CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch SECUNET SECURITY AG O.N. - YSN CFD

278.55
1.75%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 2.45
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 283.45
Mở* 278.95
Thay đổi trong 1 năm* 0.16%
Vùng giá trong ngày* 277 - 278.95
Vùng giá trong 52 tuần 163.80-465.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4,220.00
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 90.58K
Giá trị vốn hóa thị trường 1.43B
Tỷ số P/E 38.24
Cổ phiếu đang lưu hành 6.47M
Doanh thu 325.53M
EPS 5.75
Tỷ suất cổ tức (%) 2.44545
Hệ số rủi ro beta 0.89
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 23, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 30, 2022 278.55 -0.90 -0.32% 279.45 280.00 274.50
Jun 29, 2022 283.45 -12.50 -4.22% 295.95 295.95 279.45
Jun 28, 2022 293.95 -8.50 -2.81% 302.45 305.45 292.45
Jun 27, 2022 304.50 -4.95 -1.60% 309.45 310.00 298.45
Jun 24, 2022 309.95 6.50 2.14% 303.45 314.95 301.95
Jun 23, 2022 301.95 4.00 1.34% 297.95 303.95 294.45
Jun 22, 2022 302.95 -1.00 -0.33% 303.95 304.45 293.50
Jun 21, 2022 308.00 -5.90 -1.88% 313.90 313.90 297.95
Jun 20, 2022 305.95 1.50 0.49% 304.45 310.45 300.45
Jun 17, 2022 304.45 16.50 5.73% 287.95 304.95 287.95
Jun 16, 2022 292.45 -1.50 -0.51% 293.95 296.95 286.95
Jun 15, 2022 294.95 4.50 1.55% 290.45 296.00 285.95
Jun 14, 2022 289.45 -11.05 -3.68% 300.50 301.95 289.45
Jun 13, 2022 298.95 -8.00 -2.61% 306.95 314.40 296.00
Jun 10, 2022 311.90 -9.00 -2.80% 320.90 324.95 310.45
Jun 9, 2022 325.90 -10.50 -3.12% 336.40 339.90 323.40
Jun 8, 2022 344.35 4.95 1.46% 339.40 345.35 335.40
Jun 7, 2022 336.40 4.00 1.20% 332.40 337.45 328.90
Jun 6, 2022 334.90 -3.00 -0.89% 337.90 339.45 333.40
Jun 3, 2022 336.40 -6.45 -1.88% 342.85 344.90 336.40

SECUNET SECURITY AG O.N. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 337.62 285.591 226.902 163.287 158.322
Doanh thu 337.62 285.591 226.902 163.287 158.322
Chi phí tổng doanh thu 236.014 204.774 171.389 115.567 113.722
Lợi nhuận gộp 101.606 80.817 55.5127 47.7191 44.6005
Tổng chi phí hoạt động 273.742 233.952 193.722 136.377 134.871
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 30.1946 27.267 22.0746 19.9427 19.1868
Nghiên cứu & phát triển 7.50596 1.92778 0.2571 1.01719 2.10932
Other Operating Expenses, Total 0.02722 -0.01704 0.00128 -0.14983 -0.14687
Thu nhập hoạt động 63.8786 51.6393 33.1797 26.9091 23.4513
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.22513 -0.19662 -0.19636 -0.15578 0.08012
Thu nhập ròng trước thuế 63.5894 51.3299 32.8551 26.6389 23.5314
Thu nhập ròng sau thuế 42.9803 34.984 22.1783 17.8232 15.8661
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 43.0973 35.1117 22.2704 17.9234 15.8661
Thu nhập ròng 43.0973 35.1117 22.2704 17.9234 15.8661
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 43.0973 35.1117 22.2704 17.9234 15.8661
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 43.0973 35.1117 22.2704 17.9234 15.8661
Thu nhập ròng pha loãng 43.0973 35.1117 22.2704 17.9234 15.8661
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 6.4695 6.4695 6.4695 6.4695 6.4695
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 6.66162 5.42726 3.44237 2.77044 2.45244
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 5.38 2.54 1.56 2.04 1.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 6.66681 5.43251 3.44756 2.77559 2.45763
Khác, giá trị ròng -0.06409 -0.11277 -0.12825 -0.11441
Lợi ích thiểu số 0.11704 0.12771 0.09209 0.10016
Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 190.037 147.583
Doanh thu 190.037 147.583
Chi phí tổng doanh thu 130.14 105.874
Lợi nhuận gộp 59.8969 41.7095
Tổng chi phí hoạt động 150.406 123.336
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 15.2412 14.9534
Nghiên cứu & phát triển 4.99698 2.50897
Other Operating Expenses, Total 0.02768 -0.00046
Thu nhập hoạt động 39.6311 24.2476
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.15372 -0.13551
Thu nhập ròng trước thuế 39.4773 24.1121
Thu nhập ròng sau thuế 27.0099 15.9704
Lợi ích thiểu số 0.04974 0.0673
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 27.0597 16.0377
Thu nhập ròng 27.0597 16.0377
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 27.0597 16.0377
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 27.0597 16.0377
Thu nhập ròng pha loãng 27.0597 16.0377
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 6.4695 6.4695
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.18265 2.47897
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 5.38 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.18265 2.47897
Điều chỉnh pha loãng 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 209.075 187.72 135.659 121.443 116.526
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 119.6 101.783 64.6106 56.5368 63.0084
Cash 119.476 101.649 64.4927 56.0844 62.9229
Đầu tư ngắn hạn 0.12401 0.13405 0.1179 0.45244 0.08548
Tổng các khoản phải thu, ròng 35.6501 53.1615 47.7309 44.4253 40.9256
Accounts Receivable - Trade, Net 35.6501 53.1615 47.7309 44.4253 40.9256
Total Inventory 50.0731 27.8987 21.5708 19.3488 11.4276
Other Current Assets, Total 3.75133 4.87721 1.74695 1.13214 1.16408
Total Assets 274.021 239.778 186.784 145.209 133.436
Property/Plant/Equipment, Total - Net 24.7382 24.6798 22.9498 4.55574 4.42465
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 40.7822 38.3487 34.6226 15.0465 13.9176
Accumulated Depreciation, Total -16.044 -13.6688 -11.6728 -10.4907 -9.49295
Goodwill, Net 10.323 4.62503 4.62503 4.62503 3.60733
Intangibles, Net 13.234 8.2058 8.17216 5.99022 0.47035
Long Term Investments 6.41438 6.27535 6.14188 5.86089 7.04728
Other Long Term Assets, Total 8.66143 5.12063 4.50902 2.73448 1.36065
Total Current Liabilities 85.2361 82.4365 63.5591 55.7763 61.5555
Accounts Payable 23.3797 25.5882 28.2346 23.0811 27.093
Accrued Expenses 3.65778 5.9094 3.54687 4.70344 0.01071
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 55.0664 47.6596 29.1767 27.9918 34.4518
Total Liabilities 144.461 137.393 109.33 76.0518 74.3486
Total Long Term Debt 14.2779 15.2418 14.9363 0 0
Deferred Income Tax 4.25367 1.81309 1.88325 1.88649 0.1924
Other Liabilities, Total 40.4297 37.5211 28.4435 18.0302 12.6008
Total Equity 129.56 102.385 77.4539 69.1576 59.0873
Common Stock 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 102.876 76.2116 73.1143 64.2855 54.1348
Treasury Stock - Common -0.10374 -0.10374 -0.10374 -0.10374 -0.10374
Other Equity, Total -1.63419 -2.14465 -2.05662 -1.52419 -1.44372
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 274.021 239.778 186.784 145.209 133.436
Total Common Shares Outstanding 6.4695 6.4695 6.4695 6.4695 6.4695
Minority Interest 0.26341 0.38045 0.50816 0.3588
Note Receivable - Long Term 1.57567 3.15134 4.72701
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.13225 3.2792 2.60088
Capital Lease Obligations 14.2779 15.2418 14.9363
Additional Paid-In Capital 21.922 21.922
Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 209.075 174.922
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 119.6 63.7538
Cash 119.476 63.7104
Đầu tư ngắn hạn 0.12401 0.04338
Tổng các khoản phải thu, ròng 35.6501 50.2594
Accounts Receivable - Trade, Net 35.6501 50.2594
Total Inventory 50.0731 56.6884
Other Current Assets, Total 3.75133 4.22085
Total Assets 274.021 238.765
Property/Plant/Equipment, Total - Net 24.7382 24.6737
Goodwill, Net 10.323 11.8012
Intangibles, Net 13.234 12.5465
Long Term Investments 6.41438 6.25381
Note Receivable - Long Term 1.57567 2.3635
Other Long Term Assets, Total 8.66143 6.20385
Total Current Liabilities 85.2361 83.6025
Accounts Payable 23.3797 28.6168
Notes Payable/Short Term Debt 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.13225 3.42264
Other Current Liabilities, Total 58.7242 51.5631
Total Liabilities 144.461 136.046
Total Long Term Debt 14.2779 14.2093
Capital Lease Obligations 14.2779 14.2093
Deferred Income Tax 4.25367 3.5074
Minority Interest 0.26341 0.31315
Other Liabilities, Total 40.4297 34.4133
Total Equity 129.56 102.719
Common Stock 6.5 6.5
Additional Paid-In Capital 21.922 21.922
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 102.876 75.8167
Treasury Stock - Common -0.10374 -0.10374
Other Equity, Total -1.63419 -1.41558
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 274.021 238.765
Total Common Shares Outstanding 6.4695 6.4695
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 63.5894 51.3299 32.8551 26.6389 23.5314
Tiền từ hoạt động kinh doanh 53.7639 56.3752 31.2484 7.66592 20.351
Tiền từ hoạt động kinh doanh 9.93308 8.05781 6.72856 2.20462 1.83094
Khoản mục phi tiền mặt 6.04843 6.26707 0.95918 -1.52218 2.77079
Cash Taxes Paid 24.5738 8.9946 12.2344 7.75284 4.33104
Lãi suất đã trả 0.20809 0.22434 0.21669 0.02071 0
Thay đổi vốn lưu động -25.807 -9.27957 -9.29443 -19.6554 -7.78219
Tiền từ hoạt động đầu tư -15.709 -5.47485 -6.93234 -6.7783 -4.11436
Chi phí vốn -6.78094 -9.20698 -8.26313 -6.58421 -3.35761
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -8.92808 3.73212 1.33078 -0.19409 -0.75675
Tiền từ các hoạt động tài chính -20.2274 -13.7526 -15.9087 -7.72499 -3.52846
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.20245 -0.19661 -0.13488 0.03841 0.22385
Total Cash Dividends Paid -16.4325 -10.0924 -13.1978 -7.7634 -3.75231
Ảnh hưởng của ngoại hối 0 0.00811 0.00104 -0.00113 0.00147
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 17.8275 37.1558 8.40836 -6.8385 12.7096
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -3.59246 -3.46357 -2.57604
Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 63.5894 24.1121
Cash From Operating Activities 53.7639 -5.69863
Cash From Operating Activities 9.93308 4.43422
Non-Cash Items 6.04843 -4.49163
Cash Taxes Paid 24.5738 3.84704
Cash Interest Paid 0.20809 0.10616
Changes in Working Capital -25.807 -29.7533
Cash From Investing Activities -15.709 -13.9672
Capital Expenditures -6.78094 -4.15389
Other Investing Cash Flow Items, Total -8.92808 -9.81327
Cash From Financing Activities -20.2274 -18.275
Financing Cash Flow Items -0.20245 -0.10587
Total Cash Dividends Paid -16.4325 -16.4325
Issuance (Retirement) of Debt, Net -3.59246 -1.73665
Foreign Exchange Effects 0 0.00264
Net Change in Cash 17.8275 -37.9382
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Giesecke & Devrient GmbH (G&D) Corporation 75.12 4882800 0 2022-06-06
Axxion S.A. Investment Advisor 2.9695 193018 0 2021-12-31 LOW
Shareholder Value Management AG Investment Advisor 2.8225 183465 0 2022-08-31 LOW
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 2.3615 153500 0 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.6984 45399 9752 2022-12-31 LOW
Berenberg Bank (Asset Management) Bank and Trust 0.679 44138 -2359 2022-12-31 LOW
Lupus alpha Asset Management AG Investment Advisor/Hedge Fund 0.6154 40000 11500 2022-11-30 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5685 36953 0 2023-02-28 LOW
Baader Bank AG Investment Advisor/Hedge Fund 0.4024 26158 0 2022-08-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2865 18621 47 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2514 16340 538 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.2485 16153 197 2023-02-28 LOW
Alpha Star Capital GmbH Investment Advisor 0.2433 15813 15813 2022-02-28
Fourton Rahastoyhtiö Oy Investment Advisor 0.2154 14000 0 2022-11-30 LOW
Société de Gestion Prévoir Investment Advisor 0.1577 10250 0 2022-10-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.1556 10116 0 2022-12-31 LOW
AMG Fondsverwaltung AG Investment Advisor 0.1483 9640 -283 2022-05-31 MED
ETF Managers Group, LLC Investment Advisor 0.1293 8407 29 2023-02-28 LOW
Universal-Investment-Gesellschaft mbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.0966 6279 11 2022-12-31 LOW
DJE Kapital AG Investment Advisor/Hedge Fund 0.0872 5669 0 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: IT Services & Consulting (NEC)

Kurfürstenstraße 58
ESSEN
NORDRHEIN-WESTFALEN 45138
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,429.75 Price
-0.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch