.8 261.7 506.2 255.6 470.7
Cash From Operating Activities 749.3 504.9 890.5 489.9 878.5
Cash From Operating Activities 383.6 190.8 365.3 182 345.6
Amortization 33.7 17.2 36.3 18.6 34.2
Non-Cash Items -83.5 -26.1 -27.2 -20.3 -9.7
Cash Taxes Paid 4 3.4 1.2 0 23.2
Cash Interest Paid 209 77.9 186.9 81.5 189.9
Changes in Working Capital -93.3 61.3 9.9 54 37.7
Cash From Investing Activities -716.2 -285.1 -648.2 -252.7 -631.2
Capital Expenditures -739.7 -296.2 -646.6 -256.8 -636.6
Other Investing Cash Flow Items, Total 23.5 11.1 -1.6 4.1 5.4
Cash From Financing Activities -112.1 38.5 -178.6 -249 -251.9
Financing Cash Flow Items -220.2 -77.9 -181.3 -75.9 -190.1
Total Cash Dividends Paid -261.3 -153.9 -254.5 -152.2 -240.2
Issuance (Retirement) of Stock, Net 13.5 14.4 257.2 256.8 11.8
Issuance (Retirement) of Debt, Net 355.9 255.9 0 -277.7 166.6
Net Change in Cash -79 258.3 63.7 -11.8 -4.6
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 9.8906 24881566 -1500255 2023-04-21 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 6.3922 16080729 1322765 2022-05-24 LOW
Qatar Investment Authority Sovereign Wealth Fund 4.6109 11599565 0 2022-05-24 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.367 10985985 170773 2022-05-24 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.0725 10245055 12505 2022-05-24 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.5687 8977682 462054 2022-05-24 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.4814 8758009 -338103 2022-05-24 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.786 7027134 27403 2023-05-01 LOW
Impax Asset Management Ltd. Investment Advisor 2.7383 6888626 0 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.3884 6008325 0 2023-05-01 LOW
ClearBridge Investments Limited Investment Advisor 1.2865 3236320 -732434 2023-01-27 MED
ATLAS Infrastructure Partners (UK) Ltd Investment Advisor 1.28 3220044 41110 2023-01-27 MED
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.1377 2862084 147981 2023-05-01 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0758 2713454 -16799 2023-05-01 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0069 2539605 404727 2023-01-27 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 0.9204 2315431 -65216 2023-01-27 LOW
Maple-Brown Abbott Ltd. Investment Advisor 0.7459 1881411 -989299 2023-01-27 LOW
Magellan Asset Management Limited Investment Advisor 0.7307 1838125 -2250494 2023-01-27 MED
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 0.7215 1815074 -196632 2023-01-27 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.6935 1744609 -26288 2023-05-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Water & Related Utilities (NEC)

Severn Trent Centre
2 St Johns Street
COVENTRY
CV1 2LZ
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.54 Price
+3.610% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00423

Oil - Crude

73.21 Price
+1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

14,503.00 Price
-0.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,133.15 Price
+0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch