CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Schrödinger, Inc. - SDGR CFD

26.57
0.07%
0.19
Thấp: 26.17
Cao: 27.19
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.19
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 26.7
Mở* 26.17
Thay đổi trong 1 năm* -21.86%
Vùng giá trong ngày* 26.17 - 27.19
Vùng giá trong 52 tuần 15.85-37.25
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 564.55K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 12.16M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.82B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 80.65M
Doanh thu 180.96M
EPS -2.10
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 26.70 1.38 5.45% 25.32 27.02 25.14
Mar 20, 2023 25.23 0.18 0.72% 25.05 25.69 24.47
Mar 17, 2023 25.43 -0.24 -0.93% 25.67 26.54 24.89
Mar 16, 2023 26.51 1.35 5.37% 25.16 26.72 25.07
Mar 15, 2023 25.55 1.08 4.41% 24.47 25.74 24.29
Mar 14, 2023 25.48 0.76 3.07% 24.72 25.64 24.43
Mar 13, 2023 24.30 1.39 6.07% 22.91 24.39 22.19
Mar 10, 2023 23.32 -1.20 -4.89% 24.52 24.74 22.54
Mar 9, 2023 24.78 -0.40 -1.59% 25.18 25.68 24.50
Mar 8, 2023 25.30 0.24 0.96% 25.06 25.65 24.70
Mar 7, 2023 25.14 0.23 0.92% 24.91 25.88 24.33
Mar 6, 2023 24.98 -1.31 -4.98% 26.29 26.29 24.87
Mar 3, 2023 26.03 1.78 7.34% 24.25 26.22 23.31
Mar 2, 2023 24.27 0.31 1.29% 23.96 25.64 23.74
Mar 1, 2023 24.58 -1.02 -3.98% 25.60 27.04 24.41
Feb 28, 2023 21.63 0.45 2.12% 21.18 21.84 21.02
Feb 27, 2023 21.42 -0.33 -1.52% 21.75 21.82 21.07
Feb 24, 2023 21.51 -0.13 -0.60% 21.64 22.11 20.85
Feb 23, 2023 22.30 -0.13 -0.58% 22.43 22.83 21.87
Feb 22, 2023 22.48 -0.49 -2.13% 22.97 23.15 22.12

Schrödinger, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 137.931 108.095 85.543 66.639 55.693
Doanh thu 137.931 108.095 85.543 66.639 55.693
Chi phí tổng doanh thu 72.311 44.623 36.45 23.702 15.893
Lợi nhuận gộp 65.62 63.472 49.093 42.937 39.8
Tổng chi phí hoạt động 249.374 169.011 124.258 94.608 74.714
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 86.159 59.693 46.291 34.259 31.152
Nghiên cứu & phát triển 90.904 64.695 38.786 34.215 27.669
Thu nhập hoạt động -111.443 -60.916 -38.715 -27.969 -19.021
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 10.635 34.624 12.743 -0.379 1.961
Thu nhập ròng trước thuế -100.808 -26.292 -25.972 -28.348 -17.06
Thu nhập ròng sau thuế -101.219 -26.637 -25.681 -28.425 -17.392
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -100.393 -24.463 -24.571 -28.425 -17.392
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng -100.393 -24.463 -24.571 -28.425 -17.392
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -100.393 -24.463 -24.571 -28.425 -17.392
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -100.393 -24.463 -24.571 -28.425 -17.392
Thu nhập ròng pha loãng -100.393 -24.463 -24.571 -28.425 -17.392
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 70.5949 60.0247 61.4472 61.4472 61.4472
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.4221 -0.40755 -0.39987 -0.46259 -0.28304
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.4221 -0.40755 -0.39987 -0.46259 -0.28304
Depreciation / Amortization 2.731 2.432
Lợi ích thiểu số 0.826 2.174 1.11
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 48.663 46.17 29.85 29.784 32.127
Doanh thu 48.663 46.17 29.85 29.784 32.127
Chi phí tổng doanh thu 20.68 19.809 18.735 17.804 15.963
Lợi nhuận gộp 27.983 26.361 11.115 11.98 16.164
Tổng chi phí hoạt động 77.306 68.685 64.524 60.126 56.039
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 28.804 23.731 22.57 21.23 18.628
Nghiên cứu & phát triển 27.822 25.145 23.219 21.092 21.448
Thu nhập hoạt động -28.643 -22.515 -34.674 -30.342 -23.912
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5.836 -7.926 -0.341 -4.561 23.463
Thu nhập ròng trước thuế -34.479 -30.441 -35.015 -34.903 -0.449
Thu nhập ròng sau thuế -34.451 -30.715 -35.011 -34.97 -0.523
Lợi ích thiểu số 0.011 0.002 0.004 0.326 0.494
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -34.44 -30.713 -35.007 -34.644 -0.029
Thu nhập ròng -34.44 -30.713 -35.007 -34.644 -0.029
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -34.44 -30.713 -35.007 -34.644 -0.029
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -34.44 -30.713 -35.007 -34.644 -0.029
Thu nhập ròng pha loãng -34.44 -30.713 -35.007 -34.644 -0.029
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 71.0504 70.9341 70.7842 70.5821 70.0716
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.48473 -0.43298 -0.49456 -0.49083 -0.00041
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.48473 -0.43298 -0.49456 -0.49083 -0.00041
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 625.06 682.978 118.536 104.69 48.054
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 576.479 642.691 85.83 84.067 36.343
Tiền mặt và các khoản tương đương 120.267 202.296 25.986 77.716 9.96
Đầu tư ngắn hạn 456.212 440.395 59.844 6.351 26.383
Tổng các khoản phải thu, ròng 40.551 35.378 25.738 18.021 9.759
Accounts Receivable - Trade, Net 40.015 35.012 25.58 17.995 9.759
Prepaid Expenses 5.03 4.409 6.468 2.602 1.952
Total Assets 756.487 746.263 155.27 120.73 58.022
Property/Plant/Equipment, Total - Net 85.409 15.269 19.03 7.967 5.439
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 97.764 29.071 29.592 17.4 14.677
Accumulated Depreciation, Total -12.355 -13.802 -10.562 -9.433 -9.238
Intangibles, Net 0 0.015 0.052
Long Term Investments 43.167 45.664 15.366 5.444 2.609
Other Long Term Assets, Total 2.851 2.352 2.338 2.614 1.868
Total Current Liabilities 91.211 73.205 45.02 27.005 17.818
Accounts Payable 8.079 8.398 3.524 2.773 1.61
Accrued Expenses 27.764 19.404 16.442 6.587 5.052
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 55.368 45.403 25.054 17.645 11.156
Total Liabilities 199.416 122.248 57.054 30.603 21.074
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 108.191 49.039 11.993 3.598 3.256
Total Equity 557.071 624.015 98.216 90.127 36.948
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 191.58 161.687 82.31
Common Stock 0.71 0.699 0.061 0.059 0.055
Additional Paid-In Capital 786.964 752.558 11.655 8.915 6.71
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -229.952 -129.559 -105.096 -80.525 -52.1
Other Equity, Total -0.651 0.317 0.016 -0.009 -0.027
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 756.487 746.263 155.27 120.73 58.022
Total Common Shares Outstanding 70.9987 69.8777 61.4472 61.4472 61.4472
Other Current Assets, Total 3 0.5 0.5
Minority Interest 0.014 0.004 0.041
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 586.168 625.06 622.025 649.788 675.238
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 525.532 576.479 597.186 613.591 648.494
Tiền mặt và các khoản tương đương 117.257 120.267 160.879 117.699 133.122
Đầu tư ngắn hạn 408.275 456.212 436.307 495.892 515.372
Tổng các khoản phải thu, ròng 45.594 40.551 16.33 25.904 18.29
Accounts Receivable - Trade, Net 44.086 40.015 16.347 25.953 17.974
Prepaid Expenses 11.542 5.03 5.509 7.293 7.954
Other Current Assets, Total 3.5 3 3 3 0.5
Total Assets 719.537 756.487 762.617 717.334 744.189
Property/Plant/Equipment, Total - Net 89.256 85.409 85.533 14.451 13.664
Long Term Investments 37.002 43.167 51.087 49.713 52.931
Other Long Term Assets, Total 1.334 2.851 3.972 3.382 2.356
Total Current Liabilities 85.532 91.211 72.916 70.378 67.621
Accounts Payable 9.766 8.079 8.228 5.96 7.22
Accrued Expenses 21.995 27.764 20.814 20.349 19.642
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 53.771 55.368 43.874 44.069 40.759
Total Liabilities 188.87 199.416 182.811 111.583 112.421
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Minority Interest 0.003 0.014 0.016 0.02 0.008
Other Liabilities, Total 103.335 108.191 109.879 41.185 44.792
Total Equity 530.667 557.071 579.806 605.751 631.768
Common Stock 0.712 0.71 0.709 0.708 0.705
Additional Paid-In Capital 797.004 786.964 778.292 769.199 760.574
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -264.392 -229.952 -199.239 -164.232 -129.588
Other Equity, Total -2.657 -0.651 0.044 0.076 0.077
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 719.537 756.487 762.617 717.334 744.189
Total Common Shares Outstanding 71.1366 70.9987 70.8676 70.7178 70.4649
Goodwill, Net 4.791
Intangibles, Net 0.986
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -101.219 -26.637 -25.681 -28.425 -17.392
Tiền từ hoạt động kinh doanh -70.669 16.757 -26.059 -23.711 -15.307
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.847 3.658 3.64 2.894 1.685
Khoản mục phi tiền mặt 23.026 -19.44 -8.313 1.539 -1.188
Cash Taxes Paid 0.448 0.381 0.139 0.013 0.348
Thay đổi vốn lưu động 4.677 59.176 4.295 0.281 1.588
Tiền từ hoạt động đầu tư -16.812 -381.721 -53.855 11.194 2.049
Chi phí vốn -7.167 -2.538 -1.836 -5.259 -3.7
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -9.645 -379.183 -52.019 16.453 5.749
Tiền từ các hoạt động tài chính 7.952 541.274 28.684 80.273 1.129
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 7.927 541.274 30.442 80.273 1.129
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -79.529 176.31 -51.23 67.756 -12.129
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0.025 0 -1.758
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -34.451 -101.219 -70.504 -35.493 -0.523
Cash From Operating Activities -39.722 -70.669 -50.931 -40.293 -10.921
Cash From Operating Activities 0.969 2.847 2.195 1.614 0.887
Non-Cash Items 16.798 23.026 7.164 -3.581 -16.21
Cash Taxes Paid 0.037 0.448 0.236 0.224 0.119
Changes in Working Capital -23.038 4.677 10.214 -2.833 4.925
Cash From Investing Activities 36.304 -16.812 5.279 -47.097 -61.909
Capital Expenditures -1.696 -7.167 -6.21 -3.427 -0.513
Other Investing Cash Flow Items, Total 38 -9.645 11.489 -43.67 -61.396
Cash From Financing Activities 0.908 7.952 6.735 5.293 3.656
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.908 7.927 6.71 5.268 3.656
Net Change in Cash -2.51 -79.529 -38.917 -82.097 -69.174
Financing Cash Flow Items 0.025 0.025 0.025
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Bill & Melinda Gates Foundation Trust Endowment Fund 11.2027 6981664 0 2022-12-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.1958 5107748 63870 2022-12-31 LOW
ARK Investment Management LLC Investment Advisor 6.1809 3852037 87330 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.5071 3432108 214844 2022-12-31 LOW
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 4.158 2591296 349109 2022-12-31 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.0185 2504407 94630 2022-12-31 LOW
Schrodinger Equity Holdings LLC Corporation 3.847 2397513 -7260829 2021-12-01
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 2.9233 1821858 640051 2022-12-31 LOW
Point72 Asset Management, L.P. Hedge Fund 2.2808 1421435 1421435 2022-12-31 HIGH
Friesner (Richard A) Individual Investor 1.97 1227703 0 2022-04-19 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.8294 1140112 79505 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.618 1008367 24525 2022-12-31 LOW
Rubric Capital Management LP Hedge Fund 1.6046 1000000 -77621 2022-12-31 MED
Stephens Investment Management Group, LLC Investment Advisor 1.2511 779715 3183 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1777 733941 195764 2022-12-31 LOW
ACATIS Investment Kapitalverwaltungsgesellschaft GmbH Investment Advisor 1.1686 728300 0 2023-01-31 LOW
Invus Public Equities Advisors, LLC Investment Advisor 1.1232 700000 0 2022-12-31 LOW
Tocqueville Asset Management LP Investment Advisor/Hedge Fund 1.0707 667285 296005 2022-12-31 LOW
Pertento Partners LLP Investment Advisor 1.0213 636507 32824 2022-12-31 MED
Baron Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9941 619545 -88259 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Software (NEC)

1540 Broadway
24Th Floor
NEW YORK
NEW YORK 10036
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,459.65 Price
-0.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.13 Price
+1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,924.70 Price
+0.630% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.44 Price
-11.520% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00395

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch