Giao dịch SeaSpine Holdings Corporation - SPNE CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | - | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.030779% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.013666% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 22:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | N/A |
Mở* | N/A |
Thay đổi trong 1 năm* | N/A |
Vùng giá trong ngày* | N/A |
Vùng giá trong 52 tuần | 5.48-15.04 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 158.15K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 5.62M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 254.84M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 37.20M |
Doanh thu | 229.75M |
EPS | -1.76 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | 1.36 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Mar 9, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|
SeaSpine Holdings Corporation Events
Time (UTC) | Country | Event |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 128.86 | 131.814 | 143.443 | 159.083 | 154.345 | 191.451 |
Doanh thu | 128.86 | 131.814 | 143.443 | 159.083 | 154.345 | 191.451 |
Chi phí tổng doanh thu | 55.544 | 51.826 | 55.969 | 57.979 | 56.841 | 76.322 |
Lợi nhuận gộp | 73.316 | 79.988 | 87.474 | 101.104 | 97.504 | 115.129 |
Tổng chi phí hoạt động | 172.36 | 164.477 | 176.582 | 198.305 | 197.771 | 246.256 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 97.765 | 94.003 | 105.387 | 117.302 | 120.002 | 139.215 |
Nghiên cứu & phát triển | 11.442 | 12.18 | 12.058 | 15.125 | 16.258 | 22.006 |
Depreciation / Amortization | 7.609 | 6.468 | 3.168 | 3.169 | 3.169 | 10.216 |
Thu nhập hoạt động | -43.5 | -32.663 | -33.139 | -39.222 | -43.426 | -54.805 |
Khác, giá trị ròng | -0.264 | 0.43 | -0.256 | 0.302 | 0.463 | -0.641 |
Thu nhập ròng trước thuế | -43.764 | -32.233 | -33.395 | -38.92 | -42.963 | -55.446 |
Thu nhập ròng sau thuế | -43.212 | -58.215 | -33.524 | -39.276 | -43.181 | -54.346 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -43.212 | -58.215 | -33.524 | -39.276 | -43.181 | -54.346 |
Thu nhập ròng | -43.212 | -32.115 | -33.524 | -39.276 | -43.181 | -54.346 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -43.212 | -58.215 | -33.524 | -39.276 | -43.181 | -54.346 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -43.212 | -32.115 | -33.524 | -39.276 | -43.181 | -54.346 |
Thu nhập ròng pha loãng | -43.212 | -32.115 | -33.524 | -39.276 | -43.181 | -54.346 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 11.222 | 12.426 | 15.358 | 18.977 | 27.222 | 33.604 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -3.85065 | -4.68493 | -2.18284 | -2.06966 | -1.58625 | -1.61725 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -3.85065 | -4.68493 | -2.16167 | -1.89864 | -1.55462 | -1.64632 |
Tổng khoản mục bất thường | 26.1 | 0 | ||||
Chi phí bất thường (thu nhập) | 4.993 | 1.325 | -1.503 | |||
Other Operating Expenses, Total | -0.263 | 0.176 |
Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 41.954 | 47.463 | 46.445 | 55.589 | 50.693 |
Doanh thu | 41.954 | 47.463 | 46.445 | 55.589 | 50.693 |
Chi phí tổng doanh thu | 15.366 | 17.482 | 17.872 | 25.602 | 20.251 |
Lợi nhuận gộp | 26.588 | 29.981 | 28.573 | 29.987 | 30.442 |
Tổng chi phí hoạt động | 54.49 | 52.397 | 64.713 | 74.629 | 67.527 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 30.85 | 33.203 | 35.155 | 39.907 | 37.394 |
Nghiên cứu & phát triển | 4.506 | 4.85 | 6.262 | 6.388 | 5.85 |
Depreciation / Amortization | 2.492 | 2.543 | 3.142 | 2.139 | 3.256 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 1.276 | -5.681 | 2.282 | 0.593 | 0.776 |
Thu nhập hoạt động | -12.536 | -4.934 | -18.268 | -19.04 | -16.834 |
Khác, giá trị ròng | -0.159 | -0.121 | -0.231 | -0.157 | 0.002 |
Thu nhập ròng trước thuế | -12.695 | -5.055 | -18.499 | -19.197 | -16.832 |
Thu nhập ròng sau thuế | -12.72 | -5.213 | -17.627 | -18.786 | -16.604 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -12.72 | -5.213 | -17.627 | -18.786 | -16.604 |
Thu nhập ròng | -12.72 | -5.213 | -17.627 | -18.786 | -16.604 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -12.72 | -5.213 | -17.627 | -18.786 | -16.604 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -12.72 | -5.213 | -17.627 | -18.786 | -16.604 |
Thu nhập ròng pha loãng | -12.72 | -5.213 | -17.627 | -18.786 | -16.604 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 27.913 | 33.489 | 36.419 | 36.502 | 36.754 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.4557 | -0.15566 | -0.48401 | -0.51466 | -0.45176 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.42599 | -0.26593 | -0.44328 | -0.5041 | -0.43804 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | 0 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 82.66 | 76.418 | 120.058 | 96.162 | 160.892 | 195.964 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 14.566 | 10.788 | 54.033 | 20.199 | 76.813 | 83.106 |
Cash | 14.566 | 10.788 | 24.233 | 20.199 | 76.813 | 83.106 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 20.982 | 21.872 | 20.335 | 24.902 | 26.154 | 36.231 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 20.982 | 21.872 | 20.335 | 24.902 | 26.154 | 36.231 |
Total Inventory | 45.299 | 41.721 | 42.742 | 47.155 | 54.041 | 72.299 |
Prepaid Expenses | 1.813 | 2.037 | 2.948 | 3.906 | 3.884 | 4.328 |
Total Assets | 147.165 | 134.474 | 172.342 | 141.718 | 214.401 | 377.267 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 21.863 | 22.063 | 22.623 | 25.751 | 39.08 | 53.84 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 54.251 | 49.184 | 52.213 | 58.521 | 75.325 | 96.831 |
Accumulated Depreciation, Total | -32.388 | -27.121 | -29.59 | -32.77 | -36.245 | -42.991 |
Intangibles, Net | 41.785 | 35.207 | 28.712 | 19.173 | 13.883 | 42.056 |
Other Long Term Assets, Total | 0.857 | 0.786 | 0.949 | 0.632 | 0.546 | 0.812 |
Total Current Liabilities | 24.418 | 23.157 | 26.546 | 30.478 | 30.727 | 52.981 |
Accounts Payable | 8.537 | 7.385 | 9.214 | 7.448 | 5.006 | 20.301 |
Accrued Expenses | 12.581 | 15.565 | 17.203 | 21.166 | 24.558 | 31.135 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0.445 | 0 | 0 | 0 | 1.114 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 2.855 | 0.207 | 0.129 | 1.864 | 0.049 | 1.545 |
Total Liabilities | 36.188 | 28.821 | 30.257 | 31.958 | 42.683 | 64.903 |
Total Long Term Debt | 3.835 | 0 | 0 | 0 | 5.059 | 0 |
Long Term Debt | 3.835 | 0 | 5.059 | 0 | ||
Other Liabilities, Total | 7.935 | 5.664 | 3.711 | 1.48 | 6.897 | 7.614 |
Total Equity | 110.977 | 105.653 | 142.085 | 109.76 | 171.718 | 312.364 |
Preferred Stock - Non Redeemable, Net | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Common Stock | 0.113 | 0.135 | 0.187 | 0.191 | 0.277 | 0.366 |
Additional Paid-In Capital | 180.753 | 206.844 | 277.096 | 284.211 | 388.574 | 584.031 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -71.161 | -103.276 | -136.8 | -176.076 | -219.257 | -273.603 |
Other Equity, Total | 1.272 | 1.95 | 1.602 | 1.434 | 2.124 | 1.57 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 147.165 | 134.474 | 172.342 | 141.718 | 214.401 | 377.267 |
Total Common Shares Outstanding | 11.258 | 13.508 | 13.508 | 19.124 | 27.729 | 36.584 |
Đầu tư ngắn hạn | 29.8 | 0 | ||||
Goodwill, Net | 84.595 | |||||
Deferred Income Tax | 4.308 |
Mar 2021 | Jun 2021 | Sep 2021 | Dec 2021 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 173.69 | 220.162 | 207.18 | 195.964 | 198.04 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 87.749 | 120.697 | 102.433 | 83.106 | 81.435 |
Cash | 87.749 | 120.697 | 102.433 | 83.106 | 81.435 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 25.03 | 29.677 | 29.075 | 36.231 | 36.073 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 25.03 | 29.677 | 29.075 | 36.231 | 36.073 |
Total Inventory | 58.182 | 65.515 | 70.931 | 72.299 | 76.534 |
Prepaid Expenses | 2.729 | 4.273 | 4.741 | 4.328 | 3.998 |
Total Assets | 230.416 | 397.212 | 390 | 377.267 | 380.41 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 43.053 | 45.801 | 50.447 | 53.84 | 56.938 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 80.854 | 85.281 | 92.345 | 96.831 | 98.678 |
Accumulated Depreciation, Total | -37.801 | -39.48 | -41.898 | -42.991 | -41.74 |
Intangibles, Net | 13.373 | 57.015 | 56.343 | 42.056 | 40.213 |
Other Long Term Assets, Total | 0.3 | 0.389 | 0.447 | 0.812 | 0.624 |
Total Current Liabilities | 39.928 | 43.577 | 47.696 | 52.981 | 72.951 |
Accounts Payable | 12.086 | 16.721 | 17.999 | 20.301 | 16.482 |
Accrued Expenses | 26.449 | 26.856 | 28.345 | 31.135 | 29.096 |
Notes Payable/Short Term Debt | 1.393 | 0 | 0 | 0 | 25 |
Total Liabilities | 71.149 | 59.051 | 63.159 | 64.903 | 83.589 |
Total Long Term Debt | 24.781 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Long Term Debt | 24.781 | 0 | 0 | 0 | |
Other Liabilities, Total | 6.44 | 5.979 | 6.414 | 7.614 | 6.716 |
Total Equity | 159.267 | 338.161 | 326.841 | 312.364 | 296.821 |
Preferred Stock - Non Redeemable, Net | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Common Stock | 0.279 | 0.364 | 0.364 | 0.366 | 0.368 |
Additional Paid-In Capital | 389.198 | 576.29 | 579.595 | 584.031 | 585.265 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -231.977 | -237.19 | -254.817 | -273.603 | -290.207 |
Other Equity, Total | 1.767 | -1.303 | 1.699 | 1.57 | 1.395 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 230.416 | 397.212 | 390 | 377.267 | 380.41 |
Total Common Shares Outstanding | 27.948 | 36.375 | 36.427 | 36.584 | 36.789 |
Goodwill, Net | 73.845 | 75.583 | 84.595 | 84.595 | |
Deferred Income Tax | 9.495 | 9.049 | 4.308 | 3.922 | |
Other Current Liabilities, Total | 1.352 | 1.545 | 2.373 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | -43.212 | -32.115 | -33.524 | -39.276 | -43.181 | -54.346 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | -14.27 | -8.622 | -12.558 | -20.277 | -24.599 | -33.512 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 11.758 | 10.871 | 10.695 | 10.347 | 10.725 | 13.933 |
Deferred Taxes | -0.01 | -0.078 | 0.126 | 0.285 | ||
Khoản mục phi tiền mặt | 14.017 | 9.966 | 9.886 | 18.546 | 20.478 | 13.888 |
Cash Taxes Paid | -0.513 | 0.089 | 0.13 | 0.101 | 0.148 | 0.174 |
Thay đổi vốn lưu động | 3.177 | 2.734 | 0.259 | -10.179 | -12.621 | -6.987 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8.719 | -7.646 | -38.104 | 17.166 | -17.042 | -55.358 |
Chi phí vốn | -8.719 | -7.646 | -8.348 | -12.834 | -17.035 | -27.402 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | 4.276 | 12.04 | 64.197 | -0.829 | 98.138 | 95.545 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | 0 | -0.023 | -0.307 | -0.14 | -0.125 | -0.09 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 0.531 | 16.528 | 64.504 | -0.689 | 92.09 | 95.635 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 3.745 | -4.465 | 0 | 0 | 6.173 | 0 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -0.15 | 0.45 | -0.09 | -0.094 | 0.117 | -0.382 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -18.863 | -3.778 | 13.445 | -4.034 | 56.614 | 6.293 |
Lãi suất đã trả | 0.373 | 0.441 | 0.155 | 0.176 | 0.415 | |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -29.756 | 30 | -0.007 | -27.956 |
Mar 2021 | Jun 2021 | Sep 2021 | Dec 2021 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | -12.72 | -17.933 | -35.56 | -54.346 | -16.604 |
Cash From Operating Activities | -2.958 | -10.091 | -22.377 | -33.512 | -14.993 |
Cash From Operating Activities | 2.747 | 5.88 | 10.28 | 13.933 | 4.202 |
Non-Cash Items | 4.561 | 3.298 | 9.603 | 13.888 | 5.873 |
Cash Taxes Paid | 0.01 | 0.136 | 0.148 | 0.174 | 0 |
Cash Interest Paid | 0.063 | 0.169 | 0.253 | 0.415 | 0.114 |
Changes in Working Capital | 2.454 | -1.336 | -6.7 | -6.987 | -8.464 |
Cash From Investing Activities | -4.1 | -40.448 | -46.386 | -55.358 | -10.059 |
Capital Expenditures | -4.1 | -12.117 | -18.055 | -27.402 | -10.059 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 0 | -28.331 | -28.331 | -27.956 | |
Cash From Financing Activities | 18.059 | 94.583 | 94.684 | 95.545 | 23.398 |
Financing Cash Flow Items | -0.019 | -0.023 | -0.078 | -0.09 | -0.018 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | -1.922 | 94.606 | 94.762 | 95.635 | -1.584 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 20 | 0 | 0 | 0 | 25 |
Foreign Exchange Effects | -0.065 | -0.16 | -0.301 | -0.382 | -0.017 |
Net Change in Cash | 10.936 | 43.884 | 25.62 | 6.293 | -1.671 |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group +485000+
Thương nhân
65000+
Hoạt động khách hàng tháng
$48000000+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$28000000+
Thử ngay Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Calculate your hypothetical P&L if you had opened a CFD trade on a certain date (select a date) and closed on a different date (select a date).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
- 2:1
- 5:1
- 10:1
- 20:1
Đòn bẩy
20:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Medical Devices & Implants |
5770 Armada Dr
CARLSBAD
CALIFORNIA 92008-4608
US
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 485,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới