Giao dịch Sensus Healthcare, Inc. - SRTS CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | - | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.024068% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.001846% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | N/A |
Mở* | N/A |
Thay đổi trong 1 năm* | N/A |
Vùng giá trong ngày* | N/A |
Vùng giá trong 52 tuần | 4.80-15.25 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 164.49K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 4.93M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 82.44M |
Tỷ số P/E | 3.45 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 16.39M |
Doanh thu | 44.53M |
EPS | 1.46 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | 0.69 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | May 3, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|
Sensus Healthcare, Inc. Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 44.532 | 27.042 | 9.57693 | 27.2633 | 26.4272 |
Doanh thu | 44.532 | 27.042 | 9.57693 | 27.2633 | 26.4272 |
Chi phí tổng doanh thu | 14.904 | 10.054 | 4.32784 | 9.7061 | 9.5163 |
Lợi nhuận gộp | 29.628 | 16.988 | 5.24909 | 17.5571 | 16.9109 |
Tổng chi phí hoạt động | 29.701 | 22.922 | 16.465 | 29.2315 | 28.4325 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 11.337 | 9.432 | 9.32554 | 13.1078 | 12.6558 |
Nghiên cứu & phát triển | 3.46 | 3.436 | 4.15743 | 6.41762 | 6.26041 |
Thu nhập hoạt động | 14.831 | 4.12 | -6.88808 | -1.96829 | -2.00535 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 0.38 | 0 | 0.05256 | 0.26829 | -0.01741 |
Thu nhập ròng trước thuế | 27.99 | 4.119 | -6.83553 | -1.7 | -2.02276 |
Thu nhập ròng sau thuế | 24.244 | 4.119 | -6.83553 | -1.7 | -2.02276 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 24.244 | 4.119 | -6.83553 | -1.7 | -2.02276 |
Thu nhập ròng | 24.244 | 4.119 | -6.83553 | -1.7 | -2.02276 |
Total Adjustments to Net Income | |||||
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 24.244 | 4.119 | -6.83553 | -1.7 | -2.02276 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 24.244 | 4.119 | -6.83553 | -1.7 | -2.02276 |
Thu nhập ròng pha loãng | 24.244 | 4.119 | -6.83553 | -1.7 | -2.02276 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 16.6182 | 16.5031 | 16.4341 | 16.2327 | 14.1158 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 1.45888 | 0.24959 | -0.41594 | -0.10473 | -0.1433 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.79282 | 0.25783 | -0.49783 | -0.10473 | -0.1433 |
Tổng khoản mục bất thường | |||||
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0 | -1.34579 | |||
Gain (Loss) on Sale of Assets | 12.779 | -0.001 |
Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | Dec 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 13.105 | 9.01 | 12.08 | 10.338 | 13.025 |
Doanh thu | 13.105 | 9.01 | 12.08 | 10.338 | 13.025 |
Chi phí tổng doanh thu | 4.754 | 3.136 | 3.824 | 3.189 | 4.169 |
Lợi nhuận gộp | 8.351 | 5.874 | 8.256 | 7.149 | 8.856 |
Tổng chi phí hoạt động | 8.932 | 6.849 | 7.51 | 6.408 | 7.706 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 3.02 | 2.967 | 2.859 | 2.491 | 2.431 |
Nghiên cứu & phát triển | 1.158 | 0.746 | 0.827 | 0.728 | 1.106 |
Thu nhập hoạt động | 4.173 | 2.161 | 4.57 | 3.93 | 5.319 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 0.235 | 0.118 | 0.024 | 0.001 | 0 |
Thu nhập ròng trước thuế | 4.408 | 2.279 | 4.594 | 16.71 | 5.318 |
Thu nhập ròng sau thuế | 2.831 | 1.829 | 3.524 | 16.062 | 5.318 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 2.831 | 1.829 | 3.524 | 16.062 | 5.318 |
Thu nhập ròng | 2.831 | 1.829 | 3.524 | 16.062 | 5.318 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 2.831 | 1.829 | 3.524 | 16.062 | 5.318 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 2.831 | 1.829 | 3.524 | 16.062 | 5.318 |
Thu nhập ròng pha loãng | 2.831 | 1.829 | 3.524 | 16.062 | 5.318 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 16.5771 | 16.595 | 16.6315 | 16.6416 | 16.6018 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.17078 | 0.11021 | 0.21189 | 0.96517 | 0.32033 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | ||
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.17078 | 0.11021 | 0.21189 | 0.22705 | 0.32045 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0 | ||||
Gain (Loss) on Sale of Assets | 0 | 0 | 0 | 12.779 | -0.001 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 31.245 | 25.1711 | 34.0032 | 31.9022 | 17.8867 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 14.519 | 14.907 | 15.4897 | 15.3764 | 11.1901 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 14.519 | 14.907 | 8.10029 | 12.4843 | 10.0855 |
Đầu tư ngắn hạn | 0 | 7.38941 | 2.89219 | 1.10464 | |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 12.13 | 3.77594 | 14.0112 | 13.1459 | 4.95826 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 12.13 | 3.77594 | 14.0112 | 13.1459 | 4.95826 |
Total Inventory | 1.759 | 4.42711 | 2.99712 | 1.62882 | 1.17138 |
Prepaid Expenses | 2.837 | 2.06104 | 1.50518 | 1.75099 | 0.56697 |
Total Assets | 32.24 | 28.0099 | 36.9245 | 33.2512 | 18.8352 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 0.774 | 2.43156 | 2.48247 | 0.89103 | 0.39408 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 2.985 | 4.29572 | 3.71273 | 1.74904 | |
Accumulated Depreciation, Total | -2.211 | -1.86416 | -1.23027 | -0.85801 | |
Intangibles, Net | 0.146 | 0.33788 | 0.33735 | 0.43374 | 0.53012 |
Long Term Investments | 0 | 0 | |||
Other Long Term Assets, Total | 0.075 | 0.06939 | 0.10156 | 0.02427 | 0.02427 |
Total Current Liabilities | 5.963 | 4.85609 | 6.46831 | 6.02448 | 7.08183 |
Payable/Accrued | 4.058 | 2.87372 | 4.77944 | 5.16624 | 4.06789 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.21497 |
Other Current Liabilities, Total | 1.68 | 1.67897 | 1.37935 | 0.85824 | 0.79896 |
Total Liabilities | 6.225 | 6.51429 | 8.92313 | 6.79121 | 7.15491 |
Total Long Term Debt | 0 | 0.26678 | 0 | 0 | 0 |
Other Liabilities, Total | 0.262 | 1.39142 | 2.45481 | 0.76673 | 0.07308 |
Total Equity | 26.015 | 21.4956 | 28.0014 | 26.46 | 11.6803 |
Preferred Stock - Non Redeemable, Net | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Common Stock | 0.167 | 0.16564 | 0.1654 | 0.16146 | 0.13522 |
Additional Paid-In Capital | 44.115 | 43.7009 | 43.3141 | 39.9579 | 23.1816 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -17.942 | -22.0611 | -15.2255 | -13.5255 | -11.5028 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 32.24 | 28.0099 | 36.9245 | 33.2512 | 18.8352 |
Total Common Shares Outstanding | 16.6173 | 16.4911 | 16.4858 | 16.1125 | 13.4887 |
Treasury Stock - Common | -0.325 | -0.3099 | -0.25257 | -0.13382 | -0.13382 |
Accrued Expenses | 0.174 | 0.30341 | 0.30952 | ||
Long Term Debt | 0 | 0.26678 | |||
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 0.051 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 48.462 | 31.245 | 24.469 | 24.391 | 23.915 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 32.83 | 14.519 | 16.391 | 15.204 | 13.652 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 32.83 | 14.519 | 16.391 | 15.204 | 13.652 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 10.54 | 12.13 | 4.069 | 4.579 | 4.056 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 10.54 | 12.13 | 4.069 | 4.579 | 4.056 |
Total Inventory | 2.326 | 1.759 | 2.041 | 3.132 | 4.298 |
Prepaid Expenses | 2.766 | 2.837 | 1.968 | 1.476 | 1.909 |
Total Assets | 53.929 | 32.24 | 25.626 | 26.362 | 26.482 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 1.564 | 0.774 | 0.918 | 1.708 | 2.192 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 3.551 | 2.985 | 3.036 | 3.72 | 4.175 |
Accumulated Depreciation, Total | -1.987 | -2.211 | -2.118 | -2.012 | -1.983 |
Intangibles, Net | 0.122 | 0.146 | 0.17 | 0.194 | 0.307 |
Other Long Term Assets, Total | 3.781 | 0.075 | 0.069 | 0.069 | 0.068 |
Total Current Liabilities | 10.262 | 5.963 | 4.773 | 5.154 | 4.682 |
Payable/Accrued | 4.418 | 4.058 | 2.686 | 3.026 | 2.828 |
Accrued Expenses | 0.185 | 0.174 | 0.24 | 0.307 | 0.307 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0.105 | 0.159 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 5.659 | 1.68 | 1.742 | 1.662 | 1.547 |
Total Liabilities | 11.471 | 6.225 | 5.019 | 6.147 | 6.047 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.213 |
Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0.213 | |
Other Liabilities, Total | 1.209 | 0.262 | 0.246 | 0.993 | 1.152 |
Total Equity | 42.458 | 26.015 | 20.607 | 20.215 | 20.435 |
Common Stock | 0.168 | 0.167 | 0.167 | 0.166 | 0.166 |
Additional Paid-In Capital | 44.518 | 44.115 | 44.025 | 43.82 | 43.761 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -1.88 | -17.942 | -23.26 | -23.455 | -23.176 |
Treasury Stock - Common | -0.348 | -0.325 | -0.325 | -0.316 | -0.316 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 53.929 | 32.24 | 25.626 | 26.362 | 26.482 |
Total Common Shares Outstanding | 16.6775 | 16.6173 | 16.6173 | 16.4896 | 16.4896 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 0 | 0.051 | |||
Preferred Stock - Non Redeemable, Net | 0 | 0 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 4.119 | -6.83553 | -1.7 | -2.02276 | -3.71051 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | -0.286 | -0.43418 | -2.10664 | -8.56373 | -3.05661 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 0.613 | 0.72187 | 0.54572 | 0.65826 | 0.38792 |
Khoản mục phi tiền mặt | 1.12 | 0.11821 | 1.34984 | 1.09115 | 0.83485 |
Lãi suất đã trả | 0.002 | 0.01246 | 0 | 0.15669 | 0.04332 |
Thay đổi vốn lưu động | -6.138 | 5.56127 | -2.3022 | -8.29038 | -0.56886 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0.129 | 7.03086 | -4.89781 | -2.64239 | 6.17391 |
Chi phí vốn | -0.128 | -0.35855 | -0.40059 | -0.85483 | -0.28759 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 0.257 | 7.38941 | -4.49722 | -1.78756 | 6.46151 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -0.231 | 0.21001 | 2.62048 | 13.6049 | 1.92568 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -0.015 | -0.05733 | -0.11875 | -1.52098 | -0.28929 |
Total Cash Dividends Paid | 0 | ||||
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 0 | 0.00056 | 2.73924 | 17.3409 | 0 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -0.216 | 0.26678 | 0 | -2.21497 | 2.21497 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -0.388 | 6.80669 | -4.38397 | 2.39879 | 5.04299 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 16.062 | 4.119 | -1.199 | -1.394 | -1.115 |
Cash From Operating Activities | 3.082 | -0.286 | 1.494 | 0.241 | -1.115 |
Cash From Operating Activities | 0.092 | 0.613 | 0.472 | 0.345 | 0.208 |
Non-Cash Items | -12.747 | 1.12 | 0.683 | 0.35 | 0.086 |
Changes in Working Capital | 3.419 | -6.138 | 1.538 | 0.94 | -0.294 |
Cash From Investing Activities | 14.956 | 0.129 | 0.167 | 0.17 | -0.08 |
Capital Expenditures | -0.044 | -0.128 | -0.09 | -0.087 | -0.08 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 15 | 0.257 | 0.257 | 0.257 | 0 |
Cash From Financing Activities | 0.273 | -0.231 | -0.177 | -0.114 | -0.06 |
Financing Cash Flow Items | -0.023 | -0.015 | -0.015 | -0.006 | -0.006 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -0.051 | -0.216 | -0.162 | -0.108 | -0.054 |
Net Change in Cash | 18.311 | -0.388 | 1.484 | 0.297 | -1.255 |
Cash Interest Paid | 0 | 0.002 | 0.001 | 0.001 | |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0.347 | 0 | |||
Deferred Taxes | -3.744 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Solot (Edwin L) | Individual Investor | 9.4863 | 1554845 | 439736 | 2022-12-31 | LOW |
Sardano (Joseph C) | Individual Investor | 6.8961 | 1130293 | -41588 | 2022-09-07 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 4.437 | 727236 | 133365 | 2022-12-31 | LOW |
Acadian Asset Management LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 4.1027 | 672456 | 76837 | 2022-12-31 | MED |
Cohen (Stephen Brad) | Individual Investor | 4.0913 | 670585 | -160000 | 2022-04-12 | LOW |
Punch & Associates Investment Management, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.0353 | 497500 | 195160 | 2022-12-31 | LOW |
Hillsdale Investment Management Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.8689 | 470232 | -74104 | 2022-12-31 | MED |
McCall (William H) | Individual Investor | 2.1049 | 345000 | -10000 | 2022-05-10 | LOW |
Columbia Threadneedle Investments (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.3777 | 225806 | 99340 | 2022-12-31 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.1912 | 195245 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Renaissance Technologies LLC | Hedge Fund | 1.0905 | 178734 | -87300 | 2022-12-31 | HIGH |
Empirical Wealth Management | Investment Advisor | 0.9116 | 149418 | 52911 | 2022-12-31 | LOW |
G2 Investment Partners Management LLC | Hedge Fund | 0.9017 | 147800 | -314375 | 2022-12-31 | HIGH |
Navellier & Associates Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.7579 | 124217 | 6428 | 2022-12-31 | MED |
Newton Investment Management North America, LLC | Investment Advisor | 0.7527 | 123370 | 61870 | 2022-12-31 | MED |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.7499 | 122917 | 1214 | 2022-12-31 | LOW |
Invenire Capital, LLC | Investment Advisor | 0.7252 | 118867 | 118867 | 2022-09-30 | MED |
O'Rear (Samuel) | Individual Investor | 0.6929 | 113570 | -50000 | 2022-08-10 | LOW |
D. E. Shaw & Co., L.P. | Hedge Fund | 0.494 | 80972 | 55822 | 2022-12-31 | MED |
Sardano (Michael) | Individual Investor | 0.4623 | 75774 | 6255 | 2023-01-26 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group500K+
Thương nhân
92K+
Hoạt động khách hàng tháng
$53M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Medical Diagnostic & Testing Equipment |
851 Broken Sound Pkwy NW Ste 215
BOCA RATON
FLORIDA 33487-3635
US
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới