CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Sea Limited - SE CFD

58.54
1.33%
0.13
Thấp: 58.13
Cao: 59.67
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.13
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Sea Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 59.33
Mở* 59.14
Thay đổi trong 1 năm* -24.42%
Vùng giá trong ngày* 58.13 - 59.67
Vùng giá trong 52 tuần 40.67-93.70
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 6.98M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 120.21M
Giá trị vốn hóa thị trường 33.66B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 612.29M
Doanh thu 12.59B
EPS -1.78
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.67
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 14, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 58.54 -0.12 -0.20% 58.66 59.85 58.05
Jun 2, 2023 59.33 -0.02 -0.03% 59.35 60.52 58.50
Jun 1, 2023 57.93 1.41 2.49% 56.52 58.74 56.00
May 31, 2023 57.25 0.18 0.32% 57.07 59.24 56.45
May 30, 2023 58.47 -2.16 -3.56% 60.63 61.11 57.97
May 26, 2023 60.04 0.04 0.07% 60.00 61.67 59.44
May 25, 2023 60.40 -2.85 -4.51% 63.25 63.36 59.58
May 24, 2023 63.14 0.23 0.37% 62.91 63.57 62.55
May 23, 2023 64.29 -2.60 -3.89% 66.89 67.07 63.95
May 22, 2023 67.87 -1.85 -2.65% 69.72 70.13 67.69
May 19, 2023 69.33 -0.96 -1.37% 70.29 71.29 69.33
May 18, 2023 70.03 -2.00 -2.78% 72.03 72.33 69.71
May 17, 2023 72.32 1.08 1.52% 71.24 74.77 71.24
May 16, 2023 72.35 -4.85 -6.28% 77.20 79.08 70.71
May 15, 2023 87.97 2.03 2.36% 85.94 88.28 85.60
May 12, 2023 84.65 0.21 0.25% 84.44 84.94 83.20
May 11, 2023 86.59 0.67 0.78% 85.92 87.25 85.09
May 10, 2023 85.42 0.49 0.58% 84.93 86.24 84.38
May 9, 2023 83.89 0.85 1.02% 83.04 85.70 82.81
May 8, 2023 84.19 -0.75 -0.88% 84.94 85.71 82.24

Sea Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, August 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Sea Ltd Earnings Release
Q2 2023 Sea Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Sea Ltd Earnings Release
Q3 2023 Sea Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 12449.7 9955.19 4375.66 2175.38 826.968
Doanh thu 12449.7 9955.19 4375.66 2175.38 826.968
Chi phí tổng doanh thu 7264.43 6059.46 3026.76 1570.46 812.21
Lợi nhuận gộp 5185.28 3895.74 1348.91 604.92 14.758
Tổng chi phí hoạt động 13737.5 11540.3 5703.39 3066.61 1815.74
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5092.2 4862.89 2436.03 1320.93 923.075
Nghiên cứu & phát triển 1361.48 823.308 349.758 154.578 66.551
Depreciation / Amortization 143.345 80.542 50.376 36.538 23.699
Other Operating Expenses, Total -279.184 -287.946 -189.645 -15.89 -9.799
Thu nhập hoạt động -1287.81 -1585.16 -1327.72 -891.232 -988.768
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -212.722 -130.024 -155.513 -477.387 34.888
Thu nhập ròng trước thuế -1500.53 -1715.18 -1483.24 -1368.62 -953.88
Thu nhập ròng sau thuế -1668.93 -2048.05 -1624.88 -1454.48 -957.968
Lợi ích thiểu số 6.351 -3.729 6.101 -5.077 -0.207
Equity In Affiliates 11.156 5.019 0.721 -3.239 -3.066
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -1651.42 -2046.76 -1618.06 -1462.8 -961.241
Thu nhập ròng -1651.42 -2046.76 -1618.06 -1462.8 -961.241
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -1651.42 -2046.76 -1618.06 -1462.8 -961.241
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -1651.42 -2046.76 -1618.06 -1462.8 -961.241
Thu nhập ròng pha loãng -1651.42 -2046.76 -1618.06 -1462.8 -961.241
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 558.12 532.706 477.265 436.602 338.473
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -2.9589 -3.84219 -3.39027 -3.35042 -2.83993
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -2.7781 -3.83963 -3.34464 -3.35042 -2.83993
Chi phí bất thường (thu nhập) 155.246 2.1 30.113
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 3041.1 3451.58 3155.95 2942.6 2899.57
Doanh thu 3041.1 3451.58 3155.95 2942.6 2899.57
Chi phí tổng doanh thu 1624.41 1754.27 1928.23 1852.38 1729.54
Lợi nhuận gộp 1416.69 1697.31 1227.72 1090.22 1170.03
Tổng chi phí hoạt động 2915.88 2909.02 3651.59 3779.29 3397.6
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 910.959 1001.04 1368.36 1449.81 1401.31
Nghiên cứu & phát triển 320.512 244.195 420.972 370.926 340.408
Other Operating Expenses, Total -57.88 -68.453 -65.972 -71.104 -73.655
Thu nhập hoạt động 125.224 542.561 -495.644 -836.696 -498.032
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 22.522 -164.724 -9.173 -32.765 -6.06
Thu nhập ròng trước thuế 147.746 377.837 -504.817 -869.461 -504.092
Thu nhập ròng sau thuế 85.848 421.298 -570.096 -934.232 -585.898
Lợi ích thiểu số 0.783 3.96 3.976 -1.912 0.327
Equity In Affiliates 1.444 1.54 0.821 3.033 5.762
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 88.075 426.798 -565.299 -933.111 -579.809
Thu nhập ròng 88.075 426.798 -565.299 -933.111 -579.809
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 88.075 426.798 -565.299 -933.111 -579.809
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 88.075 426.798 -565.299 -933.111 -579.809
Thu nhập ròng pha loãng 88.075 426.798 -565.299 -933.111 -579.809
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 598.691 560.351 558.46 555.931 557.738
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.14711 0.76166 -1.01225 -1.67846 -1.03957
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.26151 0.7361 -1.01225 -1.47119 -1.03957
Chi phí bất thường (thu nhập) 117.875 -22.034 0 177.28
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 12688 15135.4 8939 4410.14 1710.71
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 6894.12 10159 6292.98 3221.31 1003.53
Tiền mặt và các khoản tương đương 6029.86 9247.76 6166.88 3118.99 1002.84
Đầu tư ngắn hạn 864.258 911.281 126.099 102.324 0.69
Tổng các khoản phải thu, ròng 3286.29 2620.93 1185.05 451.36 317.873
Accounts Receivable - Trade, Net 268.814 388.308 362.999 187.035 97.782
Total Inventory 109.668 117.499 64.219 26.932 37.689
Prepaid Expenses 511.051 120.753 69.658 41.311 23.669
Other Current Assets, Total 1886.89 2117.17 1327.1 669.224 327.951
Total Assets 17002.8 18756 10455.7 5224.17 2192.67
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2345.74 1679.64 620.956 501.585 192.357
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3281.52 2279.59 989.562 715.867 292.741
Accumulated Depreciation, Total -935.784 -599.95 -368.606 -214.282 -100.384
Intangibles, Net 65.019 52.517 39.773 15.02 12.887
Long Term Investments 1253.59 1052.86 190.482 113.797 111.022
Note Receivable - Long Term 28.484 32.267 118.57 4.849 7.852
Other Long Term Assets, Total 391.745 263.716 330.608 147.827 126.886
Total Current Liabilities 6935.69 7176.44 4636.07 2362.37 1186.49
Accounts Payable 258.648 213.58 121.637 69.37 37.163
Accrued Expenses 1294.04 1808.05 924.974 368.676 174.405
Notes Payable/Short Term Debt 1436.04 100 0 1.258 0.856
Other Current Liabilities, Total 3943.82 5053.29 3589.4 1891.63 974.069
Total Liabilities 11287.1 11357.3 7072.76 4061.75 2435.81
Total Long Term Debt 3350.59 3482.73 1840.49 1362 1062.82
Long Term Debt 3338.75 3475.71 1840.41 1356.69 1062.82
Deferred Income Tax 9.967 6.992 1.526 0.975 0.679
Minority Interest 95.119 25.712 37.327 10.228 3.684
Other Liabilities, Total 895.719 665.458 557.348 326.177 182.13
Total Equity 5715.71 7398.7 3382.91 1162.42 -243.139
Redeemable Preferred Stock
Common Stock 0.281 0.278 0.255 0.23 0.17
Additional Paid-In Capital 14559.7 14622.3 8526.57 4687.28 1809.23
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -8733.05 -7195.35 -5148.6 -3530.54 -2067.74
Unrealized Gain (Loss) -6.56 -0.297 0.981 5.4
Other Equity, Total -104.655 -28.222 3.7 0.049 15.199
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 17002.8 18756 10455.7 5224.17 2192.67
Total Common Shares Outstanding 559.738 557.738 511.931 463.245 342.599
Goodwill, Net 230.208 539.624 216.278 30.952 30.952
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.138 1.516 0.052 31.434
Capital Lease Obligations 11.844 7.022 0.085 5.309
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 12440.3 12688 12577.9 12972.1 13829.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 6589.12 6894.12 7295.68 7780.74 8800.52
Tiền mặt và các khoản tương đương 6082.74 6029.86 6253.39 6493.23 7683.67
Đầu tư ngắn hạn 506.383 864.258 1042.29 1287.51 1116.85
Tổng các khoản phải thu, ròng 2246.57 2336 2386.49 2295.03 2124.55
Accounts Receivable - Trade, Net 201.52 268.814 235.932 264.582 280.115
Total Inventory 107.306 109.668 122.391 127.176 139.69
Prepaid Expenses 1953.8 1798.65 1436.46 1451.8 1379.07
Other Current Assets, Total 1543.53 1549.57 1336.84 1317.37 1386.07
Total Assets 17243.9 17002.8 17282.3 17467.7 18334.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2372.4 2345.74 2457.17 2214.73 2101.54
Goodwill, Net 115.907 230.208 407.994 396.796 562.697
Intangibles, Net 66.369 65.019 74.114 65.516 61.266
Long Term Investments 1789.2 1253.59 1349.19 1360.39 1418.95
Note Receivable - Long Term 16.319 21.663 22.804 23.519 36.902
Other Long Term Assets, Total 443.398 398.566 393.158 434.661 323.386
Total Current Liabilities 6660.22 6935.69 7051.35 6739.79 6854.08
Accounts Payable 212.293 258.648 289.81 238.959 287.087
Accrued Expenses 1553.41 1666.58 4521.94 4081.08 3747.91
Notes Payable/Short Term Debt 1544.41 1436.04 80.208 0 0
Other Current Liabilities, Total 3350.11 3574.42 2159.4 2419.76 2819.09
Total Liabilities 11150.6 11287.1 12385.1 12094.5 12073.4
Total Long Term Debt 3340.24 3338.75 4148 4177.29 4175.38
Long Term Debt 3340.24 3338.75 4148 4177.29 4175.38
Deferred Income Tax 9.294 9.967 8.916 7.274 7.292
Minority Interest 98.372 95.119 58.924 61.559 30.176
Other Liabilities, Total 1042.51 907.563 1117.88 1108.57 1006.49
Total Equity 6093.29 5715.71 4897.21 5373.22 6261.22
Common Stock 0.282 0.281 0.279 0.279 0.278
Additional Paid-In Capital 14761.1 14559.7 14324 14127.7 13955.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -8644.98 -8733.05 -9159.85 -8594.55 -7661.44
Other Equity, Total -23.088 -111.215 -267.223 -160.167 -33.365
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 17243.9 17002.8 17282.3 17467.7 18334.6
Total Common Shares Outstanding 612.287 559.738 559.738 559.738 559.738
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2323.68
Accumulated Depreciation, Total -935.784
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -1657.77 -2043.03 -1624.16 -1457.72 -961.034
Tiền từ hoạt động kinh doanh -1055.69 208.649 555.868 69.865 -495.22
Tiền từ hoạt động kinh doanh 428.344 260.682 169.067 116.783 54.902
Amortization 18.35 11.694 4.849 23.826
Deferred Taxes -140.553 -0.975 -27.451 -4.333 -19.797
Khoản mục phi tiền mặt 1683.92 697.402 500.55 628.225 34.071
Cash Taxes Paid 144.874 207.381 144.874 74.349 23.961
Lãi suất đã trả 42.003 44.981 42.003 13.501 42.901
Thay đổi vốn lưu động -1369.63 1276.22 1526.17 782.063 372.812
Tiền từ hoạt động đầu tư -2428.81 -3767.27 -886.912 -363.219 -224.528
Chi phí vốn -976.283 -807.176 -357.054 -247.098 -178.485
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1452.53 -2960.1 -529.858 -116.121 -46.043
Tiền từ các hoạt động tài chính 400.256 7401.59 3733.13 2579.59 546.628
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 379.302 391.249 -347.869 1.356 -22.241
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 50.211 4050.05 2970.25 1538.8 4.574
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -29.257 2960.28 1110.75 1039.44 564.295
Ảnh hưởng của ngoại hối -143.511 -58.218 80.727 25.025 -12.546
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -3227.76 3784.75 3482.81 2311.27 -185.666
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Cash From Operating Activities 605.536 -1055.69 -1375.38 -1209.12 -723.651
Changes in Working Capital 605.536 -1055.69 -1375.38 -1209.12 -723.651
Cash From Investing Activities -673.772 -2428.81 -2480.33 -2078.2 -1130.68
Other Investing Cash Flow Items, Total -673.772 -2428.81 -2480.33 -2078.2 -1130.68
Cash From Financing Activities 59.214 400.256 913.967 439.937 142.381
Financing Cash Flow Items 59.214 400.256 913.967 439.937 142.381
Foreign Exchange Effects 49.508 -143.511 -252.623 -127.734 -8.051
Net Change in Cash 40.486 -3227.76 -3194.37 -2975.12 -1720
Net income/Starting Line
Cash From Operating Activities
Amortization
Deferred Taxes
Non-Cash Items
Cash Taxes Paid 144.874
Cash Interest Paid 42.003
Capital Expenditures
Issuance (Retirement) of Stock, Net
Issuance (Retirement) of Debt, Net
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Capital Research Global Investors Investment Advisor 8.0589 42005318 1154356 2023-03-31 LOW
YE (Gang) Individual Investor 5.7496 29968937 0 2023-03-15 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 4.2191 21991406 1736996 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 4 20849419 3452140 2023-03-31 LOW
Sands Capital Management, LLC Investment Advisor 3.0139 15709367 673845 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 2.8163 14679616 -3964649 2023-03-31 LOW
Kuok (Khoon Hua) Individual Investor 2.5425 13252368 234973 2023-03-15 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.9992 10420519 -70315 2023-03-31 LOW
Chen (David Jingye) Individual Investor 1.5903 8289101 -3022140 2023-03-15 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 1.2862 6704267 -384177 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.276 6650698 -242945 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.1917 6211450 -1978391 2023-03-31 LOW
Aspex Management (HK) Limited Hedge Fund 1.0554 5501284 -998115 2023-03-31 MED
Himension Capital (Singapore) Pte. Ltd Investment Advisor 0.9014 4698142 1030652 2023-03-31 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8753 4562488 1814025 2022-12-31 LOW
Kora Management LP Hedge Fund 0.7625 3974500 0 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.723 3768614 926584 2023-03-31 LOW
Ward Ferry Management Limited Hedge Fund 0.6879 3585797 0 2023-03-31 LOW
Tiger Global Management, L.L.C. Hedge Fund 0.6469 3371611 -188116 2023-03-31 HIGH
Kontiki Capital Management (HK) Limited Hedge Fund 0.625 3257786 74928 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Software (NEC)

1 Fusionopolis Place
#17-10 Galaxis
138522

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,962.94 Price
+0.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.95 Price
-1.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0150%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

14,551.90 Price
-0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.51 Price
+0.460% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00390

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch